
DANH MỤC BẢNG BIỂU VÀ HÌNH VẼ
1. Hình 2.1.2.1. Sơ đồ tổ chức Ủy ban nhân dân Quận 11 ......................... 20
2. Bảng 2.1.3.1. Số lượng công chức Ủy ban nhân dân Quận 11 ............... 21
3. Bảng 2.1.3.2. Thống kê nhân sự theo giới tính ....................................... 22
4. Bảng 2.1.3.3. Thống kê nhân sự theo trình độ chuyên môn ................... 22
5. Biểu đồ 2.1.3.4. Thống kê nhân sự theo trình độ chuyên môn ............... 23
6. Bảng 2.1.3.5. Thống kê nhân sự theo trình độ lý luận chính trị ............. 23
7. Biểu đồ 2.1.3.6. Thống kê nhân sự theo trình độ lý luận chính trị ......... 24
8. Bảng 2.1.3.7. Thống kê nhân sự theo ngạch công chức ......................... 24
9. Bảng 2.2.1.1. Cấu trúc Bộ chỉ số đánh giá chuyển đổi số của Ủy ban nhân
dân thành phố Thủ Đức và Ủy ban nhân dân các quận, huyện............... 25
10. Bảng 2.2.2.1. Xếp hạng chỉ số Chuyển đổi số (DTI) của Ủy ban nhân dân
thành phố Thủ Đức và các Quận, huyện ................................................. 26
11. Bảng 2.2.2.2. Điểm đánh giá chỉ số DTI của Ủy ban nhân dân Quận 11…
................................................................................................................. 27
12. Bảng 2.3.1. Kết quả khảo sát mức độ thực thi công vụ trong quá trình
chuyển đổi số ........................................................................................... 31
13. Biểu đồ 2.3.2. Kết quả khảo sát mức độ thực thi công vụ trong quá trình
chuyển đổi số ........................................................................................... 32