Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 016
lượt xem 0
download
Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 016 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 016
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 2018 MÔN Toán – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 016 Câu 1. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình ( 2m − 4 ) x = m − 2 có nghiệm duy nhất. A. m 2. B. m −1. C. m = −1. D. m = 2. Câu 2. Cho A={1; 2; 4}, B={ n N | n 2 48 } và H C B A . Khẳng định nào sau đây đúng? A. H {1;2;3;4;5;6} . B. H {3;5;6} . C. H {0;3;5;6} . D. H {1;2;4} . uuur Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A(3;3) và B(1;5). Khi đó, tọa độ của AB là: uuur uuur uuur uuur A. AB = (−1; −1) B. AB = (−2; −2) C. AB = (−4;8) D. AB = (4; −8) Câu 4. Giải phương trình − x − 1 = x + 1 . 2 x=0 A. B. x = 1 . C. x = 0 . D. Vô nghiệm x =1 Câu 5. Cho các hàm số . Tồn tại bao nhiêu hàm số lẻ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 6. Cho A={1; 2; 3; 5}, B={ n N | 1 n 2 25 } và D A B . Khẳng định nào sau đây đúng? A. D . B. D {2;3} . C. D {1;2;3} . D. D {1;2;3;5} . Câu 7. Tìm m sao cho ba đường thẳng y = 2x 1, y = 3x + 5 và y = mx + 5 đồng quy. A. m = −3 B. m = 2 C. m = −2 D. m = 3 Câu 8. Cho tam giác ABC có A(– 4, 0), B(4, 6), C(– 1, 4). Trực tâm của tam giác ABC có tọa độ là: 76 120 A. (0, – 2) B. (− ; ) C. (– 4, 0) D. (0, 2) 7 7 Câu 9. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ x N | ( x 1)( x 2)( x 1) 0} và E B \ A . Khẳng định nào sau đây đúng? A. E { 2; 1} . B. E {1} . C. E . D. E {0;2;3} . Câu 10. Hàm số nào là hàm số chẵn: A. y = 4x2 + 2x B. y = ( x − 1) 2 C. y = x + 1 − x − 1 D. y = x + 2 + x − 2 Câu 11. Giải phương trình 2 x − 3 = x + 5 . x=8 x = −8 A. Vô nghiệm. B. x = 8 . C. 2 . D. 2 . x=− x= 3 3 1/6 Mã đề 016
- Câu 12. Cho hình bình hành ABCD có A ( 1; −2 ) , B ( 2;3) , C ( −1; −2 ) . Toạ độ đỉnh D là: A. B. C. D. Câu 13. Hàm số nào sau đây là hàm chẵn A. B. C. D. Câu 14. Xác định để hàm số đồng biến trên A. B. C. D. uur Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy, cho A(1;0), B(3;4), C(3;2). Gọi I là trung điểm của AC. Tọa độ của BI là: A. (1;5) B. (5;3) C. (1;3) D. (5;5) Câu 16. Cho A={1; 2; 4; 6}, B={2; 4; 5; 7} và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. K {5;7} . B. . C. K {1;2;4;6} . D. K . Câu 17. Parabol có tọa độ đỉnh là và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 6 thì: A. B. C. D. Câu 18. Cho tam giác ABC. Có bao nhiêu điểm M thỏa ? A. Có 2 điểm B. Có 1điểm C. Có vô số. D. Không có điểm nào Câu 19. Tìm giá trị của m sao cho phương trình x² – 4x + m + 1 = 0 có hai nghiệm cùng dấu A. 1
- C. . D. . Câu 27. Điểm đồng qui của 3 đường thẳng là: A. (–1; 2) B. ( –1; –2) C. (1; 2) D. ( 1; –2) 3/6 Mã đề 016
- Câu 28. Cho tam giác ABC có: A(4;3); B(2;7); C(–3;–8). Toạ độ chân đường cao kẻ từ đỉnh A xuống cạnh BC là: A. (1;4) B. (1;–4) C. (–1;4) D. (4;1) Câu 29. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô nghiệm Câu 30. Cho tam giác đều cạnh a. Độ dài của là: A. a B. C. a D. Câu 31. Cho a, b là các số dương. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là: A. 6. B. 4. C. 10 D. 8. Câu 32. Đồ thị hàm số bậc hai nhận trục tung làm trục đối xứng và cắt đường thẳng tại các điểm có hoành độ là 1 và 3/2 thì các hệ số a, b, c bằng A. B. C. D. Câu 33. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 34. Cho tam đều ABC cạnh a. Độ dài của là: A. a B. a C. a D. 2a Câu 35. Cho hai tập và B = Tập các số nguyên tố có một chữ số. Tập có tất cả bao nhiêu phần tử? A. 4 . B. . C. 7 . D. 8 . Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; 3), B(4; 7). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là: A. B. (1; 2) C. (3; 5) D. (3; 10) Câu 37. Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 38. Cho hàm số xác định để đồ thị hàm số này cắt trục tung tại điểm A. B. C. D. uuur Câu 39. Cho hình vuông ABCD tâm O. Véctơ bằng DO là: A. B. C. D. Câu 40. Cho phương trình (mx + 2)(x + 1) = (mx + m²)x + m, tìm m để phương trình vô nghiệm. A. m = –1 B. m = –1, m = 2 C. m = 2 D. m = 1 Câu 41. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho , , . Q là điểm thoả . Toạ độ điểm Q là 4/6 Mã đề 016
- A. B. C. D. 5/6 Mã đề 016
- Câu 42. Cho ba điểm A ( 1;2), B ( –1; 1), C( 5; –1). Khi đó cos ( ) =? A. – B. C. D. Câu 43. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M thoả . Toạ độ điểm M là A. B. C. D. Câu 44. Trong các hàm số tồn tại a hàm số chẵn và b hàm số lẻ. Tính 10a+3b: A. 23 B. 32 C. 16 D. 15 Câu 45. Cho hai tập A, B thỏa và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. A {1;2;3}, B {5;6} . B. A {1;2;3;4}, B {0;5;6} . C. . D. A {0;4;5;6}, B {0;1;2;3;4} . uuuur uuur Câu 46. Điều kiện cần và đủ để MN = PQ là chúng: A. Cùng hướng, cùng độ dài. B. Cùng phương , cùng độ dài. C. Cùng độ dài. D. Cùng hướng. Câu 47. Trong mp Oxy, cho , , . Toạ độ vectơ là A. B. C. D. Câu 48. Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây? A. B. C. D. Câu 49. Cho 2 tập hợp . Xác định tất cả các giá trị m để . A. m −7 hoặc m 11 . B. m −7 hoặc m > 11 . C. m < −7 hoặc m > 11 . D. hoặc . Câu 50. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ . Tập có bao nhiêu phần tử? A. 5 . B. 6 . C. . D. 7 . HẾT 6/6 Mã đề 016
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 1 môn GDCD lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 165
5 p | 91 | 7
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 205
4 p | 120 | 6
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Du - Mã đề 134
4 p | 87 | 4
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896
6 p | 73 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 906
5 p | 58 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Lịch sử lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132
4 p | 100 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 12 năm học 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 009
5 p | 67 | 2
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 303
5 p | 62 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 008
5 p | 68 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 127
4 p | 46 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 018
3 p | 58 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 012
4 p | 58 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 002
3 p | 79 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 12 năm học 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 015
5 p | 61 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 12 năm học 2017-2018 - THPT Lương Ngọc Quyến - Mã đề 006
5 p | 62 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Vật lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 743
6 p | 77 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 209
7 p | 61 | 1
-
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 132
4 p | 107 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn