Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Hương Khê - Mã đề 003
lượt xem 0
download
Hi vọng Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Hương Khê - Mã đề 003 sẽ cung cấp những kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập nâng cao kiến thức trước khi bước vào kì thi của mình. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Hương Khê - Mã đề 003
- SỞ GIAO DUC ĐAO TAO HA TINH ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̃ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 2018 TRƯƠNG THPT H ̀ ƯƠNG KHÊ Môn: TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát ĐỀ CHÍNH THỨC đề (Đề thi gồm 3 trang) Họ, tên thí sinh:.................................................................... Mã đề thi 003 Số báo danh:......................................................................... Phần I: Trắc nghiệm khách quan: Câu 1. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng với mọi x? A. 3 + x 3x C. 3x 2 < 5x 2 D. 7 + x < 3 + x Câu 2. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc hai một ẩn: A. 2x − 1 > 0 . B. 2x + 1 < 3y . C. 3xy < x( x + 2 y ) . D. x 2 + 5x + 7 0 . Câu 3. Nhị thức f ( x) = 2 − x mang dấu dương khi: A. x �( 2; +�) . B. x �(−2; +�) . C. x �( −�; 2] . D. x �( −�; 2 ) . Câu 4. Biểu thức nào sau đây không phải là tam thức bậc hai: A. − x 2 − 3x + 4. B. 2 x 2 − 3. C. x3 + 1. D. x 2 + 3x. Câu 5. Tam thức bậc hai nào sau đây luôn luôn âm? A. f ( x) = − x 2 + 3 x − 6 . B. f ( x) = −4 x 2 + 12 x − 9 C. f ( x) = 3 x 2 + 7 x − 10 . D. f ( x) = − x 2 + 3x . π Câu 6. Góc có số đo được đổi sang số đo độ là 12 A. 20 . 0 B. 50 . C. 100 . D. 150 . �π � Câu 7. Giá trị của sin �− + k 2π �bằng: �3 � 3 1 3 A. . B. . C. 0 . D. − . 2 2 2 Câu 8. Cho đường thẳng (d): 3 x + 2 y − 4 = 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)? ur uur uur uur A. n1 = ( 3; 2 ) B. n2 = ( 2;3) C. n3 = ( 2; −3) D. n4 = ( −2;3) . Câu 9. Đường tròn đi qua tâm I( 0;1) và bán kính R= 2 có phương trình là: A. x 2 + ( y + 1) 2 = 4 . B. x 2 + ( y − 1) 2 = 4 . C. ( x + 1) 2 + y 2 = 2 . D. x 2 + ( y − 1) 2 = 2 . Câu 10. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một đường Elip? A. x 2 y 2 B. x 2 y 2 C. x 2 y 2 D. x 2 y 2 + =0 + =1 + =1 + =1 9 4 9 4 16 4 25 9 2x − 3 < x + 5 Câu 11. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: −4 x − 2 < −3 x − 1 A. S = [ 8; + ) . B. S = ( −1;8 ) . C. S = ( − ; −1) . D. S = ( 8; + ). Câu 12. Tập nghiệm bất phương trình: 4 x − 4 x + 1 > 0 2 �1 � � 1 � �1 � �1 � A. . B. � �. C. �−�� ; � � ; +��. D. � ; + �. �2 � 2 2 �� � 2 � � Môn Toán lớp 10 Trang 1/4 – Mã đề 003
- Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình x( x 2 − 1) > 0 là : A. [−1;0] �[1; +�) . B. [−1;1] . C. (−1;0) �(1; +�) . D. (− ; −1] [0;1) Câu 14. Cho cosα = −1 . Khi đó α bằng: π A. π + k 2π ;( k Z ) . B. + k 2π ;(k Z ) . 2 π C. k 2π ;(k Z ) . + k 2π ;(k Z ) . D. − 2 Câu 15. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. cos(a+b)= cos a.cos b + sin a.sin b . B. cos(a+b)= cos a.cos b − sin a.sin b . C. sin(ab)= sin a.cosb − cos a.sin b . D. sin(a+b)= sin a.cosb + cos a.sin b . r r rr Câu 16. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho hai vectơ a = ( 1; 2 ) ; b = ( 2;1) . Giá trị cos a, b là: ( ) rr rr ( ) ( ) rr rr 4 A. cos a,( ) b = − 4 5 . B. cos a , b = 0. C. cos a, b ( ) = 5 . D. cos a , b = −1. Câu 17. Cho tam giác ABC có a = 5cm; b = 7cm; c = 6cm . Tính cosC 38 11 19 22 A. cos C = . B. cos C = . C. cos C = . D. cos C = . 35 7 r 35 7 Câu 18. Đường thẳng ∆ đi qua M (4; −5) nhận u = (3; −2) làm vec tơ chỉ phương. Phương trình tham số của đường thẳng ∆ là: x = 3 − 5t x = 3 + 4t x = 3 − 2t x = 4 + 3t A. . B. . C. . D. . y = −2 + 4t y = −2 − 5t y = 4 − 5t y = −5 − 2t Câu 19. Cho đường tròn ( C): x 2 + y 2 + 2 x + 6 y − 6 = 0 . Tâm I và bán kính R của ( C) là: A. I ( 1;3) , R = 4 . B. I ( −1; −3) , R = 4 . C. I ( 1; −3) , R = 16 . D. I ( −1;3) , R = 16 . x2 y 2 Câu 20. Tìm tiêu cự của elip (E ): + =1. 15 6 A. 1. B. 9. C. 6. D. 2. Câu 21. Nghiệm của bất phương trình 2 x − 1 < x + 2 là : 1 1 1 1 A. < x < 3. B. − x 3. C. − x 2. D. − < x < 3. 3 3 3 3 Câu 22. Cho f ( x) = 3 x + 2(2m − 1) x + m + 4. Với giá trị nào của m thì f ( x) > 0, ∀x R ? 2 m < −1 11 11 11 A. 11 . B. −1 m . C. − < m < −1. D. −1 < m < . m> 4 4 4 4 35π 89π 95π Câu 23: Cho các cung lượng giác có các số đo sau đây: α1 = ;α 2 = ;α 3 = ; 4 4 4 99π 127π α4 = ;α5 = .Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác thì điểm cuối các cung nào sau đây 4 6 thuộc cùng một góc phần tư? A. α ; α . B. α ; α . C. α ;α . D. α ; α . 1 2 2 3 1 4 4 5 π
- A. 21 B. − 21 C. − 21 D. − 22 5 6 5 5 1 5sin 2α .cosα Câu 25: Cho sin α = Giá trị biểu thức P = là: 3 2cos2α + 9cos4α A. 81 B. 80 C. 79 D. − 80 95 93 93 93 Câu 26. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC biết ba cạnh AB, BC, CA lần lượt có độ dài: 6cm; 8cm; 10cm. A. r = 1cm. B. r = 6cm. C. r = 2cm. D. r = 4cm. Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm M(3;2) và 3 cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A, B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng . 2 A. d : x + 3 y + 3 = 0. B. d : 3 x + y − 7 = 0. C. d : 2 x − 3 y + 6 = 0. D. d : 3 x − y − 11 = 0. Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C) : (x+1) 2 + ( y − 1) 2 = 25 và đường thẳng d: 3x – 4y 8 = 0. (C) và d cắt nhau tại hai điểm A và B. Khi đó độ dài đoạn thẳng AB bằng: A. 8 2. B. 4 2. C. 4 5. D. 8. 5 Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = − 2tan 6α bằng: cos α 6 A. −5. B. 1. C. 5. D. 3. Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có điểm C thuộc đường thẳng d : 2 x + y + 5 = 0 và A(−4;8) . Gọi M là điểm đối xứng với B qua C, N (5; −4) là hình chiếu vuông góc của B trên MD. Gọi B(a; b) , khi đó hiệu b − a bằng: A. −3. B. 3. C. 4. D. −6. Phần II: Tự luận: Câu 31. Giải bất phương trình 2 x 2 + 5 x + 2 0 Câu 32. Tìm tất cả các giá trị m để phương trình 2 x 2 − (m 2 − m + 1) x + 2m 2 − 3m − 5 = 0 có hai nghiệm trái dấu? Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm I (−4;3) và đường thẳng ∆ :4 x + 3 y + 27 = 0 . 1) Tính khoảng cách từ I đến đường thẳng ∆ . 2) Lập phương trình đường tròn tâm I cắt đường thẳng ∆ tại hai điểm A và B sao cho AB = 6 . Câu 34. Giải bất phương trình (x + 1) 3x + 1 + x3 + 2 x 2 + 1 2 x 2 − x + 1 + 6 x . BÀI LÀM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp án Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Môn Toán lớp 10 Trang 3/4 – Mã đề 003
- ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Môn Toán lớp 10 Trang 4/4 – Mã đề 003
- ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………… Môn Toán lớp 10 Trang 5/4 – Mã đề 003
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 263
5 p | 133 | 5
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 436
4 p | 61 | 4
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 565
5 p | 73 | 4
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 564
5 p | 73 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 568
5 p | 63 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
5 p | 54 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 432
4 p | 52 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Hóa học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 434
4 p | 62 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 566
5 p | 64 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn GDCD lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 568
5 p | 66 | 3
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 567
5 p | 116 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 561
5 p | 91 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 438
5 p | 75 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 568
5 p | 115 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 562
5 p | 76 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lý lớp 12 năm 2016-2017 - Sở GD&ĐT Thái Nguyên - Mã đề 565
5 p | 98 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn Lịch sử lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 561
5 p | 54 | 2
-
Đề kiểm tra HK 2 môn tiếng Anh lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Lương Phú - Mã đề 132
5 p | 93 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn