
S GIAO DUC ĐAO TAO HA TINH Ơ
TR NG THPT H NG KHÊƯƠ ƯƠ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi g m ề ồ 3 trang)
KI M TRA H C K II NĂM H C 2017 - 2018Ể Ọ Ỳ Ọ
Môn: TOÁN L P 10Ớ
Th i gian làm bài: ờ90 phút, không k th i gian phátể ờ
đề
H , tên thí sinh:....................................................................ọ
S báo danh:.........................................................................ốMã đ thi 00ề2
Ph n I: Tr c nghi m khách quan:ầ ắ ệ
Câu 1. Trong các kh ng đnh sau kh ng đnh nào đúng v i m i x?ẳ ị ẳ ị ớ ọ
A.
3x 5x
>
B.
7x 3x
>
C.
2 2
3 x 5 x+ < +
D.
7 3x x
+ < +
Câu 2. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng trình b c nh t hai n: ấ ươ ấ ươ ậ ấ ẩ
A.
2x 1 0− >
. B.
2x 1 3y
+ <
.
C.
3x ( 2 )y x x y
< +
. D.
2
x 5x (2x 7)x
+ < +
.
Câu 3. Nh th cị ứ
( ) 2f x x
= −
mang d u âm khi: ấ
A.
( )
x 2;
+� �
. B.
x ( 2; )− +� �
. C.
(
]
x ;2
−� �
. D.
( )
x ;2
−� �
.
Câu 4. Bi u th c nào sau đây là tam th c b c hai:ể ứ ứ ậ
A.
2
3 4.x x
− − +
B.
2 3.x
−
C.
31.x+
D.
23 .x xy+
Câu 5. Tam th c b c hai nào sau đây luôn luôn d ng?ứ ậ ươ
A.
2
( ) 4 12 9f x x x= − + −
. B.
2
( ) 2 3 6f x x x= + +
C.
2
( ) 3 7 10f x x x= − + −
. D.
2
( ) 3f x x x= − +
.
Câu 6. Cung
0
12
b ng bao nhiêu rađian?ằ
A.
15
π
. B.
15
π
. C.
5
π
. D.
12
π
Câu 7. Giá tr c a ị ủ
cos 2
3k
ππ
� �
+
� �
� �
b ngằ:
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
0
. D.
3
2
−
.
Câu 8. Đng th ng dườ ẳ :
4 3
1
x t
y t
= +
= +
có m t vect ch ph ng là:ộ ơ ỉ ươ
A.
( )
3;1
. B.
( )
4;1
.C.
( )
4;3
. D.
( )
1;1
.
Câu 9. Đng tròn đi qua tâm ườ
( 1;0)I−
và bán kính R = 3 có ph ng trình là:ươ
A.
2 2
( 1) 9x y−+=
. B.
2 2
( 1) 9x y+ − =
. C.
2 2
( 1) 9x y+ + =
. D.
2 2
( 1) 3x y+ + =
.
Câu 10. Ph ng trình nào sau đây ươ không ph iả là ph ng trình c a m t đng Elip?ươ ủ ộ ườ
A.
2 2
1
9 4
x y
+ =
B.
2 2
1
16 4
x y
+ =
C.
2 2
1
16 4
x y
− =
D.
2 2
1
25 9
x y
+ =
Câu 11. T p nghi m c a h b t ph ng trình ậ ệ ủ ệ ấ ươ
2 3 5
4 2 3 1
x x
x x
− +
− − < − −
là:
A.
[
)
8;S= +
. B.
( )
1;8S= −
. C.
( )
; 1S= − −
. D.
( )
8;S= +
.
Câu 12. T p nghi m b t ph ng trình: ậ ệ ấ ươ
2
9 6 1 0x x− +
Môn Toán l p 10 - Trang ớ1/4 – Mã đ 00ề2

A.
. B.
1 1
; ;
3 3
� � � �
− +�� �
� � � �
� � � �
. C
1;
3
� �
+
� �
� �
. D.
