Bài tập tích phân tổng hợp
lượt xem 83
download
Tham khảo tài liệu 'bài tập tích phân tổng hợp', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập tích phân tổng hợp
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt I. Tìm nguyên hàm bằng định nghĩa và các tính chất 1/ Tìm nguyên hàm của các hàm số. 1 x 3 3x 2 1. f(x) = x2 – 3x + ĐS. F(x) = ln x C x 3 2 2x4 3 2x3 3 2. f(x) = ĐS. F(x) = C x2 3 x x 1 1 . f(x) = 2 ĐS. F(x) = lnx + + C x x ( x 2 1) 2 x 3 1 4. f(x) = ĐS. F(x) = 2x C x2 3 x 3 4 5 2 3 4 2x 3x 4x 5. f(x) = x 3 x 4 x ĐS. F(x) = C 3 4 5 1 2 6. f(x) = 3 ĐS. F(x) = 2 x 33 x 2 C x x ( x 1) 2 7. f(x) = ĐS. F(x) = x 4 x ln x C x 5 2 x 1 8. f(x) = 3 ĐS. F(x) = x 3 x 3 C x x 9. f(x) = 2 sin 2 ĐS. F(x) = x – sinx + C 2 10. f(x) = tan2x ĐS. F(x) = tanx – x + C 1 1 11. f(x) = cos2x ĐS. F(x) = x sin 2 x C 2 4 12. f(x) = (tanx – cotx)2 ĐS. F(x) = tanx - cotx – 4x + C 1 13. f(x) = ĐS. F(x) = tanx - cotx + C sin x. cos 2 x 2 cos 2 x 14. f(x) = ĐS. F(x) = - cotx – tanx + C sin x. cos 2 x 2 1 15. f(x) = sin3x ĐS. F(x) = cos 3x C 3 1 16. f(x) = 2sin3xcos2x ĐS. F(x) = cos 5x cos x C 5 1 2x 17. f(x) = ex(ex – 1) ĐS. F(x) = e e x C 2 ex 18. f(x) = ex(2 + ) ĐS. F(x) = 2ex + tanx + C cos 2 x 2a x 3 x 19. f(x) = 2ax + 3x ĐS. F(x) = C ln a ln 3 1 20. f(x) = e3x+1 ĐS. F(x) = e 3 x 1 C 3 2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng 1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 ĐS. f(x) = x2 + x + 3 www.Maths.edu.vn 1
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 2 x3 2. f’(x) = 2 – x và f(2) = 7/3 ĐS. f(x) = 2 x 1 3 8 x x x 2 40 3. f’(x) = 4 x x và f(4) = 0 ĐS. f(x) = 3 2 3 1 x2 1 3 4. f’(x) = x - 2 và f(1) = 2 ĐS. f(x) = 2x x2 2 x 2 5. f’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và f(-1) = 3 ĐS. f(x) = x 4 – x3 + 2x + 3 b x2 1 5 6. f’(x) = ax + , f ' (1) 0, f (1) 4, f ( 1) 2 ĐS. f(x) = x2 2 x 2 II. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM 1.Phương pháp đổi biến số. Tính I = f [u ( x)].u' ( x)dx bằng cách đặt t = u(x) Đặt t = u(x) dt u ' ( x)dx I = f [u ( x)].u ' ( x)dx f (t )dt BÀI TẬP Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: dx dx 1. (5 x 1)dx 2. (3 2 x) 5 3. 5 2 x dx 4. 2x 1 2 x 5. (2 x 1) 7 xdx 6. (x 3 5) 4 x 2 dx 7. x 2 1.xdx 8. 2 dx x 5 3x 2 dx ln 3 x x 2 1 9. dx 10. 2 11. x dx 12. x.e dx 3 5 2x x (1 x ) sin x tgxdx 13. sin 4 x cos xdx 14. 5 dx 15. cot gxdx 16. cos 2 cos x x x dx dx e 17. 18. 19. tgxdx 20. dx sin x cos x x x e dx e tgx dx 21. 22. 2 dx 23. 1 x 2 .dx 24. ex 3 cos x 4 x2 2 2 dx x 2 dx dx 25. x 1 x .dx 26. 1 x2 27. 28. 2 1 x2 x x 1 3 dx 29. cos x sin 2 xdx 30. x x 1.dx 31. x 32. x 3 x 2 1.dx e 1 2. Phương pháp lấy nguyên hàm từng phần. Nếu u(x) , v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I u ( x).v' ( x)dx u ( x).v( x) v( x).u' ( x)dx Hay udv uv vdu ( với du = u’(x)dx, dv = v’(x)dx) Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: 2 1. x.sin xdx 2. x cos xdx 3. (x 5) sin xdx 4 ( x 2 2 x 3) cos xdx www.Maths.edu.vn 2
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt x 5. x sin 2 xdx 6. x cos 2 xdx 7. x.e dx 8. ln xdx 2 ln xdx x 9. x ln xdx 10. ln xdx 11. 12. e dx x x 2 2 13. cos 2 dx 14. xtg xdx 15. sin x dx 16. ln( x 1)dx x x2 17. e x . cos xdx 18. x e 3 dx 19. x ln(1 x )dx 2 20. 2 x xdx ln(1 x) 2 21. x lg xdx 22. 2 x ln(1 x)dx 23. dx 2 24. x cos 2 xdx x TÍCH PHÂN I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN: 1 e 1 1 1. ( x3 x 1)dx 2. ( x x 2 )dx 0 1 x x2 3 2 2. x 2 dx 3. x 1dx 1 1 2 1 4. (2sin x 3cosx x) dx 5. (e x x)dx 0 3 1 2 6. ( x3 x x )dx 7. ( x 1)( x x 1)dx 0 1 2 1 1 8. (3sin x 2cosx ) dx 9. (e x x 2 1)dx x 0 3 2 2 10. ( x 2 x x 3 x )dx 11. ( x 1)( x x 1)dx 1 1 3 2 3 x.dx 12. ( x 1).dx 13. x 2 1 -1 2 2 e 5 7x 2 x 5 dx 14. 1 x dx 15. 2 x2 x2 2 2 ( x 1).dx cos3 x.dx 16. 2 17. 3 1 x x ln x sin x 6 1 4 tgx .dx ex ex 18. 0 cos 2 x 19. x 0 e e x dx 1 2 ex .dx dx 20. 0 ex e x 21. 1 4x 2 8x www.Maths.edu.vn 3
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt ln 3 2 .dx dx 22. 0 e e x x 22. 1 sin x 0 1 2 2 24. (2 x 2 x 1)dx 25. (2 x 3 x )dx 1 0 3 2 4 26. x( x 3)dx 27. ( x 2 4)dx 2 3 2 2 1 1 x 2 2x 28. 2 3 dx 29. x 3 dx 1 x x 1 1 e 16 dx 30. 31. x .dx 1 x 1 e e2 8 2 x 5 7x 1 32. dx 33. 4 x dx 1 x 1 33 x 2 II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ: 2 2 1. sin 3 xcos 2 xdx 2. sin 2 xcos 3 xdx 3 3 2 4 sin x 3. 1 3cosx dx 3. tan xdx 0 0 4 6 4. cot gxdx 5. 1 4sin xcosxdx 0 6 1 1 2 6. x x 1dx 7. x 1 x 2 dx 0 0 1 1 3 2 x2 8. x x 1dx 9. dx 0 0 x3 1 1 2 3 2 1 10. x 1 x dx 0 11. x x3 1 1 dx 1 1 1 1 12. 1 x 2 dx 13. 2 dx 0 1 x 2x 2 1 1 1 1 14. dx 15. (1 3x ) 2 2 dx 0 x2 1 0 2 2 sin x cosx 16. e cosxdx 17. e sin xdx 4 4 www.Maths.edu.vn 4
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 1 2 2 2 18. e x xdx 19. sin 3 xcos 2 xdx 0 3 2 2 sin x cosx 20. e cosxdx 21. e sin xdx 4 4 1 2 2 2 22. e x xdx 23. sin 3 xcos 2 xdx 0 3 2 2 sin x 24. sin 2 xcos 3 xdx 25. 1 3cosx dx 0 3 4 4 26. tgxdx 27. cot gxdx 0 6 6 1 28. 1 4sin xcosxdx 29. x x 2 1dx 0 0 1 1 30. x 1 x 2 dx 31. x 3 x 2 1dx 0 0 1 2 1 x 3 32. dx 33. x 1 x 2 dx 3 0 x 1 0 2 e 1 1 ln x 34. x dx 35. dx 1 x 1 3 1 x e e sin(ln x) 1 3ln x ln x 36. dx 37. dx 1 x 1 x e e2 e 2ln x 1 1 ln 2 x 38. dx 39. x ln x dx 1 x e 2 e 2 1 x 40. cos 2 (1 ln x) dx e 41. 1 1 x 1 dx 1 1 x 42. dx 43. x x 1dx 0 2x 1 0 1 1 1 1 44. dx 45. dx 0 x 1 x 0 x 1 x 3 e x 1 1 ln x 46. dx 46. dx 1 x 1 x e e sin(ln x) 1 3ln x ln x 47. dx 48. dx 1 x 1 x www.Maths.edu.vn 5
