
BÀI T P K TOÁN HÀNH CHÍNH S NGHI PẬ Ế Ự Ệ
Bài 1: Đ n v X trong kỳ có các nghi p v kt phát sinh nh sau (ĐVT: 1.000ơ ị ệ ụ ế ư đ)
1. Đ/v đ c c quan tài chính giao d toán NS là 30.000ị ượ ơ ự
2. Đ/v đ n kho b c rút d toán NS v nh p qu TM 16.000ị ế ạ ự ề ậ ỹ
3. Xu t qu ti n m t thanh toán ti n công tác phí 1. 500ấ ỹ ề ặ ề
4. Rút t m ng kho b c nh p qu ti n m t ạ ứ ạ ậ ỹ ề ặ 10.000
5. Xu t qu t m ng cho CNV đi công tác 1.000ấ ỹ ạ ứ
6. Thu d ch v phát sinh trong kỳ b ng ti n m t ị ụ ằ ề ặ 2.000
7. Khách hàng tr n tháng tr c b ng ti n m t 1.000ả ợ ướ ằ ề ặ
8. Xu t qu chi phúc l i c quan 3.000ấ ỹ ợ ơ
9. Xu t qu tr ti n đi n dùng cho chi ho t đ ng ấ ỹ ả ề ệ ạ ộ 2.000
10. Cu i tháng ki m kê qu phát hi n th a 200 ch x lý.ố ể ỹ ệ ừ ờ ử
Yêu c uầ : Đ nh kho n các nghi p v kinh t ị ả ệ ụ ế
Bài 02: Đ n v X trong kỳ có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau (ĐVT: 1.000ơ ị ệ ụ ế ư đ) :
1. T m ng kho b c nh p qu ti n m t 20.000ạ ứ ạ ậ ỹ ề ặ
2. Xu t qu ti n m t mua VPP s d ng cho ho t đ ng s nghi p: 2.000ấ ỹ ề ặ ử ụ ạ ộ ự ệ
3. Xu t qu ti n m t chi ti p khách 1.000ấ ỹ ề ặ ế
4. Rút d toán ngân sách thanh tóan ti n đi n n c là 2.000ự ề ệ ướ
5. Xu t qu chi t m ng 500ấ ỹ ạ ứ
6. Xu t qu chi s a ch a b o trì maý móc là ấ ỹ ử ữ ả 1.000
7. Nh p qu ti n m t b i th ng do làm h ng máy photocopy c a đ n v là 500ậ ỹ ề ặ ồ ườ ỏ ủ ơ ị
8. Thu h i t m ng b ng ti n m t: 6.000ồ ạ ứ ằ ề ặ
9. Xu t qu ti n m t n p ph t do vi ph m hành chánh 200 đ c tính vào chi h at đ ng.ấ ỹ ề ặ ộ ạ ạ ượ ọ ộ
10. Xu t qu ng tr c cho ng i bán 15.000.ấ ỹ ứ ướ ườ
Yêu c uầ : L p đ nh kho n k toán ậ ị ả ế
1

Bài 3: Trích s li u k tóan 1 đ n v d toán X (ĐVT: 1.000ố ệ ế ở ơ ị ự đ)
S d đ u kỳ c a tài kho n: TK 112:ố ư ầ ủ ả 35.000
Trong tháng có các nghi p kinh t phát sinh nh sau:ệ ế ư
1. Thu l phí qua kho b c s ti n 15.000, đ n v nh n đ c gi y báo có KB.ệ ạ ố ề ơ ị ậ ượ ấ
2. Thu d ch v b ng ti n m t 10.000ị ụ ằ ề ặ
3. Ngân sách c p kinh phí b ng ti n g i kho b c 40.000ấ ằ ề ở ạ
4. y nhi m chi mua văn phòng ph m cho ho t đ ng s nghi p là 1.800Ủ ệ ẩ ạ ộ ự ệ
5. Rút ti n g i kho b c nh p qu ti n m t 8.000ề ử ạ ậ ỹ ề ặ
6. Rút TGKB tr ti n cho ng i nh n th u s a ch a l n 25.000ả ề ườ ậ ầ ữ ữ ớ
7. Rút ti n g i kho b c tr ti n cho ng i cung ng d ch v 3.500ề ử ạ ả ề ườ ứ ị ụ
8. Khách hàng thanh toán n tháng tr c b ng TGKB 3.000, đ n v nh n đ c gi y báo có.ợ ướ ằ ơ ị ậ ượ ấ
