intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài tiểu luận Quản trị nhân lực: Thế nào là tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực; Liên hệ tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực tại cơ quan anh chị

Chia sẻ: Hoang Van Thai | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:11

42
lượt xem
10
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mục đích của bài viết là giải thích khái niệm "tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa các yếu tố khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực, và trình bày ví dụ cụ thể về cách cơ quan nào đó áp dụng tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực để đạt được hiệu quả cao trong quản lý nguồn nhân lực của tổ chức.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài tiểu luận Quản trị nhân lực: Thế nào là tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực; Liên hệ tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực tại cơ quan anh chị

  1. TRƯỜNG ĐH KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH BÀI TIỂU LUẬN HỌC PHẦN: QUẢN TRỊ NHÂN LỰC TÊN CHỦ ĐỀ: Thế nào là tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực? Liên hệ tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực tại cơ quan anh chị? Họ và tên: SBD Ngày sinh Lớp: BỔ SUNG KIẾN THỨC QTKD
  2. I. GIỚI THIỆU CHUNG 1. Giới thiệu chung về Quản trị nhân lực Nhân lực là toàn bộ  các khả  năng về  thể  lực và trí lực của con người được vận  dụng ra trong quá trình lao động sản xuất. Nó cũng được xem là sức lao động của con  người – một nguồn lực quý giá nhất trong các yếu tố sản xuất của các doanh nghiệp. Nguồn nhân lực của doanh nghiệp hiện nay còn bao gồm tất cả phẩm chất tốt đẹp,   kinh nghiệm sống, óc sáng tạo và nhiệt huyết của mọi người lao động từ  giám đốc cho  đến các công nhân viên đang làm việc trong doanh nghiệp. Ở  góc đội tổ  chức quản lý lao động thì: “Quản trị  nhân lực là lĩnh vực theo dõi,   hướng dẫn, điều chỉnh, kiểm tra sự trao đổi chất (năng lượng, thần kinh, bắp thịt) giữa con   người với các yếu tố vật chất tự nhiên (công cụ lao động, đối tượng lao động, năng lượng   …) trong quá trình tạo ra của cải vật chất và tinh thần để thỏa mãn nhu cầu của con người   và xã hội nhằm duy trì, bảo vệ và phát triển tiềm năng của con người”. Với tư cách là một trong các chức năng cơ bản của quá trình quản lý thì:  “Quản trị  nhân lực bao gồm các việc từ  hoạch định, tổ  chức, chỉ  huy, phối hợp và kiểm soát các   hoạt động liên quan đến việc thu hút, sử  dụng và phát triển người lao động trong các tổ  chức”. Đi sâu vào nội dung hoạt động thì: “Quản trị nhân lực là việc tuyển dụng,   sử  dụng, duy trì và phát triển cũng như  cung cấp các tiện nghi cho người lao  động   trong các tổ chức”. Ở  các nước hiện đại đưa ra định nghĩa: “Quản trị  nguồn nhân lực là những hoạt  động nhằm tăng cường những đóng góp có hiệu quả của cá nhân vào mục tiêu của tổ chức   trong khi đồng thời cố gắng đạt được các mục tiêu xã hội và mục tiêu cá nhân”. Như  vậy, quản trị  nhân lực được xem là một khoa học, là nghệ  thuật, là một tập   hợp các hoạt động có ý thức nhằm nâng cao hiệu suất của một tổ chức, bằng cách nâng  cao hiệu quả lao động của mỗi thành viên của tổ chức đó. 2. Mục đích của bài viết Mục đích của bài viết là giải thích khái niệm "tính khoa học và nghệ  thuật trong   quản trị nhân lực", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa các yếu tố  khoa học  và nghệ thuật trong quản trị nhân lực, và trình bày ví dụ cụ thể về cách cơ quan nào đó áp  
  3. dụng tính khoa học và nghệ thuật trong quản trị nhân lực để  đạt được hiệu quả  cao trong   quản lý nguồn nhân lực của tổ chức. II. TÍNH KHOA HỌC TRONG QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 1. Định nghĩa về tính khoa học trong quản trị nhân lực Tính khoa học trong quản trị nhân lực ám chỉ việc sử dụng phương pháp và công cụ  khoa học để quản lý và phát triển nguồn nhân lực của tổ chức. Các phương pháp và công  cụ này được phát triển dựa trên các nghiên cứu và lý thuyết về quản trị nhân lực, bao gồm  các mô hình và kỹ thuật phân tích, đánh giá, đo lường và quản lý hiệu suất nhân viên. Tính khoa học trong quản trị nhân lực cũng bao gồm việc sử dụng dữ liệu và thông  tin để hỗ  trợ  quyết định quản lý. Những quyết định này dựa trên số  liệu cụ  thể  về  nguồn   nhân lực và các vấn đề liên quan đến nhân sự, giúp cho quản lý có thể  đưa ra quyết định  chính xác và có tính thực tiễn. Các hoạt động quản trị  nhân lực như  tuyển dụng, đào tạo và phát triển, đánh giá   hiệu suất và thưởng cũng cần phải được thực hiện một cách khoa học để  đảm bảo sự hiệu   quả và tính công bằng trong quản lý nhân lực của tổ chức. Với tính khoa học trong quản trị  nhân lực, các tổ  chức có thể  tối  ưu hóa việc sử  dụng nguồn nhân lực của mình và đảm bảo rằng các hoạt động quản trị  nhân lực của họ  được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. 2. Các phương pháp và kỹ thuật khoa học trong quản trị nhân lực Có nhiều phương pháp và kỹ thuật khoa học được áp dụng trong quản trị nhân lực  để nghiên cứu, đánh giá và quản lý nguồn nhân lực của tổ chức. Dưới đây là một số ví dụ: Phân tích dữ  liệu: Đây là một công cụ  quan trọng để  đánh giá hiệu quả  nhân sự.  Phân tích dữ liệu có thể giúp quản lý đo lường các chỉ số hiệu quả nhân sự như tỷ lệ nghỉ  việc, tỷ lệ tuyển dụng thành công, chi phí tuyển dụng và đào tạo, đánh giá hiệu suất nhân   viên, và nhiều hơn nữa. Các công cụ  phân tích dữ  liệu được phát triển để  giúp quản lý   hiểu rõ hơn về nhân sự của tổ chức và giúp họ đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Mô hình hóa: Đây là một phương pháp để  tạo ra các mô hình tương tác giữa các  yếu tố nhân lực và tổ chức, giúp quản lý hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các yếu tố này.   Các mô hình này có thể giúp quản lý dự đoán nhu cầu nhân sự tương lai, đánh giá mức độ 
  4. ảnh hưởng của các yếu tố nhân sự đến hiệu suất tổ chức, và xác định các vấn đề tiềm năng  trong quản trị nhân lực. Đánh giá hiệu suất: Các công cụ  đánh giá hiệu suất nhân viên giúp quản lý đánh  giá khả năng của nhân viên hoàn thành công việc và đóng góp của họ vào tổ chức. Đánh  giá hiệu suất được thực hiện bằng cách đặt mục tiêu cho nhân viên và đo lường khả năng  của họ đạt được các mục tiêu này. Các công cụ đánh giá hiệu suất cũng giúp quản lý xác   định những vấn đề trong hiệu suất và tìm cách giải quyết chúng. Cải tiến quy trình: Cải tiến quy trình nhân sự giúp tối ưu hóa các quy trình và quy   trình làm việc của nhân viên, giúp giảm chi phí và tăng năng suất. Các kỹ  thuật quản trị  quy trình có thể được sử dụng để  phân tích và cải tiến các quy trình tuyển dụng, đào tạo   và phát triển, đánh giá hiệu suất, và nhiều hơn nữa. Kỹ năng mềm và giáo dục đào tạo: Giáo dục đào tạo và phát triển kỹ năng mềm là  những công cụ quan trọng để giúp nhân viên phát triển và nâng cao năng lực của họ. Các   kỹ thuật đào tạo và phát triển nhân lực có thể giúp nhân viên phát triển kỹ năng mềm như  kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý thời gian, và nhiều hơn nữa. Những phương pháp và kỹ thuật này đều được áp dụng với mục đích đạt được tính  khoa học trong quản trị nhân lực, giúp cho quản lý hiểu rõ hơn về nguồn lực của tổ chức   và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và mô hình hóa. 3. Cách áp dụng tính khoa học vào quản trị nhân sự Tuyển dụng: Tính khoa học có thể  được áp dụng để  phân tích tốt hơn các tiêu chí  cần thiết cho vị  trí tuyển dụng, chọn ra  ứng viên phù hợp và cải thiện quá trình tuyển   dụng. Các kỹ thuật phân tích dữ liệu nhân sự cũng có thể được sử dụng để tìm ra các ứng  viên tiềm năng và phù hợp nhất với vị trí công việc. Đào tạo và phát triển: Các kỹ thuật mô hình hóa và dữ liệu trong quản trị nhân lực  có thể được áp dụng để xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho từng vị trí và nhân  viên cụ thể, từ đó đưa ra các kế hoạch đào tạo và phát triển phù hợp. Ngoài ra, tính khoa   học cũng giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo và phát triển. Đánh giá hiệu suất: Tính khoa học trong quản trị  nhân lực cung cấp các phương  pháp và công cụ  để  đánh giá hiệu suất nhân viên. Điều này giúp quản lý đánh giá đúng  
  5. khả  năng của nhân viên và đưa ra các quyết định đúng đắn về  việc đánh giá hiệu suất,   phát triển năng lực, và tăng cường năng suất. Lập kế  hoạch và dự  báo: Tính khoa học trong quản trị  nhân lực cũng giúp lập kế  hoạch và dự  báo về  nguồn nhân lực cần thiết cho tổ chức trong tương lai. Điều này giúp   quản lý đưa ra các quyết định về tuyển dụng, phát triển và giữ  chân nhân viên đúng thời   điểm và đúng nhu cầu của tổ chức. Phân tích chi phí và lợi ích: Tính khoa học trong quản trị nhân lực giúp phân tích  chi phí và lợi ích của các quyết định quản lý nhân sự, như  tuyển dụng, đào tạo, và giữ  chân nhân viên. Những phân tích này giúp quản lý hiểu rõ hơn về tác động của các quyết   định của mình lên kinh doanh và sự phát triển của tổ chức. Quản lý hiệu quả: Các công nghệ tính khoa học trong quản trị nhân lực cũng giúp   quản lý quản lý hiệu quả hơn bằng cách giảm thiểu các sai sót và tối ưu hóa quy trình. Ví  dụ, việc sử dụng các hệ thống quản lý nhân sự  và phần mềm quản lý hiệu quả  giúp giảm  thiểu thời gian và chi phí đưa ra các quyết định quản lý. Quản lý đa dạng và bình đẳng: Tính khoa học trong quản trị nhân lực cũng hỗ trợ  quản lý đa dạng và bình đẳng. Các công nghệ  như  hệ  thống phân tích dữ  liệu và trí tuệ  nhân tạo giúp quản lý đánh giá các nhu cầu đa dạng của các nhóm nhân viên khác nhau và   tạo ra các chính sách và kế hoạch phù hợp. Tóm lại, tính khoa học trong quản trị nhân lực là một công cụ rất hữu ích giúp cải  thiện hiệu quả và hiệu suất của tổ chức. Nó giúp quản lý đưa ra các quyết định dựa trên dữ  liệu và thông tin chính xác, từ  đó tối  ưu hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả  kinh  doanh. III. TÍNH NGHỆ THUẬT TRONG QUẢN TRỊ NHÂN SỰ 1. Định nghĩa về tính nghệ thuật trong quản trị nhân sự Tính nghệ thuật trong quản trị nhân lực là khả năng sáng tạo, sử dụng trực giác và   khả  năng tinh tế  trong quá trình quản lý nhân lực. Nó đòi hỏi sự  linh hoạt và sáng tạo   trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến con người trong tổ chức. Tính nghệ thuật trong quản trị nhân lực không chỉ là khả năng quản lý hiệu quả, mà  còn là khả năng kết hợp các yếu tố nhân văn và tinh thần của nhân viên để  đạt được mục 
  6. tiêu kinh doanh của tổ  chức. Nó bao gồm việc tạo ra một môi trường làm việc khuyến   khích sáng tạo, khuyến khích sự đóng góp của nhân viên và xây dựng một đội ngũ nhân  viên đa dạng, có năng lực và đam mê. Các quản lý nghệ  thuật trong quản trị  nhân lực thường có khả  năng thấu hiểu và  lắng nghe những ý kiến đóng góp của nhân viên, họ thường sử dụng phong cách lãnh đạo   thấu hiểu và khuyến khích sự phát triển cá nhân của từng nhân viên. Họ cũng có khả năng   phân tích và hiểu rõ mối quan hệ giữa các nhân viên, tạo ra sự đoàn kết và tương tác tích   cực giữa các thành viên trong nhóm. Tóm lại, tính nghệ  thuật trong quản trị  nhân lực là khả  năng sáng tạo và tinh tế  trong quá trình quản lý nhân lực, tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo,   đóng góp của nhân viên và xây dựng một đội ngũ nhân viên đa dạng và có năng lực. 2. Những yếu tố nghệ thuật cần thiết trong quản trị nhân sự Sự  linh hoạt: Tính nghệ  thuật trong quản trị nhân sự  đòi hỏi sự  linh hoạt và sáng  tạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến con người trong tổ chức. Quản   lý cần phải thích nghi với các tình huống khác nhau và sử  dụng trực giác để  đưa ra các   quyết định hiệu quả. Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là một yếu tố nghệ thuật cần thiết trong quản  trị nhân sự. Quản lý cần phải có khả  năng thấu hiểu và lắng nghe những ý kiến đóng góp  của nhân viên, đồng thời cũng cần phải truyền đạt thông tin và đưa ra chỉ thị một cách rõ  ràng và hiệu quả. Sự  độc lập và sáng tạo: Sự  độc lập và sáng tạo cũng là yếu tố  nghệ  thuật quan   trọng trong quản trị nhân sự. Quản lý cần phải có khả năng tạo ra các giải pháp mới và đột   phá để giải quyết các vấn đề trong tổ chức. Khả năng thấu hiểu: Khả năng thấu hiểu là một yếu tố nghệ thuật cần thiết để quản   trị nhân sự hiệu quả. Quản lý cần phải có khả năng đọc hiểu người, hiểu được tâm lý của   nhân viên để xây dựng một môi trường làm việc tích cực và thân thiện. Khả  năng tạo động lực: Khả  năng tạo động lực cho nhân viên cũng là một yếu tố  nghệ thuật cần thiết trong quản trị nhân sự. Quản lý cần phải có khả  năng khuyến khích,   động viên và tạo ra sự đam mê cho nhân viên, giúp họ làm việc với nhiệt tình, quyết tâm  cao trong công việc.
  7. Tinh thần sáng tạo: Tinh thần sáng tạo là một yếu tố  nghệ  thuật cần thiết để  quản  trị  nhân sự  hiệu quả. Quản lý cần khuyến khích nhân viên thực hiện các dự  án sáng tạo,  đưa ra các ý tưởng mới và đổi mới quy trình làm việc để  tăng hiệu quả  và nâng cao sản   phẩm, dịch vụ của tổ chức. Sự nhạy cảm với nhu cầu của nhân viên: Sự nhạy cảm với nhu cầu của nhân viên là  một yếu tố  nghệ  thuật cần thiết để  quản trị  nhân sự  thành công. Quản lý cần hiểu được  nhu cầu của nhân viên và đưa ra các chính sách phù hợp để đáp ứng nhu cầu đó. Điều này  giúp tăng cường sự hài lòng của nhân viên và nâng cao hiệu quả của tổ chức. Sự  cân bằng giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tổ  chức: Sự  cân bằng giữa lợi ích cá   nhân và lợi ích tổ chức cũng là một yếu tố nghệ  thuật quan trọng trong quản trị nhân sự.  Quản lý cần tạo ra một môi trường làm việc cân bằng giữa lợi ích của nhân viên và lợi ích   của tổ chức. Điều này giúp tăng cường sự đồng tình và trung thành của nhân viên với tổ  chức và nâng cao hiệu quả của tổ chức. Tóm lại, tính nghệ  thuật trong quản tr ị  nhân sự  là một yếu tố  quan trọng giúp   quản lý hiểu được tâm lý và nhu cầu của nhân viên, tạo ra một môi trườ ng làm việc   tích cực và sáng tạo, đồng thời giúp quản lý tạo động lực cho nhân viên để  nâng cao   hiệu quả của tổ chức. 3. Cách áp dụng tính nghệ thuật vào quản trị nhân lực Tăng cường sự  đồng tình và trung thành của nhân viên với tổ  chức: Tính nghệ  thuật giúp quản lý tạo ra một môi trường làm việc tích cực, tạo động lực cho nhân viên để  đạt được mục tiêu chung của tổ  chức. Điều này giúp tăng cường sự  đồng tình và trung   thành của nhân viên với tổ chức. Xây dựng một đội ngũ nhân viên đa dạng: Tính nghệ thuật giúp quản lý hiểu được   sự đa dạng của nhân viên và tạo ra các chính sách nhân sự phù hợp để tận dụng các ưu thế  của sự đa dạng đó. Điều này giúp nâng cao hiệu quả của tổ chức và tạo ra một môi trường  làm việc công bằng và bình đẳng. Tạo ra các chính sách phúc lợi và phát triển nhân viên: Tính nghệ thuật giúp quản  lý hiểu được nhu cầu và mong muốn của nhân viên, từ đó đưa ra các chính sách phúc lợi   và phát triển nhân viên phù hợp. Điều này giúp tăng cường sự hài lòng và nâng cao năng  suất của nhân viên.
