Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố Ề Ề
Ệ Ề Ả Ạ Ị ĐÁP ÁN Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 5 (2012 2015) NGH : QU N TR KHÁCH S N
Ề
ề Ế MÔN THI: LÝ THUY T CHUYÊN MÔN NGH Mã đ thi: DA – QTKS – LT 33
ộ Câu N i dung
Điể m
ắ ầ I. Ph n b t bu c ộ (7 đi m) ể
ế ậ ị 3
ử ầ 1 Anh/ ch hãy trình bày quy trình ti p nh n và x lý yêu c u ồ ổ ặ (thay đ i đ t bu ng
ạ
ầ ậ ế ồ ủ ổ ặ 0,25 c 1. Ti p nh n yêu c u thay đ i đ t bu ng c a đoàn
ồ ố ặ ổ ặ
ế ế
ồ ủ ổ ặ ồ ườ ọ ề i g i v thay đ i đ t bu ng.
ể ồ 0,25 0,25
ồ ể ặ ố ủ
ố ồ ế ề ặ i các chi ti 0,25
ế ị
ế ể ả ặ ị
ố ệ ỏ ổ 0,25
ạ ớ ề ấ
ể ệ ố
ồ ế 0,25
ể ắ ồ ồ
ườ ớ ư ẻ ổ ặ ượ c các thông tin thay ố ượ ụ ố ượ ạ ng bu ng, lo i bu ng, s l ng ầ ờ i l n), th i gian l u trú, các yêu c u khác
ấ i thông tin mà khách v a cung c p
ự 0,25 0,25
ồ ệ ế t vi c đ t bu ng theo yêu c u c a khách;
ầ ủ ề ệ ố ậ ỉ 0,25
ồ ồ ổ ặ thay đ i đ t bu ng cho khách đoàn ệ qua đi n tho i)? ướ B khách ỏ + H i khách mu n thay đ i đ t bu ng nào: tên khách đ t, tên ố ặ đoàn khách, ngày đ n/đi, mã s đ t bu ng (n u có)… ắ + L ng nghe các thông tin c a ng ố ướ B c 2. Ki m tra đ t bu ng g c ặ Tìm đ t bu ng g c c a đoàn khách và ki m tra các thông tin có chính xác không. ắ ạ t v đ t bu ng g c cho khách: tên đoàn Nh c l ỉ ờ công ty, đ a ch công ty (n u có), mã khách, th i gian đ n/đi, tên ồ ả ằ ồ ố ặ s đ t bu ng,… đ đ m b o r ng đã xác đ nh đúng đ t bu ng ổ . ầ c n thay đ i ạ ủ ể H i tên khách, s đi n tho i c a khách báo thay đ i (đ sau ườ ế i). này n u có v n đ gì liên quan có th liên l c v i đúng ng ậ ổ ổ Nh p tên khách báo thay đ i vào h th ng máy tính/ s sách ậ ướ B c 3. Ti p nh n các thông tin thay đ i đ t bu ng ầ ủ ắ L ng nghe yêu c u c a khách đ n m đ ồ ổ ặ đ i đ t bu ng. Ví d : s l em, ng khách (tr ồ ề v bu ng… ừ ắ ạ Nh c l ổ ặ ướ c 4. Th c hi n thay đ i đ t bu ng B ồ ệ ặ ổ Thay đ i chi ti Nh p thông tin vào h th ng máy tính và đi u ch nh thông tin ồ ơ ặ trong h s đ t bu ng.
1
ứ
ạ ế ả ụ ễ ể ỏ
ớ ầ
ậ 0,25
ồ ồ
ằ ầ ớ ổ ặ ượ c khách
ạ
ủ ụ ồ 0,25 c 6.
ổ ặ ồ ồ ơ ặ ườ Hoàn thành th t c thay đ i đ t bu ng i thay đ i vào h s đ t bu ng.
ứ ầ Trong quá trình này, l tân c n căn c vào kh năng đáp ng ậ ủ c a khách s n có th th a thu n và thuy t ph c khách sao cho ổ ủ ợ phù h p v i yêu c u thay đ i c a khách. ổ ặ ướ c 5. Xác nh n thay đ i đ t bu ng B ắ ạ ặ i các thông tin thay đ t bu ng v i khách Nh c l ồ ả ặ Ho c yêu c u b ng văn b n thay đ i đ t bu ng đ ử ế g i đ n cho khách s n. ướ B Ký tên ng Thông báo cho các b ph n liên quan. ệ ứ ồ ạ ủ 2 Căn c theo m c đ ti n nghi vi c phân lo i bu ng ng 0,25 2
ự
ổ ậ ộ ứ ộ ệ d a trên các tiêu chí nào? ồ ượ ự ệ ẩ c d a theo 4 tiêu chu n nh ạ Vi c phân h ng bu ng đ ư 0.5
ả ạ ệ ề ặ
ặ ế ữ ế ẹ
ồ ề ườ
ỗ ữ ụ
ắ ủ
ị ề 0.5
ọ ấ ự ệ ớ ả ườ i ta th
ữ
ỉ ạ , v ố ư ạ ộ ườ n hoa ớ
ạ ủ
ư
ơ ể ữ ậ ữ ố ớ ị 0.5
ả
ớ ể ỉ ụ ụ ả ơ i 22h. Hoa t
ư ị ượ ả ặ
ụ ụ ề ẩ 0.5
ệ ẩ
ặ
ị ố ế ế ị ệ ồ t b ti n nghi, đ dùng ph c v ả ủ ề ố ượ ả ả ộ t b ti n nghi ph c v khách: là m t ở ạ và nó ạ ộ ề ệ ho t đ ng ạ có quy đ nh rõ h ng phòng ụ ụ ấ ề ng và đ m b o v ch t
sau: V m t ki n trúc và di n tích: h ng phòng càng cao ph i có ệ ộ ệ t ki n trúc đ p, di n tích r ng cho nên nh ng phòng đ c bi ộ (Apartement) th ặ (Suite) ho c căn h ng bao g m nhi u phòng ư ứ và m i phòng có nh ng công d ng, ch c năng khác nhau nh phòng ng , phòng khách, phòng làm vi c, phòng t m. ẩ V tiêu chu n v trí không gian so v i c nh quan bên ngoài ta ữ ườ ế ế th y khi thi ng ch n nh ng phòng t k xây d ng ng ổ ử ặ ữ ề nhìn ra m t ti n, nh ng phòng có ban công, c a s nhìn ra ố ở ẹ ả nh ng n i có c nh đ p nh đ i l các thành ph , ướ ừ ả c nh bi n, núi r ng, thác n c đ i v i khách s n ngh mát ố ả ặ ho c nh ng phòng nhìn ra sân c nh, nhìn xu ng khu không gian ẹ ở ộ ừ ả ể ả ẫ đ cao v a ph i đ d n nh p c a khách s n có c nh đ p, ạ ứ ự làm nh ng phòng h ng cao u tiên theo th t . ụ ụ ụ ổ ẩ Đ i v i tiêu chu n d ch v b sung ph c v khách: phòng ả ả ướ ụ ụ ạ c gi h ng cao ph i có minibar ph c v hoa qu , n i khát cho ả ạ ố ướ c nóng đ i v i phòng h ng cao ph i có 24/24h, khách, n ệ ặ ặ ấ ạ t phòng h ng th p có th ch 18/24h ho c ít h n. Phòng đ c bi ự ớ ươ ạ ườ i, t p ph i có nhân viên ph c v , th ng tr c t ộ ố ả ồ chí ph i có hàng ngày, ăn sáng bao g m trong phòng, m t s ụ ặ ễ ụ ổ ị c gi m giá ho c mi n phí nh d ch v gi t d ch v b sung đ là, massage,... ế ị ệ V tiêu chu n trang thi ọ ấ tiêu chu n quan tr ng nh t trong vi c phân h ng phòng ẽ ớ liên quan ch t ch v i giá thuê phòng. Trong đi u l ị ạ kinh doanh khách s n du l ch qu c t ứ ộ càng cao thì m c đ trang thi ầ khách ph i càng đ y đ v s l ượ l ng.
2
ả ặ ể ệ 3 2
ệ i thích các ký u Brandy (*** or VS; V.O; V.S.O.P;
ặ ể ủ ệ 0.25
ộ ệ ượ
ố ứ ườ ọ ệ ng t ệ ộ ổ ổ ch c vào cu i bu i
ườ ệ ố ề ệ ng t ờ ổ ứ ch c không quá đông ng 0.25
ậ ẹ ậ ộ ế i, ti p xúc ố do, ít b n r n, ít t n kém và
ẹ ườ
0.25
ạ ượ u khác nh r
ượ u ượ u mùi, ả ướ c u sâm banh ngoài ra cũng có các lo i n ướ ế c h t là r u vang, r c hoa qu , n
t.ế
0.25
ả ư ạ ẻ ạ ạ ạ ạ ệ ạ ề ạ ả
ộ ố ạ ị ướ ộ ị ng...
ặ
ượ ộ ố ạ ả i thích u Brandy: 0.5
ừ ể ờ i thi u 3 năm; trung bình t 59 năm
ố
ờ ủ ừ t
ể 4,5 đ n 6,5 năm ủ ố t i thi u 5 năm;
0.5
ừ 4,5 đ n 6,5 năm ể ủ ố t i thi u 7 năm; trung bình t 20 35
ố
ừ ể i thi u 10 năm; trung bình t ủ ố t 30
ủ Trình bày đ c đi m c a ti c Cocktail và gi ượ hi u trên nhãn chai r Reserve; Naponeon; X.O)? * Đ c đi m c a ti c Cocktail: ạ u và là m t lo i hình thu c h Ti c Cocktail còn g i là ti c r ệ ứ th ng ti c đ ng. Ti c Cocktail th ở ặ chi u ho c 20h tr đi và th i gian không kéo dài. ườ Ti c Cocktail th ệ ự thân m t, nh nhàng, trò chuy n t ờ ạ i. ng dùng nh c nh không l th ố ủ ế ượ ệ u nên ch y u là u ng, tr Vì là ti c r ư ượ ồ ế Cocktail r i đ n các lo i r ạ ướ ượ r tinh khi Các món ăn trong ti c Cocktail: + Các lo i h t, các lo i qu nh h t d , h t l c, h t đi u, qu ô liu... + Có m t s lo i sa lát, th t ngu i, th t n + M t s lo i bánh m n: pho mat.. ệ ký hi u trên nhãn chai r * Gi ủ ố *** or VS: Th i gian t i đa là 15 năm và t ế V.O (Very Old): Th i gian ờ V.S.O.P (Very Superior Old Pale):Th i gian ố ừ i đa là 20 năm 10 18 năm và t trung bình t ế ủ ừ ờ Reserve: Th i gian t ờ Naponeon: Th i gian i đa là 40 năm năm và t ờ X.O (Extra Old): Th i gian ố i đa là 70 năm 50 năm và t
ộ 7
ầ ự ọ ườ ể II. Ph n t ch n, do tr C ng (I) ạ ng biên so n (3 đi m)
Ộ Ồ Ố Ệ Ệ Ể Ề Ngày......tháng.......năm 2015 DUY T H I Đ NG THI T T NGHI P TI U BAN RA Đ THI