intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

5
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu "Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm" tổng hợp lý thuyết và bài tập từ mức độ cơ bản đến vận dụng cao để các em học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và ôn tập thật tốt cho kỳ thi sắp tới. Chúc các em thi tốt và đạt kết quả cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

  1. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II - TOÁN 11 TỔ :TOÁN NĂM HỌC 2022-2023 A. NỘI DUNG ÔN TẬP 1. Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân - Xác định các số hạng của dãy số. - Xác định U1, d, n, Un, Sn CSC và CSN. 2. Giới hạn - Giới hạn dãy phân thức hữu tỷ, chứa căn. - Giới hạn hàm số các dạng vô định, giới hạn 1 bên. - Hàm số liên tục tại 1 điểm, trên khoảng, nữa khoảng, chứng minh sự tồn tại nghiệm của PT. 3. Đạo hàm - Định nghĩa đạo hàm và tiếp tuyến của đồ thị. - Tính đạo hàm của hàm sơ cấp cơ bản, lượng giác. - Vi phân và đạo hàm cấp 2. 4. Véc tơ trong không gian. Quan hệ vuông góc - Véc tơ trong không gian(định nghĩa, các phép toán, các quy tắc và sự đồng phẳng của ba véc tơ) - Chứng minh các quan hệ vuông góc. - Hình lăng trụ đứng, hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình lăng trụ đều, hình chóp đều. - Tính góc, khoảng cách, diện tích… B. ĐỀ ÔN TẬP TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP KÌ II-NĂM HỌC 2022-2023 TỔ :TOÁN MÔN :TOÁN 11 ĐỀ THAM KHẢO: 1 Thời gian làm bài: 90 phút PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (5,0 ĐIỂM). Câu 1. Hàm số y  sin x  x 2  1 có đạo hàm là: A. y '  cosx  2 x B. y '  cosx  2 x C. y '  cosx  2 x D. y '  cosx  2 x 1 Câu 2. Cho cấp số nhân  un  có u1   , u7  32 .Khi đó q là : 2 1 A. 2 B.  C. 4 D. 3 2 Câu 3: Cho cấp số cộng  un  với un  9  5n . Tổng của 100 số hạng đầu tiên là : A. 34120 B. 23540 C. 24350 D. 24356 Câu 4: Cho cấp số cộng 1, 4, 7,......, x . Tìm x biết 1  4  7  .....  x  92 A. x  58 B. x  32 C. x  25 D. x  22  Câu 5. Giới hạn lim 3n  2n  4 bằng 2  A.   . B. 3. C. 0 . D.   3x 2  2 x  1 Câu 6. Giới hạn lim bằng x 1 x2  1 2 A. . B. 2 . C. 3 . D. 2 . 3 2 x  3 khi x  1 Câu 7. Cho f  x    . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 5  4 x khi x  1 A. f  x  liên tục trên . B. f  x  liên tục trên 1;   . C. f  x  liên tục tại x  1 . D. f  x  liên tục trên  ;1 . x 2  ax  b  2 Câu 8. Cho hai số thực a và b thỏa lim  6. Giá trị của a 2  b bằng x 4 x 4 A. 8. B. 38. C. 10. D. 4. Trang 1
  2. f  x   f  4 Câu 9. Cho hàm số y  f  x  xác định trên  và thỏa mãn lim  3 . Khẳng định nào sau đây x4 x4 đúng? A. f '  x   3 . B. f '  3  4 . C. f '  4   3 . D. f  3  4 . Câu 10. Đạo hàm của hàm số y  1  2 x 2 là 2 x 2x 4 x 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 1  2x 2 1  2x 2 1  2x 2 2 1  2x2 Câu 11. Cho f  x  3sin x  cos x . Rút gọn biểu thức A  f   x   f  x A. 2 B. 4cos x . C. 6sin x  4 cos x . D. 0 . Câu 12. Cho đồ thị hàm số y  x  3 x  20  C  , có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị  C  song song đường 3 2 thẳng d : y  24 x  48 ? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. x2 Câu 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  có đạo hàm âm trên khoảng xm  4;   A. vô số. B. 6 . C. 7 . D. 5 . 1 3 1 Câu 14. Một vật chuyển động theo quy luật s  t    t  2t 2  với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi 3 3 vật bắt đầu chuyển động và s (m) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian t . Hỏi trong khoảng 10 (giây) kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng A. 4. B. 5. C. 9. D. 14. Câu 15. Cho hai đường thẳng a , b và mp  P  . Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Nếu a //  P  và b  a thì b //  P  . B. Nếu a //  P  và b  a thì b   P  . C. Nếu a //  P  và b   P  thì a  b . D. Nếu a   P  và b  a thì b //  P  . Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD), đáy ABCD là hình vuông.Khẳng định nào sau đây sai A. AC   SBD  . B. BC   SAB  . C. CD   SAD  . D. BD   SAC  . Câu 17. Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa 2 đường thẳng AB và CD bằng A. 900 B. 450 C. 600 D. 300 Câu 18. Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  AB  a 2 , AD  a . Góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) bằng A. 450. B. 900. C. 300. D. 600. Câu 19. Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  AB  a 2 , AD  a . Khoảng cách từ trung điểm của SC đến mặt phẳng (SBD) bằng a 3 a 2 a 2 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 6 a 2 Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh với AC  , cạnh bên SA vuông 2 góc đáy, SB tạo đáy một góc 600. Khoảng cách giữa AD và SC bằng a 2 a 3 a a 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 4 PHẦN 2. TỰ LUẬN (5,0 ĐIỂM). Bài 1: (1,5 điểm) Tìm các giới hạn sau : 3x 2  4 x  1 2x  7 a/ lim b/ lim x 1 x 1 x 3 x3 Trang 2
  3. Bài 2: (2,0 điểm) : a/ Tìm đạo hàm của các hàm số y  3 x 2  4 x  2 . x2 b/ Cho hµm sè y  (1). ViÕt ph­¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn cña ®å thÞ hµm sè (1), biÕt tiÕp tuyÕn 2x  3 ®ã c¾t trôc hoµnh, trôc tung lÇn l­ît t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt A, B vµ tam gi¸c OAB c©n t¹i gèc täa ®é O. Bài 3: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, cạnh SA vuông góc với đáy, 1 góc giữa SC và đáy là 60 , M là trung điểm SD và I thuộc cạnh BM sao cho BI  0 BM 4 a/ Chứng minh BC  ( SAB) . b/ Tính khoảng cách từ I đến mặt phẳng  SDC  . ----------- HẾT ---------- TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP KÌ II-NĂM HỌC 2022-2023 TỔ :TOÁN MÔN :TOÁN 11 ĐỀ THAM KHẢO: 2 Thời gian làm bài: 90 phút PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM) Câu 1. Hàm số y  cos x  x  1 có đạo hàm là: 1 1 A. y '  sin x  B. y '  sin x  2 x C. y '   sin x  2 x D. y '   sin x  2 x 2 x Câu 2. Hàm số y   x  2 x  1 có đạo hàm là: 3 A. y '  3 x 2  2 B. y '  3 x 2  2 C. y '  3 x 2  2 x D. y '   x3  2 Câu 3. Tìm số hạng thứ 11 của cấp số cộng có số hạng đầu bằng 3 và công sai d  2 . A. 21. B. 23 . C. 19 . D. 17 . Câu 4. Cho cấp số cộng có công sai d  2 và tổng của 8 số hạng đầu tiên S8  72 . Số hạng đầu tiên của cấp số cộng là ? 1 1 A. u1  16 . B. u1  16 . C. u1  . D. u1   . 16 16 Câu 5. Giá trị của tổng 7  77  777  ...  77...7 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng 70 7  10 2018  10  7  10 2019  10  7 A. 9 10 2018  1  2018 . B.  9 9  2018  . C.  9 9  2018  . D. 10 2018  1 . 9   2n  3 Câu 6. lim 2 bằng n  2n  4 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D.  . x  6x  5 2 Câu 7. Tính giới hạn lim . x 1 x 1 A. 6 . B. 6 . C. 4 . D.  4 .  x 2  x  1 khi x  1 Câu 8. Cho hàm số f  x    . Khi hàm số f ( x) liên tục tại điểm x  1 thì giá trị của  ax  2 khi x  1 a bằng A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 1 . Câu 9. Cho phương trình x  7 x  x  1  0 * . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? 4 2 A. Phương trình * vô nghiệm trong  1;1 . B. Phương trình * có nghiệm dương duy nhất. C. Phương trình * có hai nghiệm âm. D. Phương trình * vô nghiệm. Trang 3
  4. Câu 10. Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm tại x0 là f ( x0 ) . Khẳng định nào sau đây là sai? f ( x  x0 )  f ( x0 ) f ( x0   x)  f ( x0 ) A. f ( x0 )  lim . B. f ( x0 )  lim . x  x0 x  x0 x  0 x f ( x)  f ( x0 ) f (h  x0 )  f ( x0 ) C. f ( x0 )  lim . D. f ( x0 )  lim . x  x0 x  x0 h 0 h Câu 11. Hàm số y  x 3  2 x 2  4 x  2018 có đạo hàm là A. y  3 x 2  4 x  2018 . B. y  3 x 2  2 x  4 . C. y  3 x 2  4 x  4 . D. y  x 2  4 x  4 . Câu 12. Cho hàm số y  cos 2 x  sin x . Tìm số nghiệm của phương trình y /  0 thuộc khoảng  0;   . A. 3 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 4 nghiệm D. 1 nghiệm. Câu 13. Cho hàm số y  x - 2 x  5 x có đồ thị  C  . Viết phương trình tiếp tuyến của  C  tai điểm có 3 2 hoành độ x  2 . A. y  25 x  26 . B. y  9 x  10 . C. y  25 x  24 . D. y  9 x  8 . 2x  3 Câu 14. Cho hàm số y  có đồ thị  C  và hai đường thẳng d1 : y  2  0 và d 2 : x  2  0 . Tiếp x2 tuyến của đồ thị  C  cắt các đường thẳng d1 , d 2 lần lượt tại A, B sao cho độ dài AB ngắn nhất. Khi đó AB 2 bằng A. 4 2 . B. 2 . C. 3 2 . D. 8 . Câu 15. Trong không gian cho hai đường thẳng a, b cùng vuông góc với đường thẳng c .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. a trùng b . B. a vuông góc b . C. a và b song song nhau. D. Cả A, B, C đều sai. Câu 16. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a , b, c. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Nếu a || b và c  a thì c  b B. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a || b C. Nếu a và b cùng nằm trong   và   || c thì góc giữa a và c bằng góc giữa b và c D. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a || b Câu 17. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng  cho trước? A. 2. B. 1. C. vô số. D. 3. Câu 18. Cho hình chóp S. ABCD có SA   ABC  và tam giác ABC vuông ở B . Gọi AH là đường cao của tam giác SAB . Khẳng định nào sau đây sai? A. SA  BC . B. AH  AC . C. AH  SC . D. AH  BC . Câu 19. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB  a . SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  và SA  a . Gọi  là góc giữa SB và  SAC  . Tính  . A.   30 . B.   60 . C.   45 . D.   90 . Câu 20. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông tâm O , SA   ABCD  , SA  AB  a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC , SD. Khoảng cách của hai đường thẳng chéo nhau DM và CN là a 21 a 6 a 21 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 21 21 2 Trang 4
  5. PHẦN 2: TỰ LUẬN (5 ĐIỂM) Bài 1 (2đ). Tìm các giới hạn sau x 1  3 x 2  3x  5 a) Tìm lim b) lim x 10 x  10 x  2x2 1 Bài 2(1,5đ). a) Tìm đạo hàm của các hàm số y  x 3  4 x 2  2 2x b) Cho hàm số f ( x )  có đồ thị  C  . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm x 1 có hoành độ dương và tiếp tuyến cắt hai trục Ox, Oy lần lượt tại A, B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 1 (với O là gốc tọa độ) 4 Bài 3 (1,5 đ). Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh 4cm. Gọi I, J, K lần lượt là trung điểm của AB, CD và AD. Hai mặt phẳng (SAB) và (SID) cùng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SD và mặt đáy bằng 450 a) Chứng minh  SCD   ( SIJ ) b) Tính khoảng cách từ I đến (SCK). TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP KÌ II-NĂM HỌC 2022-2023 TỔ :TOÁN MÔN :TOÁN 11 ĐỀ THAM KHẢO: 3 Thời gian làm bài: 90 phút PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (5,0 ĐIỂM). 1 Câu 1. Hàm số y  x 2   2 có đạo hàm là: x 1 1 1 1 A. y  2 x  2  2 B. y  2 x  2 C. y  2 x  2 D. y  2 x  2  2 x x x x Câu 2. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân ? A. 1; 3; 6; 9; 12 . B. 1; 3;9; 27;81 . C. 0;3;9;27;81. D. 1; 2; 4; 8; 16 . Câu 3. Một cấp số cộng có u1  2; S13  260 thì u13 bằng A. 40. B. 38. C. 36. D. 20. Câu 4. Một cấp số nhân tăng có 3 số hạng là a; b; c. Biết tổng của chúng là 21 và tổng bình phương của chúng bằng 273. Khi đó a  b2  c bằng A. 31 . B. 1. C. 0. D. 19 . Câu 5: Giới hạn: lim x   4x2  8x  2 x  có kết quả là: A. -2 B. 6 C. 4 D. 8 (1  4n)(2n  3) 4 Câu 6: Giới hạn: lim có kết quả là: (2n  3)5 A. 4 B. 6 C. 2 D. -2  (4  x ) 2  khi x  2 Câu 7: Hàm số : f ( x )   ( x  2) liên tục tai x  2 khi a bằng? a  2 khi x  2  A. 4 B. 6 C. 2 D. -2 x  3  3 3x  5  4 Câu 8: Giới hạn: lim có kết quả là: x 1 x 1 1 1 1 2 A. B. C. D. 3 4 2 3 Trang 5
  6. Câu 9: Hàm số y  2 x 3  3 có đạo hàm là: A. y '  2 x 2 B. y '  6 x 2 C. y '  6 x 2 D. y '  4 x 2 Câu 10: Hàm số y  sin x  2 x có đạo hàm là: A. y '  cosx  2 B. y '  cosx  2 C. y '  cosx  2 D. y '  cosx  2 Câu 11: Hàm số y  cos2 6 x có đạo hàm là: A. y '  6sin 6 x B. y '  6sin12 x C. y '  6sin 6 x D. y '  6sin12 x Câu 12: Các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  2 x 3  3 với hệ số góc k = 24 có phương trình là: A. y  24 x  29 & y  24 x  35 B. y  24 x  29 & y  24 x  35 C. y  24 x  29 & y  24 x  35 D. y  24 x  19 & y  24 x  35 2  x2 Câu 13: Hàm số y  có đạo hàm là: x 1 2 x  x2  2 2 x  x2  2 2 x  x2 x2  2 x  2 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  ( x  1) 2 ( x  1) 2 ( x  1)2 ( x  1) 2 Câu 14: Hàm số y  ( x 4  1)3 có đạo hàm là: 6 x3 ( x 4  1) 2 6 x 3 ( x 4  1) 2 12 x 3 ( x 4  1) 2 4 x3 ( x 4  1)2 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  ( x 4  1)3 ( x 4  1)3 ( x 4  1)3 ( x 4  1)3 Câu 15: Số các đoạn thẳng trong hình lập phương ABCDA ' B ' C ' D ' vuông góc với đoạn AC là : A. 4 B. 8 C. 5 D. 6 Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình thoi tâm O, SA = SC, SB = SD; khẳng định nào sau đây đúng ? A. CD vuông góc với mp (SBC) B. SO vuông góc với mp (ABCD) C. AD vuông góc với mp (SCD) D. AB vuông góc với mp (SAD) Câu 17: Số các đoạn thẳng trong hình lập phương ABCDA ' B ' C ' D ' vuông góc với mặt (ABB’) là : A. 2 B. 5 C. 6 D. 4 Câu 18: Cho tứ diện SABC có SA  ( ABC ) & AC  BC . Tứ diện này có mấy mặt là tam giác vuông ? A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 Câu19: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD) , SA  a .Góc giữa SB và (ABCD) bằng : A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a , SA  ( ABCD) , góc  (SCD), ( ABCD)   600 .Khoảng cách từ A đến SC bằng : a 30 a 20 a 30 a 30 A. B. C. D. 5 5 6 4 II – PHẦN TỰ LUẬN (x 2  16) Câu 1: Tính các giới hạn: a/ lim b/ lim(2n  4n 2  3n ) x 4 (x  4) Câu 2: a/ Tính đạo hàm hàm số y  2 x .co s x . x3 5 2 b/ Cho hàm số y   x . Tính y ' và giải bất phương trình y '  6 3 2 Câu 3: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a, gọi O là giao điểm của AC và BD. 1/ Chứng minh BD vuông góc với mặt phẳng (SAC). 2/ Xác định và tính độ dài đoạn vuông góc chung của AD và SB. Trang 6
  7. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN TẬP KÌ II-NĂM HỌC 2022-2023 TỔ :TOÁN MÔN :TOÁN 11 ĐỀ THAM KHẢO: 4 Thời gian làm bài: 90 phút PHẦN 1. TRẮC NGHIỆM (5,0 ĐIỂM). Câu 1. Cho f  x  4sin x  cos x . Rút gọn biểu thức A  f   x   f  x A. 4 cos x B. 2 . C. 6sin x  4 cos x . D. 0 . Câu 2. Cho đồ thị hàm số y  x  3 x  20  C  , có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị  C  song song đường 3 2 thẳng d : y  24 x  47 ? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. x2 Câu 3. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  có đạo hàm âm trên khoảng xm  5;   A. vô số. B. 5 . C. 7 . D. 6 . 1 1 Câu 4. Một vật chuyển động theo quy luật s  t    t 3  2t 2  với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi 3 3 vật bắt đầu chuyển động và s (m) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian t . Hỏi trong khoảng 15 (giây) kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng A. 4. B. 2. C. 9. D. 5. Câu 5. Cho hai đường thẳng a , b và mp  P  . Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Nếu a //  P  và b  a thì b //  P  . B. Nếu a //  P  và b  a thì b   P  . C. Nếu a //  P  và b   P  thì a  b . D. Nếu a   P  và b  a thì b //  P  . Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD), đáy ABCD là hình vuông.Khẳng định nào sau đây sai A. AC   SBD  . B. BC   SAB  . C. CD   SAD  . D. BD   SAC  . Câu 7. Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa 2 đường thẳng BC và AD bằng A. 900 B. 450 C. 300 D. 600 Câu 8. Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  AB  a 2 , AD  a . Góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) bằng A. 450. B. 900. C. 300. D. 600. Câu 9. Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  AB  a 2 , AD  a . Khoảng cách từ trung điểm của SC đến mặt phẳng (SBD) bằng a 3 a 2 a 2 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 6 a Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông . cạnh AB  , cạnh bên SA vuông góc đáy, 2 SB tạo đáy một góc 600. Khoảng cách giữa AD và SC bằng a 2 a 3 a a 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 4 Câu 11. Hàm số y  x 3  x  1 có đạo hàm là: 1 1 A. y '  3x 2  x B. y '  3 x 2  2 x C. y '  3 x 2  D. y '  3 x 2  x 2 x 1 Câu 12. Cho cấp số nhân  un  có u1  , u7  32 .Khi đó q là : 2 1 A. 2 B.  C. 4 D. 3 2 Câu 13. Tìm số hạng thứ 11 của cấp số cộng có số hạng đầu bằng 4 và công sai d  2 . A. 21 . B. 23 . C. 19 . D. 16 . Trang 7
  8. Câu 14. Cho cấp số cộng có công sai d  2 và tổng của 8 số hạng đầu tiên S8  72 . Số hạng đầu tiên của cấp số cộng là ? 1 1 A. u1  16 . B. u1  16 . C. u1  . D. u1   . 16 16  Câu 15. Giới hạn lim 3n 2  4n  9 bằng  A.   . B. 3. C. 0 . D.   3x2  3 Câu 16. Giới hạn lim bằng x 1 x 2  x A. 6 . B. 6 . C. 3 . D. 0 . 2 x  3 khi x  1 Câu 17. Cho f  x    . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 6  4 x khi x  1 A. f  x  liên tục trên . B. f  x  liên tục trên 1;   . C. f  x  liên tục tại x  1 . D. f  x  liên tục trên  ;1 . x 2  ax  b  2 Câu 18. Cho hai số thực a và b thỏa lim  6. Giá trị của a 3  b bằng x 4 x 4 A. 8. B. 38. C. 10. D. 14. f  x   f  4 Câu 19. Cho hàm số y  f  x  xác định trên  và thỏa mãn lim  3 . Khẳng định nào sau đây x4 x4 đúng? A. f '  x   3 . B. f '  3  4 . C. f '  4   3 . D. f  3  4 . Câu 20. Đạo hàm của hàm số y  2 1  2 x 2 là 2 x 2x 4 x 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 1  2x2 1  2x2 1  2x2 2 1  2x2 PHẦN 2. TỰ LUẬN (5,0 ĐIỂM). Bài 1: (1,5 điểm) Tìm các giới hạn sau : a/A  lim 2 2x  2 x 1 x  4 x  3 b/ B  lim x 2  x  2  x x    Bài 2: (2,0 điểm) sau : a/ Tìm đạo hàm của các hàm số y  3 x 2  4 x  6 . x b/ Cho hµm sè y  (1). ViÕt ph­¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn cña ®å thÞ hµm sè (1), biÕt tiÕp tuyÕn x 1 ®ã c¾t trôc hoµnh, trôc tung lÇn l­ît t¹i hai ®iÓm ph©n biÖt E, F vµ tam gi¸c OEF c©n t¹i gèc täa ®é O. Bài 3 (1,5 đ). Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh 2m. Gọi I, J, K lần lượt là trung điểm của AB, CD và AD. Hai mặt phẳng (SAB) và (SID) cùng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SD và mặt đáy bằng 450 a) Chứng minh  SCD   ( SIJ ) b) Tính khoảng cách từ I đến (SCK). ----------------HẾT--------------- ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐỀ THAM KHẢO 1 PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ/A C A C D D B B C C A D D B A C A A D C D Trang 8
  9. ĐỀ THAM KHẢO 2 PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) 1D 2B 3D 4A 5C 6C 7D 8D 9C 10A 11C 12A 13C 14A 15D 16A 17B 18B 19B 20C ĐỀ THAM KHẢO 3 Đáp án phần trắc nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B B B A D D C C A B B B A D B D C B A ĐỀ THAM KHẢO 4 PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ/A D A C A C A A D C D D A D A A A B D C C Trang 9
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2