(3)
(4)
TR NG THCS THĂNG LONGƯỜ
NĂM H C 2017-2018
Đ C NG ÔN T P H C KÌ II - MÔN HÓA H C 9 ƯƠ
A. LÝ THUY T:
1. Tính ch t c a các h p ch t c a cacbon
2. C u t o phân t c a metan, etilen, axetilen, benzen, r u etylic và axit axetic. ượ
3. Tính ch t v t lí, hoá h c c a hidrocacbon: metan, etilen, axetilen, benzen, d n xu t hidrocacbon:
r u etylic; axit axetic và ch t béo, glucoz .ượ ơ
4. Các ph n ng đc tr ng: th , c ng, este hoá, xà phòng hoá. ư ế
5. Đ r u. ượ
B. BÀI T P
*BÀI T P ĐNH TÍNH :
I.Ch n ch t ph n ng, hoàn thành PTHH.
1. Xem bài t p SGK: 1/122; 1/125; 2,5/143; 3/149
2. Vi t PTHH th c hi n dãy bi n hoá (ghi đi u ki n ph n ng n u có). Xem bài 1/sgk -144ế ế ế
Natri axetat.
a. Glucozô ôïu Etylic Axit axetic
CO2 PE CO2 Etyl axetat Axit
axetic
b. CaC2 C2H2 C2H4 C2H5OH CH3COOH (CH3COO)2 Zn
CH3COOH
C2H2Br4 C2H4Br2 C2H5OK CH3COONa CH3COOC2H5
c. C CO CO2 CaCO3 Ca(OH)2 Ca(HCO3)2 CaCO3
CO2
II. Phân bi t các ch t; đi u ch ; tách ch t. ế
Bài 1:
Hãy nh n bi t các ch t sau b ng ph ng pháp hóa h c: ế ươ
a. Khí : - CO, CO2; H2.
- CH4 , C2H4 , H2 (VD: Bài 6 tr 81; Bài 2 tr 133 - SGK)
b. L ng: C2H5OH, CH3COOH, C6H6 (VD: Bài 5 tr 168 - SGK)
c. Benzen, r u ượ etylic, axit axetic, H2O. Vi t ph ng trình hóa h c x y ra n u có (n u có).ế ươ ế ế
Bài 2: T đt đèn và các ch t vô c c n thi t. Hãy đi u ch : C ơ ế ế 2H4, PE; R u trtylic; axit axetic, ượ
etylaxetat.
Bài 3: Làm s ch ch t: xem bài 3/sgk-52.
(1) (2)
(5)
*BÀI T P ĐNH L NG ƯỢ :
I. Bài t p tính theo PTHH d ng c b n, d ng d , h n h p ơ ư
(có liên quan đn n ng đ dung d ch C%, Cế M, hi u su t ph n ng, đ r u ….): ượ
Xem bài 4,5 SGK/122; 7; 8/SGK-143; 6,7/SGK-149; 48.6/SBT-52.
Bài 1: Cho 400ml dung d ch axit axetic 1M ph n ng v a đ v i h n h p Fe và Fe 2O3, sau ph n
ng thu đc 1,12 lít khí đktc ượ
a. Vi t PTHH và tính ph n trăm kh i l ng m i ch t trong h n h p ban đuế ượ
b. Tính CM c a dung d ch t o thành sau ph n ng.
Bài 2: Cho dung d ch axit axetic 10% tác d ng v a đ v i 16,8g h n h p Na 2O và Na2CO3, sau
ph n ng thu đc 2,24 lít khí (đktc) ượ
a. Vi t PTHH và tính kh i l ng m i ch t trong h n h p ban đu.ế ượ
b. Tính kh i l ng dung d ch axit đã dùng ượ
c. Tính C% c a dung d ch t o thành sau ph n ng.
Bài 3: Cho 16,6 gam h n h p r u etylic, axit axetic tác d ng h t v i natri, sau ph n ng thu đc ượ ế ượ
3,36 lít khí đk tc.
a. Vi t PTHH; Tính kh i l ng m i ch t trong h n h pế ượ
b. Tính kh i l ng Mg c n dùng đ ph n ng v a đ v i h n h p trên. ượ
Bài 4: cho 4,48 lít h n h p g m axetilen, etilen qua bình đng dung d ch Brom d , th y có 48g ư
Brom ph n ng.
a. Vi t PTHH; Tính kh i l ng m i khí trong Xế ượ
b. Tính kh i l ng đt đèn c n dùng đ đi u ch l ng axetilen trên. ượ ế ượ
Bài 5: a. Đt cháy hoàn toàn a gam h n h p B g m r u etylic và axit axetic c n 11,2 lít khí O ượ 2
(đktc). D n toàn b s n ph m cháy qua dung d ch n c vôi trong d thu 40 g k t t a. Tính a. ướ ư ế
b. N u cho a gam h n h p B tác d ng v i Naế 2CO3 thu đc V lít khí (đktc). Tìm V.ượ
Bài 6 : a. Làm cách nào đ pha loãng 3,5 lít r u 95 ượ o thành r u 35ượ o? Tính V dung d ch r u thu ượ
đc.ượ
b. Tr n l n 2 lít r u 35 ượ o v i 3 lít r u 60 ượ o, tính đ r u c a dung d ch r u thu đc. ượ ượ ượ
Bài 7: Đ trung hoà 0,74 g m t axít d ng C xHyCOOH c n dùng 50 ml dung d ch NaOH 0,2 M.
a. Xác đnh công th c phân t , công th c c u t o c a axít.
b. L y 0,74 g axít trên tác d ng v i r u etylic. Tính l ng este thu đc, bi t hi u su t ph n ượ ượ ượ ế
ng đt 70%.
II.Tìm công th c phân t c a h p ch t h u c d a vào s n ph m đt cháy: ơ
Xem bài 4/sgk-133; bài 6 tr 168
Bài 1: Đt cháy 4,6 gam ch t h u c A thu đ ơ c 8,8 gam khí COư 2 và 5,4 gam H2O. Bi t 0,2 mol A ế
có kh i l ng là 9,2 gam. ượ
a. Xác đnh CTPT c a A, sau đó vi t PTP đt ch y? ế Ư
b. Xác đnh CTCT c a A bi t A đ ế ư c t o ra khi lên men tinh b t ho c đng. ườ
Bài 2. Đt cháy hoàn toàn 3 gam ch t h u c A ch a C, H, O thu đc 6,6g CO ơ ượ 2 và 3,6g H2O.
a. Hãy xác đnh công th c phân t c a A, bi t kh i l ng mol c a A là 60g. ế ư
b. Vi t công th c c u t o có th có c a A, bi t phân t A có nhóm - OH ế ế
c. Vi t ph ng trình hoá h c c a ph n ng gi a A v i Natri. ế ươ
Chúc các con ôn t p và thi đt k t qu t t! ế