9. Xu t qu n p kho n thu d ch v vào TK ti n g i kho b c 10.000.ấ ỹ ộ ả ị ụ ề ở ạ
10. C p d i tr n b ng TGKB s ti n 12.000, đ n v đã nh n đ c gi y báo có ấ ướ ả ợ ằ ố ề ơ ị ậ ượ ấ
Yêu c u:ầ Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh và m s đ TK 112.ị ả ệ ụ ế ở ơ ồ
Bài 4 : Có s li u cu 1 đ/v hành chánh s nghi p X (đ/v tính 1000 đ) ố ệ ả ị ự ệ ị
1. Rút d toán ngân sách chuy n kho n mua TSCĐ v s d ng ngay không qua l p đ t, giáự ể ả ề ử ụ ắ ặ
mua 5.200, chi phí v n chuy n tr ti n m t là 100ậ ể ả ề ặ
2. Mua 1 TSCĐ ch a tr ti n cho ng i bán 8.000, ph i thông qua l p đ t và ch y th .ư ả ề ườ ả ắ ặ ạ ử
3. Chi phí l p đ t tr ti n m t là 500ắ ặ ả ề ặ
4. Xu t v t li u A ph c v cho vi c l p đ t TSCĐ tr giá 412ấ ậ ệ ụ ụ ệ ắ ặ ị
5. TSCĐ đã l p đ t xong, bàn giao đ a vào s d ng cho b ph n hành chính.ắ ặ ư ử ụ ộ ậ
6. Rút ti n g i KB tr ti n cho ng i bán TSCĐ.ề ử ả ề ườ
7. Rút ti n g i KB mua TSCĐ v s d ng ngay giá 6.000, chi phí v n chy n tr ti n m t làề ử ề ử ụ ậ ể ả ề ặ
200. Tài s n mua b ng qu c quan và s d ng cho ho t đ ng s nghi p. ả ằ ỹ ơ ử ụ ạ ộ ự ệ
8. Đ/v đ c t ng 1 TSCĐ có NG là 15000. Đ n v đã ki m nh n, bàn giao đ a vào s d ng.ị ượ ặ ơ ị ể ậ ư ử ụ
9. T m ng kho b c mua 1 TSCĐ v dùng ngay cho phòng k toán, giá mua 7.000, chi phí v nạ ứ ạ ề ế ậ
chuy n tr b ng ti n m t 50.ể ả ằ ề ặ
10. Qua ki m kê phát hi n m t TSCĐ ch a ghi vào s có nguyên giá: 12.000 t l kh u hao:ể ệ ộ ư ổ ỉ ệ ấ
10%/ năm đã s d ng m t năm mà ch a tính hao mòn.ử ụ ộ ư
Yêu c u:ầ L p đ nh kho n k tóan - k s đ h ch toán.ậ ị ả ế ẻ ơ ồ ạ
2

Bài 5: M t đ/v hành chánh s nghi p có 1 s li u nh sau (ĐVT:1000đ)ộ ị ự ệ ố ệ ư
1- Đi u đ ng 1 TSCĐ cho đ/v khác trong ngành có NG là 10.000 đã ph n ánh hao mòn 3.000ề ộ ị ả
2- Thanh lý 1 TSCĐHH đã h t th i gian s d ng nguyên giá là 15.000, hao mòn 15.000ế ờ ử ụ
3- S chi phí v thanh lý tr TSCĐ b ng ti n m t là 1.000ố ề ả ằ ề ặ
4- S thu v thanh lý TSCĐ đ c thu qua KB 3.000, đ n v nh n đ c gi y báo có c a khoố ề ượ ơ ị ậ ượ ấ ủ
b c.ạ
5- K t chuy n chi phí thanh lý TSCĐ ế ể
6- K t chuy n chênh l ch thu l n h n chi v thanh lý TSCĐ vaò qu c quan . ế ể ệ ớ ơ ề ỹ ơ
7- 1 TSCĐ h u hình phát hi n thi u qua ki m kê có nguyên giá là 8.000, ph n ánh hao mòn làữ ệ ế ể ả
6.000 ch a xác đ nh đ c nguyên nhân.ư ị ượ
8- Sau khi truy tìm nguyên nhân đ/v quy t đ nh x lý mi n b i th ng cho ng i ph m l i làị ế ị ử ễ ồ ườ ườ ạ ỗ
1.000, s còn l i ph i n p b ng ti n m t đ b sung ngu n kinh phí ho t đ ng.ố ạ ả ộ ằ ề ặ ể ổ ồ ạ ộ
9- Qua ki m kê phát hi n m t máy b m n c c a đ n v s d ng n m ngoài s sách , h sể ệ ộ ơ ướ ủ ơ ị ử ụ ằ ổ ồ ơ
l u cho bi t nguyên giá 5.000 , đã kh u hao 1.000.ư ế ấ
10- Qua ki m kê phát hi n 1 TSCĐ thi u h t so v i s sách có nguyên giá là 6.000 đã ph n ánhể ệ ế ụ ớ ổ ả
hao mòn là 4.000
11- Ng i ph m l i đã n p ti n b i th ng vào qu b ng ti n m t .ườ ạ ỗ ộ ề ồ ườ ỹ ằ ề ặ
Yêu c u:ầ L p đ nh kho n k tóan - k s đ các tài kho n 211, 214, 466ậ ị ả ế ẻ ơ ồ ả
Bài 6: T i m t đ n v d toán X có tình hình nh sau (đv tính: 1.000) ạ ộ ơ ị ự ư
S d đ u kỳ tài kho n 312: 32.000. Trong đó:ố ư ầ ả
Anh A t m ng ti n công tác phí là 2.000ạ ứ ề
Anh B t m ng ti n mua nhiên li u: ạ ứ ề ệ 3.000
Anh C t m ng mua VPP: ạ ứ 4.000
Anh D t m ng ti n đi h c: ạ ứ ề ọ 4.000
Anh E t m ng ti n s a đi n:ạ ứ ề ử ệ 6.000
Anh F t m ng ti n mua TS:ạ ứ ề 13.000
Trong tháng có các nghi p v kinh t phát sinh ệ ụ ế
1. Anh C nh p kho VPP: 3.000, s ti n còn th à nh p qu ậ ố ề ư ậ ỹ
2. Anh A thanh toán công tác phí: 1.200, s ti n t m ng còn th a anh A xin kh u tr vàoố ề ạ ứ ừ ấ ừ
l ng ươ
3. Anh F bàn giao TSCĐ cho đ n v giá mua: 15.000 chi phí v n chuy n: 500. Đ n v xu t quơ ị ậ ể ơ ị ấ ỹ
chi cho anh F s ti n còn thi u. Bi t r ng TS này s d ng cho ho t đ ng s nghi pố ề ế ế ằ ử ụ ạ ộ ự ệ
4. Anh B bàn giao nhiên li u cho b ph n hành chánh không qua nh p kho, tr gía : 2.000ệ ộ ậ ậ ị
5. Anh E s a ch a đi n đã hoàn thành CP s a ch a: 5.000 đ c tính vào chi ho t đ ng: 5.000ử ữ ệ ử ữ ượ ạ ộ
6. Xu t qu t m ng cho anh A đ đi qu ng cáo là: 1.000ấ ỹ ạ ứ ể ả
7. Xu t qu t m ng cho anh D đi h c: 2.000 ấ ỹ ạ ứ ọ
8. Anh B bàn giao nhiên li u cho b ph n hành chánh không qua nh p kho tr giá: 1.000ệ ộ ậ ậ ị
9. Anh D thanh toán ti n đi h c: 5.000, s còn l i tr vào ti n l ng 2 tháng ề ọ ố ạ ừ ề ươ
10. Anh A thanh toán ti n qu ng cáo: 1.000ề ả
3

Yêu c u:ầ Lên s đ ch T & chi ti t cho t ng đ i t ng t m ng.ơ ồ ữ ế ừ ố ượ ạ ứ
Bài 7: T i m t đ n v s nghi p có tình hình sau (Đv tính: 1.000)ạ ộ ơ ị ự ệ
S d đ u kỳ c a TK 331 là: 120.000ố ư ầ ủ
Trong tháng có các nghi p v phát sinh sau: ệ ụ
1. Mua 10 cái gh đ n giá 320/1cái đem v nh p kho ti n ch a tr cho Cty X. Chi phí v nế ơ ề ậ ề ư ả ậ
chuy n tr b ng ti n m t 50.ể ả ằ ề ặ
2. Mua m t TSCĐ nguyên giá là: 50.000 ch a tr ti n cho đ n v Y. TS mua s m b ng quộ ư ả ề ơ ị ắ ằ ỹ
c a c quan đã đ c bàn giao đ a vào s d ng cho ho t đ ng s nghi p.ủ ơ ượ ư ử ụ ạ ộ ự ệ
3. Mua m t TSCĐ theo giá th a thu n là: 20.000 ch a tr ti n cho c a hàng B. Chi phí v nộ ỏ ậ ư ả ề ử ậ
chuy n l p đ t tr b ng TM: 200. TS này đ c mua s m b ng ngu n KP s nghi p và đ aể ắ ặ ả ằ ượ ắ ằ ồ ự ệ ư
vào s d ng ngay.ử ụ
4. Rút ti n g i kho b c tr ti n cho đ n v bán Y 50.000 ề ử ạ ả ề ơ ị
5. Đ n v mua m t s v t li u tr giá 15.000 d ng c là 3.000 ch a thanh toán ti n cho c aơ ị ộ ố ậ ệ ị ụ ụ ư ề ử
hàng Z. Hàng v nh p kho đ .ề ậ ủ
6. Đ n v thanh toán ti n mua hàng cho c a hàng Z theo ph ng th c: Ti n m t 10.000 , ti nơ ị ề ử ươ ứ ề ặ ề
g i: 8.000. Ngân hàng đã g i gi y báo n .ử ử ấ ợ
7. Qua ki m kê phát hi n:ể ệ
- 1 TSCĐ th a ch a rõ nguyên nhân, tài s n này đ c H i đ ng đánh giá theo giá tr th c từ ư ả ượ ộ ồ ị ự ế
25.000.
- M t s công c , d ng c th a tr giá 2.000 ch a xác đ nh đ c nguyên nhân.ộ ố ụ ụ ụ ừ ị ư ị ượ
8. Quy t đ nh x lý c a đ n v : Toàn b s tài s n th a trên đ c b sung ngu n kinh phí ho tế ị ử ủ ơ ị ộ ố ả ừ ượ ổ ồ ạ
đ ng.ộ
Yêu c u:ầ Đ nh kho n các nghi p v kinh t ị ả ệ ụ ế
Bài 8: Có s li u t i m t đ n v d toán X nh sau (ĐVT: 1.000đ): ố ệ ạ ộ ơ ị ự ư
1. Ti n l ng và ph c p ph i tr cho viên ch c trong tháng là 28.000ề ươ ụ ấ ả ả ứ
2. B o hi m xã h i ph i tr theo ch đ quy đ nh là: 1.200 ả ể ộ ả ả ế ộ ị
3. Kh u tr vào l ng ti n đi n , ti n n c c a viên ch c là: 500.ấ ừ ươ ề ệ ề ướ ủ ứ
4. Ti n th ng t qu c quan ph i tr cán b , viên ch c 2.800.ề ưở ừ ỹ ơ ả ả ộ ứ
5. Trích BHXH, BHYT theo ch đ vào chi ho t đ ng ế ộ ạ ộ
6. Kh u tr vào l ng 5% BHXH, 1% BHYT.ấ ừ ươ
7. Xu t qu ti n m t chi l ng và BHXH cho công ch c ấ ỹ ề ặ ươ ứ
8. C quan BHXH đã tr cho đ n v b ng ti n g i kho b c s ti n BHXH là 1.200ơ ả ơ ị ằ ề ử ạ ố ề
9. Rút d toán ngân sách n p ti n BHXH, BHYT cho c quan b o hi m. ự ộ ề ơ ả ể
Yêu c u:ầ Đ nh kho n các nghi p v kinh t .K s đ h ch toán TK 332, 334 ị ả ệ ụ ế ẻ ơ ồ ạ
4

Bài 9: Có s li u c a m t đ n v d toán X nh sau: ( ĐVT : 1.000đ) ố ệ ủ ộ ơ ị ự ư
1. Đ c c quan tài chính giao d toán ngân sách: 60.000ượ ơ ự
2. Xu t qu t m ng cho anh B mua v t li u: 3.000ấ ỹ ạ ứ ậ ệ
3. Rút d toán ngân sách mua máy phát đi n: 15.000, chi phí v n chuy n b c d tr b ng ti nự ệ ậ ể ố ỡ ả ằ ề
m t: 100. Đ n v nh n bàn giao luôn cho b ph n văn phòng ặ ơ ị ậ ộ ậ
4. T m ng kho b c nh p qu ti n m t: 20.000ạ ứ ạ ậ ỹ ề ặ
5. Anh B nh p kho v t li u 3.500, đ n v xu t qu chi thêm 500ậ ậ ệ ơ ị ấ ỹ
6. Xu t qu t m ng ti n công tác phí cho anh A 5.000ấ ỹ ạ ứ ề
7. L ng và ph c p ph i tr cho VC: 30.000ươ ụ ấ ả ả
8. Kh u tr vào l ng các kho n ph i n p theo l ng: BHXH , BHYT .ấ ừ ươ ả ả ộ ươ
9. Các kho n ph i thu kh u tr vào l ng: 2.000ả ả ấ ừ ươ
10. Anh A thanh toán công tác phí 4.250, s còn l i xin kh u tr vào l ng.ố ạ ấ ừ ươ
11. Trích BHXH, BHYT theo ch đ quy đ nh vào chi s nghi p ế ộ ị ự ệ
12. BHXH ph i tr cho công ch c là: 1.200ả ả ứ
13. Chi ti n m t cho cán b viên ch c đi ngh mát: 10.000ề ặ ộ ứ ỉ
14. Xu t qu chi l ng và BHXH cho viên ch c ấ ỹ ươ ứ
15. Rút d toán ngân sách chuy n ti n n p BHXH và mua th BHYT ự ể ề ộ ẻ
16. Nh n BHXH do c quan BHXH chi tr b ng ti n g i: 1.200ậ ơ ả ằ ề ử
Yêu c u:ầ Đ nh kho n các NVKT phát sinh, lên s đ TK 332 , 334. ị ả ơ ồ
Bài 10: T i m t đ n v d toán X có các NVKT phát sinh nh sau (ĐVT: 1.000đ)ạ ộ ơ ị ự ư
1. Đ c C quan c p trên giao d toán ngân sách: 80.000ượ ơ ấ ự
2. Thu l phí b ng ti n m t: 50.000ệ ằ ề ặ
3. T m ng kho b c nh p qu ti n m t: 30.000ạ ứ ạ ậ ỹ ề ặ
4. Rút d toán ngân sách chuy n tr ti n đi n, n c c quan: 3.000ự ể ả ề ệ ướ ơ
5. Xu t qu ti n m t n p vào ti n g i kho b c v kho n thu l phí là: 50.000 ấ ỹ ề ặ ộ ề ở ạ ề ả ệ
6. Ti n l ng ph i tr cho viên ch c là: 20.000, BHXH ph i tr cho viên ch c là: 500ề ươ ả ả ứ ả ả ứ
7. Trích BHXH, BHYT tính vào chi s nghi p theo ch đ quy đ nh ự ệ ế ộ ị
8. Tr l ng kho n ti n đi n các h t p th là: 300 và các kho n t m ng ch m hoàn là: 200ừ ươ ả ề ệ ộ ậ ể ả ạ ứ ậ
9. Tr l ng BHXH, BHYT theo ch đ quy đ nh ừ ươ ế ộ ị
10. Xu t qu và thanh toán ti n l ng và BHXH cho viên ch c ấ ỹ ề ươ ứ
11. Rút d toán ngân sách n p BHXH và mua th BHYT ự ộ ẻ
12. Các thu d ch v trong tháng b ng ti n m t: 10.000ị ụ ằ ề ặ
13. Theo quy đ nh các kho n thu l phí đ c phân ph i nh sau: 20% đ c trích l p qu cị ả ệ ượ ố ư ượ ậ ỹ ơ
quan , 80% b sung vào ngu n kinh phí ho t đ ng ổ ồ ạ ộ
14. Chi phí qu n lý cho b ph n d ch v b ng ti n m t: 2.000ả ộ ậ ị ụ ằ ề ặ
15. Theo quy đ nh s thu d ch v sau khi tr chi phí đ c phân ph i nh sau: 60% b sung vàoị ố ị ụ ừ ượ ố ư ổ
ngu n kinh phí ho t đ ng, 35% trích l p qu c quan, 5% n p c quan ch qu n. ồ ạ ộ ậ ỹ ơ ộ ơ ủ ả
16. Xu t qu ti n m t chi phúc l i cho viên ch c: 8.000ấ ỹ ề ặ ợ ứ
5

