Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Phú Bài
lượt xem 1
download
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Phú Bài là tư liệu tham khảo giúp cho học sinh dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, phục vụ cho việc học tập và ôn luyện kiến thức, nắm được cấu trúc đề thi chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt kết quả cao.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2020-2021 - Trường THPT Phú Bài
- SỞ GD&ĐT T.T HUẾ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ II - KHỐI 10 TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI NĂM HỌC 2020-2021 ĐẠI SỐ I. BẤT ĐẲNG THỨC *Nhận biết: Câu 1.1: Cho các số thực a , b , c . Mệnh đề nào dƣới đây đúng ? A. a b c a b c , x . B. a b c a b b c , x . C. a b c a b c , x . D. a c a b c , x . Câu 1. 2: Cho a 0; b 0 . Hãy chọn mệnh đề đúng: ab ab ab ab A. ab ab ab ab 2 B. 2 C. 2 D. 2 Câu 1.3: Bất đẳng thức nào sau đây đúng ? A. a 2 b 2 2 ab B. a b ( a b ) a 3 b 3 C. a b 4 4 a b D. a b 2 a b Câu 1.4: Cho các số thực a, b, c, d với a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng ? A. a c b d . B. a b 2 2 . C. ac bd . D. a c b d . Câu 2.1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x R ? A. 3 x 2 x . B. 3x 2x 2 2 . C. 2 x 3 x . D. 3 x 2 x . Câu 2.2: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 x 1 A. x 2 3 x x 3. B. 0 x 1. C. 2 0 x 1 0. D. x x x x 0 x x Câu 2.3. Tìm mệnh đề đúng: A. a b ac bc B. a b a c b c a b 1 1 C. ac bd D. a b c d a b Câu 2.4. Tìm mệnh đúng a b a b a b A. ac > bd B. c d c d c d a b a b 0 C. acbd D. ac bd c d c d 0 *Thông hiểu: Câu 3.1 : Cho hai số thực bất kì a và b với a>b, bất đẳng thức nào sau đây sai? A. a4 > b4 B. -2a+1< -2b+1 C. b-a < 0 D. a-2 > b-2 Câu 3.2.Tìm mệnh đề đúng:
- 1 1 A. a < b ac < bc B. a < b > a b C. a < b và c < d ac < bd D. Cả A, B, C đều sai. Câu 3.3: Với mọi số thực a, b khác 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a – b < 0 B. a2 – ab + b2 < 0 C. a2 + ab + b2 > 0 D. Tất cả đều đúng Câu 3. 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng? A. a b ac bc . B. a b ac bc . a b C. c a b ac bc . D. ac bc . c 0 Câu 4.1. Tìm mệnh đề sai: A. a b a 2 b 2 B. a b a 3 b 3 C. 0 a b a b D. a b 3 a 3 b 9 Câu 4.2. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x 0 là: x A. 6. B. 9. C. 0. D. 6. Câu 4.3: Với các số thực a , b , c tùy ý, mệnh đề nào dƣới đây đúng ? A. a b a b . B. a b a b . C. a b a . b . D. a b a b . Câu 4.4 : Nếu 0 a 1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 A. a. B. a . C. a a. D. a 3 a 2 . a a II. BẤT PHƢƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT TRÌNH MỘT ẨN *Nhận biết: Câu 5.1: Giá trị x 4 là một nghiệm của bất phƣơng trình: A. 5 x 1 B. 2 x 1 4 C. 4 x 15 5 D. 2 x 1 4 Câu 5.2: Số x 3 là nghiệm của bất phƣơng trình nào sau đây? A. 2 x 1 3 . B. 4 x 11 x . C. 5 x 1 . D. 3 x 1 4 . Câu 5.3: Giá trị nào của x cho sau đây không là nghiệm của bất phƣơng trình 2 x 5 0 ? 5 A. x 3 B. x C. x 4 D. x 2 2 Câu 5.4: Giá trị x = 0 là nghiệm của bất phƣơng trình nào sau đây? A. 5 x x 5 x 1 B. x 3 1 x3
- 1 C. x 2 4 x x 3 . D. 1 x 1 2x Câu 6.1: Bất phƣơng trình 5 x 1 3 có nghiệm là: 5 5 20 A. x 2 . B. x . C. x . D. x . 2 23 Câu 6.2: Giải bất phƣơng trình 1 2 x 2 ta có nghiệm là: 1 1 1 A. x 4 B. x C. x D. x 4 2 2 Câu 6.3: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2 x 1 3 2 x là: A. ; 5 . B. 5; C. 1; . D. ; 5 . Câu 6. 4: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 3 3 2x 7 là 2x 5 3 19 19 19 19 A. ; B. ; C. ; D. ; 10 10 10 10 5x x Câu 7.1: Bất phƣơng trình 1 xác định khi: 4 2x 4 A. x B. x \ 2 C. x 2; D. x ; 2 x 2 Câu 7.2. Tìm điều kiện của bất phƣơng trình . x6 3x x 6 x 6 x 6 x 6 A. B. C. D. x 3 x 0 x 3 x 0 x 1 2 Câu 7.3. Điều kiện xác định của bất phƣơng trình 0 là x2 A. x 2. B. x 2. C. x 2. D. x 2. 1 Câu 7.4: Điều kiện của bất phƣơng trình x 2 là x 4 2 A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 0 . 3 2x x 2018 Câu 8. 1: Điều kiện xác định của bất phƣơng trình x 1 2 là: 3 2 x 0 3 2 x 0 A. x 2 1 0 B. x 1 0 2 3 2 x 0 3 2 x 0 C. D. x 1 0 x 1 0 2 2
- 2 1 Câu 8.2: Điều kiện của bất phƣơng trình 2 3 x x là: x 1 x 3 A. x 3. B. x 1 C. . D. x 1. x 1 Câu 8.3 : Tập xác định của bất phƣơng trình x3 1 2x 3 là: x A. 2; . B. 3; . C. 3; \ 0 . D. 2; \ 0 . 1 Câu 8.4: Tìm điều kiện xác định bất phƣơng trình 3 x 20 . x2 A. x ( ; 2) 3; . B. x 2; 3 . C. x 2; 3 . D. x ; 2 3; *Thông hiểu: 3x 1 2x 7 Câu 9. 1. Tập nghiệm của hệ bất phƣơng trình là: 4 x 3 2 x 19 A. 6; 9 B. 6; 9 C. 8; . D. 6; 3 x 0 Câu 9.2. Hệ bất phƣơng trình có tập nghiệm là: x 1 0 A. B. 1; 3 C. D. 1; 3 2 x 3 x 1 Câu 9.3: Tập nghiệm của hệ bất phƣơng trình là: 3 x 2 2 x 7 A. S 4; 5 . B. S 4; 5 . C. S 4; 9 . D. S 3; 2 2 x 1 0 Câu 9.4: Tập nghiệm của hệ bất phƣơng trình là: x 3 2 x 6 1 1 1 A. S ; 3 B. S ; 3 C. S 3; D. S ; 2 2 2 Câu 10.1 : Bất phƣơng trình nào tƣơng đƣơng với bất phƣơng trình 2 x 1 ? 1 1 A. 2 x x 2 1 x2 ; B. 2 x 1 x3 x3 C. 4 x 1 ; 2 D. 2 x x 2 1 x2 Câu 10.2: Trong các bất phƣơng trình dƣới đây, bất phƣơng trình nào tƣơng đƣơng với x 2 2 0 ? 1 1 1 1 A. x 2 2 B. x 2 2 x 1 x 1 x 1 x 1 2 2 2 2 1 1 1 1 C. x 2 2 D. x 2 2 x 1 x 1 x 1 x 1 2 2 2 2 2x 2 x 1 Câu 10. 3: Bất phƣơng trình tƣơng đƣơng với 2 2 x 1 x 1
- 2x 2 A. bất phƣơng trình 3 x 1 0. B. bất phƣơng trình 1. 2 x 1 C. bất phƣơng trình x 3 0. D. bất phƣơng trình 2 x 2 x 1. Câu 10.4: Bất phƣơng trình 2 6x 0 tƣơng đƣơng với : 1 1 A. bất phƣơng trình x . B. bất phƣơng trình x . 3 3 1 1 C. bất phƣơng trình x . D. bất phƣơng trình x . 3 3 III.DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT *Nhận biết: Câu 11.1: Nhị thức 5 x 1 nhận giá trị âm khi : 1 1 1 1 A. x ; B. x ; C. x ; D. x 5 5 5 5 Câu 11.2: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dƣơng với mọi x lớn hơn -2? A. 2x – 1; B. x – 2; C. 2x + 5; D. 6 – 3x Câu 11.3: Nhị thức f ( x ) ax b a 0 cùng dấu với a khi : b b b b A. x B. x C. x D. x a a a a Câu 11.4. Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất f x 4 x 12 . A. x=-3. B. x=3. C. x=4. D. x=-4. Câu 12.1: Nhị thức bậc nhất nào dƣới đây có bảng xét dấu nhƣ sau? x -∞ 3 +∞ f(x) + 0 - A. f x 1 3 x . B. f x 9 3 x. C. f x 9 3 x . D. f x 9 3 x . Câu 12.2 : Bảng xét dấu sau là của nhị thức nào ? x 3 f x 0 - A. f x 6 2 x . B. f x 3 6 x . C. f x x 3 D. f x x 3 . Câu 12.3: Tìm biểu thức f(x) có bảng xét dấu sau: x 5 2 f(x) + 0 - A. f (x ) 5 2x B. f (x ) 5 2x C. f (x ) 5 2x D. f (x ) 2x 5
- Câu 12.4: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x x 2 . B. f x 2 4 x . C. f x 16 8 x . D. f x x 2 . *Thông hiểu: Câu 13.1: Cho biểu thức f x 2 x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là: 1 A. x 2; . B. x ; . C. x ; 2 . D. x 2; . 2 Câu 13. 2: Nhị thức f x 2x 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. ;0 B. 2; C. ;2 D. 0; Câu 13. 3: Cho nhị thức bậc nhất f (x ) 4 5x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A. f (x ) không dƣơng với mọi x ; . 5 4 B. f (x ) luôn dƣơng với mọi x ; . 5 4 4 C. f (x ) luôn dƣơng với mọi x ; . D. f (x ) không dƣơng với mọi x ; . 5 5 Câu 13.4: Phát biểu nào sau đây đúng về dấu của nhị thức f (x ) 3 4x ? 3 3 A. f ( x ) luôn dƣơng trên khoảng ; B. f ( x ) luôn âm trên khoảng ; 4 4 3 3 C. f ( x ) luôn dƣơng trên khoảng ; D. f ( x ) luôn âm trên khoảng ; 4 4 Câu 14.1: Cho biểu thức f x x 5 3 x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phƣơng trình f x 0 là: A. x ; 5 3; . B. x 3; . C. x 5; 3 . D. x ; 5 3; . Câu 14.2: Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi x thuộc ? 1 1 1 A. ; 3 ; B. ; 3 ; C. ; 3; ; D. 3; 2 2 2 Câu 14. 3: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 3 2 x 2 x 7 0 7 3 7 2 7 3 2 7 A. ; B. ; C. ; ; D. ; 2 2 2 3 2 2 3 2
- Câu 14.4: Cho biểu thức f x x 1 x 2 Khẳng định nào sau đây đúng: A. f x 0, x 1; B. f x 0, x ;2 C. f x 0, x C. f x 0, x 1; 2 IV. BẤT PHƢƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN *Nhận biết: Câu 15.1: Trong các bất phƣơng trình sau, bất phƣơng trình nào là bất phƣơng trình bậc nhất hai ẩn? C. 2 x 5 y 3 . D. 2 x 5 y 3 z 0 . 2 A.. 3 x 2 2 x 4 0 B. 2x +3y < 5. Câu 15. 2: Trong các bất phƣơng trình sau, bất phƣơng trình nào là bất phƣơng trình bậc nhất hai ẩn? A. 2 x 5 y 3 z 0 . B. 3 x 2 2 x 4 0 . C. 2 x 2 5 y 2 3 . D. 2 y 3 x 5 . Câu 15.3: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phƣơng trình: x 4 y 5 0 ? A. 5; 0 . B. 2;1 . C. 0; 0 . D. 1; 3 . Câu 15.4: Cho bất phƣơng trình 4 x 9y 3 0 * . Cặp số x ; y nào sau đây không là nghiệm của bất phƣơng trình * ? 