
BÀI T P NGUYÊN LÝ TH NG KÊ KINH T Ậ Ố Ế
1. Có dãy s li u v giá tr xu t kh u c a 10 doanh nghi p năm 2009 nh sau: ố ệ ề ị ấ ẩ ủ ệ ư
Đ/v tính: tri u USDệ
45 50 72 50 48 51 50 54 80 52
Xác đ nh:ị
a/ Giá tr xu t kh u bình quân m t doanh nghi pị ấ ẩ ộ ệ
b/ M t, trung v v giá tr xu t kh u.ố ị ề ị ấ ẩ
c/ Kho ng bi n thiên, đ l ch tiêu chu n v giá tr xu t kh u.ả ế ộ ệ ẩ ề ị ấ ẩ
d/ H s bi n thiên v giá tr xu t kh uệ ố ế ề ị ấ ẩ
2/ Có s li u v l i nhu n c a các c a hàng bán l c a m t công ty nh sauố ệ ề ợ ậ ủ ử ẻ ủ ộ ư
Đ n v tính : Tri u đ ngơ ị ệ ồ
20 35 23 52 47 31 27 44 55 24
34 58 49 60 36 43 22 25 48 56
56 41 24 58 27 46 54 39 35 42
43 22 46 51 48 42 51 44 40 31
29 46 30 49 52 47 33 51 41 43
a. Phân t s li u trên theo tiêu th c l i nhu n v i ổ ố ệ ứ ợ ậ ớ s t b ng 4 và kho ng cách t b ngố ổ ằ ả ổ ằ
nhau .
b. D a trên dãy s phân ph i đã xây d ng, xác đ nh l i nhu n bình quân, m t, trung v , đự ố ố ự ị ợ ậ ố ị ộ
l ch tiêu chu n v l i nhu n.ệ ẩ ề ợ ậ
c. Nh n xét v tính ch t phân ph i c a dãy sậ ề ấ ố ủ ố
3. Có s li u v thu nh p c a 200 công nhân trong m t doanh nghi p nh sau:ố ệ ề ậ ủ ộ ệ ư
Thu nh pậ
( nghìn đ ng)ồS công nhânố
<1500
1500 – 2500
2500 – 3500
3500 – 4000
4000 – 4500
4500 – 5000
T 5000 tr lênừ ở
10
40
55
40
30
20
5
Xác đ nhị
a/ thu nh p bình quân c a m t công nhânậ ủ ộ
b/ m t, trung v v thu nh p. Nêu ý nghĩa.ố ị ề ậ
c/ đ l ch tiêu chu n v thu nh p.ộ ệ ẩ ề ậ
d/ tính ch t phân ph i c a dãy s .ấ ố ủ ố
4. Có s li u v tu i c a sinh viên m t l p t i ch c nh sau:ố ệ ề ổ ủ ộ ớ ạ ứ ư
Tu iổ22 24 25 26 27 30 32
S sinh viênố12 25 30 15 10 5 3
Xác đ nhị
a/ Tu i bình quân c a sinh viên trong l p h cổ ủ ớ ọ
b/ m t, trung v v tu i. Nêu ý nghĩa.ố ị ề ổ
c/ đ l ch tiêu chu n v tu i.ộ ệ ẩ ề ổ

d/ tính ch t phân ph i c a dãy s .ấ ố ủ ố
5. Có dãy s li u sau:ố ệ
Năm 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009
GTSX (t đ)ỷ20 24 26 23 25 30 35
a/ Phân tích bi n đ ng c a giá tr s n xu t qua các nămế ộ ủ ị ả ấ
b/ D đoán giá tr s n xu t năm 2010 và 2011 d a vào ph ng pháp ngo i suy hàm xu thự ị ả ấ ự ươ ạ ế
tuy n tínhế
6. Có dãy s li u sauố ệ :
Năm 2005 2006 2007 2008 2009
L i nhu nợ ậ
(tri u đ)ệ400 430 480 520 600
a/ Phân tích bi n đ ng c a l i nhu n qua các nămế ộ ủ ợ ậ
b/ D đoán l i nhu n năm 20ự ợ ậ 11.
7. / Có b ng s li u v giá tr xu t kh u m t doanh nghi p qua các năm nh sau :ả ố ệ ề ị ấ ẩ ộ ệ ư
Năm Giá tr XKị
(tr USD)
L ng tăngượ
(gi m) tuy t đ iả ệ ố
liên hoàn
(tri u USD)ệ
T c đ phátố ộ
tri n liênể
hoàn (%)
T c đ tăngố ộ
(gi m) liênả
hoàn (%)
Giá tr tuy t đ i c aị ệ ố ủ
1% tăng (gi m)ả
(tri u USD)ệ
2006 33 +3
2007 +15
2008
2009 46 0,42
a/ Đi n các s li u cề ố ệ òn thi u vào các ô tr ng trong b ng.ế ố ả
b/ D đoán giá tr xu t kh u c a doanh nghi p năm 2010. ự ị ấ ẩ ủ ệ
8. Có tài li u theo dõi v tình hình xu t kh u c a m t doanh nghi p qua các năm nh sau:ệ ề ấ ẩ ủ ộ ệ ư
Năm 2006 2007 2008 2009
GTXK (tri u USD)ệ
L ng tăng/gi m tuy t đ i liên hoàn (tri u USD)ượ ả ệ ố ệ 6,3
T c đ phát tri n liên hoàn (%)ố ộ ể 125 135
T c đ tăng/gi m liên hoàn (%)ố ộ ả 10
Giá tr tuy t đ i c a 1% tăng gi m (tri u USD)ị ệ ố ủ ả ệ 0,2
Sau khi hoàn thành b ng s li u, hãy d báo GTXK năm 20ả ố ệ ự 10 c a doanh nghi pủ ệ
9.Có s li u nh sau:ố ệ ư
CPQC (1000 USD) 21 27 38 48 57 60 68 72 75 85
DT (1000 USD) 220 320 400 520 700 700 750 900 1000 1110
a. Xác đ nh ph ng trình h i qui bi u di n m i quan h gi a CPQC và doanh thu. Nêu ýị ươ ồ ể ễ ố ệ ữ
nghĩa các tham s trong ph ng trình.ố ươ
b. Đánh giá trình đ ch t ch c a m i liên h .ộ ặ ẽ ủ ỗ ệ
c. D đoán doanh thu n u CPQC là 100 (1000 USD).ự ế
10. Có s li u v t c đ phát tri n liên hoàn v l i nhu n DNA qua các năm nh sau:ố ệ ề ố ộ ể ề ợ ậ ư
Năm 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009
T c đ phát tri nố ộ ể
liên hoàn (%).
90 92 95 100 115 120 125
2

Bi t l i nhu n năm 2000 là 90 tri u đ ng. D đoán l i nhu n năm 20ế ợ ậ ệ ồ ự ợ ậ 10 và 2011.
11. Có s li u nh sau:ố ệ ư
C u v MHA (kg)ầ ề 20 18 18 17 15 14 13 13 12 8
Giá MHA (1000đ/kg) 30 35 36 38 40 42 45 48 50 60
a. Xác đ nh ph ng trình h i qui bi u di n m i liên h gi a 2 tiêu th c trên. Nêu ý nghĩaị ươ ồ ể ễ ố ệ ữ ứ
các tham s trong ph ng trình.ố ươ
b. Đánh giá trình đ ch t ch c a m i liên h .ộ ặ ẽ ủ ỗ ệ
12. Có s li u sauố ệ : Đ/v tính : cm
Chi u cao c a bề ủ ố 158 160 163 165 167 170 167 172 177 181
Chi u cao c aề ủ
con
163 158 167 170 165 180 170 175 180 175
a/ Xác đ nh ph ng trị ươ ình h i qui bi u hi n m i li n h gi a chi u cao c a b và chi u caoồ ể ệ ố ờ ệ ữ ề ủ ố ề
c a con. Nêu ý nghĩa c a các tham s trong ph ng trình.ủ ủ ố ươ
b/ Đánh giá trình đ ch t ch c a m i liên hộ ặ ẽ ủ ố ệ.
13. Có s li u v giá tr s n xu t c a m t doanh nghi p qua các năm nh sau :ố ệ ề ị ả ấ ủ ộ ệ ư
Năm 2006 so
v i 2004ớNăm 2006 so
v i 2005ớNăm 2007
so v i 2005ớNăm 2008
so v i 2007 ớNăm 2009 so
v i 2005ớ
% tăng GTSX +25 + 50 + 80 + 0 + 100
Cho bi t thêm giá tr s n xu t c a doanh nghi p năm 2008 là 18 t đ ng. ế ị ả ấ ủ ệ ỷ ồ
a/ Xác đ nh giá tr s n xu t c a doanh nghi p năm 2004, 2005, 2006, 2007 và 2009.ị ị ả ấ ủ ệ
b/ Phân tích s bi n đ ng c a giá tr xu t kh u t năm 2004 đ n 2009ự ế ộ ủ ị ấ ẩ ừ ế
c / D đoán giá tr s n xu t c a doanh nghi p năm 2011.ự ị ả ấ ủ ệ
14. a/ Doanh thu kỳ nghiên c u tăng 15% so v i kỳ g c, còn l ng hàng bán ra tăng 12%. V yứ ớ ố ượ ậ
giá bán đã thay đ i nh th nào?ổ ư ế
b/ L ng hàng bán ra tăng 20% so v i kỳ g c, còn giá gi m 5%. Xác đ nh ch s doanh thu.ượ ớ ố ả ị ỉ ố
15. Có s li u c a 1 DN nh sau:ố ệ ủ ư
M tặGiá tr xu t kh u (tri uị ấ ẩ ệ
USD)
% tăng kh i l ng XKố ượ
kỳ n/c so v i kỳ g cớ ố
Hàng Kỳ g cốKỳ nghiên c uứ
A
B
40
60
46
72
12
15
a/ Xác đ nh các ch s cá th phát tri n và ch s chung phát tri n.ị ỉ ố ể ể ỉ ố ể
b/ Xác đ nh l ng tăng (gi m) tuy t đ i, t ng đ i v giá tr XK c a m t hàng A do:ị ượ ả ệ ố ươ ố ề ị ủ ặ
- giá xu t kh u MHA bi n đ ngấ ẩ ế ộ
- l ng xu t kh u MHA bi n đ ng.ượ ấ ẩ ế ộ
16 Có s li u sau: (p: giá xu t kh u; q: kh i l ng xu t kh u; z: giá thành đ n v xu t kh u)ố ệ ấ ẩ ố ượ ấ ẩ ơ ị ấ ẩ
M tặ
hàng
Kỳ g cốKỳ nghiên c uứ
p (tri uđ/t n)ệ ấ z (tri u đ/t n)ệ ấ q (t n)ấp (tri uđ/t n)ệ ấ z (tri u đ/t n)ệ ấ q (t n)ấ
A 4 3 1000 4,8 4 1500
B 5 4 1200 6 4,5 1500
C 10 8 2800 15 10 3000
a. Xác đ nh c c u v giá tr xu t kh u t ng kỳ.ị ơ ấ ề ị ấ ẩ ừ
b. Xác đ nh giá XK bq, l ng XK bq, giá tr XK bq, giá thành đ n v bq, t ng giá thành XK bqị ượ ị ơ ị ổ
c. Xác đ nh các ch s phát tri n.ị ỉ ố ể
d. Phân tích s bi n đ ng c a giá tr XK t ng m t hàng và chung c 2 m t hàng do nhự ế ộ ủ ị ừ ặ ả ặ ả
h ng c a các nhân t c u thành.ưở ủ ố ấ
e. Phân tích s bi n đ ng c a t ng giá thành XK t ng m t hàng và chung c 2 m t hàng doự ế ộ ủ ổ ừ ặ ả ặ
nh h ng c a các nhân t c u thành.ả ưở ủ ố ấ
3

f. Phân tích s bi n đ ng c a l i nhu n t ng m t hàng và chung c 2 m t hàng do nhự ế ộ ủ ợ ậ ừ ặ ả ặ ả
h ng c a các nhân t c u thành.ưở ủ ố ấ
g. Đánh giá hi u qu kinh doanh c a DN.(MHA, MHB, MHC, chung c 3 m t hàng)ệ ả ủ ả ặ
17. Có s li u c a 1 doanh nghi p nh sau:ố ệ ủ ệ ư
Kỳ g cốKỳ nghiên c uứ
MH Giá XK
(USD/t n)ấL ng XKượ
(1000 t n)ấGiá thành đ nơ
v (USD/t n)ị ấ % tăng
(gi m) giáả
XK
iq
(%)
Giá thành XK
(USD/t n)ấ
A
B
110
220
4
1
100
200
+ 10
- 5
95
120
110
180
Câu h i gi ng bài ỏ ố 14.