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt e e2 e2ln x 1 1 ln 2 x 49. dx 50. x ln x dx 1 x e 1 e2 1 51. e 2 cos (1 ln x) dx 52. 0 x 2 x 3 5dx 2 4 sin x 1 cos xdx 4 53. 54. 4 x 2 dx 0 0 4 1 dx 2 55. 4 x dx 56. 0 0 1 x2 0 1 57. e 2 x 3 dx 58. e x dx 1 0 1 1 x x 59. (2x 1) dx 3 60. dx 0 0 2x 1 1 1 4x 11 61. x 1 xdx 62. x 2 dx 0 0 5x 6 1 3 2x 5 x3 63. x 2 4x 4dx 64. x 2 2x 1dx 0 0 6 2 4sin3 x 65. (sin6 x cos6 x)dx 66. dx 0 0 1 cosx 4 2 1 sin2x 67. dx 68. cos4 2xdx 0 cos2 x 0 2 1 1 sin 2x cos2x 1 69. sin x cosx dx 70. dx .x 0 e 1 6 4 4 cos 2 x 71. (cos 4 x sin 4 x)dx 72. dx 0 0 1 2 sin 2 x 2 sin 3 x 2 cos x 73. dx 74. dx 0 2 cos 3 x 1 0 5 2 sin x 0 2x 2 1 dx 75. 2 dx 76. 2 2 x 2x 3 1 x 2x 5 2 2 77. cos3 x sin2 xdx 78. cos xdx 5 0 0 www.Maths.edu.vn 6
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 4 1 sin 4x 79. dx 80. x3 1 x2 dx 0 1 cos2 x 0 2 4 1 81. sin2x(1 sin2 x)3dx 82. cos 4 dx 0 0 x e 4 1 ln x 1 83. dx 84. cosxdx 1 x 0 e 2 1 1 ln x 85. dx 86. x5 (1 x 3 )6dx 1 x 0 3 6 cosx tg4 x 87. dx 88. dx 0 6 5sin x sin2 x 0 cos2x 4 cos x sin x 2 sin 2 x 89. dx 90. dx 0 3 sin 2x 0 cos x 4 sin 2 x 2 ln 5 dx 2 sin 2 x 91. x x 92. 2 dx ln 3 e 2e 3 0 ( 2 sin x ) ln(tgx) 3 4 93. dx 94. (1 tg 8 x)dx sin 2 x 0 4 2 sin x cos x 2 sin 2 x sin x 95. dx 96. dx 1 sin 2 x 0 1 3 cos x 4 sin 2 x cos x 2 2 97. dx 98. (e sin x cos x) cos xdx 0 1 cos x 0 2 x e 1 3 ln x ln x 99. dx 100. dx 11 x 1 1 x 1 41 2 sin 2 x 101. dx 102. 1 x 2 dx 0 1 sin 2 x 0 1 1 1 1 103. dx 104. dx 0 1 x 2 4 x2 0 1 1 1 x 105. x 2 dx 106. 4 2 dx 0 x 1 0 x x 1 2 2 12 x2 107. dx 108. dx 0 1 cos x sin x 0 1 x2 2 2 3 1 109. x 2 4 x 2 dx 110. x dx 1 2 x2 1 www.Maths.edu.vn 7
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 3 1 9 3x 2 1 x 101. dx 112. dx 1 x2 0 (1 x)5 2 2 1 cos x 113. dx 114. dx 2 x x2 1 0 7 cos2x 3 1 1 x4 cos x 115. 1 x6 dx 116. dx 0 0 1 cos2 x 0 dx 1 dx 117. 2 118. 1 x 2x 2 0 1 1 3x 8 x x 1 2 1 119. dx 120. dx 1 x5 x x2 1 3 7 3 x3 5 121. dx 122. x 1 x2 dx 3 2 0 1 x 0 7 ln2 3 1 x 1 123. x dx 124. 3 dx 0 e 2 0 3x 1 2 2 3 dx 125. x2 x3 1dx 126. 0 5 x x2 4 II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN: b b Công thức tích phân từng phần : u( x)v'(x)dx u ( x)v( x ) b v( x)u '( x)dx a a a Tích phân các hàm số dễ phát hiện u và dv sin ax @ Dạng 1 f ( x) cosax dx eax u f ( x) du f '( x)dx sin ax sin ax dv cos ax dx v cosax dx e ax eax @ Dạng 2: f ( x) ln(ax)dx dx u ln(ax) du x Đặt dv f ( x )dx v f ( x)dx sin ax @ Dạng 3: eax . dx cosax www.Maths.edu.vn 8
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt Ví dụ 1: tính các tích phân sau 1 u x 2 e x 3 u x5 x 2e x x8 dx a/ 2 dx đặt dx b/ 4 3 đặt x 3 dx 0 ( x 1) dv 2 ( x 1) dv 4 ( x 1) 2 ( x 1) 3 1 1 1 1 dx 1 x2 x2 dx x 2 dx c/ dx I1 I 2 0 (1 x 2 ) 2 0 (1 x 2 )2 0 1 x 2 0 (1 x 2 ) 2 1 dx Tính I1 bằng phương pháp đổi biến số 0 1 x2 1 u x x 2 dx Tính I2 = bằng phương pháp từng phần : đặt x 0 (1 x 2 ) 2 dv (1 x 2 )2 dx Bài tập e 3 e ln x 1. dx 2. x ln xdx 1 x3 1 1 e 2 2 3. x ln( x 1)dx 4. x ln xdx 0 1 e e ln 3 x 5. 3 dx 6. x ln xdx 1 x 1 1 e 2 2 7. x ln( x 1)dx 8. x ln xdx 0 1 2 e 1 9. ( x cosx) s inxdx 10. ( x x ) ln xdx 0 1 2 3 2 2 11. ln( x x )dx 12. x tan xdx 1 4 2 2 ln x 13. 1 x5 dx 14. 0 x cos xdx 1 2 15. 0 xe x dx 16. 0 e x cos xdx Tính các tích phân sau 1 2 6 2 1) x.e 3 x dx 2) ( x 1) cos xdx 3) (2 x) sin 3xdx 4) x. sin 2 xdx 0 0 0 0 www.Maths.edu.vn 9
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt e e 3 1 2 2 5) x ln xdx 6) (1 x ). ln x.dx 7) 4 x. ln x.dx 8) x. ln(3 x ).dx 1 1 1 0 2 2 2 2 2 2 9) (x 1).e x .dx 10) x. cos x.dx 11) x . cos x.dx 12) (x 2 x). sin x.dx 1 0 0 0 2 2 1 2 ln x 2 x 13) 5 dx 14) x cos xdx 15) e sin xdx 16) sin xdx 17) 1 x 0 0 0 e 3 4 2 x sin x x ln xdx 18) dx 19) x sin x cos2 xdx 20) x(2cos2 x 1)dx 21) 1 0 cos2 x 0 0 2 1 e 2 ln(1 x) x2 dx 22) (x 1)2 e2x dx 23) (x ln x)2 dx 24) cosx.ln(1 cosx)dx 1 0 1 0 e 1 ln x 1 1 25) ( x 1)2 dx 26) xtg2 xdx 27) ( x 2)e 2 x dx 28) x ln(1 x 2 )dx 1 0 0 0 e e ln x 2 2 3 29) dx 30) ( x cos 3 x) sin xdx 31) (2 x 7) ln( x 1)dx 32) ln( x 2 x)dx 1 x 0 0 2 III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ: 5 b 2x 1 1 1. x 2 3x 2 dx 2. ( x a)( x b) dx 3 a 1 3 1 x x 1 x3 x 1 3. x 1 dx 4. x 2 1 dx 0 0 1 1 x2 1 5. (3x 1) 3 dx 6. ( x 2) 2 dx 0 0 ( x 3) 2 2 2008 0 1 x 2 x3 6 x 2 9x 9 7. x(1 x 2008 ) dx 8. x 2 3x 2 dx 1 1 3 1 x4 x 2 n 3 9. ( x 2 1) 2 dx 10. (1 x 2 ) n dx 2 0 2 2 x2 3 1 11. x( x 4 3x 2 2) dx 12. x(1 x 4 dx 1 1 ) 2 1 1 x 13. 4 x 2 dx 14. 1 x 4 dx 0 0 2 1 1 x 15. 2 dx 16. (1 x 2 3 dx 0 x 2x 2 0 ) 4 3 1 3x 2 3x 3 17. x 3 2 x 2 x dx 18. x 3 3x 2 dx 2 2 2 1 1 x2 1 19. 1 x 4 dx 20. 1 x 3 dx 1 0 www.Maths.edu.vn 10
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 1 1 x6 x5 x 4 2 2 x4 21. dx 22. 1 x 2 dx 0 x6 1 0 1 1 1 x4 4 x 11 23. 0 1 x 6 dx 24. 0 x2 5x 6 dx 1 dx 3 x2 25. 0 x2 x 1 26. x 1 dx 2 1 0 2x 2 x2 27. 3 dx 28. 2 x 1dx 0 x 1 1 2x 1 2 1 2 3x 1 x 2x 3 29. x 1dx 30. dx 0 x2 0 x3 0 2 1 x x 1 2x 2 x 2 31. 2 x 1dx 32. x 1dx 1 x 1 0 x 1 1 dx 33. x 2 0 4x 3 IV. TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC: 2 2 1. sin 2 x cos 4 xdx 2. sin 2 x cos 3 xdx 0 0 2 2 3. sin 4 x cos 5 xdx 4. (sin 3 x cos 3 )dx 0 0 2 2 5. cos 2 x (sin 4 x cos 4 x)dx 6. (2 sin 2 x sin x cos x cos 2 x)dx 0 0 2 2 1 7. dx 8. (sin 10 x cos10 x cos 4 x sin 4 x)dx sin x 0 3 2 2 dx 1 9. 2 cos x 10. 2 sin x dx 0 0 2 sin 3 x 3 dx 11. 1 cos 2 x dx 12. 4 0 sin x. cos x 6 4 2 dx cos x 13. sin 2 14. 1 cos x dx 0 x 2 sin x cos x cos 2 x 0 www.Maths.edu.vn 11
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 2 2 cos x sin x 15. 2 cos x dx 16. 2 sin x dx 0 0 2 cos 3 x 2 1 17. 1 cos x dx 18. sin x cos x 1 dx 0 0 2 2 cos xdx sin x cos x 1 19. 2 20. sin x 2 cos x 3 dx (1 cos x ) 3 2 4 4 21. tg 3 xdx 22. cot g 3 xdx 0 6 3 4 1 23. tg 4 xdx 24. 1 tgx dx 0 4 4 2 dx sin x 7 cos x 6 25. 26. 4 sin x 5 cos x 5 dx 0 cos x cos( x ) 0 4 2 4 dx 27. 1 sin x dx 28. 2 sin x 3 cos x 0 0 13 4 4 sin 3 x 2 1 cos 2 x sin 2 x 29. 1 cos 4 x dx 30. dx 0 0 sin x cos x 2 2 sin 3 x dx 31. dx 32. 0 1 cos x sin 2 x sin x 4 4 sin 3 x 2 33. cos 2 x dx 34. sin 2 x(1 sin 2 x) 3 dx 0 0 3 3 sin 3 x sin x 35. cos x sin x dx 36. dx 0 sin 3 xtgx 4 2 2 dx dx 37. 1 sin x cos x 38. 2 sin x 1 0 0 2 4 3 sin 4 xdx 39. cos x sin 5 xdx 40. 1 cos 2 0 x 4 www.Maths.edu.vn 12
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 2 6 dx dx 41. 5 sin x 3 2. 4 0 sin x cos x 6 3 3 dx dx 43. 4. sin x sin( x ) sin x cos( x ) 6 6 4 4 3 2 3 sin xdx 45. 46. tgxtg ( x )dx cos 6 x 6 4 6 3 0 4 sin xdx sin 2 x 47. (sin x cos x) 3 48. (2 sin x) 2 0 2 2 2 2 49. sin 3 x dx 50. x cos xdx 0 0 2 2 1 sin x 51. sin 2 x.e 2 x 1dx 52. 1 cos x e x dx 0 0 4 2 sin 3 x sin 4 x sin 2 xdx 53. dx 54. sin 2 tgx cot g 2 x 0 x 5 sin x 6 6 2 3 ln(sin x) 55. cos(ln x)dx 56. dx 1 cos 2 x 6 2 2 2 57. (2 x 1) cos xdx 0 58. x sin x cos 0 xdx 4 2 59. xtg xdx 60. e 2 x sin 2 xdx 0 0 2 4 sin 2 x 61. e sin x cos 3 xdx 62. ln(1 tgx)dx 0 0 4 2 dx (1 sin x) cos x 63. (sin x 2 cos x) 2 64. (1 sin x)(2 cos 2 dx 0 0 x) 2 2 65. sin 2 x sin 7 xdx 66. 0 cos x(sin 4 x cos 4 x) dx 2 www.Maths.edu.vn 13
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 2 4sin 3 x 2 67. 0 1 cos x dx 68. cos 5 x. cos 3xdx 2 2 4 x 69. sin 7 x. sin 2 xdx 70. sin cos xdx 0 2 2 4 71. sin 2 xdx 0 V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ: b R( x, f ( x))dx Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng: a ax +) R(x, ) §Æt x = a cos2t, t [0; ] ax 2 +) R(x, a 2 x 2 ) §Æt x = a sin t hoÆc x = a cos t ax b ax b +) R(x, n ) §Æt t = n cx d cx d 1 +) R(x, f(x)) = 2 Víi ( x 2 x )’ = k(ax+b) (ax b) x x 1 Khi ®ã ®Æt t = x 2 x , hoÆc ®Æt t = ax b +) R(x, a 2 x 2 ) §Æt x = a tgt , t [ ; ] 2 2 a +) R(x, x 2 a 2 ) §Æt x = , t [0; ] \ { } cos x 2 +) R n1 n2 ni x ; x ;...; x Gäi k = BCNH(n1; n2; ...; ni) k §Æt x = t 2 3 2 dx dx 1. 2. 5 2 x x 4 2 x x2 1 3 1 2 2 dx dx 3. (2 x 3) 4. x 1 4 x 2 12 x 5 1 x3 1 2 2 2 dx 5. x 2 2008dx 6. 1 1 x 2 2008 1 1 7. x 2 1 x 2 dx 8. (1 x 2 ) 3 dx 0 0 www.Maths.edu.vn 14
