intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Phan Ngọc Hiển - Mã đề 209

Chia sẻ: Tuyensinhlop10 Hoc247 | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

64
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn học sinh tham khảo Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Phan Ngọc Hiển - Mã đề 209 tài liệu tổng hợp nhiều đề thi khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải đề. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số như mong muốn!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - THPT Phan Ngọc Hiển - Mã đề 209

  1. SỞ GD & ĐT CÀ MAU           ĐỀ THI HỌC KÌ II­ NĂM HỌC 2017 – 2018 TRƯỜNG THPT Phan Ngọc Hiển Môn Toán – Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kê th ̀  ̉ ơi gian giao đê) ̀                                   Mã đề thi 209 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : (4 điểm) ( có 20 câu trắc nghiệm) r Câu 1: Phương trình tham số của đường thẳng  ( d )  đi qua  M ( - 2;3)  và có VTCP  u = ( 3; - 4) x = −2 − 3t x = 1 − 2t x = −2 + 3t x = 3 − 2t A.  . B.  . C.  . D.  . y = 3 + 4t y = −4 + 3t y = 1 + 4t y = −4 + t ( ) Câu 2: Cặp số  1; −1  là một nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ? A.  −x − 3y − 1 < 0 . B.  x + 4y < 1  . C.  −x − y < 0  . D.  x + y − 2 > 0 . Câu 3: x = 1 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây?   x 1− x A.  + 0 . 1− x x Câu 4: Nếu  tan a = 7  thì  sin a  bằng A.  - 7. B.  7 . C.  7 . D.  ᄆ 7. 4 8 4 8 x +1 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình   có tập nghiệm 3 2 ( A.  2; + ). ( B.  1; + ). �1 C.  �− ; + �. �4 � � ( D.  −�� ;1 ) ( 2; +�) . Câu 12: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x  −                    ­1                       2                    +   f x  ( )                +           0            −          P               +                                                  Trang 1/3 ­ Mã đề thi 209
  2. x −1 x +1 ( ) ( )( ) A.  f x = x + 1 x − 2  .  B.  f x = ( ) x +2 ( ) .        C.  f x = x −2 ( ) ( . D.  f x = x − 1 x + 2 . )( ) Câu 13: Véctơ nào sau đây không là véctơ pháp tuyến của đường thẳng  2 x − 4 y + 1 = 0 r r r r A.  n = ( 2; −4 ) . B.  n = ( −1; 2 ) .   C.  n = ( 1; −2 ) . D.  n = ( 2; 4 ) . 5π Câu 14: Góc   bằng 6 A.  −1500 . B.  1500 . C.  112050 . D.  1200 . Câu 15: Viết phương trình của đường thẳng đi qua hai điểm   A( 0; - 5) và  B ( 3;0) x y x y x y x y A.  − = 1 . B.  − + = 1 . C.  + = 1 . D.  − = 1 . 5 3 5 3 5 3 3 5 3 p �π � Câu 16: Cho  cos a = với  - < a < 0 . Tính giá trị của  sin � − α � 5 2 �3 � 3−4 3 3+ 4 3 4−3 3 4+3 3 A.  . B.  . C.  . D.  . 10 10 10 10 x = 4 + 2t Câu 17: Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng   △1:     và  △2 :  3x + 2y - 14 = 0 y = 1 − 3t A. Cắt và vuông góc nhau. B. Song song nhau. C. Trùng nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc. Câu 18: Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn (C) có phương trình   x 2 + y 2 − 2 x + 4 y + 1 = 0 A. Tâm I(1;­2) , bán kính R = 4. B. Tâm I(2;­4), bán kính R = 2. C. Tâm I(1;­2), bán kính R = 2. D. Tâm I(­1;2), bán kính R = 4. 2 Câu 19: Biết  sin α = . Tính giá trị của biểu thức   P = ( 1 − 3cos 2α ) ( 2 + 3cos 2α ) 3 49 48 8 14 A.  . B.  . C.  . D.  . 27 27 9 9 Câu 20: Khoảng cách từ điểm  M (2;3) đến đường thẳng  ∆ : 4 x + 3 y + 1 = 0  bằng 18 27 28 A.  . B.  . C.  . D.  2 . 5 5 5 II. PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm) Câu 21 (2,0 điểm): Giải các bất phương trình sau  x2 − 5x + 4                    a)  x 2 − 7 x + 10 0 .                                               b) 
  3. ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 3/3 ­ Mã đề thi 209
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1