KPI PHÒN
Ch c danh: K s đi n ư
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1 Ti n đ l p và phê duy t các d toán trong kế V
2 Ch t l ng th m đnh các d toán trong k ượ V
3 V
4 V
5 V
6 Th c hi n các ch đ báo cáo ế V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b q ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K s c khí ư ơ
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1Ti n đ l p và phê duy t các d toán trong kế V
2
Ch t l ng th m đnh các d toán trong k ượ V
Chu k
đánh giá
Ti n đ tri n khai k ho ch SCL, phát sinh có liên ế ế
quan
V t t và thi t b mua s m sai nhu c u do l i c a ư ế
th m đnh k thu t
Ph i h p phát hi n và x lý k p th i s c đi n trong
toàn công ty
Chu k
đánh giá
3
V
4
V
5V
6Th c hi n các ch đ báo cáo ế V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b q ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: Qu n lý Xây d ng c b n ơ
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1Ti n đ l p và phê duy t các d toán XDCB trong kế V
2V
3M c đ chính xác các d toán V
4Ti n đ tri n khai các công trình XDCB trong kế V
5V
6Th c hi n các ch đ báo cáo ế V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b q ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: K ho ch và đi u ph i ế
TT Ch s đánh giá
Ti n đ tri n khai k ho ch SCL, phát sinh có liên ế ế
quan
V t t và thi t b mua s m sai nhu c u do l i c a ư ế
th m đnh k thu t
Ph i h p phát hi n và x lý k p th i s c v c khí ơ
trong toàn công ty
Chu k
đánh giá
Ti n đ l p và phê duy t các d toán XDCB phát ế
sinh
Ti n đ nghi m thu thanh quy t toán các công trình ế ế
XDCB
Chu k
đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1Ti n đ l p k ho ch trong kế ế V
2Ti n đ giao k ho ch cho các đn vế ế ơ V
3Ti n đ th ng kê báo cáoế V
4X lý k p th i các phát sinh trong k V
5Qu n lý đt đai đúng th t c và quy đnh V
6Th c hi n các ch đ báo cáo ế V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b q ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ch c danh: Tr ng phòng k ho ch k thu t ưở ế
TT Ch s đánh giá
I. Ch s chuyên môn
1V
2V
3Ti n đ th c hi n th ng kê, báo cáoế V
4V
5Ti n đ th c hi n các công vi c qu n lý đt đaiế V
6Th c hi n các ch đ báo cáo đnh k ế V
II. Ch s qu n lý đn v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b q ơ
III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Chu k
đánh giá
Ti n đ l p và phê duy t k ho ch, đnh m c trong ế ế
k (SXKD, SCL...)
Ti n đ giao k ho ch cho các đn v (SXKD, ế ế ơ
SCL…)
Ti n đ th c hi n XDCB (l p, phê duy t, nghi m ế
thu)
ÒNG K HO CH K THU T - NĂM 20…
Chi ti t ch s đánh giáế Xu t s c (5) T t (4)Khá (3)
T ng s ngày ch m so v i k ho ch ế Ch m vài ngày
Luôn đúng h n
0 <1trđ<1.5trđ
S s c x lý ch m vì lý do th t c 0 <=5H <=7H
Th c hi n báo cáo theo đúng quy đnh Luôn đúng h n
qu n lý c p trung, c p c s ) ơ
Chi ti t ch s đánh giáế Xu t s c (5) T t (4)Khá (3)
T ng s ngày ch m so v i k ho ch ế Ch m vài ngày
Hoàn thành
s mHoàn thành
đúng ti n đế
M c đ sai l ch gi a d toán và th c
hi n
Sai l ch so v i
th c hi n d i ướ
3%
Sai l ch so v i
th c hi n d i ướ
4%
Sai l ch so v i
th c hi n d i ướ
5%
Báo cáo k p th i v ti n đ SCL, phát ế
sinh: s l n nh c nh vì không báo
cáo k p th i kh năng ch m ti n đ ế
Đc nh c 1 ượ
l nĐc nh c 2 ượ
l n
Giá tr v t t thi t b mua s m sai nhu ư ế
c u do l i c a th m đnh (không
th m đnh đc nhu c u đ ngh c a ượ
các đn v là đúng hay không phù h p)ơ
Đc nh c 1 ượ
l nĐc nh c 2 ượ
l n
Hoàn thành
s mHoàn thành
đúng ti n đế
M c đ sai l ch gi a d toán và th c
hi n
Sai l ch so v i
th c hi n d i ướ
3%
Sai l ch so v i
th c hi n d i ướ
4%
Sai l ch so v i
th c hi n d i ướ
5%
Luôn đúng h n
0 <1trđ<1.5trđ
0 <=5H <=7H
Th c hi n báo cáo theo đúng quy đnh Luôn đúng h n
qu n lý c p trung, c p c s ) ơ
Chi ti t ch s đánh giáế Xu t s c (5) T t (4)Khá (3)
T ng s ngày ch m so v i k ho ch ế Ch m vài ngày
T ng s ngày ch m so v i k ho ch ế Ch m vài ngày
<10% <12% <14%
T ng s ngày ch m so v i k ho ch ế Không ch m
T ng s ngày ch m so v i k ho ch ế Không ch m
Th c hi n báo cáo theo đúng quy đnh Luôn đúng h n
qu n lý c p trung, c p c s ) ơ
Chi ti t ch s đánh giáế Xu t s c (5) T t (4)Khá (3)
Báo cáo k p th i v ti n đ SCL, phát ế
sinh: s l n nh c nh vì không báo
cáo k p th i kh năng ch m ti n đ ế
Đc nh c 1 ượ
l nĐc nh c 2 ượ
l n
Giá tr v t t thi t b mua s m sai nhu ư ế
c u do l i c a th m đnh (không
th m đnh đc nhu c u đ ngh c a ượ
các đn v là đúng hay không phù h p)ơ
S gi máy móc d ng ho t đng do
s c đi n
Đc nh c 1 ượ
l nĐc nh c 2 ượ
l n
Hoàn thành
s mHoàn thành
đúng ti n đế
Hoàn thành
s mHoàn thành
đúng ti n đế
M c đ sai l ch gi a d toán và th c
hi n
Ch m d i 10 ướ
ngày
Ch m d i 20 ướ
ngày
Ch m d i 10 ướ
ngày
Ch m d i 15 ướ
ngày
Đc nh c 1 ượ
l nĐc nh c 2 ượ
l n