SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG<br />
TRƯỜNG THPT LONG THẠNH<br />
<br />
THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018<br />
MÔN: TOÁN (LỚP 12)<br />
Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu)<br />
Thi ngày 02/5/2018<br />
<br />
(Đề có 4 trang)<br />
<br />
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………<br />
2<br />
<br />
Câu 1: Tính tích phân I<br />
<br />
x2<br />
<br />
Mã đề 181<br />
<br />
4x<br />
<br />
dx<br />
x<br />
29<br />
B. I<br />
.<br />
2<br />
1<br />
<br />
29<br />
.<br />
2<br />
<br />
A. I<br />
<br />
11<br />
.<br />
2<br />
<br />
C. I<br />
<br />
D. I<br />
<br />
11<br />
.<br />
2<br />
<br />
Câu 2: Tích phân cos 2 x .sin x dx bằng:<br />
0<br />
<br />
A.<br />
<br />
1<br />
.<br />
136<br />
<br />
B.<br />
<br />
3<br />
.<br />
2<br />
<br />
C. 0 .<br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 3: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y<br />
và hai đường thẳng x a , x b được tính theo công thức:<br />
b<br />
<br />
A. S<br />
<br />
a<br />
<br />
f ( x) dx<br />
<br />
B. S<br />
<br />
2<br />
.<br />
3<br />
<br />
f ( x ) liên tục trên a; b , trục hoành<br />
<br />
b<br />
<br />
f ( x) dx<br />
<br />
C. S<br />
<br />
b<br />
<br />
f ( x) dx .<br />
<br />
D. S<br />
<br />
f ( x) dx<br />
<br />
b<br />
a<br />
a<br />
.<br />
Câu 4: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng ( P ) : x 2 y 3 z 7 0 . Hỏi mặt phẳng nào sau đây song<br />
song với mặt phẳng (P) ?<br />
A. ( P ) : x 2 y 3z 5 0 . B. (Q ) : x 2 y 3z 5 0 . C. (Q ) : x 2 y 3z 7 0 . D. (Q ) : x 2 y 3z 7 0 .<br />
Câu 5: Cho số phức z 2i 3 . Phần thực và phần ảo của số phức z là<br />
A. a<br />
B. a<br />
C. a 3, b 2 .<br />
D. a 3; b 2 .<br />
2; b 3 .<br />
3; b 2 .<br />
a<br />
<br />
Câu 6: Cho số phức z 1<br />
A.<br />
<br />
1<br />
z<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
3<br />
i.<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
3i . Khi đó:<br />
1<br />
z<br />
<br />
1<br />
4<br />
<br />
3<br />
i.<br />
4<br />
<br />
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x<br />
A. F ( x)<br />
<br />
x3<br />
3<br />
<br />
x2<br />
2<br />
<br />
5 x C . B. F ( x)<br />
<br />
C.<br />
<br />
3x 2<br />
<br />
6x 4 C .<br />
<br />
1<br />
z<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
3<br />
i.<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
z<br />
<br />
1<br />
4<br />
<br />
3<br />
i.<br />
4<br />
<br />
4x 5<br />
C. F ( x) 3x3 – 4 x 2<br />
<br />
Câu 8: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng ( d ) :<br />
<br />
x 1<br />
2<br />
<br />
y 5<br />
4<br />
<br />
5x C . D. F ( x ) x3 – 2 x 2<br />
<br />
5x C<br />
<br />
.<br />
<br />
z<br />
. Hỏi véctơ nào sau đây là một véctơ<br />
3<br />
<br />
chỉ phương của đường thẳng ( d ) ?<br />
A. u (2; 4;3) .<br />
B. u (2; 4;3) .<br />
C. u ( 1;5;0) .<br />
D. u (1; 5; 0) .<br />
Câu 9:Véctơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) : 2 x 7 y 3z 10 0 ?<br />
A. a (2; 7; 3) .<br />
B. a (7; 3;10) .<br />
C. a (2; 7;3) .<br />
D. a (2; 7;10) .<br />
Câu 10: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?<br />
A. sin x.dx cos x C ( C là hằng số).<br />
B. cos x.dx sin x C ( C là hằng số).<br />
C. dx x C ( C là hằng số).<br />
<br />
D. <br />
<br />
x dx <br />
<br />
x 1<br />
C<br />
1<br />
<br />
( C là hằng số).<br />
<br />
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho véctơ u ( 3; 2;5) . Tính độ dài của véctơ u ta được<br />
A. 5 2 .<br />
B. 2 5 .<br />
C. 38 .<br />
D. 83 .<br />
Câu 12: Trong không Oxyz cho mặt cầu ( S ) : ( x 3) 2 ( y 4)2 ( z 1)2 16 . Tâm I của mặt cầu là<br />
A. I (3; 4; 4) .<br />
B. I ( 3; 4; 1) .<br />
C. I (3; 4;1) .<br />
D. I<br />
4<br />
2<br />
Câu 13: Số nghiệm của phương trình z 3z 4 0 trên tập hợp số phức<br />
là<br />
A. 3 .<br />
B. 1.<br />
C. 4 .<br />
D. 2 .<br />
<br />
16<br />
<br />
4.<br />
<br />
Mã đề 181 – Trang 1/4<br />
<br />
x<br />
<br />
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng<br />
<br />
3 t<br />
6 2t . Hỏi điểm nào sau đây thuộc<br />
<br />
: y<br />
z<br />
<br />
A. M (3; 6; 2) .<br />
<br />
2 5t<br />
<br />
C. M (1; 2;5) .<br />
<br />
B. M (1; 2;5) .<br />
<br />
?<br />
<br />
D. M (3; 6; 2) .<br />
<br />
Câu 15: Trong không gian Oxyz biết véctơ a 2i 3 j 4k . Tìm tọa độ véctơ a .<br />
A. (2;3; 4) .<br />
B. (2i ;3 j ; 4k ) .<br />
C. (2i ;3 j ; 4k ) .<br />
D.<br />
Câu 16: Thu gọn số phức z (2 3i )(2 3i ) bằng<br />
D.<br />
A. 13 .<br />
B. 4 .<br />
C. 4 9i .<br />
2<br />
Câu 17: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y 3x 4 , trục Ox, các đường thẳng<br />
A. S 11 .<br />
B. S 9 .<br />
C. S 12 .<br />
D.<br />
Câu 18: Tìm I<br />
<br />
e4<br />
<br />
3x<br />
<br />
(2;3; 4) .<br />
9i .<br />
x 1 , x 2 có diện tích S là:<br />
S 10 .<br />
<br />
dx.<br />
<br />
1 4 3x<br />
1 4 3x<br />
1 4 3x<br />
C. I<br />
D. I e 4 3x C .<br />
e<br />
C . B. I<br />
e<br />
C.<br />
e<br />
C.<br />
3<br />
3<br />
4<br />
Câu 19: Trong không gian Oxyz viết phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm<br />
A(3; 4;1), B (2;1;5) ta được<br />
<br />
A. I<br />
<br />
z 1<br />
x 3 y 4 z 1<br />
x 3 y 4 z 1<br />
. C.<br />
. D.<br />
.<br />
4<br />
1<br />
3<br />
4<br />
1<br />
3<br />
4<br />
Câu 20: Tìm tham số thực m để phương trình z 2 (13 m) z 34 0 có một nghiệm z<br />
3 5i trên .<br />
B. m 7 .<br />
C. m 3 .<br />
D. m 9 .<br />
A. m 5 .<br />
Câu 21: Rút gọn số phức z i (2 4i ) (3 2i ) , ta được:<br />
B. z<br />
1 2i .<br />
C. z 5 3i .<br />
D. z<br />
1 i.<br />
A. z 1 2i .<br />
Câu 22: Trong không gian Oxyz cho a (2; 3;1), b (3; 2; 5) . Tính tích vô hướng a .b ta được<br />
C. 7.<br />
D. 7 .<br />
A. 5.<br />
B. 5 .<br />
3<br />
Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y x 11x 6 và y 6 x 2 là:<br />
1<br />
1<br />
A. S 0 .<br />
B. S<br />
.<br />
C. S 2 .<br />
D. S<br />
.<br />
2<br />
4<br />
Câu 24: Rút gọn số phức z (1 i) 2 (4 i) , ta được:<br />
B. z 8 2i .<br />
C. z 2 8i .<br />
D. z<br />
2 8i .<br />
A. z 2 8i .<br />
Câu 25: Trong không gian Oxyz cho điểm A(3; 2;1) và mặt phẳng ( ) : x 3 y 4 z 7 0 . Tính khoảng cách<br />
từ điểm A đến mặt phẳng ( ) ta được:<br />
<br />
A.<br />
<br />
x 3<br />
1<br />
<br />
y 4<br />
3<br />
<br />
z 1<br />
.<br />
4<br />
<br />
x 3<br />
1<br />
<br />
y 4<br />
3<br />
<br />
26<br />
.<br />
26<br />
x 1 2t<br />
Câu 26: Trong không gian Oxyz tìm giao điểm K của đường thẳng ( ) : y 3 t và mặt phẳng<br />
z 4 t<br />
<br />
A.<br />
<br />
( ): x<br />
<br />
26<br />
.<br />
13<br />
<br />
B.<br />
<br />
B.<br />
<br />
4 26<br />
.<br />
13<br />
<br />
C.<br />
<br />
3 26<br />
.<br />
13<br />
<br />
D.<br />
<br />
y z 3 0 ta được<br />
<br />
A. K 1; 3;4 .<br />
<br />
B. K 2;1; 1 .<br />
<br />
5 7<br />
.<br />
2 2<br />
<br />
C. K 2; ;<br />
<br />
5 7<br />
; .<br />
2 2<br />
<br />
D. K 2;<br />
<br />
2<br />
<br />
x x 2 1dx và đặt t<br />
<br />
Câu 27: Cho tích phân I<br />
<br />
x 2 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?<br />
<br />
0<br />
<br />
2<br />
<br />
5<br />
<br />
A. I<br />
<br />
1<br />
t dt .<br />
21<br />
<br />
B. I<br />
<br />
1<br />
t dt .<br />
20<br />
<br />
2<br />
<br />
C. I<br />
<br />
2<br />
<br />
5<br />
<br />
t dt .<br />
0<br />
<br />
D. I<br />
<br />
t dt .<br />
<br />
2<br />
1<br />
<br />
Câu 28: Cho số phức z thỏa (1 i ) (2 i ) z (8 i ) (1 2i) z . Phần ảo của số phức z là<br />
A. 2 3 .<br />
B. 1 .<br />
C. 2 3 .<br />
D. 1.<br />
2<br />
<br />
Mã đề 181 – Trang 2/4<br />
<br />
Câu 29: Cho I<br />
<br />
2<br />
<br />
sin 2 x dx, J<br />
<br />
0<br />
<br />
2<br />
<br />
cos 2 x dx . Chọn khẳng định đúng?<br />
<br />
0<br />
<br />
B. I J .<br />
C. I J .<br />
D. I 2 J .<br />
A. I J .<br />
3<br />
2<br />
Câu 30: Cho f ( x ) 4 x 9 x 8 x . Một nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa F 1 2018 là:<br />
A. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2025 .<br />
B. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2026 .<br />
C. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2019 .<br />
D. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2020 .<br />
Câu 31: Để tính diện tích S của phần gạch chéo trong hình bên phải, biểu thức<br />
nào dưới đây đúng ?<br />
1<br />
<br />
7<br />
<br />
7<br />
<br />
A. S<br />
<br />
f ( x) dx .<br />
<br />
f ( x )dx<br />
5<br />
<br />
B. S<br />
<br />
f ( x) dx .<br />
5<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
7<br />
<br />
7<br />
<br />
C. S<br />
<br />
f ( x) dx .<br />
<br />
f ( x )dx<br />
5<br />
<br />
D. S<br />
<br />
f ( x)dx .<br />
5<br />
<br />
1<br />
<br />
Câu 32: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y<br />
x<br />
<br />
0, x<br />
<br />
2<br />
<br />
2 cos x , trục hoành và các đường thẳng<br />
<br />
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?<br />
<br />
A. V<br />
1.<br />
B. V ( 1) .<br />
C. V ( 1) .<br />
Câu 33: Số thực x, y thỏa mãn 2 (5 y )i ( x 1) 5i là<br />
A. x 3; y 0 .<br />
B. x 6; y 3 .<br />
C. x 3; y 0 .<br />
Câu 34: Cho số phức z 2i 3 , khi đó<br />
A.<br />
<br />
5 12<br />
i.<br />
13 13<br />
<br />
B.<br />
<br />
D. V<br />
D. x<br />
<br />
1.<br />
6; y<br />
<br />
3.<br />
<br />
z<br />
bằng<br />
z<br />
<br />
5 6<br />
i.<br />
13 13<br />
<br />
5 12<br />
5 6<br />
D.<br />
.<br />
i.<br />
13 13<br />
13 13<br />
y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 3 0 . Tìm bán kính R của (S).<br />
<br />
C.<br />
<br />
Câu 35: Trong không Oxyz cho mặt cầu ( S ) : x 2<br />
<br />
3 .<br />
A. R 17 .<br />
B. R<br />
C. R 19 .<br />
D. R<br />
11 .<br />
Câu 36:Trong không gian Oxyz cho ABC biết A(3; 2; 1), B(4;1;5), C (7;0;0) . Tìm tọa độ trọng tâm G của<br />
ABC ta được kết quả là<br />
3<br />
2<br />
<br />
14<br />
4<br />
14 4<br />
3<br />
;1;<br />
;1; .<br />
.<br />
C. G<br />
D. G 7; ; 2 .<br />
3<br />
3<br />
3 3<br />
2<br />
Câu 37: Trong không gian Oxyz cho 3 điểm A(3;0; 0), B (0; 4;0), C (0; 0;1) . Hỏi phương trình nào dưới đây<br />
là của mặt phẳng ( ABC ) ?<br />
x y z<br />
x y z<br />
x y z<br />
x y z<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
0.<br />
1.<br />
1.<br />
0.<br />
3 4 1<br />
3 4 1<br />
3 4 1<br />
3 4 1<br />
Câu 38: Trong mặt phẳng phức, ba điểm A, B và C lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức z1 1 5i ,<br />
<br />
A. G 7; ;2 .<br />
<br />
z2<br />
<br />
3 i , z3<br />
<br />
B. G<br />
<br />
6 . Tam giác ABC là<br />
<br />
A. Tam giác đều.<br />
C. Tam giác cân nhưng không đều.<br />
0<br />
<br />
Câu 39: Giá trị của K thỏa mãn<br />
<br />
4 e<br />
<br />
B. Tam giác vuông cân.<br />
D. Tam giác vuông nhưng không cân.<br />
x<br />
2<br />
<br />
dx<br />
<br />
K 2e là:<br />
<br />
2<br />
<br />
A. K 11 .<br />
B. K 10 .<br />
C. K 9 .<br />
D. K 12 .<br />
Câu 40: Trong không gian Oxyz cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD biết A(1;0; 0), B(4; 0;0), C (4;3;0),<br />
D (1;3; 0) và chiều cao của hình chóp bằng 4. Gọi I ( a; b; c ) là điểm cách đều cả 5 đỉnh của hình chóp (với số<br />
c 0 ). Tính P 2a 6b 32c .<br />
A. P 42 .<br />
B. P 31 .<br />
C. P 24 .<br />
D. P 13 .<br />
<br />
Mã đề 181 – Trang 3/4<br />
<br />
Câu 41: Tìm a để hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y<br />
A. a 6 .<br />
<br />
B. a<br />
<br />
Câu 42: Hàm số F x<br />
A. f x<br />
<br />
5<br />
x 2<br />
2<br />
<br />
C. f x<br />
<br />
x 2<br />
<br />
2<br />
<br />
x 2<br />
<br />
7<br />
.<br />
2<br />
2<br />
<br />
x 2 3ax 2a 2 , a<br />
<br />
0 và trục hoành có diện tích bằng 36.<br />
<br />
C. a 2 .<br />
<br />
D. a 16 .<br />
<br />
x 2 2019 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?<br />
<br />
x 2.<br />
<br />
B. f x<br />
<br />
x 2 C.<br />
<br />
D. f x<br />
<br />
2<br />
x 2<br />
5<br />
5<br />
x 2<br />
2<br />
<br />
x 2.<br />
x 2.<br />
<br />
2017<br />
<br />
1 i<br />
Câu 43: Cho số phức z<br />
. Tính A z 5 z 6 z 7 bằng<br />
1 i<br />
A. i .<br />
B. 1.<br />
C. 1 .<br />
Câu 44: Gọi z1 , z2 là nghiệm phức của phương trình z 2 6 z 45<br />
<br />
P<br />
<br />
2 z1.z2 5 z1 5 z2 bằng<br />
A. 120 .<br />
B. 60 .<br />
<br />
D. i .<br />
0 . Giá trị của biểu thức<br />
<br />
C. 60 .<br />
<br />
D. 120 .<br />
<br />
z 1<br />
. Điểm M thay đổi<br />
2<br />
tự do trên đường thẳng . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất hãy tính độ dài đoạn thẳng OM .<br />
2441<br />
1424<br />
1442<br />
2414<br />
A. OM<br />
.<br />
B. OM<br />
.<br />
C. OM<br />
.<br />
D. OM<br />
.<br />
17<br />
17<br />
17<br />
17<br />
Câu 46: Trong không gian Oxyz cho điểm Q (3; 2; 4) và mặt phẳng ( ) : x y 2 z 5 0 . Gọi A, B, C lần<br />
lượt là hình chiếu vuông góc của điểm Q lên (Oxy ), (Oyz ) và ( ) . Tính diện tích S của tam giác ABC.<br />
<br />
Câu 45: Trong không gian Oxyz cho điểm A( 3;1; 2) và đường thẳng<br />
<br />
B. S<br />
<br />
4 89<br />
.<br />
3<br />
<br />
C. S<br />
<br />
89<br />
.<br />
6<br />
<br />
x 2<br />
3<br />
<br />
y<br />
2<br />
<br />
2 89<br />
.<br />
3<br />
Câu 47: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 3i<br />
<br />
A. S<br />
<br />
89<br />
.<br />
3<br />
<br />
:<br />
<br />
D. S<br />
<br />
4 là<br />
<br />
A. Đường tròn tâm I ( 1; 3); R 4 .<br />
B. Đường tròn tâm I ( 1;3); R 4 .<br />
D. Hình tròn tâm I ( 1;3); R 4 .<br />
C. Hình tròn tâm I ( 1; 3); R 4 .<br />
Câu 48: Hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 1 (C ) , trục tung và tiếp tuyến của đồ thị (C ) tại điểm<br />
có hoành độ bằng 1 , khi quay hình phẳng quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng:<br />
8<br />
28<br />
4<br />
A. V<br />
.<br />
B. V 2 .<br />
C. V<br />
.<br />
D. V<br />
.<br />
15<br />
15<br />
5<br />
e<br />
<br />
Câu 49: Biết<br />
1<br />
<br />
A. a b<br />
<br />
2 ln x<br />
dx<br />
x2<br />
<br />
7.<br />
<br />
a b.e 1 , với a , b<br />
<br />
B. a b 3 .<br />
<br />
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:<br />
C. a b<br />
<br />
6.<br />
<br />
D. a b 5 .<br />
<br />
Câu 50: Trong không gian Oxyz cho điểm A(1; 2; 1) và hai mặt cầu (S1 ) : x 2<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
y2<br />
<br />
z2<br />
<br />
64 ; mặt cầu<br />
<br />
2<br />
<br />
(S2 ) : x y z 6 x 12 y 12 z 72 0 . Biết rằng ( S1 ) cắt ( S2 ) theo một đường tròn (tham khảo hình vẽ).<br />
Gọi K ( a; b; c ) là tâm đường tròn đó. Tính độ dài đoạn AK .<br />
<br />
A. AK<br />
<br />
7 46<br />
.<br />
9<br />
<br />
B. AK<br />
<br />
86<br />
.<br />
9<br />
<br />
C. AK<br />
<br />
2 46<br />
.<br />
9<br />
<br />
D. AK<br />
<br />
68<br />
.<br />
9<br />
<br />
------ HẾT -----(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không được giải thích gì thêm.)<br />
Mã đề 181 – Trang 4/4<br />
<br />
THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017 - 2018<br />
MÔN TOÁN 12<br />
<br />
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG<br />
TRƯỜNG THPT LONG THẠNH<br />
<br />
Phần đáp án câu trắc nghiệm:<br />
1<br />
2<br />
3<br />
4<br />
5<br />
6<br />
7<br />
8<br />
9<br />
10<br />
11<br />
12<br />
13<br />
14<br />
15<br />
16<br />
17<br />
18<br />
19<br />
20<br />
21<br />
22<br />
23<br />
24<br />
25<br />
26<br />
27<br />
28<br />
29<br />
30<br />
31<br />
32<br />
33<br />
34<br />
35<br />
36<br />
37<br />
38<br />
39<br />
40<br />
41<br />
42<br />
43<br />
44<br />
45<br />
46<br />
47<br />
48<br />
49<br />
50<br />
<br />
181<br />
<br />
182<br />
<br />
183<br />
<br />
184<br />
<br />
D<br />
D<br />
A<br />
B<br />
D<br />
D<br />
D<br />
B<br />
A<br />
A<br />
C<br />
C<br />
C<br />
D<br />
A<br />
A<br />
A<br />
A<br />
B<br />
B<br />
D<br />
B<br />
B<br />
C<br />
C<br />
D<br />
A<br />
B<br />
A<br />
B<br />
A<br />
C<br />
C<br />
A<br />
A<br />
C<br />
B<br />
D<br />
B<br />
A<br />
A<br />
D<br />
C<br />
A<br />
D<br />
A<br />
D<br />
A<br />
C<br />
A<br />
<br />
D<br />
B<br />
B<br />
C<br />
D<br />
A<br />
A<br />
D<br />
D<br />
B<br />
A<br />
B<br />
B<br />
A<br />
D<br />
A<br />
B<br />
C<br />
C<br />
B<br />
C<br />
D<br />
B<br />
D<br />
D<br />
D<br />
D<br />
C<br />
A<br />
D<br />
B<br />
A<br />
C<br />
B<br />
B<br />
B<br />
B<br />
B<br />
D<br />
D<br />
A<br />
A<br />
D<br />
D<br />
C<br />
A<br />
C<br />
D<br />
B<br />
C<br />
<br />
A<br />
C<br />
C<br />
A<br />
B<br />
C<br />
B<br />
A<br />
A<br />
C<br />
C<br />
A<br />
C<br />
A<br />
B<br />
B<br />
D<br />
C<br />
A<br />
A<br />
D<br />
B<br />
B<br />
A<br />
A<br />
D<br />
C<br />
B<br />
B<br />
C<br />
A<br />
B<br />
C<br />
B<br />
C<br />
A<br />
A<br />
A<br />
D<br />
D<br />
B<br />
C<br />
B<br />
A<br />
D<br />
D<br />
B<br />
C<br />
B<br />
A<br />
<br />
B<br />
B<br />
A<br />
C<br />
C<br />
C<br />
A<br />
D<br />
B<br />
B<br />
A<br />
C<br />
D<br />
B<br />
A<br />
C<br />
A<br />
D<br />
D<br />
A<br />
A<br />
B<br />
A<br />
A<br />
D<br />
B<br />
B<br />
A<br />
D<br />
A<br />
B<br />
D<br />
D<br />
C<br />
D<br />
D<br />
C<br />
B<br />
C<br />
C<br />
A<br />
D<br />
D<br />
A<br />
B<br />
B<br />
B<br />
B<br />
C<br />
C<br />
<br />