h/ Cho bi t thêm s lao đ ng đ c “phân b ” vào t ng m t hàng nh sau:ế ố ộ ượ ổ ừ ặ ư
M t hàngặKỳ g cốKỳ nghiên c uứ
A
B
100
110
120
150
Đánh giá hi u qu s d ng lao đ ng c a doanh nghi p.ệ ả ử ụ ộ ủ ệ
18. Có s li u c a doanh nghi p X nh sau:ố ệ ủ ệ ư
MH Kỳ g cốKỳ nghiên c uứ
Giá XK
(USD/t nấ
)
L ngượ
XK (t n)ấChi phí
XK(USD)
% tăng (gi m) giá XKả
kỳ n/c so v i kỳ g cớ ố iq
(%)
Chi phíXK
(USD)
A 100 60 4800 - 2,5 105 4914
B 200 20 3700 + 2,5 120 4560
a/ Xác đ nh l i nhu n t ng m t hàng t ng kỳị ợ ậ ừ ặ ở ừ
b/ Xác đ nh l ng tăng (gi m) tuy t đ i, t ng đ i c a l i nhu n MHA do nh h ng bi nị ượ ả ệ ố ươ ố ủ ợ ậ ả ưở ế
đ ng c a: - Giá thành đ n v xu t kh u MHAộ ủ ơ ị ấ ẩ
- Giá xu t kh u MHAấ ẩ
- Kh i l ng xu t kh u MHAố ượ ấ ẩ
c/ Xác đ nh l ng tăng (gi m) t ng đ i c a t ng l i nhu n do nh h ng bi n đ ng c a:ị ượ ả ươ ố ủ ổ ợ ậ ả ưở ế ộ ủ
- Giá thành đ n v xu t kh u MHAơ ị ấ ẩ
- Giá xu t kh u MHAấ ẩ
- Kh i l ng xu t kh u MHAố ượ ấ ẩ
d/ Xác đ nh l ng tăng (gi m) tuy t đ i, t ng đ i c a t ng l i nhu n do nh h ng bi nị ượ ả ệ ố ươ ố ủ ổ ợ ậ ả ưở ế
đ ng c a: - Giá thành đ n v xu t kh u MHAộ ủ ơ ị ấ ẩ
- Giá xu t kh u MHAấ ẩ
- Kh i l ng xu t kh u MHAố ượ ấ ẩ
19. Có s li u c a m t đ n v nh sau :ố ệ ủ ộ ơ ị ư
Ch tiêuỉKỳ g cốKỳ nghiên c uứ
1. V n SXKD bình quân (t đ)ố ỷ
2. L i nhu n (t đ)ợ ậ ỷ
3. S lao đ ng bình quân (1000 ng i)ố ộ ườ
100
50
2
120
60
2.2
4

4. Doanh thu (t đ)ỷ150 180
D a vào các ch tiêu trên, đánh giá hi u qu SXKD c a đ n v .ự ỉ ệ ả ủ ơ ị
20. Các ví d và bài t p trên l p.ụ ậ ớ
5