7 5 5 4 A. 1; . B. 0; . C. 2; . D. 4; . 10 9 9 3 Câu 16.1: Điểm A 1; 3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phƣơng trình: A. 3 x 2 y 4 0. B. x 3 y 0 . C. 3 x y 0 . D. 2 x y 4 0. Câu 16.2: Điểm A (2; 1) thuộc vào miền nghiệm của bất phƣơng trình nào dƣới đây ? A. x 2 y 3 0 B. 2 x 3 y 4 0 C. 3 x 4 y 5 0 D. x y 7 0 Câu 16.3: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phƣơng trình nào sau đây ? A. x y 3 0. B. x y 0. C. x 3 y 1 0. D. x 3 y 1 0. Câu 16.4. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phƣơng trình 2 x y 3 0 ? 3 A. Q 1; 3 . B. M 1; . C. N 1;1 . D. P 2; 2 2 *Thông hiểu: Câu 17.1: Miền nghiệm của bất phƣơng trình x y 2 là phần tô đậm trong hình vẽ của hình vẽ nào, trong các hình vẽ sau?
- y y 2 2 2 2 x x O O A. B. y y 2 2 x 2 x 2 O O C. D. Câu 17.2: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phƣơng trình x y 2 (phần không tô đậm kể cả bờ). H1 H2 H3 H4 A. H2 B. H4 C. H3 D. H1 Câu 17. 3: Miền không bị gạch chéo (không kể đƣờng thẳng d) là miền nghiệm của bất phƣơng trình nào?
- 5 4 3 2 1 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 x -1 -2 -3 -4 -5 A. x 2 y 2 0 B. 2 x y 2 0 C. 2 x y 2 D. x 2 y 2 Câu 17.4: Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phƣơng trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y 3 2 x O A. . B. x 0 . C. x 0 . D. y 0 y 0 3 x 2 y 6 3 x 2 y 6 3 x 2 y 6 3 x 2 y 6 V. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI *Nhận biết: Câu 18.1: Tam thức bậc hai f x x 2 5 x 6 nhận giá trị dƣơng khi và chỉ khi A. x ; 2 . B. 3; . C. x 2; . D. x 2; 3 . Câu 18.2: Tam thức bậc hai f x x 2 12 x 13 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi A. x \ 1;13 B. x 1;13 C. x ; 1 13; D. x 1;13 Câu 18.3: Với x thuộc tập hợp nào dƣới đây thì f x x 2 2 x 3 luôn dƣơng? A. . B. ; 1 3; . C. 1; 3 . D. . Câu 18.4: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến x : A. 3 x 2 B. x 2 3 x 3 C. 4 x x 2 D. x 2 2 x 2 Câu 19.1: Cho f x ax 2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0 , x là: a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 19.2: Cho tam thức bậc hai f ( x ) a x 2 b x c ( a 0 ) . Điều kiện cần và đủ để f ( x ) 0, x là:
- a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Câu 19.3: Cho f x ax 2 bx c a 0 và b 2 4 ac . Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x . A. 0 . B. 0. C. 0 . D. 0. Câu 19.4: Cho f x ax 2 bx c a 0 . Điều kiện để f x 0, x là a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. C. D. . 0 0 0 0 Câu 20.1: Cho f x ax 2 bx c a 0 và b 2 4 ac . Trƣờng hợp a 0, 0 ứng với minh họa hình học nào sau đây? A. B. C. D. Câu 20.2. Hàm số có kết quả xét dấu x 1 2 f x 0 0 là hàm số A. f x x 2 3 x 2 B. f x x 2 3 x 2 C. f x x 1 x 2 D. f x x 2 3 x 2 Câu 20.3. Cho hàm số y f x ax 2 bx c có đồ thị nhƣ hình vẽ. Đặt b 2 4 ac , tìm dấu của a và .
- y y f x 4 O 1 4 x A. a 0 , 0 . B. a 0 , 0 . C. a 0 , 0 . D. a 0 , 0 . Câu 20.4: Cho f x ax 2 bx c a 0 có b 2 4 ac 0 . Khi đó mệnh đề nào đúng? A. f x 0 , x . B. f x 0 , x . C. f x không đổi dấu. D. Tồn tại x để f x 0 . *Thông hiểu: Câu 21.1: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2 x 2 – 7 x – 15 0 là: 3 3 A. – ; – 5; . B. – ;5 . 2 2 3 3 C. ; 5 ; D. 5; . 2 2 Câu 21.2. Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 2 4 x 3 0 là: A. ; 3 1; B. 3; 1 C. ; 1 3; D. 3; 1 Câu 21.4.Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 2 x 6 0 là: A. ; 2 3; B. C. ; 1 6; D. 2; 3 Câu 22.1: Tập nghiệm của bất phƣơng trình: – x 2 6 x 7 0 là: A. ; 1 7; . B. 1; 7 . C. ; 7 1; . D. 7;1 . Câu 22.2: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 2 16 là: A. S 4; 4 . B. S ; 4 . C. S ; 4 . D. S , 4 4; Câu 22. 3. Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 2 4 x 3 0 là A. ; 3 1; B. 3; 1 C. ; 1 3; D. 3; 1 . Câu 22.3: Tìm tập nghiệm S của bất phƣơng trình 2 x 2 3 x 2 0 . 1 1 1 1 A. S ( 2; ) B. S ( ; 2 ) C. S ( ; 2) ( ; ) D. S ( ; ) (2; ) . 2 2 2 2 Câu 23.4: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 2 x 5 x 7 0 là : 2 7 7 7 7 A. S ; 1 ; B. 1; C. 1; D. S ; 1 ; 2 2 2 2
- Câu 23.1: Cho tam thức bậc hai f x có bảng xét dấu nhƣ sau: x -∞ -3 7 +∞ f(x) + 0 - 0 + Mệnh đề nào dƣới đây đúng ? x 3 A. f x 0 B. f x 0 3 x 7. x 7. x 3 C. f x 0 3 x 7. D. f x 0 x 7. Câu 23.2: Cho bảng xét dấu x 2 3 f x 0 0 Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây? A. f ( x ) x 5 x 6 B. f ( x ) x 5 x 6 2 2 C. f ( x ) x 5 x 6 D. f ( x ) x 5 x 6 2 2 Câu 23.4: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 f x 0 0 A. f x x 2 3 x 2 B. f x x 2 3 x 2 C. f x x 2 3 x 2 D. f x x 2 3 x 2 Câu 24.1: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 2 b 2 c 2 2 bc cos A . B. a 2 b 2 c 2 2 bc cos A . C. a 2 b 2 c 2 2 bc cos C . D. a 2 b 2 c 2 2 bc cos B . Câu 24.2: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Gọi m a là độ dài đƣờng trung tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đƣờng tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? b c 2 2 2 a A. m a2 . B. a 2 b 2 c 2 2 bc cos A . 2 4 abc a b c C. S . D. 2R . 4R sin A sin B sin C Câu 24.3: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Gọi m a là độ dài đƣờng trung tuyến kẻ từ đỉnh A . Mệnh đề nào sau đây đúng? b c a c 2 2 2 2 2 2 a b A. m a2 . B. m a2 . 2 4 2 4 a b 2c 2b a 2 2 2 2 2 2 c C. m a2 . D. m a2 . 2 4 4
- Câu 24.4: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Mệnh đề nào sau đây đúng? b c a b c a 2 2 2 2 2 2 A. co s A . B. co s A . 2bc 2bc b c a b c a 2 2 2 2 2 2 C. co s A . D. co s A . 2abc 2bc Câu 25.1: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Tìm công thức sai: a a c sin A A. 2R . B. sin A . C. b sin B 2 R . D. sin C . sin A 2R a Câu 25.2: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Tìm công thức đúng: sin A sin B b sin A A. 2R . B. b . C. c . sinC 2 R . D. sin B . a 2R a Câu 25.3: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Tìm công thức đúng: b sin B b sinB A. sin B . B. b . C. c . sinC 2 R . D. a . 2R 2R sinA Câu 25.4: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là B C a , A C b , A B c . Tìm công thức sai: a a c a sin A c sin A A. 2R . B. . C. sin C . D. sin C . sin A sin A sin C c a Câu 26.1: Cho A B C với các cạnh Gọi lần lƣợt là bán kính đƣờng tròn AB c, AC b, BC a . R, r, S ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? abc a A. S . B. R . 4R sin A 1 C. S a b sin C . D. a 2 b 2 c 2 2 ab cos C . 2 Câu 26.2: Cho A B C với các cạnh A B c , A C b , B C a . Gọi S là diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức đúng? 1 1 1 1 A. S bc sin A . B. S ac sin A . C. S bc sin B . D. S bc sin B . 2 2 2 2 Câu 26.3: Cho ABC với các cạnh . Gọi R, S lần lƣợt là bán kính đƣờng tròn ngoại AB c, AC b, BC a tiếp và diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức đúng? abc 4R 1 A. S 2 pr B. S C. S D. S pr 4R abc 2 Câu 26.4: Cho A B C với các cạnh . Gọi R, r, p, S lần lƣợt là bán kính đƣờng tròn AB c, AC b, BC a ngoại tiếp, đƣờng tròn nội tiếp, chu vi và diện tích của tam giác ABC . Chọn công thức sai? abc A. S p r B. S 4R C. S p ( p a )( p b )( p c ) D. S bc sin A Câu 27.1: Tam giác ABC có AB 2 cm , AC 1 cm , Aˆ 60 . Khi đó độ dài cạnh BC là: A. 1 cm B. 2 cm C. 3 cm D. 5 cm Câu 27.2. Tam giác ABC có a 5 cm , b 3 cm , c 5 cm . Khi đó số đo của góc Aˆ là: A. A 72 0 32 ' B. A 35 014 ' C. A 30 D. A 120 Câu 27.3. Tam giác ABC có A B 8 cm , B C 10 cm , C A 6 cm . Đƣờng trung tuyến AM của tam giác đó có độ dài bằng: A. 4 cm B. 5 cm C. 6 cm D. 7 cm Câu 27.4: Tam giác ABC có a 16, 8 , B 5 6 1 3 ', C 7 1 . Cạnh c bằng bao nhiêu? 0 0 A. 29, 9. B. 14,1. C. 17, 5. D. 19, 9. Câu 28.1: Cho tam giác ABC có ba cạnh là 5,12,13 có diện tích là :
- A. 3 0 B. 2 0 2 C. 1 0 3 D. 20 Câu 28.2: Cho tam giác ABC có A 3 0 , B C 1 0 . Bán kính đƣờng tròn ngoại tiếp tam giác ABC là : 0 10 A. 5 B. 10 C. D. 1 0 3 3 Câu 28.3: Cho ABC có S 84, a 13, b 14, c 15. Độ dài bán kính đƣờng tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là: A. 8,125. B. 130. C. 8. D. 8, 5. Câu 28.4: Cho ABC có S 1 0 3 , nửa chu vi p 1 0 . Độ dài bán kính đƣờng tròn nội tiếp r của tam giác trên là: A. 3. B. 2. C. 2. D. 3. Câu 29.1: Phƣơng trình tham số của đƣờng thẳng d đi qua M(x0 ;y0) và có vectơ chỉ phƣơng u ( a ; b ) là : x x0 a t x x0 a t x x0 a t x x0 b t A. B. C. D. y y0 bt y y0 bt y y0 bt y y0 at Câu 29.2: Phƣơng trình tổng quát của đƣờng thẳng d đi qua M(x0 ;y0) và có vectơ pháp tuyến n ( a ; b ) là : A. a ( x x 0 ) b ( y y 0 ) 0 B. a ( x x 0 ) b ( y y 0 ) 1 C. a ( x x 0 ) b ( y y 0 ) 0 D. a ( x x 0 ) b ( y y 0 ) 0 Câu 29.3: Trong mặt phẳng Oxy, cho đƣờng thẳng d: ax+by+c=0 và điểm M(x0 ;y0). Khoảng cách từ điểm M đến đƣờng thẳng d đƣợc tính bằng công thức nào sau đây ? |ax by c | |ax 0 by 0 c | A. d ( M , d ) B. d ( M , d ) a b a b 2 2 2 2 |ax 0 by 0 c | |ax 0 by 0 | C. d ( M , d ) D. d ( M , d ) a b c a b 2 2 2 2 2 Câu 29.4: Trong mặt phẳng Oxy, cho đƣờng thẳng d: ax+by+c=0 và d’ : a’x+b’y+c’=0. Gọi là góc giữa hai đƣờng thẳng d và d’. Công thức tính cos là : aa' bb ' |ab a ' b ' | A. cos B. cos a b . a' b' a b . a' b' 2 2 2 2 2 2 2 2 ab a ' b ' |aa' bb ' | C. cos D. cos a b . a' b' a b . a' b' 2 2 2 2 2 2 2 2 x 2 3t Câu 30.1: Điểm nào sau đây không thuộc d : y 5 4t A. A 5; 3 . B. B 2; 5 . C. C 1; 9 . D. D 8; 3 . Câu 30.2: Đƣờng thẳng 51x 30y + 11 = 0 đi qua điểm nào sau đây ? 3 4 3 3 1; 1; 1 ; 1; A. 4 B. 3 C. 4 D. 4 Câu 30.3: Tìm vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng d đi qua A (3; 1) và B (2; 4 ) . A. u ( 1; 3). B. u ( 1; 5). C. u (5;1). D. u (5; 3). x 1 2t Câu 30.4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đƣờng thẳng : t R . Tìm hệ số góc của đƣờng y 3 4t thẳng .
- 1 D. k 2 . B. k 2 . C. k D. k 3 . 2 Câu 31.1: Đƣờng thẳng (d) có vectơ pháp tuyến n a ; b . Mệnh đề nào sau đây sai? A. u1 b ; a là vectơ chỉ phƣơng của (d) B. u 2 b ; a là vectơ chỉ phƣơng của (d) C. n ' ka ; kb , k là vectơ pháp tuyến của (d) a D. (d) có hệ số góc k b 0 b Câu 31.2: Cho đƣờng thẳng (d): 2 x 3 y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)? A. n1 3; 2 B. n 2 4; 6 C. n 3 2; 3 D. n 4 2; 3 Câu 31.3: Viết phƣơng trình của đƣờng thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; 5) và B(3 ; 0) x y x y x y x y 1 1 1 1 A. 5 3 B. 5 3 C. 3 5 D. 5 3 Câu 31.4. Cho đƣờng thẳng d : 3 x 7 y 15 0 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. u 7; 3 là vectơ chỉ phƣơng của (d) 3 B. (d) có hệ số góc k 7 C. (d) không đi qua gốc tọa độ 1 D. (d) đi qua hai điểm M ; 2 và N (5; 0) 3 2 1 Câu 32.1: Cho u ; là vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng d. Hỏi vectơ nào sau đây là vectơ pháp 3 2 tuyến của d? A. v 4; 3 . B. v 3; 4 C. v 3; 4 . D. v 1; 2 . Câu 32.2: Tìm hệ số góc của đƣờng thẳng d có vectơ chỉ phƣơng u 2; 5 . 5 5 2 A. k . B. k . C. k 10 . D. k . 2 2 5 Câu 32.3: Cho 2 đƣờng thẳng 1: 11x 12y + 1 = 0 và 2: 12x + 11y + 9 = 0. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hai đƣờng thẳng song song. B. Hai đƣờng thẳng cắt nhau nhƣng không vuông góc. C. Hai đƣờng thẳng trùng nhau. D. Hai đƣờng thẳng vuông góc nhau. Câu 32.4: Cho 2 đƣờng thẳng 1 : x 2y + 1 = 0 và 2 : 3x + 6y 10 = 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
- A. Hai đƣờng thẳng song song. B. Hai đƣờng thẳng cắt nhau nhƣng không vuông góc. C. Hai đƣờng thẳng trùng nhau. D. Hai đƣờng thẳng vuông góc nhau. Câu 33.1: Cho đƣờng thẳng d : x 2 y 1 0 . Nếu đƣờng thẳng đi qua M 1; 1 và song song với d thì có phƣơng trình: A. x 2 y 3 0 B. x 2 y 5 0 C. x 2 y 3 0 D. x 2 y 1 0 Câu 33.2: Cho ba điểm A 1; 2 , B 5; 4 , C 1; 4 . Đƣờng cao AA ' của tam giác ABC có phƣơng trình: A. 3 x 4 y 8 0 B. 3 x 4 y 11 0 C. 6 x 8 y 11 0 D. 8 x 6 y 13 0 Câu 33.3: Cho đƣờng thẳng d : 4 x 3 y 5 0 . Nếu đƣờng thẳng đi qua gốc tọa độ và vuông góc với d thì có phƣơng trình: A. 4 x 3 y 0 B. 3 x 4 y 0 C. 3 x 4 y 0 D. 4 x 3 y 0 Câu 33.4: Phƣơng trình đƣờng thẳng đi qua hai điểm A 2; 4 , B 6;1 là: A. 3 x 4 y 10 0 B. 3 x 4 y 22 0 C. 3 x 4 y 8 0 D. 3 x 4 y 10 0 Câu 34.1: Cho hai điểm A 2; 3 , B 4; 1 . Viết phƣơng trình đƣờng trung trực đoạn AB. x 2 6t x 1 3t x 6t x 1 2t A. B. C. D. y 3 4t y 1 2t y 4t y 1 3t x 3 5t y 1 4t Câu 34.2: Cho đƣờng thẳng : . Viết phƣơng trình tổng quát của . A. 4x + 5y 17 = 0 B. 4x 5y + 17 = 0 C. 4x + 5y + 17 = 0 D. 4x 5y 17 = 0. Câu 34.3: Cho hai đƣờng thẳng d 1 : mx y m 1 , d 2 : x my 2 cắt nhau khi và chỉ khi: A. m 2. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 34.4: Cho hai đƣờng thẳng d 1 : mx y m 1 , d 2 : x my 2 song song nhau khi và chỉ khi: A. m 2. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 35.1: Khoảng cách từ điểm M 0;1 đến đƣờng thẳng : 5 x 1 2 y 1 0 bằng 11 13 A. B. C. 1 D. 1 3 13 17 Câu 35.2: Khoảng cách giữa 2 đƣờng thẳng 1 : 7 x y 3 0 và 2 : 7 x y 12 0 bằng 9 3 2 A. B. 9 C. . D. 15 50 2 Câu 35.3: Tìm côsin góc giữa 2 đƣờng thẳng 1 : x 2 y 2 0 và 2 : x y 0 . 10 2 3 A. B. 2 C. D. . 10 3 3 Câu 35.4: Góc giữa 2 đƣờng thẳng 1 : 2 x 2 3 y 5 0 và 2 : y 6 0 có số đo bằng: A. 600 B. 1250. C. 1450 D. 300 ---------------------------- Hết----------------------------
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Ngữ văn 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
2 p | 259 | 21
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Ngữ văn 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
3 p | 175 | 12
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Địa lí 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
1 p | 362 | 8
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
5 p | 88 | 7
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Ngữ văn 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
4 p | 184 | 5
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Ngữ văn 9 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
4 p | 126 | 4
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Ngữ văn 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
3 p | 106 | 4
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Địa lí 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
1 p | 136 | 4
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Ngữ văn 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
2 p | 95 | 4
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Lịch sử 9 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
1 p | 133 | 4
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
3 p | 131 | 4
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lí 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
1 p | 90 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lí 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
2 p | 117 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
3 p | 109 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Ngữ văn 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
2 p | 96 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn GDCD 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
1 p | 127 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn GDCD 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Long Toàn
1 p | 106 | 3
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Ngữ văn 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Long Toàn
2 p | 54 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn