TR NG ĐI H C S PH M K THU TƯỜ Ư
TP. H CHÍ MINH
KHOA IN & TRUY N THÔNG
Ngành đào t o: Công ngh In
Trình đ đào t o: Đi h c
Ch ng trình đào t o: Công ngh Inươ
Đ cng chi ti t h c ph nươ ế
1. Tên h c ph n: BÌNH TRANG ĐI N T - Mã h c ph n: DIMP-421656
2. Tên Ti ng Anh: ếDIGITAL IMPOSITION
3. S tín ch : 2 tín ch (1+1) (1 tín ch lý thuy t + 1 tín ch th c hành/thí nghi m) ế
Phân b th i gian : 15 tu n x 3 ti t (1/1/4) (1 ti t lý thuy t + 1*2 ti t th c hành/thí nghi m + 4 ế ế ế ế
ti t t h c / tu n)ế
4. Các gi ng viên ph trách h c ph n
1/ GV ph trách chính: GV. LÊ CÔNG DANH
2/ Danh sách gi ng viên cùng GD:
2.1/ NGUY N LONG GIANG
2.2/ QUÁCH HU C Ơ
5. Đi u ki n tham gia h c t p h c ph n
Môn h c tr c: ướ Công ngh x lý nh k thu t s , Công ngh in, Công ngh gia công sau in
Môn h c tiên quy t: ế Không
Khác: Không.
6. Mô t tóm t t h c ph n (Course Description)
Môn h c cung c p cho sinh viên ki n th c v bình trang đi n t , bao g m: Khái ni m v bình ế
trang, bình nhi u trang. Các ph n m m bình trang đi n t . Các y u t nh h ng đn bình trang ế ưở ế
đi n t nh gi y in, máy in, k thu t thành ph m, bon ki m tra... Qui trình bình trang cho sách, ư
báo, t p chí, bao bì, nhãn hàngThi t l p và s d ng hi u qu các template. ế
7. M c tiêu c a h c ph n (Course Goals)
M c tiêu
(Goals)
Mô t
(Goal Description)
(H c ph n này trang b cho sinh viên:)
Chu n đu ra
CTĐT
G1 Ki n th c v Bình trang đi n t nh : Các ph n m m Bình trang ế ư
đi n t , các y u t nh h ng đn Bình trang đi n t , các qui trình ế ưở ế
Bình trang đi n t .
1.2
G2 Kh năng phân tích, gi i thích và l p lu n đ gi i quy t các v n ế
đ liên quan đn Bình trang đi n t . ế 2.1, 4.2, 4.3
1
G3 Kh năng làm vi c nhóm, giao ti p và kh năng đc hi u các tài ế
li u chuyên ngành b ng ti ng Anh. ế 3.1, 3.4
G4 Kh năng xây d ng k ho ch bình trang và bình các s n ph m khác ế
nhau.
1.3, 2.4, 2.5,
4.4, 4.5, 4.6
8. Chu n đu ra c a h c ph n
Chu n đu
ra HP
Mô t
(Sau khi h c xong môn h c này, ng i h c có th :) ườ
Chu n đu
ra CDIO
G1
G1.1 Hi u bi t v các ph n m m bình trang đi n t . ế 1.2.4
G1.2
Hi u bi t c b n v các v t li u, công ngh và các quy trình ch ế ơ ế
b n, in, thành ph m cho các d ng s n ph m in và các ph ng pháp ươ
in.
1.2.5, 1.2.6,
1.2.7, 1.2.8,
1.2.9, 1.2.10
G1.3 Hi u bi t các quy trình ki m soát ch t l ng s n ph m t công ế ượ
đo n ch b n, in, đn thành ph m. ế ế 1.2.11
G2 G2.1
Kh o sát đc các thông s c a thi t b ch b n, thi t b in, thi t ượ ế ế ế ế
b thành ph m, các lo i gi y in, kh thành ph m n ph m, các lo i
bon, thang ki m tra và l p đc c s d li u cho chúng. ượ ơ
2.1.1, 2.1.2,
2.1.4, 4.2.2,
4.3.1
G3 G3.1 Làm vi c hi u qu v i ng i khác, đc hi u các tài li u chuyên ườ
ngành b ng ti ng Anh. ế 3.1.1, 3.3.2
G4
G4.1 Xác đnh đc các y u t nh h ng đn bình trang và ch t ượ ế ưở ế
l ng bình trang.ượ 1.3.4, 1.3.6
G4.2 S d ng đc ít nh t m t ph n m m bình trang chuyên nghi p, ượ
thông d ng trong th i đi m hi n hành. 4.4.1
G4.3 Bình đc tài li u đ in trên các thi t b in khác nhau, thành ph m ượ ế
trên các lo i thi t b thành ph m khác nhau. ế 2.4.1, 2.4.4,
2.4.5, 2.5.3
G4.4
Bình đc tài li u là sách, báo, t p chí, nhãn hàng, bao bì.ượ 4.4.4, 4,.5.1,
4.5.3, 4.6.2,
4.6.3
9. Tài li u h c t p
- Sách, giáo trình chính:
1. Giáo trình K thu t bình trang đi n t - Khoa In và Truy n thông.
2. Ngô Anh Tu n, Giáo trình K thu t bình trang đi n t , NXB ĐH Qu c gia TP.HCM, 2012.
2
- Sách, tài li u tham kh o:
1. Hal Hinderliter, Understanding Digital Imposition, GATF, 1998
2. Helmut Kipphan, Handbook of Print Media, Springer, 2001
10. Đánh giá sinh viên:
- Thang đi m: 10
- K ho ch ki m tra:ế
Hình
th c
KT
N i dungTh i
đi m
Công c
KT
Chu n
đu ra
KT
T l
(%)
Bài t p40
BT#1 Làm vi c theo nhóm: Tìm hi u tính năng các
ph n m m bình trang đi n t . Tu n 1Đánh giá
k t quế G1.1,
G3.1
5
BT#2 Làm vi c theo nhóm: Trình bày qui trình ch ế
b n, in, thành ph m cho các s n ph m khác
nhau, các ph ng pháp in khác nhau, các v t li uươ
và công ngh s d ng.
Tu n 2Đánh giá
k t quế G1.2,
G3.1
5
BT#3 Làm vi c theo nhóm: Trình bày qui trình ki m
soát ch t l ng s n ph m in. ượ Tu n 3Đánh giá
k t quế G1.3,
G3.1
5
BT#4 Làm vi c theo nhóm: Kh o sát thông s các thi t ế
b ch b n, in, thành ph m có s d ng trong bình ế
trang đi n t .
Tu n 4Đánh giá
k t quế G2.1,
G4.1,
G3.1
5
BT#5 Bình sách đc in v i cùng m t s đ g p và ượ ơ
trên cùng m t c máy in. Tu n 7Đánh giá
k t quế G4.2,
G4.3,
G4.4
5
BT#6 Bình sách đc in các s đ g p khác nhau và ượ ơ
trên các c máy in khác nhau.Tu n 9Đánh giá
k t quế G4.2,
G4.3,
G4.4
5
BT#7 Bình ghép các s đ g p khác nhau trên m t t ơ
in.
Tu n 10Đánh giá
k t quế G4.2,
G4.3,
G4.4
5
BT#8 Bình nhãn hàng, bao bì. Tu n 14Đánh giá
k t quế G4.2,
G4.3,
G4.4
5
Ti u lu n – Báo cáo 10
Sau m i bu i h c, sinh viên nh n các bài t p, đ
tài mà yêu c u ph i tìm hi u, d ch, phân tích t
tài li u b ng ti ng anh. Trong các bu i h c sau ế
đó, t ng nhóm sinh viên s báo cáo k t qu mình ế
tìm hi u đc. Các đ tài xoay quanh Bình trang ượ
đi n t :
Tu n 2-
15
Ti u
lu n –
Báo cáo
G3.1,
G2.1,
G4.1,
G4.2,
G4.3,
G4.4
3
1. L p c s d li u v khách hàng, kh ơ
thành ph m, kh gi y in, máy ch b n, ế
máy in.
2. L p c s d li u v khuôn in (Plate
Template).
3. L p c s d li u v máy g p (Scheme ơ
Template).
4. L p c s d li u v bon thành ph m, ơ
thang ki m tra.
5. Bình các n ph m có nhi u kh thành
ph m khác nhau.
6. Bình l ch Block.
7. Bình s n ph m có nhi u Layer.
8. Nh ng l u ý v thành ph m khi bình ư
sách, báo, t p chí.
9. Nh ng l u ý v thành ph m khi bình ư
nhãn hàng.
10. Bình trang cho in cu n.
Ki m tra cu i khóa 50
Th c hi n bài t p l n: Nh n file, ki m tra, ch nh
s a, t o c s d li u phù h p, bình trang theo ơ
yêu c u ho c theo ph ng án t i u nh t. ươ ư
Tu n 16Đánh giá
k t quế G2.1,
G4.1,
G4.2,
G4.3,
G4.4
11. N i dung chi ti t h c ph n: ế
Tu nN i dungChu n đu
ra h c
ph n
1Ch ng 1: M ĐUươ
4
A/ Tóm t t các ND và PPGD chính trên l p (3):
N i dung GD chính trên l p:
+ Gi i thi u chung v môn h c.
+ Giao bài t p (ti u lu n), h ng d n ban đu làm bài t p (ti u ướ
lu n).
+ Khái ni m Bình trang đi n t .
+ L ch s Bình trang đi n t .
+ Các khái ni m chính trong Bình trang đi n t .
+ Tính năng c a các ph n m m bình trang đi n t .
PPGD chính:
+ Thuy t trình.ế
+ Trình chi u.ế
+ Th o lu n nhóm: Các khái ni m bình trang đi n t .
G1.1, G3.1
B/ Các n i dung c n t h c nhà (4):
+ Tìm hi u, vi t báo cáo so sánh gi a Bình trang đi n t và Bình ế
trang th công.
2Ch ng 2: CÁC Y U T NH H NG ĐN BÌNH TRANG ĐI N ươ ƯỞ
T
A/ Tóm t t các ND và PPGD chính trên l p (3):
N i dung GD chính trên l p:
+ nh h ng c a máy in đn bình trang đi n t : ưở ế
- Kh máy in, l in. Nhíp b t gi y in.
- Tay kê đu, tay kê hông c a máy in.
- N p đu, n p đuôi c a máy in.
- Kh gi y in t i đa, kh gi y in t i thi u mà máy in có th in
đc. ượ
- S vít m c có trên máy in, đ r ng c a vít m c...
+ nh h ng c a v t li u in: Kích th c c a gi y in, đnh l ng ưở ướ ượ
gi y, đ dày gi y, h ng giãn gi y... ướ
PPGD chính:
+ Thuy t trình.ế
+ Trình chi u.ế
+ Th o lu n nhóm: Thông s k thu t trên các máy in khác nhau.
G1.2, G1.3,
G2.1, G3.1,
G4.1
B/ Các n i dung c n t h c nhà (4):
5