intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 010

Chia sẻ: Hoa Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:7

38
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 010 để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 010

  1. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2017 ­ 2018 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề)                                                                                                                                              Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 010 Câu 41. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A. 0 B.  C.  D. 2 Câu 42. Cho hàm số   có đồ thị (C). Gọi A là điểm thuộc đồ thị hàm số  có hoành độ bằng 1. Với giá trị nào của tham số m thì tiếp tuyến với đồ thị (C) tại A vuông góc  với đường thẳng ∆: x – 4y + 1 = 0? A. m = ­1 B. m = 2 C. m = ­2  D. m = 1 Câu 43. Xét hai hàm số: (1) Hàm số   liên tục tại x = 0 (2) Hàm số   có đạo hàm tại x = 0 Trong hai mệnh đề trên A. Chỉ có (1) đúng B. Cả hai đều đúng C. Chỉ có (2) đúng D. Cả hai đều sai Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a,   và  . Khoảng  cách giữa hai đường thẳng SB và CD bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 45. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên SAC là tam giác đều  và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. M là trung điểm BC. Khoảng cách từ  điểm  M đến  mặt phẳng   bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . 1/7 ­ Mã đề 010
  2. Câu 47. Tìm m để hàm số   liên tục tại  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 48.  Cho hình chóp S.ABCD có tất cả  các cạnh đều bằng nhau. Gọi  E, F lần lượt là trung  điểm của SB và SD, O là tâm mặt đáy. Khẳng định nào sau đây sai? A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 49.  Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trung   điểm các cạnh SA, SB, SC, SD. Tìm mệnh đề đúng A. A’B’ //(SAD) B. A’C’//(SBD) C. A’C’//BD  D. (A’B’C’)//(ABD) Câu 50. Đạo hàm của hàm số f(x) = (x2 + 1)4 tại điểm x = 0 là: A. 0 B. ­1  C. 1 D. 2  Câu 51. Cho  . Khi đó giá trị của biểu thức   bằng A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 52. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A’B’C’D’. Khi đó mặt phẳng (ADD’A’) song song với  mặt phẳng nào sau đây A. (ACC’A’) B. (A’B’CD) C. (ABB’A’) D. (BCC’B’) Câu 53. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và  . Gọi I là trung  điểm của SC. Chọn khẳng định sai? A.  . B.  . C.  . D.  là mặt phẳng trung trực của đoạn BD. Câu 54. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A. 0 B. 1 C.  D.  Câu 55. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Góc giữa cạnh bên và mặt đáy  bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 56. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  2/7 ­ Mã đề 010
  3. A. 7 B.  C. 0 D.  Câu 57. Cho biết   với  và   tối giản. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 58. Cho hàm số  . Chọn khẳng định sai. A. Hàm số   liên tục trên  . B. Hàm số   liên tục trên  . C. Hàm số   liên tục trên  . D. Hàm số   liên tục trên  . Câu 59. Cho hàm số  . Chọn khẳng định đúng. A. Hàm số   liên tục trên  . B. Hàm số   chỉ liên tục trên nửa khoảng  . C. Hàm số   chỉ liên tục trên đoạn  . D. Hàm số   gián đoạn tại  . Câu 60. Cho hình chóp S.ABC có SA đáy và SA =  ,   vuông tại A, AC = a , AB = a. Khi  đó góc giữa mp(SBC) với mp(ABC) bằng: A. 630 58’ 5”. B. 26033’54”. C. 600 . D. 300. Câu 61. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 62. Mặt phẳng   là mặt phẳng trung trực của AB. Chọn khẳng định đúng? A.  vuông góc với AB. B.  đi qua trung điểm của AB. C.  đi qua trung điểm của AB và vuông góc với AB. D.  song song với AB. Câu 63. Tính đạo hàm của hàm số  A.  B.  C.  D.  Câu 64. Đạo hàm của hàm số   tại điểm x0 = 0 bằng: A. 2 B.  C. ­2 D. 0 3/7 ­ Mã đề 010
  4. Câu 65. Số gia của hàm số   ứng với x và ∆x là: A. ∆x(∆x + 2x) B. (∆x + 2x ­ 4) C. 2x ­ 4 D. ∆x(∆x + 2x ­ 4) Câu 66. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Khi đó,  ? A.  B.  C.  D.  Câu 67. Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu:  A. 0 B.  C.  D. 3 Câu 68. Cho hàm số   .Tính   ? A. 4 B. ­3 C. 2 D. 3 Câu 69. Cho giới hạn  . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? A.  B.  C.  D.  Câu 70. Hình vuông (H) có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp ở hình (H)  để được một hình vuông màu đen như hình số (1), lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông  như hình số (2), (3), …, (n), …. Giả sử qui trình đó được diễn ra vô hạn, Tổng diện tích các hình  vuông màu đen (1), (2), (3), …, (n), …liên tiếp đó bằng: A. 2 B.  C.  D. 1 Câu 71. Cho hàm số f(x) xác định trên R bởi f(x) = ­x2 + 2018x. Hàm số có đạo hàm f/(x) bằng: A. 2x ­ 2018  B. ­2x ­ 2018 C. ­2x +2018 D. 2x + 2018  Câu 72. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng  . Mệnh đề nào là mệnh đề đúng  trong các mệnh đề sau ? A. Nếu   và   thì  B. Nếu   và   thì  4/7 ­ Mã đề 010
  5. C. Nếu   và   thì  . D. Nếu   và   thì  Câu 73. Hàm số   có đạo hàm là: A.  B.  C.  D.  Câu 74. Cho hình chóp S.ABC có   đôi một vuông góc. Gọi H là hình chiếu vuông góc  của S lên mặt phẳng  . Đối với tam giác   ta có điểm H là: A. Tâm đường tròn nội tiếp. B. Trực tâm. C. Tâm đường tròn ngoại tiếp. D. Trọng tâm. Câu 75. Hàm số y = 5sinx có đạo hàm là: A. y/ = ­5 cosx  B.  C. y/ = 5cosx  D. y/ = ­5 sinx  Câu 76. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF nằm trong hai mặt phẳng phân biệt. Kết quả  nào sau đây là đúng A. (ABD)//(EFC) B. AB//(DCEF) C. (AFD)//(BEC) D. EC//(ABF) Câu 77. Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số   tại điểm  ? A.  B.  C.  D.  Câu 78. Hàm số   có đạo hàm là? A.  B.  C.  D.  Câu 79. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số   tại điểm có hoành độ bằng 4 là? A.  B.  C.  D.  Câu 80. Cho biết  . Tính  A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 81. Cho hàm số   có đồ thị như hình vẽ. 5/7 ­ Mã đề 010
  6. Chọn khẳng định đúng. A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 82. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số   ? A.  B.  C.  D.  Câu 83. Cho hàm số :  . Nếu y’ 
  7. cạnh SB và mặt phẳng   bằng  . Độ dài cạnh SB bằng: A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 90. Tính  . A.  . B.  . C.  . D.  . ­­­­­­ HẾT ­­­­­­ 7/7 ­ Mã đề 010
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0