  8. Quản lý xung đột và giải quyết mâu thuẫn: Tính nghệ thuật giúp quản lý hiểu được  cảm xúc và nhu cầu của nhân viên, từ  đó giúp quản lý xử  lý các xung đột và giải quyết   các mâu thuẫn hiệu quả. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng và tạo sự  ổn định trong tổ chức. Ngoài ra, tính nghệ thuật còn được áp dụng trong việc thiết kế và triển khai chương   trình đào tạo, phát triển kỹ năng cho nhân viên. Các chương trình đào tạo phải được thiết   kế  sao cho phù hợp với nhu cầu và sở  thích của từng cá nhân, đồng thời phải có yếu tố  sáng tạo và thu hút để đảm bảo sự hấp dẫn và hiệu quả trong việc đào tạo. Cuối cùng, tính nghệ thuật còn được áp dụng trong việc tạo ra một môi trường làm  việc tích cực và động lực cho nhân viên. Quản trị nhân sự cần tạo ra một không gian làm  việc thoải mái, độc đáo và sáng tạo, cùng với sự khích lệ và hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp  quản lý để giúp nhân viên cảm thấy thỏa mãn với công việc của mình. Điều này giúp tăng   năng suất và sự hài lòng của nhân viên, đồng thời tạo ra một bầu không khí tích cực cho  toàn bộ tổ chức. Tóm lại, tính nghệ thuật là một yếu tố quan trọng trong quản trị nhân lực, giúp tạo   ra sự  độc đáo và sáng tạo trong các phương pháp và chính sách quản trị  nhân sự, đồng  thời giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và động lực cho nhân viên. IV. LIÊN HỆ GIỮA TÍNH KHOA HỌC VÀ NGHỆ THUẬT TRONG QUẢN TRỊ  NHÂN LỰC Tính khoa học và tính nghệ  thuật đều là những yếu tố  quan trọng trong quản trị  nhân lực, và cả hai đều cần thiết để  đạt được hiệu quả  và thành công trong quản trị  nhân  lực. Tính khoa học trong quản trị nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích  dữ liệu, đo lường và đưa ra các quyết định dựa trên số liệu và các phương pháp khoa học.   Những phương pháp này bao gồm phân tích nhu cầu nhân sự, phân tích mức độ  hài lòng   của nhân viên, phân tích các chỉ số hiệu suất, tạo ra các báo cáo và dự báo, đưa ra các giải   pháp dựa trên các số liệu và phân tích. Tuy nhiên, để  thực sự  hiệu quả  trong quản trị  nhân lực, không đơn thuần chỉ  có  tính khoa học là đủ. Cần phải kết hợp với tính nghệ thuật, tức là sự linh hoạt, sáng tạo và  khả năng đưa ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm. Tính nghệ thuật trong quản 
  9. trị nhân lực đòi hỏi các nhà quản lý nhân sự phải có khả  năng tạo ra môi trường làm việc  tích cực, khuyến khích sự  sáng tạo và phát triển của nhân viên, tạo ra các chính sách và   chương trình đào tạo phù hợp với từng cá nhân, tạo ra một tinh thần đồng đội và sự tương  tác tích cực giữa các nhân viên. Trong quản trị nhân lực, tính khoa học được sử  dụng để  xác định và phân tích dữ  liệu để tìm ra các giải pháp phù hợp nhất cho các vấn đề nhân sự. Trong khi đó, tính nghệ  thuật được sử dụng để  áp dụng những giải pháp đó vào thực tế  một cách hiệu quả. Nghệ  thuật cũng giúp quản lý nhân sự có thể tương tác và giao tiếp hiệu quả với nhân viên, giúp   đạt được sự hài lòng và tăng cường lòng trung thành của nhân viên với tổ chức. Tính nghệ thuật và khoa học trong quản trị nhân lực cần được kết hợp một cách hài  hòa để  đạt được hiệu quả  cao nhất. Sự  kết hợp này giúp các nhà quản lý nhân sự  đưa ra   các quyết định dựa trên dữ  liệu và phân tích, đồng thời khuyến khích sự  sáng tạo, linh  hoạt và tính đột phá trong quản trị nhân lực. V. ÁP   DỤNG   TÍNH   KHOA   HỌC   VÀ   NGHỆ   THUẬT   TRONG   QUẢN   TRỊ  NHÂN LỰC TẠI NGÂN HÀNG TMCP TIÊN PHONG (TPBANK) Về  công tác tuyển dụng tại TPBank: Để  chọn được nhân viên phù hợp với công   việc,   TPBank   đưa   ra   các   bản   mô   tả   công   việc   của   từng   vị   trí   công   việc   trên   trang  WEB/FACEBOOK chính thức của TPBank, trong đó thể  hiện các tiêu chí và tiêu chuẩn  chọn lựa nhân viên của TPBank. Việc đưa ra các bản mô tả  công việc và sử  dụng các kỹ  thuật truyền thông có tính khoa học cao để đảm bảo được sự đúng đắn và công bằng trong   quá trình tuyển dụng. Tuy nhiên, đồng thời cũng cần phải có tính nghệ  thuật để  đánh giá  được khả năng, tài năng và tính cách của ứng viên. Về phát triển và quản lý chương trình đào tạo: Để cải thiện năng lực của nhân viên,  TPBank có thể thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo phù hợp trên trang Quản trị  nhân sự  nội bộ  của TPBank. Từ đó, có thể  đánh giá được năng lực kiến thức và kỹ  năng   của từng cán bộ nhân viên, tiếp theo TPBank sẽ xây dựng những chương trình đào tạo tiếp   theo cho từng vị trí và lộ trình của từng cán bộ nhân viên. Về quản lý hiệu suất của nhân viên: Để đánh giá hiệu quả làm việc của Cán bộ nhân  viên, TPBank triển khai hệ thống quản lý và đánh giá hiệu suất (KPIs), giao xuống chi tiết   cho từng các nhân và từng đơn vị  tổ  chức theo từng tháng hoạt động. Và được đo lương  
  10. qua hệ  thống phần mềm nội bộ  CRM, TPBank SaleApp. Qua hệ thống phần m ềm, từng   CBNV có thể  xem được hiệu quả  làm việc của mình, từ  đó xây dựng kế  hoạch, chương   trình hành động để đạt được mục tiêu. Ngoài ra, thông qua các hệ thống này, các đơn vị và  cá nhân quản lý có thế có những phương thức quản lý phù hợp (như họp một một, họp tập   trung, tạo động lực..vv) để đạt được hiệu quả cho tổ chức.   Về  phát triển chính sách thưởng và đánh giá cán bộ  nhân viên: TPBank luôn có   chính sách thưởng và đánh giá nhân viên hợp lý để  động viên nhân viên hoàn thành xuất  sắc nhiệm vụ, trên cơ  sở  được đo lường cụ  thể  và chính xác dựa trên hệ  thống quản trị  thành tích của TPBank.  Ngoài ra, TPBank còn có hệ thống và đường dây nóng ghi nhận/lắng nghe những ý  kiến/phản hồi/ý tưởng cải tiến từ nội bộ của cán bộ nhân viên. Bộ phận này sẽ ghi nhận và  xử  lý những ý kiến này trong thời gian cam kết. Từ  đó, tạo ra một môi trường làm việc   thân thiện, tôn trọng và đa dạng, thúc đẩy sự  phát triển cá nhân và chuyên môn của nhân   viên.
  11. KẾT LUẬN Qua bài tiểu luận này, chúng ta đã đề  cập đến tính khoa học và nghệ  thuật trong   quản trị  nhân lực và cách chúng có thể  được áp dụng trong một tổ  chức. Tính khoa học  trong quản trị  nhân lực đề  cập đến việc sử  dụng phương pháp, kỹ  thuật và công cụ  khoa  học để  nghiên cứu và giải quyết các vấn đề  liên quan đến nhân lực trong tổ  chức. Trong  khi đó, tính nghệ thuật đề cập đến sự sáng tạo và cách tư duy nghệ thuật được áp dụng để  tạo ra các giải pháp độc đáo và sáng tạo cho các vấn đề trong quản trị nhân lực. Cuối cùng, chúng ta đã thấy sự tương quan giữa tính khoa học và nghệ thuật trong   quản trị nhân lực và cách hai yếu tố này có thể được kết hợp để tạo ra các giải pháp hiệu   quả cho các vấn đề trong tổ chức. Sự kết hợp giữa tính khoa học và nghệ thuật có thể dẫn  đến sự  sáng tạo và đổi mới, đồng thời cũng đảm bảo rằng quyết định dựa trên các bằng   chứng và dữ liệu có thể được đưa ra một cách chính xác và cân nhắc.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1