1
3
��
��
�
.
Câu 13. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
2
( 1) 0x x −
là :
A.
[ 1;0] [1; )− +� �
. B.
[ 1;1]−
. C.
( ; 1) [1; )− − +� � �
. D.
( ; 1] [0;1]− −
Câu 14. Cho
sin 1
α
=
. Khi đó
α
b ng:ằ
A.
2 ;( )k k Z
π π
+
. B.
2 ;( )
2k k Z
ππ
+
.
C.
2 ;( )k k Z
π
. D.
2 ;( )
2k k Z
ππ
− +
.
Câu 15. Trong các kh ng đnh sau kh ng đnh nào đúng?ẳ ị ẳ ị
A.
2
cos 2 1 2cosa a= −
. B.
sin 2 2sina a=
.
C.
2
cos 2 1 2sina a= −
. D.
2
2 tan
tan 2 1 tan
a
aa
=+
.
Câu 16. Trong h tr c t a đ Oxy, cệ ụ ọ ộ ho hai vect ơ
( ) ( )
a 1;2 ;b 2; 1= = −
r r
. Giá tr ị
( )
cos a, b
r r
là:
A.
( )
4
cos a, b .
5
= −
r r
B.
( )
cos , 0.a b
=
r r
C.
( )
3
cos a, b .
5
=
r r
D.
( )
cos , 1.a b
= −
r r
Câu 17. Cho tam giác
ABC
có
5 ; 6 ; 7a cm b cm c cm
= = =
. Tính
cos A
A.
38
cos .
35
A=
B.
10
cos .
7
A=
C.
19
cos .
25
A=
D.
5
cos .
7
A
=
Câu 18. Đng th ng đi qua ườ ẳ
( 1;2)A
−
và nh n ậ
(1; 2)n
= −
r
làm véct pháp tuy n có ph ng trình ơ ế ươ
là :
A.
2 4 0x y
− − =
. B.
2 5 0x y
− + + =
. C.
2 5 0x y
− + =
. D.
2 4 0x y
− + − =
.
Câu 19. Cho đng tròn ( C): ườ
2 2
2 6 6 0x y x y+ + − − =
. Tâm I và bán kính R c a ( C) là: ủ
A.
( )
1; 3 , 4I R− =
. B.
( )
1;3 , 4I R− =
. C.
( )
1; 3 , 16I R− =
. D.
( )
1;3 , 16I R− =
.
Câu 20. Tìm tiêu c c a elip (E ): ự ủ
2 2
1
9 5
x y
+ =
.
A. 1. B. 9. C. 4. D. 2.
Câu 21. Nghi m c a b t ph ng trình ệ ủ ấ ươ
3 2 2x x
− +
là :
A.
0 2.x
B.
22.
3x
C.
2.x
D.
13.
3x− <
Câu 22. Cho
2
( ) 2 ( 2) 4.f x x m x m= − + + + −
Tìm m đ ể
( ) 0f x <
v i ớ
x
∀
ᄀ
.
A.
14 2.m
− < <
B.
2 14.m
−
C.
14 2.m
−
D.
2.
14
m
m
< −
>
Câu 23: Cho các cung l ng giác có các s đo sau đây:ượ ố
1 2 3
121 59 67
; ; ;
6 3 4
π π π
α α α
= = =
4 5
55 40
;
6 3
π π
α α
= =
.Khi bi u di n trên đng tròn l ng giác thì đi m cu i các cung nào sau đây ể ễ ườ ượ ể ố
thu c cùng m t góc ph n t ?ộ ộ ầ ư
A.
1 2
;
α α
. B.
2 3
;
α α
. C.
3 4
;
α α
. D.
4 5
;
α α
.
Câu 24: Cho
32
2
2
sin 7
πα π
α
< <
= −
Giá tr bi u th c ị ể ứ
s( + )P co
α π
=
là:
Môn Toán l p 10 - Trang ớ2/4 – Mã đ 00ề2

A.
3 6
7
−
B.
3 5
7
C.
3 5
7
−
D.
4 5
7
−
Câu 25: Cho
1
sin 5
α
=
Giá tr bi u th c ị ể ứ
2 s4 3sin 2 . s
5 s2
co co
Pco
α α α
α
+
=
là:
A.
1587
2875
B.
1586
2875
C.
1586
2877
D.
1486
2875
Câu 26. Tính bán kính đng tròn n i ti p tam giác ABC bi t ba c nh AB, BC, CA l n l t có ườ ộ ế ế ạ ầ ượ
đ dài: 12cm; 16cm; 20cm. ộ
A.
2 .r cm=
B.
8 .r cm=
C.
2,5 .r cm
=
D.
4 .r cm=
Câu 27. Trong m t ph ng t a đ Oxy. Vi t ph ng trình đng th ng d đi qua đi m M(3;4) và ặ ẳ ọ ộ ế ươ ườ ẳ ể
c t hai tr c t a đ t i hai đi m A, B sao cho tam giác OAB có di n tích b ng 3.ắ ụ ọ ộ ạ ể ệ ằ
A.
: 2 11 0.d x y
+ − =
B.
: 3 12 0.d x y
+ − =
C.
: 2 3 6 0.d x y
− + =
D.
: 3 5 0.d x y
− − =
Câu 28. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đng tròn ặ ẳ ọ ộ ườ
2 2
(C) : (x+1) ( 1) 25y
+ − =
và đng th ng ườ ẳ
d: 3x – 4y - 3 = 0. (C) và d c t nhau t i hai đi m A và B. Khi đó đ dài đo n th ng AB b ng:ắ ạ ể ộ ạ ẳ ằ
A.
2 22.
B.
2 21.
C.
4 5.
D.
4 3.
Câu 29. Giá tr nh nh t c a bi u th c ị ỏ ấ ủ ể ứ
6
6
32P tan
cos
α
α
= −
b ng: ằ
A.
5.
−
B.
1.
C.
3.
−
D.
3.
Câu 30. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD có đi m C thu c đng th ngặ ẳ ọ ộ ữ ậ ể ộ ườ ẳ
: 2 5 0d x y
+ + =
và
( 4;8)A
−
. G i M là đi m đi x ng v i B qua C,ọ ể ố ứ ớ
(5; 4)N
−
là hình chi u vuông gócế
c a B trên MD. G i ủ ọ
( ; )B a b
, khi đó hi u ệ
a b
−
b ng: ằ
A.
11.
−
B.
3.
C.
4.
D.
6.
−
Ph n II: T lu n:ầ ự ậ
Câu 31. Gi i b t ph ng trình ả ấ ươ
2
2 5 2 0x x− +
Câu 32. Tìm t t c các giá tr m đ ph ng trình ấ ả ị ể ươ
2 2 2
2 ( 1) 5 3 2 0x m m x m m− − + + − − =
có hai
nghi m trái d u?ệ ấ
Câu 33. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đi m ặ ẳ ọ ộ ể
(3; 4)I−
và đng th ng ườ ẳ
:3 4 13 0x y∆ + − =
.
1) Tính kho ng cách t ả ừ
I
đn đng th ng ế ườ ẳ
∆
2) L p ph ng trình đng tròn tâm ậ ươ ườ
I
c t đng th ng ắ ườ ẳ
∆
t i hai đi m A và B sao choạ ể
6AB
=
.
Câu 34. Gi i b t ph ng trình ả ấ ươ
3 2 2
(x 1) 3 1 2 1 2 1 6x x x x x x+ + + + + − + +
.
BÀI LÀM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đáp
án
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Đáp
án
Môn Toán l p 10 - Trang ớ3/4 – Mã đ 00ề2

…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
Môn Toán l p 10 - Trang ớ4/4 – Mã đ 00ề2

…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………
Môn Toán l p 10 - Trang ớ5/4 – Mã đ 00ề2

