intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK 2 Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Long Thạn, Kiên Giang

Chia sẻ: Mân Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

36
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Giúp học sinh đánh giá lại kiến thức đã học cũng như kinh nghiệm ra đề của giáo viên. Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo Đề kiểm tra HK 2 Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Long Thạn, Kiên Giang.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK 2 Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Long Thạn, Kiên Giang

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG<br /> TRƯỜNG THPT LONG THẠNH<br /> <br /> THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018<br /> MÔN: TOÁN (LỚP 12)<br /> Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu)<br /> Thi ngày 02/5/2018<br /> <br /> (Đề có 4 trang)<br /> <br /> Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………<br /> 2<br /> <br /> Câu 1: Tính tích phân I<br /> <br /> x2<br /> <br /> Mã đề 181<br /> <br /> 4x<br /> <br /> dx<br /> x<br /> 29<br /> B. I<br /> .<br /> 2<br /> 1<br /> <br /> 29<br /> .<br /> 2<br /> <br /> A. I<br /> <br /> 11<br /> .<br /> 2<br /> <br /> C. I<br /> <br /> D. I<br /> <br /> 11<br /> .<br /> 2<br /> <br /> Câu 2: Tích phân cos 2 x .sin x dx bằng:<br /> 0<br /> <br /> A.<br /> <br /> 1<br /> .<br /> 136<br /> <br /> B.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> C. 0 .<br /> <br /> D.<br /> <br /> Câu 3: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y<br /> và hai đường thẳng x a , x b được tính theo công thức:<br /> b<br /> <br /> A. S<br /> <br /> a<br /> <br /> f ( x) dx<br /> <br /> B. S<br /> <br /> 2<br /> .<br /> 3<br /> <br /> f ( x ) liên tục trên a; b , trục hoành<br /> <br /> b<br /> <br /> f ( x) dx<br /> <br /> C. S<br /> <br /> b<br /> <br /> f ( x) dx .<br /> <br /> D. S<br /> <br /> f ( x) dx<br /> <br /> b<br /> a<br /> a<br /> .<br /> Câu 4: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng ( P ) : x 2 y 3 z 7 0 . Hỏi mặt phẳng nào sau đây song<br /> song với mặt phẳng (P) ?<br /> A. ( P ) : x 2 y 3z 5 0 . B. (Q ) : x 2 y 3z 5 0 . C. (Q ) : x 2 y 3z 7 0 . D. (Q ) : x 2 y 3z 7 0 .<br /> Câu 5: Cho số phức z 2i 3 . Phần thực và phần ảo của số phức z là<br /> A. a<br /> B. a<br /> C. a 3, b 2 .<br /> D. a 3; b 2 .<br /> 2; b 3 .<br /> 3; b 2 .<br /> a<br /> <br /> Câu 6: Cho số phức z 1<br /> A.<br /> <br /> 1<br /> z<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> i.<br /> 2<br /> <br /> B.<br /> <br /> 3i . Khi đó:<br /> 1<br /> z<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> 3<br /> i.<br /> 4<br /> <br /> Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x<br /> A. F ( x)<br /> <br /> x3<br /> 3<br /> <br /> x2<br /> 2<br /> <br /> 5 x C . B. F ( x)<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3x 2<br /> <br /> 6x 4 C .<br /> <br /> 1<br /> z<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> i.<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1<br /> z<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> 3<br /> i.<br /> 4<br /> <br /> 4x 5<br /> C. F ( x) 3x3 – 4 x 2<br /> <br /> Câu 8: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng ( d ) :<br /> <br /> x 1<br /> 2<br /> <br /> y 5<br /> 4<br /> <br /> 5x C . D. F ( x ) x3 – 2 x 2<br /> <br /> 5x C<br /> <br /> .<br /> <br /> z<br /> . Hỏi véctơ nào sau đây là một véctơ<br /> 3<br /> <br /> chỉ phương của đường thẳng ( d ) ?<br /> A. u (2; 4;3) .<br /> B. u (2; 4;3) .<br /> C. u ( 1;5;0) .<br /> D. u (1; 5; 0) .<br /> Câu 9:Véctơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) : 2 x 7 y 3z 10 0 ?<br /> A. a (2; 7; 3) .<br /> B. a (7; 3;10) .<br /> C. a (2; 7;3) .<br /> D. a (2; 7;10) .<br /> Câu 10: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?<br /> A. sin x.dx cos x C ( C là hằng số).<br /> B. cos x.dx sin x C ( C là hằng số).<br /> C.  dx  x  C ( C là hằng số).<br /> <br /> D. <br /> <br /> x  dx <br /> <br /> x  1<br /> C<br />  1<br /> <br /> ( C là hằng số).<br /> <br /> Câu 11: Trong không gian Oxyz cho véctơ u ( 3; 2;5) . Tính độ dài của véctơ u ta được<br /> A. 5 2 .<br /> B. 2 5 .<br /> C. 38 .<br /> D. 83 .<br /> Câu 12: Trong không Oxyz cho mặt cầu ( S ) : ( x 3) 2 ( y 4)2 ( z 1)2 16 . Tâm I của mặt cầu là<br /> A. I (3; 4; 4) .<br /> B. I ( 3; 4; 1) .<br /> C. I (3; 4;1) .<br /> D. I<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 13: Số nghiệm của phương trình z 3z 4 0 trên tập hợp số phức<br /> là<br /> A. 3 .<br /> B. 1.<br /> C. 4 .<br /> D. 2 .<br /> <br /> 16<br /> <br /> 4.<br /> <br /> Mã đề 181 – Trang 1/4<br /> <br /> x<br /> <br /> Câu 14: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng<br /> <br /> 3 t<br /> 6 2t . Hỏi điểm nào sau đây thuộc<br /> <br /> : y<br /> z<br /> <br /> A. M (3; 6; 2) .<br /> <br /> 2 5t<br /> <br /> C. M (1; 2;5) .<br /> <br /> B. M (1; 2;5) .<br /> <br /> ?<br /> <br /> D. M (3; 6; 2) .<br /> <br /> Câu 15: Trong không gian Oxyz biết véctơ a 2i 3 j 4k . Tìm tọa độ véctơ a .<br /> A. (2;3; 4) .<br /> B. (2i ;3 j ; 4k ) .<br /> C. (2i ;3 j ; 4k ) .<br /> D.<br /> Câu 16: Thu gọn số phức z (2 3i )(2 3i ) bằng<br /> D.<br /> A. 13 .<br /> B. 4 .<br /> C. 4 9i .<br /> 2<br /> Câu 17: Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y 3x 4 , trục Ox, các đường thẳng<br /> A. S 11 .<br /> B. S 9 .<br /> C. S 12 .<br /> D.<br /> Câu 18: Tìm I<br /> <br /> e4<br /> <br /> 3x<br /> <br /> (2;3; 4) .<br /> 9i .<br /> x 1 , x 2 có diện tích S là:<br /> S 10 .<br /> <br /> dx.<br /> <br /> 1 4 3x<br /> 1 4 3x<br /> 1 4 3x<br /> C. I<br /> D. I e 4 3x C .<br /> e<br /> C . B. I<br /> e<br /> C.<br /> e<br /> C.<br /> 3<br /> 3<br /> 4<br /> Câu 19: Trong không gian Oxyz viết phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm<br /> A(3; 4;1), B (2;1;5) ta được<br /> <br /> A. I<br /> <br /> z 1<br /> x 3 y 4 z 1<br /> x 3 y 4 z 1<br /> . C.<br /> . D.<br /> .<br /> 4<br /> 1<br /> 3<br /> 4<br /> 1<br /> 3<br /> 4<br /> Câu 20: Tìm tham số thực m để phương trình z 2 (13 m) z 34 0 có một nghiệm z<br /> 3 5i trên .<br /> B. m 7 .<br /> C. m 3 .<br /> D. m 9 .<br /> A. m 5 .<br /> Câu 21: Rút gọn số phức z i (2 4i ) (3 2i ) , ta được:<br /> B. z<br /> 1 2i .<br /> C. z 5 3i .<br /> D. z<br /> 1 i.<br /> A. z 1 2i .<br /> Câu 22: Trong không gian Oxyz cho a (2; 3;1), b (3; 2; 5) . Tính tích vô hướng a .b ta được<br /> C. 7.<br /> D. 7 .<br /> A. 5.<br /> B. 5 .<br /> 3<br /> Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y x 11x 6 và y 6 x 2 là:<br /> 1<br /> 1<br /> A. S 0 .<br /> B. S<br /> .<br /> C. S 2 .<br /> D. S<br /> .<br /> 2<br /> 4<br /> Câu 24: Rút gọn số phức z (1 i) 2 (4 i) , ta được:<br /> B. z 8 2i .<br /> C. z 2 8i .<br /> D. z<br /> 2 8i .<br /> A. z 2 8i .<br /> Câu 25: Trong không gian Oxyz cho điểm A(3; 2;1) và mặt phẳng ( ) : x 3 y 4 z 7 0 . Tính khoảng cách<br /> từ điểm A đến mặt phẳng ( ) ta được:<br /> <br /> A.<br /> <br /> x 3<br /> 1<br /> <br /> y 4<br /> 3<br /> <br /> z 1<br /> .<br /> 4<br /> <br /> x 3<br /> 1<br /> <br /> y 4<br /> 3<br /> <br /> 26<br /> .<br /> 26<br /> x 1 2t<br /> Câu 26: Trong không gian Oxyz tìm giao điểm K của đường thẳng ( ) : y 3 t và mặt phẳng<br /> z 4 t<br /> <br /> A.<br /> <br /> ( ): x<br /> <br /> 26<br /> .<br /> 13<br /> <br /> B.<br /> <br /> B.<br /> <br /> 4 26<br /> .<br /> 13<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3 26<br /> .<br /> 13<br /> <br /> D.<br /> <br /> y z 3 0 ta được<br /> <br /> A. K 1; 3;4 .<br /> <br /> B. K 2;1; 1 .<br /> <br /> 5 7<br /> .<br /> 2 2<br /> <br /> C. K 2; ;<br /> <br /> 5 7<br /> ; .<br /> 2 2<br /> <br /> D. K 2;<br /> <br /> 2<br /> <br /> x x 2 1dx và đặt t<br /> <br /> Câu 27: Cho tích phân I<br /> <br /> x 2 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?<br /> <br /> 0<br /> <br /> 2<br /> <br /> 5<br /> <br /> A. I<br /> <br /> 1<br /> t dt .<br /> 21<br /> <br /> B. I<br /> <br /> 1<br /> t dt .<br /> 20<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. I<br /> <br /> 2<br /> <br /> 5<br /> <br /> t dt .<br /> 0<br /> <br /> D. I<br /> <br /> t dt .<br /> <br /> 2<br /> 1<br /> <br /> Câu 28: Cho số phức z thỏa (1 i ) (2 i ) z (8 i ) (1 2i) z . Phần ảo của số phức z là<br /> A. 2 3 .<br /> B. 1 .<br /> C. 2 3 .<br /> D. 1.<br /> 2<br /> <br /> Mã đề 181 – Trang 2/4<br /> <br /> Câu 29: Cho I<br /> <br /> 2<br /> <br /> sin 2 x dx, J<br /> <br /> 0<br /> <br /> 2<br /> <br /> cos 2 x dx . Chọn khẳng định đúng?<br /> <br /> 0<br /> <br /> B. I J .<br /> C. I J .<br /> D. I 2 J .<br /> A. I J .<br /> 3<br /> 2<br /> Câu 30: Cho f ( x ) 4 x 9 x 8 x . Một nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa F 1 2018 là:<br /> A. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2025 .<br /> B. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2026 .<br /> C. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2019 .<br /> D. F ( x ) x 4 3 x 3 4 x 2 2020 .<br /> Câu 31: Để tính diện tích S của phần gạch chéo trong hình bên phải, biểu thức<br /> nào dưới đây đúng ?<br /> 1<br /> <br /> 7<br /> <br /> 7<br /> <br /> A. S<br /> <br /> f ( x) dx .<br /> <br /> f ( x )dx<br /> 5<br /> <br /> B. S<br /> <br /> f ( x) dx .<br /> 5<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 7<br /> <br /> 7<br /> <br /> C. S<br /> <br /> f ( x) dx .<br /> <br /> f ( x )dx<br /> 5<br /> <br /> D. S<br /> <br /> f ( x)dx .<br /> 5<br /> <br /> 1<br /> <br /> Câu 32: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y<br /> x<br /> <br /> 0, x<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng<br /> <br /> . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?<br /> <br /> A. V<br /> 1.<br /> B. V ( 1) .<br /> C. V ( 1) .<br /> Câu 33: Số thực x, y thỏa mãn 2 (5 y )i ( x 1) 5i là<br /> A. x 3; y 0 .<br /> B. x 6; y 3 .<br /> C. x 3; y 0 .<br /> Câu 34: Cho số phức z 2i 3 , khi đó<br /> A.<br /> <br /> 5 12<br /> i.<br /> 13 13<br /> <br /> B.<br /> <br /> D. V<br /> D. x<br /> <br /> 1.<br /> 6; y<br /> <br /> 3.<br /> <br /> z<br /> bằng<br /> z<br /> <br /> 5 6<br /> i.<br /> 13 13<br /> <br /> 5 12<br /> 5 6<br /> D.<br /> .<br /> i.<br /> 13 13<br /> 13 13<br /> y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 3 0 . Tìm bán kính R của (S).<br /> <br /> C.<br /> <br /> Câu 35: Trong không Oxyz cho mặt cầu ( S ) : x 2<br /> <br /> 3 .<br /> A. R 17 .<br /> B. R<br /> C. R 19 .<br /> D. R<br /> 11 .<br /> Câu 36:Trong không gian Oxyz cho ABC biết A(3; 2; 1), B(4;1;5), C (7;0;0) . Tìm tọa độ trọng tâm G của<br /> ABC ta được kết quả là<br /> 3<br /> 2<br /> <br /> 14<br /> 4<br /> 14 4<br /> 3<br /> ;1;<br /> ;1; .<br /> .<br /> C. G<br /> D. G 7; ; 2 .<br /> 3<br /> 3<br /> 3 3<br /> 2<br /> Câu 37: Trong không gian Oxyz cho 3 điểm A(3;0; 0), B (0; 4;0), C (0; 0;1) . Hỏi phương trình nào dưới đây<br /> là của mặt phẳng ( ABC ) ?<br /> x y z<br /> x y z<br /> x y z<br /> x y z<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 0.<br /> 1.<br /> 1.<br /> 0.<br /> 3 4 1<br /> 3 4 1<br /> 3 4 1<br /> 3 4 1<br /> Câu 38: Trong mặt phẳng phức, ba điểm A, B và C lần lượt là điểm biểu diễn của 3 số phức z1 1 5i ,<br /> <br /> A. G 7; ;2 .<br /> <br /> z2<br /> <br /> 3 i , z3<br /> <br /> B. G<br /> <br /> 6 . Tam giác ABC là<br /> <br /> A. Tam giác đều.<br /> C. Tam giác cân nhưng không đều.<br /> 0<br /> <br /> Câu 39: Giá trị của K thỏa mãn<br /> <br /> 4 e<br /> <br /> B. Tam giác vuông cân.<br /> D. Tam giác vuông nhưng không cân.<br /> x<br /> 2<br /> <br /> dx<br /> <br /> K 2e là:<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. K 11 .<br /> B. K 10 .<br /> C. K 9 .<br /> D. K 12 .<br /> Câu 40: Trong không gian Oxyz cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD biết A(1;0; 0), B(4; 0;0), C (4;3;0),<br /> D (1;3; 0) và chiều cao của hình chóp bằng 4. Gọi I ( a; b; c ) là điểm cách đều cả 5 đỉnh của hình chóp (với số<br /> c 0 ). Tính P 2a 6b 32c .<br /> A. P 42 .<br /> B. P 31 .<br /> C. P 24 .<br /> D. P 13 .<br /> <br /> Mã đề 181 – Trang 3/4<br /> <br /> Câu 41: Tìm a để hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y<br /> A. a 6 .<br /> <br /> B. a<br /> <br /> Câu 42: Hàm số F x<br /> A. f x<br /> <br /> 5<br /> x 2<br /> 2<br /> <br /> C. f x<br /> <br /> x 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> x 2<br /> <br /> 7<br /> .<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> x 2 3ax 2a 2 , a<br /> <br /> 0 và trục hoành có diện tích bằng 36.<br /> <br /> C. a 2 .<br /> <br /> D. a 16 .<br /> <br /> x 2 2019 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?<br /> <br /> x 2.<br /> <br /> B. f x<br /> <br /> x 2 C.<br /> <br /> D. f x<br /> <br /> 2<br /> x 2<br /> 5<br /> 5<br /> x 2<br /> 2<br /> <br /> x 2.<br /> x 2.<br /> <br /> 2017<br /> <br /> 1 i<br /> Câu 43: Cho số phức z<br /> . Tính A z 5 z 6 z 7 bằng<br /> 1 i<br /> A. i .<br /> B. 1.<br /> C. 1 .<br /> Câu 44: Gọi z1 , z2 là nghiệm phức của phương trình z 2 6 z 45<br /> <br /> P<br /> <br /> 2 z1.z2 5 z1 5 z2 bằng<br /> A. 120 .<br /> B. 60 .<br /> <br /> D. i .<br /> 0 . Giá trị của biểu thức<br /> <br /> C. 60 .<br /> <br /> D. 120 .<br /> <br /> z 1<br /> . Điểm M thay đổi<br /> 2<br /> tự do trên đường thẳng . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất hãy tính độ dài đoạn thẳng OM .<br /> 2441<br /> 1424<br /> 1442<br /> 2414<br /> A. OM<br /> .<br /> B. OM<br /> .<br /> C. OM<br /> .<br /> D. OM<br /> .<br /> 17<br /> 17<br /> 17<br /> 17<br /> Câu 46: Trong không gian Oxyz cho điểm Q (3; 2; 4) và mặt phẳng ( ) : x y 2 z 5 0 . Gọi A, B, C lần<br /> lượt là hình chiếu vuông góc của điểm Q lên (Oxy ), (Oyz ) và ( ) . Tính diện tích S của tam giác ABC.<br /> <br /> Câu 45: Trong không gian Oxyz cho điểm A( 3;1; 2) và đường thẳng<br /> <br /> B. S<br /> <br /> 4 89<br /> .<br /> 3<br /> <br /> C. S<br /> <br /> 89<br /> .<br /> 6<br /> <br /> x 2<br /> 3<br /> <br /> y<br /> 2<br /> <br /> 2 89<br /> .<br /> 3<br /> Câu 47: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z 1 3i<br /> <br /> A. S<br /> <br /> 89<br /> .<br /> 3<br /> <br /> :<br /> <br /> D. S<br /> <br /> 4 là<br /> <br /> A. Đường tròn tâm I ( 1; 3); R 4 .<br /> B. Đường tròn tâm I ( 1;3); R 4 .<br /> D. Hình tròn tâm I ( 1;3); R 4 .<br /> C. Hình tròn tâm I ( 1; 3); R 4 .<br /> Câu 48: Hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x 2  1 (C ) , trục tung và tiếp tuyến của đồ thị (C ) tại điểm<br /> có hoành độ bằng 1 , khi quay hình phẳng quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng:<br /> 8<br /> 28<br /> 4<br /> A. V<br /> .<br /> B. V 2 .<br /> C. V<br /> .<br /> D. V<br /> .<br /> 15<br /> 15<br /> 5<br /> e<br /> <br /> Câu 49: Biết<br /> 1<br /> <br /> A. a b<br /> <br /> 2 ln x<br /> dx<br /> x2<br /> <br /> 7.<br /> <br /> a b.e 1 , với a , b<br /> <br /> B. a b 3 .<br /> <br /> . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:<br /> C. a b<br /> <br /> 6.<br /> <br /> D. a b 5 .<br /> <br /> Câu 50: Trong không gian Oxyz cho điểm A(1; 2; 1) và hai mặt cầu (S1 ) : x 2<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> y2<br /> <br /> z2<br /> <br /> 64 ; mặt cầu<br /> <br /> 2<br /> <br /> (S2 ) : x y z 6 x 12 y 12 z 72 0 . Biết rằng ( S1 ) cắt ( S2 ) theo một đường tròn (tham khảo hình vẽ).<br /> Gọi K ( a; b; c ) là tâm đường tròn đó. Tính độ dài đoạn AK .<br /> <br /> A. AK<br /> <br /> 7 46<br /> .<br /> 9<br /> <br /> B. AK<br /> <br /> 86<br /> .<br /> 9<br /> <br /> C. AK<br /> <br /> 2 46<br /> .<br /> 9<br /> <br /> D. AK<br /> <br /> 68<br /> .<br /> 9<br /> <br /> ------ HẾT -----(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không được giải thích gì thêm.)<br /> Mã đề 181 – Trang 4/4<br /> <br /> THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017 - 2018<br /> MÔN TOÁN 12<br /> <br /> SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG<br /> TRƯỜNG THPT LONG THẠNH<br /> <br /> Phần đáp án câu trắc nghiệm:<br /> 1<br /> 2<br /> 3<br /> 4<br /> 5<br /> 6<br /> 7<br /> 8<br /> 9<br /> 10<br /> 11<br /> 12<br /> 13<br /> 14<br /> 15<br /> 16<br /> 17<br /> 18<br /> 19<br /> 20<br /> 21<br /> 22<br /> 23<br /> 24<br /> 25<br /> 26<br /> 27<br /> 28<br /> 29<br /> 30<br /> 31<br /> 32<br /> 33<br /> 34<br /> 35<br /> 36<br /> 37<br /> 38<br /> 39<br /> 40<br /> 41<br /> 42<br /> 43<br /> 44<br /> 45<br /> 46<br /> 47<br /> 48<br /> 49<br /> 50<br /> <br /> 181<br /> <br /> 182<br /> <br /> 183<br /> <br /> 184<br /> <br /> D<br /> D<br /> A<br /> B<br /> D<br /> D<br /> D<br /> B<br /> A<br /> A<br /> C<br /> C<br /> C<br /> D<br /> A<br /> A<br /> A<br /> A<br /> B<br /> B<br /> D<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> D<br /> A<br /> B<br /> A<br /> B<br /> A<br /> C<br /> C<br /> A<br /> A<br /> C<br /> B<br /> D<br /> B<br /> A<br /> A<br /> D<br /> C<br /> A<br /> D<br /> A<br /> D<br /> A<br /> C<br /> A<br /> <br /> D<br /> B<br /> B<br /> C<br /> D<br /> A<br /> A<br /> D<br /> D<br /> B<br /> A<br /> B<br /> B<br /> A<br /> D<br /> A<br /> B<br /> C<br /> C<br /> B<br /> C<br /> D<br /> B<br /> D<br /> D<br /> D<br /> D<br /> C<br /> A<br /> D<br /> B<br /> A<br /> C<br /> B<br /> B<br /> B<br /> B<br /> B<br /> D<br /> D<br /> A<br /> A<br /> D<br /> D<br /> C<br /> A<br /> C<br /> D<br /> B<br /> C<br /> <br /> A<br /> C<br /> C<br /> A<br /> B<br /> C<br /> B<br /> A<br /> A<br /> C<br /> C<br /> A<br /> C<br /> A<br /> B<br /> B<br /> D<br /> C<br /> A<br /> A<br /> D<br /> B<br /> B<br /> A<br /> A<br /> D<br /> C<br /> B<br /> B<br /> C<br /> A<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> A<br /> A<br /> D<br /> D<br /> B<br /> C<br /> B<br /> A<br /> D<br /> D<br /> B<br /> C<br /> B<br /> A<br /> <br /> B<br /> B<br /> A<br /> C<br /> C<br /> C<br /> A<br /> D<br /> B<br /> B<br /> A<br /> C<br /> D<br /> B<br /> A<br /> C<br /> A<br /> D<br /> D<br /> A<br /> A<br /> B<br /> A<br /> A<br /> D<br /> B<br /> B<br /> A<br /> D<br /> A<br /> B<br /> D<br /> D<br /> C<br /> D<br /> D<br /> C<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> D<br /> D<br /> A<br /> B<br /> B<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2