SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
TỈNH BÀ RỊA –VŨNG TÀU<br />
-----------------------<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – MÔN: TOÁN LỚP 10<br />
Năm học: 2017 – 2018<br />
------------------------<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
<br />
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề<br />
<br />
Họ và tên thí sinh:.................................................... Lớp ................... Số báo danh:........................<br />
ĐỀ 04<br />
<br />
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (15 câu - 3,0 điểm - Thời gian: 30 phút)<br />
<br />
Kết thúc thời gian làm bài phần trắc nghiệm (30 phút), Cán bộ coi kiểm tra thu phiếu làm bài<br />
trắc nghiệm và phát phần đề tự luận cho học sinh.<br />
Câu 1: Cho tập hợp D {x / x 2 7 x 6 0} . Phát biểu nào dưới đây là ĐÚNG?<br />
A. D {6; 1}.<br />
<br />
B. D {1;6}.<br />
<br />
C. D {6;1}.<br />
<br />
D. D {1;6}.<br />
<br />
Câu 2: Cho hai tập hợp X {0;2;3;4;6;9} và Y {1;3;4;5;6;8} . Kết quả của phép toán X Y là tập hợp<br />
nào dưới đây?<br />
A. {3;4;6}.<br />
<br />
B. {3;6}.<br />
<br />
Câu 3: Tập xác định của hàm số y <br />
<br />
2 3<br />
A. \{ ; }.<br />
3 5<br />
<br />
C. {1;4;8}.<br />
<br />
D. {0;2;9}.<br />
<br />
2<br />
C. \{ }.<br />
3<br />
<br />
3<br />
D. ( ; ).<br />
5<br />
<br />
5x 3<br />
là<br />
2 3x<br />
<br />
3<br />
B. (; ).<br />
2<br />
<br />
Câu 4: Cho hàm số y 4 x2 6 x 10 . Phát biểu nào sau đây là SAI?<br />
<br />
3<br />
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ).<br />
4<br />
<br />
3<br />
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (; ).<br />
4<br />
<br />
5<br />
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; ).<br />
2<br />
<br />
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; 2).<br />
<br />
Câu 5: Đồ thị hàm số y x 2 6 x 7 đi qua điểm nào dưới đây?<br />
A. (3; 16).<br />
<br />
C. (3;16).<br />
<br />
B. (2;9).<br />
<br />
D. (0;7).<br />
<br />
Câu 6: Tọa độ các giao điểm của parabol ( P) : y x2 2 x 4 và đường thẳng d : y 2 x 9 là<br />
A. (1;7) và (5;19).<br />
<br />
B. (5;19) và (1;11).<br />
<br />
C. (5;19) và (1; 7).<br />
<br />
D. (1;11) và (5; 1).<br />
<br />
Câu 7: Cho tam giác ABC có G là trọng tâm và I là trung điểm của BC. Đẳng thức nào sau đây<br />
đúng?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. GA 2GI .<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. GA GB GC.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. GC GB AG.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. AI 3IG.<br />
<br />
Câu 8: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 2a. Khi đó AB AC bằng<br />
A. 2a 3.<br />
<br />
B. 0.<br />
<br />
C. 2a.<br />
<br />
D. 4a.<br />
<br />
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình bình hành ABCD có A 5; 1 , B 3;2 , C 1;4 . Tọa độ<br />
đình D là<br />
TN04 LOP10<br />
<br />
A. 9;1 .<br />
<br />
B. 1; 9 .<br />
<br />
D. 1; 3 .<br />
<br />
C. 8;7 .<br />
<br />
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A 3;1 , B 5;3 . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là<br />
A. 4;1 .<br />
<br />
B. 8; 2 .<br />
<br />
D. 1; 2 .<br />
<br />
C. 8; 2 .<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
Câu 11: Cho ABC có G là trọng tâm. Tập hợp các điểm M thỏa MB.MA MC.MA MA 0 là<br />
A. Đoạn thẳng AG.<br />
<br />
B. Đường tròn đường kính AG.<br />
<br />
C. Đường thẳng AG.<br />
<br />
D. Hình tròn đường kính AG.<br />
<br />
Câu 12: Phương trình x <br />
A. 0.<br />
<br />
1<br />
2x 1<br />
có bao nhiêu nghiệm?<br />
<br />
x 1 x 1<br />
<br />
B. 2.<br />
<br />
C. 3.<br />
<br />
D. 1.<br />
<br />
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình m2 4 x 3m 6 vô<br />
nghiệm.<br />
A. m 2.<br />
<br />
B. m 1.<br />
<br />
C. m 2.<br />
<br />
D. m 2.<br />
<br />
Câu 14: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x 2 5 x 4 x 4 bằng<br />
A. 12.<br />
<br />
B. 6.<br />
<br />
Câu 15: Gọi x0 ; y0 ; z0 <br />
thức P x0 y0 3z0 .<br />
A. P 26.<br />
<br />
C. 6.<br />
<br />
D. 12.<br />
<br />
x y z 11<br />
<br />
là nghiệm của hệ phương trình 2 x y z 5 . Tính giá trị của biểu<br />
3x 2 y z 24<br />
<br />
<br />
B. P 15.<br />
<br />
C. P 26.<br />
<br />
D. P 15.<br />
<br />
-------------------------------------------------<br />
<br />
TN04 LOP10<br />
<br />