TR NG THCS – THPT TÀ NUNGƯỜ
T : TOÁN – LÝ – TIN
Đ C NG ÔN T P H C KÌ I ƯƠ ( NĂM H C 2015 – 2016)
MÔN: TOÁN 11.
ĐAI S :
I. Lý thuy t:ế
1. Bi t tìm t p xác đnh c a các hàm s l ng giácế ượ .
2. Công th c nghi m c a các ph ng trình l ng giác c b n . ươ ượ ơ
3. Cách gi i m t s ph ng trình l ng giác th ng g p. ươ ượ ườ
4. Bi t gi i các bài t p liên quan đn hoán v , ch nh h p, t h p, nh th c Niu- T n, bi n c , xác su t c a bi n ế ế ơ ế ế
c .
5. Các công th c v c p s c ng,c p s nhân.
II. Bài t p:
Bài 1: Gi i các ph ng trình sau: ươ
( )
( )
0
0
2 3
)sin 2 1 )sin 2 )sin 30
6 2 2
1 1
) cot 3 0 ) cos 2 ) cot 4 10
4 3 2 3
a x c x e x
b x d x f x
π
π π
= + = + =
= = =
Bài 2: Gi i các ph ng trình sau: ươ
( )
( )
( )
0
0
2 2 2
)2sin 3 1 0 ) 3 2sin 0 )3cot x+5 3 0
3
)2 os x+30 1 0 ) 2 2 cos 0 ) cot 2 1 0
4
) 3.cos sin 1 ) 2 cos 2 sin 3 ) cos 2 3.sin 2 0
)2sin 2 sin2 1 =0 ) os os 2 0 ) 3 tan 5 1 3 t anx 1 0
4 4
a x e x i
b c f x k x
c x x g x x l x x
x x
d x x h c c m x
π
= = =
= = =
+ = + = =
+ = + + =
Bài 3: M t h p đng 15 viên bi trong đó có 4 bi màu đ, 5 bi màu xanh, 6 bi màu vàng. H i có bao nhiêu cách ch n
ra 6 viên bi sao cho:
a) S bi m i lo i b ng nhau. c) Ch có bi xanh và bi vàng
b) Không có đ 3 màu? d) Không có bi màu vàng.
e) Có nhi u nh t 2 viên bi đ? f) Có 3 bi xanh,2 bi đ và 1 bi vàng.
Bài 4: M t gi hoa g m 6 bông hu , 5 bông cúc và 4 bông h ng. L y ng u nhiên 8 bông trong gi . Tính xác xu t
sao cho trong 8 bông l y ra có s bông hu b ng s bông cúc.
Bài 5: M t l p h c có 15 h c sinh nam và 10 h c sinh n . Giáo viên g i ng u nhiên 4 h c sinh lên b ng làm bài
t p. Tính xác su t đ 4 h c sinh đc g i có c nam và n . ượ
Bài 6: M t đi ngũ cán b khoa h c g m 8 nhà toán h c nam, 5 nhà v t lý n và 3 nhà hóa h c n . Ng i ta ch n ườ
ra t đó 4 ng i đ đi công tác , tính xác su t sao cho trong 4 ng i đc ch n ph i có n và có đ ba b môn. ườ ườ ượ
Bài 7: M t gi đng 8 qu cam và 4 qu táo, l y ng u nhiên 2 qu b t kì t gi . Tính xác su t sao cho:
a) L y đc hai qu khác nhau. ượ c) Không l y đc qu táo nào. ượ
b) L y đc hai qu táo. ượ d) L y đc nhi u nh t 1 qu cam. ượ
Bài 8: T các s 0,1, 2, 3, 4, 5 ,6,7,8,9. Có th l p đc bao nhiêu s t nhiên g m 4 ch ượ s đôi m t khác nhau :
a) Có t t c bao nhiêu s ố. d) Không có m t c a ch s 4.
b) Có bao nhiêu s l n h n s 7500. ơ e) Không ph i là s l .
c) Ch s đu tiên là 5. f) Ch s th hai là ch n.
Bài 9: Khai tri n các nh th c sau : a)
7
2
1
xx
+
b)
( )
5
4 3x
Bài 10: Tìm h s c a
5
x
trong khai tri n: a)
12
2
2
5xx
b)
( )
15
4 1x+
Bài 11: Tìm s nguyên d ng n sao cho: ươ
0 1 2
2 4 ... 2 243
n n
n n n n
C C C C+ + + + =
Bài 12: Ch ng minh r ng :
Bài 13 : Xác đnh s h ng đu, công sai, s h ng th 25 và t ng 20 s h ng đu c a CSC sau:
7 3
2 7
8
). 75
u u
au u
=
=
b)
2 5
4 9
42
66
u u
u u
+ =
+ =
c)
9 6
5 4
9
3 2 44
u u
u u
=
+ =
d)
3 2 5
6 8
1
0
u u u
u u
+ =
+ =
e)
1 9
3 5 7
5 90
2 8
u u
u u u
+ =
+ =
g)
5 3 10
1 2 8
1
14
u u u
u u u
+ =
+ + =
B. HÌNH H C:
I. Lý thuy t:ế
1. Bi t đc đnh nghĩa, tính ch t c a phép t nh ti n, phép quay, phép v t và phép đng d ng.ế ượ ế
2. Các ph ng pháp ch ng minh trong không gian: Đng th ng song song v i đng th ng, đng th ng song ươ ườ ườ ườ
song v i m t ph ng, hai m t ph ng song song.
II. Bài t p:
Bài 1: Trong m t ph ng t a đ
Oxy
cho đi m A(-2;4), đi m B(1;0), vect ơ
(2;2)v=
r
và đng trònườ
2 2
( ) : 8 2 8 0C x y x y+ + =
. Tìm nh c a A,B, đng th ng AB và đng tròn (C) qua: ườ ườ
a) Phép t nh ti n ế
v
T
r
b) Phép quay
0
( ;90 )O
Q
c) Phép v t
( ;2)O
V
Bài 2: Trong m t ph ng t a đ Oxy cho
( )
v 1; 1=
r
và đng tròn (C): ườ
( ) ( )
2 2
3 5 49x y + + =
.
a) Tìm tâm và bán kính đng tròn (C).ườ b) Tìm nh c a đng tròn (C) qua ườ
v
T
r
?
c) Tìm nh c a (C) khi th c hi n liên ti p phép quay ế
0
( ;180 )O
Q
và phép vi t
( ; 3)O
V
?
d) Tìm nh c a (C) khi th c hi n liên ti p phép vi t ế
1
;2
O
V
và
( ;4)A
V
bi t A(1;2) ?ế
Bài 3: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình bình hành. G là tr ng tâm tam giác SAB, I là trung đi m c a AB.
L y M thu c AB sao cho AD = 3AM.
a) Tìm giao tuy n c a hai m t ph ng (SAD) và (SCD)ế
b) Đng th ng qua M song song v i AB c t CI t i N. Ch ng minh NG//(SCD)ườ
c) Xác đnh thi t di n c t b i m t ph ng (MNG) c a hình chóp. ế
Bài 4. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình bình hành tâm O. M , N l n l t là trung đi m c a SA, SD. ượ
a) CM : SC//(OMN)
b) Tìm thi t di n c a hình chóp c t b i m t ph ng (OMN)ế
Bài 5.Cho hình chóp S.ABCD có M,N là 2 đi m n m trên AB,CD. G i (
α
) là m t ph ng qua MN và song song
v i SA.
a) Tìm giao tuy n c a (ế
α
) v i (SAB), (SAC)? b)Xác đnh thi t di n c a ( ế
α
) v i hình chóp?
Bài 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm I. G i M, N l n l t là trung đi m c a SC và SD. ượ
a) Xác đnh giao tuy n c a (SAC) và (SBD); (SMN) và (SAB). ế
b) Ch ng minh (MNI)//(SAB).
c) Xác đnh giao đi m c a SB v i (MNE).
d) Xác đnh thi t di n c a (MNE) c a hình chóp v i E là trung đi m c a ID ế
Bài 7.Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang. G i M, N, P l n l t là trung đi m SC, SB, SA. ượ
a) Xác đnh giao tu n c a (SAD) và (SBC); (SCD) và (SNP). ế
b) Ch ng minh BC//(AMN).
c) Xác đnh giao đi m c a PM v i (SDB).
d) Xác đnh thi t di n c a (AMN) v i hình chóp. ế
----------CHÚC CÁC EM THÀNH CÔNG --------------