intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Duyên Hải, Trà Vinh

Chia sẻ: Mân Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

34
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề kiểm tra HK 2 Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Duyên Hải, Trà Vinh giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập, luyện tập nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Duyên Hải, Trà Vinh

TRƯỜNG THPT DUYÊN HẢI<br /> TỔ TOÁN - TIN<br /> <br /> ĐỀ THI HỌC KỲ II<br /> NĂM HỌC 2017 - 2018<br /> MÔN TOÁN – Khối lớp 12<br /> Thời gian làm bài : 90 phút<br /> (không kể thời gian phát đề)<br /> <br /> (Đề thi có 06 trang)<br /> <br /> Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 166<br /> <br /> Câu 1. Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  xe x và các đường thẳng x  1, x  2, y  0 .<br /> Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox.<br /> A. V   e2 `<br /> <br /> B. V  2 e2<br /> <br /> D. V   2  e  <br /> <br /> C. V  2 e<br /> <br /> Câu 2. Biết z1 ; z2 ( với z1 là số phức có phần ảo dương ) là hai nghiệm phức của phương trình<br /> z 2  6 z  14  0 . Tìm<br /> <br /> A.<br /> <br /> z1<br /> .<br /> z2<br /> <br /> 2 3 5<br /> <br /> i<br /> 7<br /> 7<br /> <br /> B.<br /> <br /> 2 3 5<br /> <br /> i<br /> 7<br /> 7<br /> <br /> 2 3 5<br /> C.  <br /> i<br /> 7<br /> 7<br /> <br /> 2 3 5<br /> D.  <br /> i<br /> 7<br /> 7<br /> 2<br /> <br /> Câu 3. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn  0; 2 và f  0   3; f  2   7 . Tính I   f   x  dx .<br /> 0<br /> <br /> A. I  4<br /> <br /> C. I  10<br /> <br /> B. I  4<br /> <br /> D. I  10<br /> <br /> Câu 4. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu  S  :  x  1   y  4    z  2   7 .Tìm tọa độ tâm I và bán<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> kính R của mặt cầu.<br /> B. I 1; 4; 2  ; R  7<br /> <br /> A. I  1; 4; 2  ; R  7<br /> Câu 5. Tìm số phức w <br /> A.<br /> <br /> C. I 1; 4; 2  ; R  7<br /> <br /> D. I 1; 4; 2  ; R  7<br /> <br /> 5  2i<br /> .<br /> 3i<br /> <br /> 13 11<br />  i<br /> 10 10<br /> <br /> B.<br /> <br /> 13 11<br />  i<br /> 10 10<br /> <br /> C. <br /> <br /> 13 11<br />  i<br /> 10 10<br /> <br /> D. <br /> <br /> 13 11<br />  i<br /> 10 10<br /> <br /> Câu 6. Cho số phức z  a  bi thoả mãn  2  i  z  2 z  1  1  2i   15i . Tìm a  b .<br /> 2<br /> <br /> A. 1<br /> <br /> C. 3<br /> <br /> B. 1<br /> <br /> D. 7<br /> <br /> Câu 7. Tìm phương trình mặt cầu (S) có tâm I  2;3  1 và tiếp xúc với mặt phẳng   : 2 x  y  2 z  5  0 .<br /> A.  S  :  x  2    y  3   z  1  4<br /> <br /> B.  S  :  x  2    y  3   z  1  2<br /> <br /> C.  S  :  x  2    y  3   z  1  2<br /> <br /> D.  S  :  x  2    y  3   z  1  4<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 8. Cho tích phân I <br /> <br /> 4<br /> <br /> 6 tan x<br /> dx . Nếu đặt t  3 tan x  1 thì kết quả nào sau đây biểu diễn I<br /> 3 tan x  1<br /> <br />  cos2 x<br /> 0<br /> <br /> theo t?<br /> <br /> 1/6 - Mã đề 166<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. I <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 4<br /> 2t 2  1 dt<br /> <br /> 31<br /> <br /> B. I <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 4<br /> t 2  1 dt<br /> <br /> 31<br /> <br /> C. I <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 4<br /> t 2  1 dt<br /> <br /> 31<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. I <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 4<br /> 2t 2  1 dt<br /> <br /> 31<br /> <br /> Câu 9. Gọi V là thể tích của khối tròn xoay có được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường<br /> y<br /> <br /> 1<br />  15<br /> <br />  1; y  0; x  1; x  k  k  1 quay quanh trục Ox. Tìm k sao cho V     ln16  .<br /> x<br />  4<br /> <br /> <br /> A. k  7<br /> <br /> B. k  8<br /> <br /> C. k  4<br /> D. k  16<br /> <br /> <br /> Câu 10. Trong không gian Oxyz cho véc tơ a   2;1; 1 ; b   1;0; 2  .Tìm cosin của góc giữa hai véc tơ<br /> trên.<br /> <br /> A.<br /> <br /> 4<br /> 30<br /> <br /> B.<br /> <br /> 2<br /> 30<br /> <br /> C.<br /> <br />  30<br /> 15<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2 15<br /> 15<br /> <br />  x  2  2t<br /> <br /> Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho M 1; 2; 6  và đường thẳng  d  :  y  1  t . Tìm tọa độ điểm M  đối<br />  z  3  t<br /> <br /> <br /> xứng với M qua đường thẳng  d  .<br /> <br /> A.  1; 2; 2 <br /> <br /> B.  1; 2; 2 <br /> <br /> C. 1; 2; 2 <br /> <br /> Câu 12. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   x3 <br /> <br /> D. 1; 2; 2 <br /> <br /> 3<br />  2x .<br /> x2<br /> <br /> x4<br /> A.<br />  3ln x 2  2 x.ln 2  C<br /> 4<br /> x4 3<br />   2 x.ln 2  C<br /> C.<br /> 4 x<br /> <br /> x3 1<br /> B.<br />  3  2x  C<br /> 3 x<br /> x4 3 2x<br />  <br /> C<br /> D.<br /> 4 x ln 2<br /> <br /> Câu 13. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  <br /> <br /> e 6 x 1<br /> .<br /> 2<br /> <br /> e 6 x 1<br /> e 6 x 1<br /> dx<br /> <br /> <br /> C<br />  2<br /> 12<br /> e6 x 1<br /> C. <br /> dx  3e6 x 1  C<br /> 2<br /> <br /> e 6 x 1<br /> 6 x 1<br />  2 dx  3e  C<br /> e6 x 1<br /> e6 x 1<br /> D. . <br /> C<br /> dx <br /> 2<br /> 2<br /> <br /> A.<br /> <br /> B.<br /> <br /> e<br /> 2<br /> Câu 14. Biết tích phân I   x ln xdx.  a.e  b  a, b    . Tính a  b<br /> <br /> 4<br /> <br /> 1<br /> <br /> A. 3<br /> <br /> B. 4<br /> <br /> C. 2<br /> <br /> D. 1<br /> <br /> x  1 t<br /> x 1 y  2 z<br /> <br /> Câu 15. Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng  d  :<br /> . Tìm<br /> <br />  và  d   :  y  2t<br /> 1<br /> 1<br /> 2<br />  z  2  t<br /> <br /> <br /> phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng  d  và song song với đường thẳng  d   .<br /> A. 5 x  3 y  z  3  0<br /> <br /> B. 5 x  3 y  z  3  0<br /> <br /> C. 5 x  3 y  z  1  0<br /> <br /> 2/6 - Mã đề 166<br /> <br /> D. 5 x  3 y  z  1  0<br /> <br /> x  1 t<br /> <br /> . Tìm phương trình mặt<br /> Câu 16. Trong không gian Oxyz cho M 1; 2;3 và đường thẳng  d  :  y  2t<br />  z  2  t<br /> <br /> phẳng đi qua M và vuông góc với đường thẳng (d).<br /> <br /> A. x  2 y  z  2  0<br /> <br /> B. x  2 y  z  3  0<br /> <br /> C. x  2 y  z  3  0<br /> <br /> D.  x  2 y  z  2  0<br /> <br /> Câu 17. Cho số phức z có phần ảo âm là nghiệm của phương trình  z 2  4 z  20  0 trên tập số phức. Tìm<br /> <br /> z.<br /> A. 3 5<br /> <br /> B.<br /> <br /> D. 5 2<br /> <br /> C. 2 5<br /> <br /> 5<br /> <br /> Câu 18. Cho đồ thị hàm số y  f  x  . Tìm diện tích hình phẳng (phần gạch sọc trong hình) .<br /> <br /> 1<br /> <br /> A.<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> f  x  dx   f  x  dx B.<br /> 1<br /> <br /> Câu 19. Cho số phức<br /> <br /> 3<br /> <br /> <br /> 0<br /> <br /> 1  i <br /> z<br /> <br /> A. 2<br /> <br /> 4<br /> <br /> f  x  dx   f  x  dx C.<br /> 0<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br /> 0<br /> <br /> f  x  dx   f  x  dx<br /> <br /> 4<br /> <br /> D.<br /> <br />  f  x  dx<br /> <br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> 2019<br /> <br /> 21009 i<br /> <br /> . Tìm tổng phần thực và phần ảo của số phức z.<br /> <br /> B. 0<br /> <br /> C. 1<br /> <br /> Câu 20. Tìm điểm biểu diễn của số phức z <br /> A.  9;5 <br /> <br /> 0<br /> <br /> D. 3<br /> <br /> 2i  3  i <br />  5  3i .<br /> 1 i<br /> <br /> B.  9; 5<br /> <br /> C.  9;5<br /> <br /> D.  9; 5 <br /> <br /> Câu 21. Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng  P  : 3x  2 z  7  0 .<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. n   3;0; 2 <br /> B. n   3;0; 2 <br /> C. n   3;1; 2 <br /> D. n   3;1; 2 <br /> 3<br /> <br /> Câu 22. Biết<br /> <br /> <br /> 0<br /> <br /> 1<br /> <br /> f  x  dx  12 . Tính I   f  3 x  dx .<br /> <br /> A. I  4<br /> <br /> 0<br /> <br /> B. I  36<br /> <br /> C. I  6<br /> <br /> Câu 23. Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f  x  <br /> A. F  x   x  1  1<br /> <br /> B. F  x   2 x  1  1<br /> <br /> D. I  5<br /> <br /> 1<br /> và F  3  3 . Tìm F  x  .<br /> x 1<br /> <br /> C. F  x   x  1  1<br /> <br /> D. F  x   2 x  1  1<br /> <br /> Câu 24. Tìm tọa độ diểm M thuộc trục Ox và cách mặt phẳng   : x  2 y  3z  1  0 một khoảng bằng<br /> <br /> 14 .<br /> A.  0;13;0  ;  0; 15;0 <br /> <br /> B.  0;0;3 ;  0;0; 5<br /> <br /> C.  13;0;0  ; 15;0;0 <br /> <br /> 3/6 - Mã đề 166<br /> <br /> D. 13;0;0  ;  15;0;0 <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 25. Tính tích phân J   sin 3 xdx .<br /> 0<br /> <br /> 2<br /> 3<br /> <br /> A. J <br /> <br /> B. J <br /> <br /> 2<br /> 3<br /> <br /> C. J <br /> <br /> 1<br /> 3<br /> <br /> 1<br /> 3<br /> <br /> D. J <br /> <br /> Câu 26. Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   3 x 2  2 x  4 và F  1  3 . Trong các khẳng<br /> <br /> định sau, tìm khẳng định đúng?<br /> A. F  x   x 3  x 2  4 x  1<br /> <br /> B. F  x   6 x 2  2 x  5<br /> <br /> C. F  x   6 x  2<br /> <br /> D. F  x   x3  x 2  4 x  1<br /> <br /> Câu 27. Tìm số phức liên hợp của số phức z  1  i  2  3i   4  5i .<br /> 2<br /> <br /> A. 3  22i<br /> <br /> B. 3  22i<br /> <br /> C. 3  22i<br /> <br /> D. 3  22i<br /> <br /> Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số sau y  2 x 2  3 .<br /> 2 3<br /> x C<br /> 3<br /> 2<br /> C.   2 x 2  3 dx  x 3  3 x  C<br /> 3<br /> <br /> A.<br /> <br />  2x<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3 3<br /> x  3x  C<br /> 2<br /> 3<br /> D.   2 x 2  3 dx  x 3  3 x  C<br /> 2<br /> <br />  3 dx <br /> <br /> B.<br /> <br />  2x<br /> <br /> Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng  d1  :<br /> <br />  d2  :<br /> A.<br /> <br /> 2<br /> <br />  3 dx <br /> <br /> x 7 y 3 z 9<br /> và<br /> <br /> <br /> 1<br /> 2<br /> 1<br /> <br /> x  3 y 1 z 1<br /> . Tìm phương trình đường vuông góc chung của  d1  và  d2  .<br /> <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> 3<br /> <br /> x7 y 3 z 9<br /> <br /> <br /> 2<br /> 1<br /> 4<br /> <br /> B.<br /> <br /> x  3 y 1 z 1<br /> <br /> <br /> 4<br /> 2<br /> 1<br /> <br /> C.<br /> <br /> x 7 y 3 z 9<br /> <br /> <br /> 2<br /> 1<br /> 4<br /> <br /> D.<br /> <br /> x  3 y 1 z 1<br /> <br /> <br /> 2<br /> 4<br /> 1<br /> <br /> Câu 30. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình sau<br /> <br /> x 2  y 2  z 2  2  m  1 x  4my  4 z  5m  9  4m2  0 là phương trình mặt cầu.<br /> 2<br /> <br /> A. 4  m  1<br /> C. m  1<br /> <br /> B. m  4 hoặc m  1<br /> D. m  4<br /> <br /> Câu 31. Trong không gian Oxyz cho M  1; 2;3 ; N  2;0; 2  . Tìm độ dài đoạn thẳng MN.<br /> A. 13<br /> <br /> B. 10<br /> 1<br /> <br /> Câu 32. Tính tích phân I  <br /> 0<br /> <br /> A. I <br /> <br /> 1<br /> ln 3<br /> 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 6<br /> <br /> D.<br /> <br /> 7<br /> <br /> 1<br /> dx .<br /> 2x 1<br /> <br /> B. I  ln 3<br /> <br /> C. I  ln 2<br /> <br /> D. I <br /> <br /> Câu 33. Cho hai số phức z1  1  2i; z2  3  i .Tìm z1  z2<br /> A. 15<br /> <br /> B. 17<br /> <br /> C.<br /> <br /> 5<br /> <br /> Câu 34. Tìm tọa độ véc tơ chỉ phương của đường thẳng    :<br /> <br /> D. 17<br /> x y 1 z  2<br /> .<br /> <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> 1<br /> <br /> 4/6 - Mã đề 166<br /> <br /> 1<br /> ln 2<br /> 2<br /> <br /> A.  6; 4; 2 <br /> <br /> B.  3; 4;1<br /> <br /> C.  3; 4;1<br /> <br /> D.  3; 4; 1<br /> <br /> Câu 35. Viết phương trình mặt cầu có tâm I  0;3; 2  và đi qua điểm A  2;1; 3 .<br /> A.  S  : x 2   y  3   z  2   9<br /> <br /> B.  S  : x 2   y  3   z  2   3<br /> <br /> C.  S  : x 2   y  3   z  2   3<br /> <br /> D.  S  : x 2   y  3   z  2   9<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 36. Tìm mô đun của số phức w   2  i  3  2i  .<br /> A.<br /> <br /> 63<br /> <br /> B.<br /> <br /> 66<br /> <br /> C.<br /> <br /> 65<br /> <br /> Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;0;2  và đường thẳng  d  :<br /> <br /> 67<br /> <br /> D.<br /> <br /> x 1 y z 1<br />  <br /> . Tìm phương trình<br /> 1<br /> 1<br /> 2<br /> <br /> đường thẳng  đi qua A , vuông góc và cắt d .<br /> A.<br /> <br /> x 1 y z  2<br />  <br /> 2<br /> 2<br /> 1<br /> <br /> B.<br /> <br /> x 1 y z  2<br /> <br /> <br /> 1<br /> 1<br /> 3<br /> <br /> C.<br /> <br /> x 1 y z  2<br />  <br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> <br /> D.<br /> <br /> x 1 y z  2<br />  <br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> Câu 38. Tính tích phân K    x  e 2 x  1 dx<br /> 0<br /> <br /> B. K <br /> <br /> A. K  e 2  1<br /> <br /> 1 2<br /> e 1<br /> 2<br /> <br /> C. K  2e 2  1<br /> <br /> D. K  2e 2  1<br /> <br /> Câu 39. Tìm phương trình đường thẳng đi qua M  1;3; 2  và vuông góc với mặt phẳng<br /> <br />    : x  3 y  4z  5  0 .<br />  x  1  2t<br /> <br /> A.  y  3  3t<br />  z  2  8t<br /> <br /> <br />  x  1  t<br /> <br /> B.  y  3  3t<br />  z  2  4t<br /> <br /> <br /> x  1 t<br /> <br /> C.  y  3  3t<br />  z  2  4t<br /> <br /> <br />  x  1  2t<br /> <br /> D.  y  3  3t<br />  z  2  4t<br /> <br /> <br /> Câu 40. Cho I   xe x dx , đặt t  x 2 . Hãy viết I theo t và dt .<br /> 2<br /> <br /> A. I   et dt<br /> <br /> B. I   tet dt<br /> <br /> 1 t<br /> e dt<br /> 2<br /> <br /> D. I  2  et dt<br /> <br />  x  1  2t<br /> <br /> C.  y  3t<br />  z  4  t<br /> <br /> <br />  x  1  1t<br /> <br /> D.  y  3t<br />  z  4  t<br /> <br /> <br /> C. I <br /> <br /> <br /> Câu 41. Tìm phương trình đường thẳng đi qua A 1;0; 4  và có véc tơ chỉ phương u   2;3; 1 .<br /> <br />  x  1  2t<br /> <br /> A.  y  3t<br /> z  2  t<br /> <br /> <br />  x  1  1t<br /> <br /> B.  y  3t<br />  z  4  t<br /> <br /> <br /> Câu 42. Tìm nghiệm của phương trình : 2 x 2  4 x  3  0 trên tập số phức.<br /> A. 1  2i;1  2i<br /> <br /> B. 1 <br /> <br /> 2<br /> 2<br /> i ; 1 <br /> i<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> C. 1 <br /> <br /> 2<br /> 2<br /> i;1 <br /> i<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> D. 1  2i; 1  2i<br /> <br /> Câu 43. Tìm tổng sau : S  1  i 2  i 4  i 6  ....  i 2018 .<br /> A. S  2<br /> <br /> B. S  0<br /> <br /> C. S  1<br /> <br /> D. S  1<br /> <br /> Câu 44. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  4 x 2  3x  2 và đồ thị hàm số y  5 x  2.<br /> <br /> 5/6 - Mã đề 166<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
9=>0