
Đấu thầu trái phiếu Chính phủ
A. C s pháp lý: ơ ở
- Ngh quy t s 414/2003/NQ-UBTVQH11 ngày 29/8/2003 c a U Ban th ng v Qu c h i v vi c phátị ế ố ủ ỷ ườ ụ ố ộ ề ệ
hành trái phi u Chính ph đ xây d ng m t s công trình giao thông, thu l i quan tr ng c a đ t n c.ế ủ ể ự ộ ố ỷ ợ ọ ủ ấ ướ
- Quy t đ nh s 182/2003/QĐ-TTg ngày 05/9/2003 c a Th t ng Chính ph v vi c phát hành Trái phi uế ị ố ủ ủ ướ ủ ề ệ ế
Chính ph đ đ u t m t s công trình giao thông thu l i quan tr ng c a đ t n c.ủ ể ầ ư ộ ố ỷ ợ ọ ủ ấ ướ
- Thông t s 88/2003/TT-BTC ngày 16/9/2003 c a B Tài chính h ng d n th c hi n Quy t đ nh sư ố ủ ộ ướ ẫ ự ệ ế ị ố
182/2003/QĐ-TTg ngày 05/9/2003 c a Th t ng Chính ph v vi c phát hành trái phi u Chính ph đ đ u tủ ủ ướ ủ ề ệ ế ủ ể ầ ư
m t s công trình giao thông, thu l i quan tr ng c a đ t n c.ộ ố ỷ ợ ọ ủ ấ ướ
- Ngh đ nh 141/2003/NĐ-CP ngày 20/11/2003 c a Chính ph v vi c phát hành trái phi u Chính ph , tráiị ị ủ ủ ề ệ ế ủ
phi u đ c Chính ph b o lãnh và trái phi u Chính quy n đ a ph ng.ế ượ ủ ả ế ề ị ươ
- Thông t 19/2004/TT-BTC ngày 18/3/2004 c a B Tài chính h ng d n vi c đ u th u tín phi u kho b cư ủ ộ ướ ẫ ệ ấ ầ ế ạ
và trái phi u ngo i t qua Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam.ế ạ ệ ướ ệ
- Quy ch đ u th uế ấ ầ Trái phi u chính ph t i Ngân hàng Nhà n c ban hành kèm theo Quy t đ nh sế ủ ạ ướ ế ị ố
935/2004/QĐ-NHNN ngày 23/7/2004 c a Th ng đ c NHNN.ủ ố ố
- Quy trình s 1872/QT-SGD ngày 15/9/2004ố c a Ngân hàng Nhà n c h ng d n Quy trình nghi p vủ ướ ướ ẫ ệ ụ
đ u th u trái phi u Chính ph t i Ngân hàng Nhà n c.ấ ầ ế ủ ạ ướ
- Công văn 176/CV-THNH ngày 22/3/2004 c a C c Công ngh tin h c Ngân hàng H ng d n s d ngủ ụ ệ ọ ướ ẫ ử ụ
ch ng trình đ u th u tín phi u kho b c t i Trung ng.ươ ấ ầ ế ạ ạ ươ
B. N i dung nghi p v :ộ ệ ụ
1. M t s thông tin v trái phi u chính ph :ộ ố ề ế ủ
Trái phi u Chính ph (TPCP) quy đ nh t i Ngh đ nh 141/2003/NĐ-CP ngày 20/11/2003 c a Chính ph baoế ủ ị ạ ị ị ủ ủ
g m:ồ
- Tín phi u kho b c: ế ạ
- Trái phi u kho b c:ế ạ
- Trái phi u công trình trung ng:ế ươ
- Trái phi u đ u t :ế ầ ư
- Trái phi u ngo i t :ế ạ ệ
- Công trái xây d ng t qu c:ự ổ ố
2. Các lo i TPCPạ đang đ c đ u th u t i Ngân hàng Nhà n cượ ấ ầ ạ ướ
Theo Thông t 19/2004/TT-BTC ngày 18/3/2004 c a B Tài chính, hi n nay có hai lo i trái phi u đangư ủ ộ ệ ạ ế
đ c đ u th u t i Ngân hàng Nhà n c là:ượ ấ ầ ạ ướ
- Tín phi u kho b c Nhà n c;ế ạ ướ
- Trái phi u Chính ph b ng ngo i t (trái phi u ngo i t ).ế ủ ằ ạ ệ ế ạ ệ
3. M t s quy đ nh chung v đ u th u trái phi u chính ph t i NHNNộ ố ị ề ấ ầ ế ủ ạ
Đ u th u trái phi u chính ph t i Ngân hàng Nhà n c là vi c Ngân hàng Nhà n c làm đ i lý cho Bấ ầ ế ủ ạ ướ ệ ướ ạ ộ
Tài chính trong vi c phát hành và thanh toán trái phi u (tín phi u Kho b c và trái phi u ngo i t ) theo ph ng th cệ ế ế ạ ế ạ ệ ươ ứ
bán buôn v i các thành viên trên th tr ng s c p thông qua hình th c đ u th u.ớ ị ườ ơ ấ ứ ấ ầ
3.1. Ban đ u th u TPCP:ấ ầ Ban đ u th u do Th ng đ c NHNN quy t đ nh thành l p, có trách nhi m tấ ầ ố ố ế ị ậ ệ ổ
ch c, giám sát ho t đ ng đ u th u TPCP t i NHNN.ứ ạ ộ ấ ầ ạ
Thành viên Ban đ u th u g m đ i di n c a các đ n v sau: Lãnh đ o c a NHNN (Phó Th ng đ c), Bấ ầ ồ ạ ệ ủ ơ ị ạ ủ ố ố ộ
Tài chính(Phó v tr ng V qu n lý tài chính Ngân hàng),Kho b c Nhà n c (lãnh đ o và chuyên viên), Lãnh đ oụ ưở ụ ả ạ ướ ạ ạ
và chuyên viên c a S Giao d ch và V Tín d ng.ủ ở ị ụ ụ
3.2. Nguyên t c đ u th u:ắ ấ ầ

- Công khai, bình đ ng v quy n l i và nghĩa v gi a các thành viên.ẳ ề ề ợ ụ ữ
- Bí m t thông tin đ t th u c a các thành viên và lãi su t tr n (n u có).ậ ặ ầ ủ ấ ầ ế
- Đ n v trúng th u có trách nhi m mua TPCP theo kh i l ng và lãi su t trúng th u đ c thông báo.ơ ị ầ ệ ố ượ ấ ầ ượ
3.3. Thành viên tham gia th tr ng đ u th u TPCP t i NHNN:ị ườ ấ ầ ạ
Các TCTD ho t đ ng theo Lu t Các t ch c tín d ng; công ty b o hi m, qu đ u t ho t đ ng h p phápạ ộ ậ ổ ứ ụ ả ể ỹ ầ ư ạ ộ ợ
t i Vi t Nam; các chi nhánh qu đ u t n c ngoài t i Vi t Nam có đ các đi u ki n sau đ c xem xét công nh nạ ệ ỹ ầ ư ướ ạ ệ ủ ề ệ ượ ậ
là thành viên th tr ng đ u th u TPCP t i NHNN:ị ườ ấ ầ ạ
+ Tr ng h p tham gia đ u th u tín phi u kho b c: Có t cách pháp nhân, đ c thành l p ho c ho t đ ngườ ợ ấ ầ ế ạ ư ượ ậ ặ ạ ộ
h p pháp theo pháp lu t hi n hành c a Vi t Nam; có m c v n pháp đ nh t i thi u là 20 t đ ng Vi t Nam; có tàiợ ậ ệ ủ ệ ứ ố ị ố ể ỷ ồ ệ
kho n ti n đ ng m t i S Giao d ch NHNN ho c các chi nhánh NHNN đ c ch đ nh (tr ng h p đ i t ng đả ề ồ ở ạ ở ị ặ ượ ỉ ị ườ ợ ố ượ ề
ngh tham gia theo quy đ nh không đ c m tài kho n t i NHNN thì m tài kho n t i m t ngân hàng th ng m i);ị ị ượ ở ả ạ ở ả ạ ộ ươ ạ
có gi y đ ngh tham gia đ u th u tín phi u kho b c t i NHNN.ấ ề ị ấ ầ ế ạ ạ
+ Tr ng h p tham gia đ u th u trái phi u ngo i t : Các TCTD ho t đ ng theo Lu t Các t ch c tínườ ợ ấ ầ ế ạ ệ ạ ộ ậ ổ ứ
d ng đ c phép kinh doanh ngo i h i; có tài kho n ngo i t t i NHNN (S Giao d ch ho c các chi nhánh đ c chụ ượ ạ ố ả ạ ệ ạ ở ị ặ ượ ỉ
đ nh); có gi y đ ngh tham gia đ u th u trái phi u ngo i t t i NHNN.ị ấ ề ị ấ ầ ế ạ ệ ạ
3.4. Hình th c đ u th u: ứ ấ ầ
- Đ u th u c nh tranh lãi su t:ấ ầ ạ ấ
+ Đ u th u c nh tranh lãi su t là hình th c đ u th u mà các thành viên tham gia đ a ra các m c lãi su t vàấ ầ ạ ấ ứ ấ ầ ư ứ ấ
kh i l ng d th u đ xác đ nh lãi su t và kh i l ng trúng th u c a thành viên trong phiên đ u th u. ố ượ ự ầ ể ị ấ ố ượ ầ ủ ấ ầ
+ Kh i l ng TPCP trúng th u đ c xét theo lãi su t đăng ký đ u th u t th p đ n cao và b ng t ngố ượ ầ ượ ấ ấ ầ ừ ấ ế ằ ổ
kh i l ng các m c đăng ký x p theo th t t th p đ n cao trong ph m vi lãi su t trúng th u và không v t quáố ượ ứ ế ứ ự ừ ấ ế ạ ấ ầ ượ
kh i l ng d ki n phát hành. Tr ng h p t i m c lãi su t trúng th u, t ng kh i l ng TPCP đăng ký đ u th uố ượ ự ế ườ ợ ạ ứ ấ ầ ổ ố ượ ấ ầ
v t kh i l ng TPCP trúng th u còn l i thì kh i l ng trúng th u c a thành viên t i m c lãi su t đăng ký đóượ ố ượ ầ ạ ố ượ ầ ủ ạ ứ ấ
đ c tính theo công th c:ượ ứ
Kh i l ng TPCPố ượ
trúng th u t i m c lãiầ ạ ứ
su t trúng th u c aấ ầ ủ
m i thành viênỗ
=
Kh i l ng trúng th u cònố ượ ầ
l iạ
---------------------------
T ng kh i l ng đăng ký đ u th uổ ố ượ ấ ầ
c a các thành viên t iủ ạ m c lãi su tứ ấ
trúng th uầ
x
Kh i l ng đ t th u c aố ượ ặ ầ ủ
thành viên t i m c lãi su tạ ứ ấ
trúng th uầ
Trong đó kh iố l ng trúng th u còn l i b ng (=) t ng kh i l ng TPCP trúng th u tr đi (-) t ng kh i l ngượ ầ ạ ằ ổ ố ượ ầ ừ ổ ố ượ
TPCP trúng th u các m c lãi su t th p h n lãi su t trúng th u.ầ ở ứ ấ ấ ơ ấ ầ
+ Lãi su t trúng th u trong đ u th u c nh tranh lãi su t là lãi su t đăng ký đ u th u cao nh t trong ph mấ ầ ấ ầ ạ ấ ấ ấ ầ ấ ạ
vi lãi su t tr n (n u có) mà t i đó quy t đ nh đ c t ng kh i l ng TPCP trúng th u không v t quá kh i l ngấ ầ ế ạ ế ị ượ ổ ố ượ ầ ượ ố ượ
TPCP d ki n phát hành. Lãi su t trúng th u đ c áp d ng đ tính giá bán (phát hành theo hình th c chi t kh u),ự ế ấ ầ ượ ụ ể ứ ế ấ
tính lãi (phát hành theo hình th c ngang m nh giá) cho t t c kh i l ng TPCP trúng th u. Giá bán theo hình th cứ ệ ấ ả ố ượ ầ ứ
chi t kh u đ c tính theo công th c sau:ế ấ ượ ứ
Trong đó:
G: Giá bán tín phi u kho b c;ế ạ
G
=
MG
-----------------

1 + Ls x n
----------
365
MG: M nh giá tín phi u kho b c;ệ ế ạ
n: S ngày trong th i h n tín phi u;ố ờ ạ ế
Ls: Lãi su t trúng th u (tính theo t l %/365 ngày).ấ ầ ỷ ệ
- K t h p gi a đ u th u c nh tranh lãi su t và đ u th u không c nh tranh lãi su t (trong đó kh i l ngế ợ ữ ấ ầ ạ ấ ấ ầ ạ ấ ố ượ
trái phi u đ u th u không c nh tranh lãi su t không v t quá 30% t ng kh i l ng trái phi u d ki n phát hànhế ấ ầ ạ ấ ượ ổ ố ượ ế ự ế
c a đ t đ u th u đó):ủ ợ ấ ầ
+ Đ u th u không c nh tranh lãi su t là hình th c đ u th u mà các thành viên tham gia ch đăng ký kh iấ ầ ạ ấ ứ ấ ầ ỉ ố
l ng, không đ a ra m c lãi su t d th u. Kh i l ng trúng th u c a thành viên áp d ng theo lãi su t trúng th uượ ư ứ ấ ự ầ ố ượ ầ ủ ụ ấ ầ
trong đ u th u c nh tranh lãi su t.ấ ầ ạ ấ
+ Tr ng h p kh i l ng TPCP đăng ký đ u th u không c nh tranh lãi su t trong m t phiên đ u th u nhườ ợ ố ượ ấ ầ ạ ấ ộ ấ ầ ỏ
h n ho c b ng 30% kh i l ng TPCP d ki n phát hành thì kh i l ng TPCP trúngơ ặ ằ ố ượ ự ế ố ượ th u không c nh tranh lãiầ ạ
su t b ng kh i l ng TPCP đăng ký đ u th u không c nh tranh lãi su t c a thành viên. Kh i l ng TPCP đ uấ ằ ố ượ ấ ầ ạ ấ ủ ố ượ ấ
th u c nh tranh lãi su t b ng (=) kh i l ng TPCP d ki n phát hành tr đi (-) kh i l ng TPCP trúng th u khôngầ ạ ấ ằ ố ượ ự ế ừ ố ượ ầ
c nh tranh lãi su t.ạ ấ
+ Tr ng h p kh i l ng TPCP đăng ký đ u th u không c nh tranh lãi su t trong m t phiên đ u th u l nườ ợ ố ượ ấ ầ ạ ấ ộ ấ ầ ớ
h n 30% kh i l ng TPCP d ki n phát hành thì kh i l ng TPCP trúng th u không c nh tranh lãi su t b ng 30%ơ ố ượ ự ế ố ượ ầ ạ ấ ằ
kh i l ng d ki n phát hành. Kh i l ng trúng th u c a m i thành viên đ c tính theo công th c:ố ượ ự ế ố ượ ầ ủ ỗ ượ ứ
Kh i l ng TPCPố ượ
trúng th u khôngầ
c nh tranh lãi su tạ ấ
c a m i thành viênủ ỗ
=
Kh i l ng TPCP trúng th u khôngố ượ ầ
c nh tranh lãi su tạ ấ
------------------------------ T ng kh iổ ố
l ng TPCP đăng ký đ u th u khôngượ ấ ầ
c nh tranh lãi su t c a các thành viên ạ ấ ủ
x
Kh i l ng đăng ký đ uố ượ ấ
th u không c nh tranh lãiầ ạ
su t c a thành viên ấ ủ
+ Trong phiên đ u th u c nh tranh lãi su t k t h p không c nh tranh lãi su t, n u không có thành viên nàoấ ầ ạ ấ ế ợ ạ ấ ế
đăng ký đ u th u c nh tranh lãi su t ho c không xác đ nh đ c lãi su t trúng th u thì phiên đ u th u đó không cóấ ầ ạ ấ ặ ị ượ ấ ầ ấ ầ
k t qu trúng th u.ế ả ầ
3.5. Ph ng th c đ u th u:ươ ứ ấ ầ
- Đ u th u tr c ti p (Đ n d th u đ c đi n theo m u, niêm phong và đem n p t i các đ a đi m NHNNấ ầ ự ế ơ ự ầ ượ ề ẫ ộ ạ ị ể
thông báo ti p nh n); ế ậ
- Đ u th u qua m ng (đ n d th u đ c mã hoá và g i qua m ng vi tính). ấ ầ ạ ơ ự ầ ượ ử ạ
4. Quy trình th c hi n:ự ệ
Hi n nay NHNN xây d ng ch ng trình ph n m m ng d ng cho th tr ng đ u th u TPCP qua m ng việ ự ươ ầ ề ứ ụ ị ườ ấ ầ ạ
tính áp d ng công ngh trang Web. Theo ch ng trình này, ph n m m duy nh t đ c cài đ t t i S Giao d chụ ệ ươ ầ ề ấ ượ ặ ạ ở ị
NHNN, các thành viên ch c n trang b 1 máy PC và 1 đi n tho i k t n i internet. NHNN c p mã s b o m t choỉ ầ ị ệ ạ ế ố ấ ố ả ậ
thành viên g m: Mã khoá truy c p vào h th ng, mã khoá phê duy t, mã khoá b o m t đ khoá mã và gi i mã.ồ ậ ệ ố ệ ả ậ ể ả
Vi c nh n thông báo đ u th u, đăng ký đ u th u, nh n k t qu đ u th u đ c th c hi n qua m ng vi tính. ệ ậ ấ ầ ấ ầ ậ ế ả ấ ầ ượ ự ệ ạ
4.1. Công nh n thành viên th tr ng đ u th u TPCP: ậ ị ườ ấ ầ Sau khi nh n đ c Gi y đ ngh tham gia đ u th uậ ượ ấ ề ị ấ ầ
TPCP t i NHNN, S Giao d ch NHNN xem xét c p gi y công nh n thành viên và C c Công ngh tin h c ngân hàngạ ở ị ấ ấ ậ ụ ệ ọ
c p mã khoá b o m t (g m mã khoá truy c p vào h th ng, mã khoá phê duy t, mã khoá b o m t đ khoá và gi iấ ả ậ ồ ậ ệ ố ệ ả ậ ể ả
mã) cho thành viên tham gia đ u th u qua m ng vi tính.ấ ầ ạ
M u gi y đ ngh : ẫ ấ ề ị

Tên đ n v …………….ơ ị C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
S :…..ố Đ c L p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
…….. Ngày……tháng……năm……
GI Y Đ NGH THAM GIA Đ U TH U TPCP T I NHNNẤ Ề Ị Ấ Ầ Ạ
Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam (S Giao d ch)ử ướ ệ ở ị
Tên đ n v :…………………………………………………………………………………..ơ ị
Đ a ch :………………………………………………..ị ỉ
………………………………………
Đi n tho i:………………………………………..………………………………………..ệ ạ
Telex:…………………………………Telefax:..…………………………………………
Tài kho n ti n g i VND:……………………T i:……………………..…………ả ề ử ạ
Tài kho n ti n g i ngo i t :…………….. T i:………………………………..ả ề ử ạ ệ ạ
Căn c đi u ki n tham gia đ u th u TPCP t i NHNN ….. (tên đ n v ) xét th y đã h iứ ề ệ ấ ầ ạ ơ ị ấ ộ
đ các đi u ki n quy đ nh t i Đi u 8 c a Quy ch đ u th u TPCP t i NHNN. Đ ngh đ củ ề ệ ị ạ ề ủ ế ấ ầ ạ ề ị ượ
tham gia đ u th u……..* t i NHNN, v i cam k t sau:ấ ầ ạ ớ ế
- Ch p hành m i quy đ nh trong Quy ch đ u th u trái phi u chính ph t i NHNN banấ ọ ị ế ấ ầ ế ủ ạ
hành kèm theo Quy t đ nh s : 935/2004/QĐ-NHNN ngày 23/7/2004 c a Th ng đ c Ngân hàngế ị ố ủ ố ố
Nhà n c.ướ
- Cung c p các thông tin liên quan đ n giao d ch đ u th u TPCP theo yêu c u c aấ ế ị ấ ầ ầ ủ
NHNN.
Chúng tôi xin gi i thi u danh sách cán b tham gia giao d ch:ớ ệ ộ ị
H và tênọ Ch c vứ ụ Ch ký 1ữ Ch ký 2ữ
1. Cán b có th m quy n ký duy t ch ng tộ ẩ ề ệ ứ ừ
(T ng giám đ c và ng i đ c T ng giám đ c u quy n)ổ ố ườ ượ ổ ố ỷ ề
- Ng i th nh t:……..ườ ứ ấ
- Ng i th hai…………ườ ứ
2. Cán b ki m soátộ ể : (lãnh đ o phòng và không ph i gi i thi u ch ký)ạ ả ớ ệ ữ
- Ng i th nh t:……..ườ ứ ấ
- Ng i th hai…………ườ ứ
3. Cán b giao d chộ ị (không ph i gi i thi u ch ký)ả ớ ệ ữ
- Ng i th nh t:……..ườ ứ ấ
- Ng i th hai…………ườ ứ
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(ký tên, đóng d u)ấ
(H và tên)ọ
Ghi chú:…*: Đ ngh ghi rõ tham gia đ u th u tín phi u kho b c ho c trái phi u ngo i t ho c c hai hình th cề ị ấ ầ ế ạ ặ ế ạ ệ ặ ả ứ phù
h p v i yêu c u c a đ n v .ợ ớ ầ ủ ơ ị
4.2. Thông báo đ u th u:ấ ầ
Tr c ngày đ u th u 2 ngày, căn c đ ngh phát hành TPCP c a Kho b c Nhà n c, NHNN thông báoướ ấ ầ ứ ề ị ủ ạ ướ
đ u th u TPCP t i NHNN cho thành viên qua m ng ho c fax (cho các thành viên ch a n i m ng ho c m ng bấ ầ ạ ạ ặ ư ố ạ ặ ạ ị
h ng), đ ng th i g i Thông báo đ u th u trên m t s ph ng ti n thông tin đ i chúng và trên trang Web c aỏ ồ ờ ử ấ ầ ộ ố ươ ệ ạ ủ
NHNN.
4.3.Th i gian và cách th c đăng ký đ u th u:ờ ứ ấ ầ
T 8 gi đ n 13 gi 30 c a ngày đ u th u, các thành viên g i đăng ký đ u th u qua m ng ho c tr c ti pừ ờ ế ờ ủ ấ ầ ử ấ ầ ạ ặ ự ế
theo m u sau:ẫ

Tên thành viên…… C NG HOÀ XÃ H I CH NGIÃ VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
S :…..ố Đ c L p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đăng ký đ u th u l n th …..ấ ầ ầ ứ …….. Ngày……tháng……năm……
PHI U ĐĂNG KÝ Đ U TH U TRÁI PHI U CHÍNH PH T I NHNNẾ Ấ Ầ Ế Ủ Ạ
Kính g i: Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam (S Giao d ch)ử ướ ệ ở ị
Căn c thông báo c a Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam v vi c t ch c đ u th u TPCP vào ngày…tháng…năm….., ứ ủ ướ ệ ề ệ ổ ứ ấ ầ …..(tên
thành viên) Mã s :… đăng ký tham gia đ u th u……..* nh sau:ố ấ ầ ư
1. Đăng ký đ u th u không c nh tranh lãi su t:ấ ầ ạ ấ
Kh i l ng đăng ký: ố ượ (b ng s )…………………………………………………………………ằ ố
(b ng ch )……………………………………………………………… ằ ữ
2. Đăng ký đ u th u c nh tranh lãi su t:ấ ầ ạ ấ
STT Lãi su tấ
(l y 2 s th p phân)ấ ố ậ S ti nố ề
B ng sằ ố B ng chằ ữ
01
…
05
T ng c ngổ ộ
3. Đăng ký nh n lo i TPCP trúng th u:….. (ch ng ch ho c ghi s )ậ ạ ầ ứ ỉ ặ ổ
Chúng tôi xin cam k t thanh toán ti n mua TPCP trúng th u đúng h n và th c hi n đ y đ các quy đ nh trong Quy ch đ uế ề ầ ạ ự ệ ầ ủ ị ế ấ
th u TPCP t i NHNN ban hành kèm theo Quy t đ nh 935/2004/QĐ-NHNN ngày 23/7/2004 c a Th ng đ c NHNN.ầ ạ ế ị ủ ố ố
Ng i có th m quy nườ ẩ ề
(ký tên, đóng d u ho c ch ký đi n t )ấ ặ ữ ệ ử
Ph n dành riêng cho NHNN (Tr ng h p đ t th u tr c ti p)ầ ườ ợ ặ ầ ự ế
Ng i ki m traườ ể Ch kýữ
Ng i ki m tra 1ườ ể
Ng i ki m tra 2ườ ể
Ng i ph tráchườ ụ
- Mã s máy tính:ố
- Mã s đăng ký:ố
- S hi u lô:ố ệ
- Chi nhánh nh n:ậ
Ghi chú: …*: Ghi rõ đ u th u TPKB hay TPNT ấ ầ
- Trong hình th c đ u th u k t h p: Thành viên có th ch đăng ký đ u th u c nh tranh lãi su t ho c chứ ấ ầ ế ợ ể ỉ ấ ầ ạ ấ ặ ỉ
đăng ký đ u th u không c nh tranh ho c đăng ký cấ ầ ạ ặ ả c nh tranh và không c nh tranh lãi su t.ạ ạ ấ
- Kh i l ng đ t th u mua tín phi u kho b c (TPKB) t i thi u là 100.000.000 đ ng, Trái phi u ngo i tố ượ ặ ầ ế ạ ố ể ồ ế ạ ệ
(TPNT) là 10.000 đ n v ti n t c a lo i ngo i t phát hành, s ti n b ng s và b ng ch ph i kh p nhau, phi uơ ị ề ệ ủ ạ ạ ệ ố ề ằ ố ằ ữ ả ớ ế
đăng ký ph i có ch ký c a ng i có th m quy n đã đăng ký ch ký t i NHNN (tr ng h p b th u tr c ti p ph iả ữ ủ ườ ẩ ề ữ ạ ườ ợ ỏ ầ ự ế ả
có d u c a đ n v đ t th u).ấ ủ ơ ị ặ ầ
4.3. Trình t xét th u:ự ầ
T 13 gi 30’ c a ngày đ u th u, NHNN th c hi n các b c m , xét th u:ừ ờ ủ ấ ầ ự ệ ướ ở ầ
a. T i NHNN chi nhánh t nh, thành ph đ c ch đ nh:ạ ỉ ố ượ ỉ ị