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 2 3 x2 1 2 1 x 9. x dx 10. dx 1 2 x2 1 0 1 x 2 1 2 dx dx 11. 2 3 12. 0 (1 x ) 0 (1 x 2 ) 3 2 1 2 x 2 dx 13. 1 x 2 dx 14. 0 0 1 x2 2 2 cos xdx 15. 16. sin x cos x cos 2 x dx 0 7 cos 2 x 0 2 2 cos xdx sin 2 x sin x 17. 18. dx 0 2 cos 2 x 0 1 3 cos x 7 3 x 3 dx 19. 20. x 3 10 x 2 dx 0 3 1 x2 0 1 1 xdx x 3 dx 21. 22. x 0 2x 1 0 x2 1 7 1 dx 23. 24. x15 1 3x 8 dx 2 2x 1 1 0 2 ln 3 6 dx 25. 1 cos 3 x sin x cos 5 xdx 26. 0 0 ex 1 1 ln 2 dx e 2 x dx 27. 1 x 28. 1 x2 1 0 ex 1 1 e 1 3 ln x ln x 29. 12 x 4 x 2 8dx 30. dx 5 1 x 4 3 4 x5 x 3 31. dx 32. x 3 2 x 2 x dx 2 0 1 x 0 0 ln 3 ln 2 x 33. x(e 2 x 3 x 1)dx 34. dx 1 ln 2 x ln x 1 cos 2 x 2 3tgx ln 2 3 cos 2 x e x dx 35. dx 36. 0 cos 2 x 0 (e x 1) 3 3 2 cos xdx cos xdx 37. 38. 0 2 cos 2 x 0 1 cos 2 x 7 2a x2 39. 3 dx 40. x 2 a 2 dx 0 x3 0 www.Maths.edu.vn 15
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt VI. MỘT SỐ TÍCH PHÂN ĐẶC BIỆT: a a Bµi to¸n më ®Çu: Hµm sè f(x) liªn tôc trªn [-a; a], khi ®ã: f ( x) dx [ f ( x) f ( x)]dx a 0 3 3 VÝ dô: +) Cho f(x) liªn tôc trªn [- ; ] tháa m·n f(x) + f(-x) = 2 2 cos 2 x , 2 2 3 2 TÝnh: f ( x)dx 3 2 1 x 4 sin x +) TÝnh 2 dx 1 1 x a Bµi to¸n 1: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ lÎ trªn [-a, a], khi ®ã: f ( x)dx = 0. a 1 2 VÝ dô: TÝnh: ln( x 1 x 2 )dx cos x ln( x 1 x 2 )dx 1 2 a a Bµi to¸n 2: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ ch½n trªn [-a, a], khi ®ã: f ( x) dx = 2 f ( x) dx a 0 2 1 x dx x cos x VÝ dô: TÝnh x 1 4 x2 1 4 sin 2 x dx 2 a a f ( x) Bµi to¸n 3: Cho hµm sè y = f(x) liªn tôc, ch½n trªn [-a, a], khi ®ã: a1 b x dx f ( x)dx 0 (1 b>0, a) 3 2 x2 1 sin x sin 3 x cos 5 x VÝ dô: TÝnh: dx dx 3 1 2 x 1 ex 2 2 2 Bµi to¸n 4: NÕu y = f(x) liªn tôc trªn [0; ], th× f (sin x) f (cos x)dx 2 0 0 2 sin 2009 x 2 sin x VÝ dô: TÝnh sin 2009 x cos 2009 x dx dx 0 0 sin x cos x Bµi to¸n 5: Cho f(x) x¸c ®Þnh trªn [-1; 1], khi ®ã: xf (sin x)dx f (sin x) dx 0 2 0 x x sin x VÝ dô: TÝnh 1 sin x dx 2 cos x dx 0 0 b b b b Bµi to¸n 6: f (a b x)dx f ( x) dx f (b x) dx f ( x) dx a a 0 0 www.Maths.edu.vn 16
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 4 x sin x VÝ dô: TÝnh 1 cos 2 dx sin 4 x ln(1 tgx)dx 0 x 0 Bµi to¸n 7: NÕu f(x) liªn tôc trªn R vµ tuÇn hoµn víi chu k× T th×: a T T nT T f ( x)dx f ( x) dx f ( x) dx n f ( x) dx a 0 0 0 2008 VÝ dô: TÝnh 1 cos 2 x dx 0 C¸c bµi tËp ¸p dông: 1 4 1 x2 x 7 x 5 x3 x 1 1. dx 2. dx 1 1 2x cos 4 x 4 1 2 dx x cos x 3. (1 e x 4. 4 sin 2 dx 1 )(1 x 2 ) x 2 1 2 2 1 x 5. cos 2 x ln( )dx 6. sin(sin x nx)dx 1 1 x 0 2 tga cot ga 2 sin 5 x xdx dx 7. dx 8. 1 x2 1 (tga>0) 1 cos x 1 1 x(1 x 2 ) 2 e e VII. TÍCH PHÂN HÀM GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI: 3 2 1. x 2 1dx 2. x 2 4 x 3 dx 3 0 1 2 3. x x m dx 4. sin x dx 0 2 3 5. 1 sin x dx 6. tg 2 x cot g 2 x 2dx 6 3 4 2 7. sin 2 x dx 8. 1 cos x dx 0 4 5 3 9. ( x 2 x 2 )dx 10. 2 x 4 dx 2 0 3 4 3 2 11. cos x cos x cos x dx 12. 2) x 3x 2dx 1 2 www.Maths.edu.vn 17
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt 5 2 1 13. ( x 2 x 2 )dx 14. x2 2dx 3 1 x2 2 3 x 15. 2 4dx 16. 1 cos2xdx 0 0 2 2 17. 1 sin xdx 18. x 2 x dx 0 0 VIII. ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN: TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG Ví dụ 1 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1 , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 1 b/ Đồ thị hàm số y = ex +1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x = 1 c/ Đồ thị hàm số y = x3 - 4x , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 4 d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đường thẳng x = 2 Ví dụ 2 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1 , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 1 b/ Đồ thị hàm số y = ex +1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x = 1 c/ Đồ thị hàm số y = x3 - 4x , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 4 d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đường thẳng x = 2 Bµi 1: Cho (p) : y = x2+ 1 vµ ®êng th¼ng (d): y = mx + 2. T×m m ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi hai ®êng trªn cã diÖn tÝch nhá nhÈt Bµi 2: Cho y = x4- 4x2 +m (c) T×m m ®Ó h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (c) vµ 0x cã diÖn tÝch ë phÝa trªn 0x vµ phÝa díi 0x b»ng nhau x x 3 Bµi 3: X¸c ®Þnh tham sè m sao cho y = mx chia h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi y o x 1 y 0 Cã hai phÇn diÖn tÝch b»ng nhau Bµi 4: (p): y2=2x chia h×nh ph¼ng giíi bëi x2+y2 = 8 thµnh hai phÇn.TÝnh diÖn tÝch mçi phÇn x 2 2ax 3a 2 y 1 a4 Bµi 5: Cho a > 0 TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi 2 T×m a ®Ó diÖn tÝch y a ax 1 a4 lín nhÊt Bµi 6: Tính diện tích của các hình phẳng sau: 3x 1 x2 y 4 y x 1 y x 2 4x 3 1) (H1): 2 4 2) (H2) : 3) (H3): y 0 y x y x 3 x 0 4 2 y x 2 y x y2 x 5 0 4) (H4): 2 5) (H5): 2 6) (H6): x y y 2 x x y 3 0 www.Maths.edu.vn 18
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt lnx y 2 x 3 3 2 y x 2 2x y x x 7) (H 7): y 0 8) (H8) : 2 9) (H 9): 2 2 x e y x 4x y x x 1 2 (C ) : y x (C ) : y e x y 2y x 0 10) (H 10): 11) (d ) : y 2 x 12) (d ) : y 2 x y 0 (Ox) () : x 1 y x y 2 2x 1 y 4 x2 13) 14) 2 15) x y 2 0 y x 1 x 3y 0 y 0 x2 y 2 y ln x, y 0 y 2 2x 16 17 18) 1 y 1 y x, y 0, y 3 x e , x e 1 x 2 1 1 y sin 2 x ; y cos 2 x 19. 20): y = 4x – x2 ; (p) vµ tiÕp tuyÕn cña (p) ®i qua M(5/6,6) x ; x 6 3 y x 2 y x 4x 5 y x 2 6x 5 1 2 y 21) y 2 x 4 22) y x 4 x 3 23) x y 4 x 11 y 3 x 15 y 0 x e 3 y / x2 1/ y x y 3 x 2 / x / 2 24) 25) 2 26) y / x / 5 y x y 0 y x 2 2x 2 2 y x2 2 y / x 1/ 27) 28) y x 2 4 x 5 29) 2 y 4 x y 1 y x 7 y x3 y sin x 2 cos x 2 y x 3 30) y 0 31) y 3 32) x x 2; x 1 x 0; x y 0 y 2x 2 2x 2 y x 2x y / x 2 5x 6 / 33) 34) y x 2 3x 6 35) y x 2 x 0; x 4 y 6 y 2x 2 y / x 2 3x 2 / 36) y x 2 2 x 1 37) y 2 y 2 www.Maths.edu.vn 19
- Nguyễn Đức Chức Trung tâm LT & BDVH Star – 47 BTX – Đà Lạt y / x 2 5x 6 / y / x 2 3x 2 / y / x 2 4x 3 / 38) 39) 40) y x 1 y x2 y 3 y eÏ x2 y y sin/ x / 41) y e x 42) x2 x6 43) x 1 x 0; x 1 y / x / y 2x 2 y 2 2x y 2 x 2 (a 2 x 2 ) 44) y x 2 4 x 4 45) 2 x 2 y 1 0 46) y 8 y 0 a 0 2 2 2 x ( y 1) 2 y ( x 1) y / x 1/ x / y 1/ 47) 48) 49) 32) y sin x 33) x sin y x 2 x 2 x 0 x 0; 2 x y 4 4 1 2 34) x y x 2 4 2 x y ;y 0 1 x4 y x2 x2 y 5 y / log x / 2 y 6x x2 2 y (4 x) 3 35) y 0 36) 2 37) y 38) 2 39) y 0 x 0; y 3 x x y 2 16 27 y 4x 1 27 x , x 10 y x 10 y x ax y 2 y 2 2x 40) (a>0) 41) y sin 2 x x 42) 2 43) x2/25+y2/9 = 1 vµ hai tiÕp ay x 2 0 x 27 y 8( x 1) 2 tuyÕn ®i qua A(0;15/4) 44) Cho (p): y = x2 vµ ®iÓm A(2;5) ®êng th¼ng (d) ®i qua A cã hÖ sè gãc k .X¸c ®Þnh k ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (p) vµ (d) nhá nhÊt y x3 2x 2 4x 3 45) y 0 TÍNH THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY Công thức: y y x b xa (C ) : y f ( x) b y b x0 (C ) : x f ( y) a ya x O a y0 b x O www.Maths.edu.vn 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
TỔNG HỢP CÁC BÀI TÍCH PHÂN SƯU TẦM VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI HAY NHẤT
16 p | 1409 | 419
-
200 câu bài tập tích phân - Trần Sỹ Tùng
44 p | 1103 | 379
-
Giới thiệu các phương pháp giải toán trắc nghiệm các vấn đề chủ yếu giải tích 12: Phần 2
189 p | 149 | 56
-
Bài giảng Địa lý 9 bài 38: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ môi trường biển đảo
15 p | 384 | 42
-
Giáo án Địa lý 9 bài 39: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ môi trường biển đảo (tt)
5 p | 529 | 35
-
GIÁO ÁN SINH: BÀI 23: QUÁ TRÌNH TỔNG HỢP VÀ PHÂN GIẢI CÁC CHẤT Ở VI SINH VẬT
7 p | 223 | 25
-
Tổng hợp kiến thức Toán nâng cao Giải tích (Tập 1: Tích phân và giải tích tổ hợp): Phần 2
160 p | 121 | 22
-
Tổng hợp kiến thức Toán nâng cao Giải tích (Tập 1: Tích phân và giải tích tổ hợp): Phần 1
212 p | 111 | 20
-
Ngữ văn 9: Luyện tập phân tích và tổng hợp - Giáo án tuần 18
8 p | 768 | 20
-
TIẾT 95 :LUYỆN TẬP VÀ PHÂN TÍCH TỔNG HỢP
4 p | 492 | 17
-
Tích Phân - Ứng dụng tích phân - Tính diện tích hình phẳng - Tính thể tích
18 p | 137 | 11
-
Tiết 85 Luyện tập
6 p | 62 | 9
-
Bài giảng Ngữ văn 9 bài 18: Phép phân tích và tổng hợp
31 p | 189 | 5
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc THPT
20 p | 84 | 5
-
Tài liệu học tập môn Toán lớp 12 học kì 2 - Huỳnh Phú Sĩ
61 p | 15 | 4
-
SKKN: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc THPT
20 p | 61 | 3
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc Trung học phổ thông
20 p | 52 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn