SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
QUẢNG NAM<br />
<br />
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 – 2017<br />
Môn: TOÁN - LỚP 11<br />
Thời gian: 60 phút (không tính thời gian giao đề)<br />
MÃ ĐỀ: 118<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
(Đề có 2 trang)<br />
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)<br />
<br />
Câu 1: Cho hình chóp S.MNPQ có đáy là hình vuông và SM vuông góc với mặt đáy. Mệnh đề nào sau<br />
đây là đúng ?<br />
A. SP SNQ <br />
B. MP SMQ <br />
C. NQ SNQ <br />
D. NQ SMP <br />
Câu 2: Tìm L lim<br />
<br />
4n 1<br />
.<br />
n3<br />
<br />
A. L = 4<br />
<br />
B. L <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
C. L <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
D. L = -4<br />
<br />
Câu 3: Mệnh đề nào sau đây là đúng ?<br />
A. lim<br />
<br />
1<br />
4n<br />
<br />
B. lim n 2 0<br />
<br />
0<br />
<br />
C. lim<br />
<br />
1<br />
<br />
n<br />
<br />
D. lim<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
;(k 0) .<br />
nk k<br />
<br />
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông. Gọi P, Q, R lần lượt là trung điểm SA, SD, SC.<br />
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?<br />
A. mp(PQR) // mp(ABC).<br />
B. mp(SAB) // mp(PCD).<br />
C. mp(SAB) // mp(PQR).<br />
D. mp(PQR) // mp(SCD).<br />
Câu 5: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của AC, BC và BD. Giao tuyến của 2<br />
mặt phẳng (ABD) và (MNP) là:<br />
A. Đường thẳng PD.<br />
B. Đường thẳng qua P và song song với AB.<br />
C. Đường thẳng qua P và song song với CD.<br />
D. Đường thẳng PM.<br />
Câu 6: Tìm L lim 2 x 1 .<br />
x1<br />
<br />
A. L = -1<br />
<br />
B. L = 1<br />
<br />
C. L = 3<br />
<br />
D. L = 2<br />
<br />
x 2 1 khi x 1<br />
<br />
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?<br />
khi x 1<br />
2<br />
<br />
<br />
Câu 7: Cho hàm số f x <br />
<br />
A. Hàm số f x có tập xác định D \ 1 .<br />
<br />
B. Hàm số f x không liên tục tại x =1.<br />
<br />
C. f ( 1) 0<br />
<br />
D. Hàm số f x liên tục trên .<br />
<br />
Câu 8: Cho hàm số y x3 2 x 1 có đồ thị (P). Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị (P) tại điểm<br />
M(-1 ;-2).<br />
A. k = 2<br />
B. k = 3<br />
C. k = 5<br />
D. k = -1<br />
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt đáy (ABC), tam giác ABC vuông tại C, Có bao<br />
nhiêu mặt của hình chóp là tam giác vuông ?<br />
A. 4<br />
B. 2<br />
C. 3<br />
D. 1<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
.<br />
x 3<br />
<br />
Câu 10: Tìm lim <br />
x<br />
A. 0<br />
<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
2<br />
3<br />
<br />
C. - ∞<br />
<br />
D. +∞<br />
<br />
1/2<br />
Mã đề 118-Trang<br />
<br />
Câu 11: Tìm đạo hàm của hàm số y tan x với x <br />
A. y ' cot x<br />
<br />
1<br />
<br />
B. y ' <br />
<br />
2<br />
<br />
cos x<br />
<br />
<br />
k k Z ?<br />
2<br />
1<br />
C. y ' <br />
cos 2 x<br />
<br />
D. y ' <br />
<br />
sinx<br />
cos x<br />
<br />
Câu 12: Hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?<br />
1<br />
<br />
/<br />
<br />
1<br />
<br />
A. 2 ; ( x 0) .<br />
x<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
C. x n<br />
<br />
/<br />
<br />
n.x n1 . Với n , n 1<br />
<br />
B.<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
D. x n<br />
<br />
/<br />
<br />
/<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
2 x<br />
<br />
; ( x 0) .<br />
<br />
x n1 .<br />
<br />
Câu 13: Trong không gian, cho 2 đường thẳng a, b và 3 mặt phẳng mp P ; mp Q ; mp R . Trong các<br />
mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai ?<br />
A. Nếu a //( P) , a (Q ) và b ( P) (Q ) thì a //b .<br />
B. Nếu P // Q và a ( P ) ; b (Q ) thì a //b .<br />
C. Nếu P // Q và a ( R ) ( P ) ; b ( R) (Q) thì a //b .<br />
D. Nếu a //( P) , a / /(Q ) và b ( P) (Q ) thì a//b.<br />
Câu 14: Cho hàm số y x 2 2 x cos x có đạo hàm y ' a.x b.sin x c . Biết rằng phương trình<br />
a.x 2 b.x c 0 có hai nghiệm x1 ; x2 . Tính M x1 x2 x1x2 .<br />
1<br />
3<br />
A. M <br />
B. M 0<br />
C. M <br />
2<br />
2<br />
<br />
D. M <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 15: Cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c trong không gian. Mệnh đề nào sau đây là sai ?<br />
A. Nếu a b và b c thì a // c.<br />
B. Nếu a vuông góc với mặt phẳng () và b // () thì a b.<br />
C. Nếu a // b và b c thì c a.<br />
D. Nếu a // b, c // b thì a//c .<br />
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)<br />
Câu 1.<br />
x2 9<br />
.<br />
x 3 x 3<br />
<br />
a) Tìm giới hạn L lim<br />
<br />
b) Chứng minh rằng với mọi giá trị của tham số m phương trình 2m 3 x3 m 2 x 2 1 0 luôn<br />
có ít nhất một nghiệm dương.<br />
Câu 2 .<br />
a) Tính đạo hàm của hàm số y x3 sin 4 x .<br />
b) Cho hàm số y <br />
<br />
x 3<br />
có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao<br />
x 1<br />
<br />
điểm của (C) với trục hoành.<br />
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng<br />
đáy và SA a 2 .<br />
a) Chứng minh rằng BD mp ( SAC ) .<br />
<br />
<br />
<br />
b) Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho 5. AM AB . Tính khoảng cách giữa SM và BC theo a.<br />
----------------------------------- Hết -----------------------------------<br />
<br />
2/2<br />
Mã đề 118-Trang<br />
<br />