intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK2 môn Toán lớp 10 năm 2017 - THPT Phạm Văn Đồng - Mã đề 209

Chia sẻ: Ngô Văn Trung | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

74
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với Đề kiểm tra HK2 môn Toán lớp 10 năm 2017 của trường THPT Phạm Văn Đồng - Mã đề 209 sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập củng cố lại kiến thức và kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kỳ kiểm tra sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK2 môn Toán lớp 10 năm 2017 - THPT Phạm Văn Đồng - Mã đề 209

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK NÔNG ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016­2017  TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN ĐỒNG MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90  phút;  (25 câu trắc nghiệm+7 câu tự luận) Họ, tên thí sinh:.......................................................SBD: ............................. Mã đề thi  209 PHẦN TRẮC NGHIỆM (25 câu: 5 điểm) Câu 1: Phương trình đường tròn  (C )  có tâm  I (1; −2)  và bán kính  R = 6 là: A.  (x − 1)2 + (y − 2)2 = 36 B.  (x + 1)2 + (y + 2)2 = 36 C.  (x − 1)2 + (y + 2)2 = 36 D.  (x − 1)2 + (y + 2)2 = 6 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  x 2 + x + 1 < 0 là: A.  R B.  C.  ( −1;1) ( ) ( D.  −�; −1 � 1; +� ) Câu 3: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: π A.  t an( π + α )= t an α B.  cos( ­α )= ­sin α C.  cos( π ­α )= cos α D.  sin ( −α ) = sin α 2 Câu 4: Bất đẳng thức nào sai: ↓a < b A.  ↓↓ � a .c < b.c B.  a < b � a 2 < b2 ↓↓ c > 0 ↓a < b C.  a < b � a - b < 0 ↓ D.  ↓↓ c < 0 � a .c > b.c ↓↓ Câu 5: Tâm  I và bán kính  R  của đường tròn  (x − 2)2 + (y + 3)2 = 16 là: A.  I (2; 3), R = 4 B.  I ( −2; 3), R = 4 C.  I (2; −3), R = 4 D.  I (2; −3), R = 16 Câu 6: Biết  (E )  có độ  dài trục lớn bằng  10  và tiêu cự  bằng  6 . Phương trình chính tắc của elip  (E ) là: x2 y2 B.  x 2 y2 C.  x 2 y2 D.  x 2 y2 A.  + =1 − =1 + =1 + =1 25 4 25 16 9 16 25 16 ( ) 2 ( ) Câu 7: Để  f x = x − m + 2 x + 8m + 1  luôn luôn dương thì  m  thuộc : A.  ( −�� ; 0� � � �28; +�) B.  ( −�� ; 0 ) ( 28; +�) C.  � �0;28 � � ( D.  0;28 ) Câu 8: Cặp số  ( 1; −1)  là nghiệm của bất phương trình: −x − 3y − 1 < 0 −x − y < 0 C.  x + y − 2 > 0 D.  x + 4y < 1 A.  B.  2- x Câu 9: Bất phương trình  ↓ 0 có tập nghiệm là: 2x + 1 �1 � �1 � �1 � �1 � − ;2� − ;2 − ; 2 − ; 2� A.  � �2 � B.  � 2 � C.  � 2 � D.  � �2 � Câu 10: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x  −                      1                       2                         +   f x   ( )               −            0           +           0          −                                                Trang 1/3 ­ Mã đề thi 209
  2. ( ) 2 A.  f x = −x − 3x + 2 ( ) 2 B.  f x = x − 3x + 2 C.  f ( x ) = −x D.  f ( x ) = x + 3x + 2 2 2 + 3x − 2 ^ Câu 11: Tam giác  A BC có  c = 2 cm , b = 1cm , A = 600 . Khi đó độ dài cạnh  a bằng: B.  5 cm A.  1cm C.  3 cm D.  2cm Câu 12:  Cho tam giác   A BC   có ba cạnh là   a = 5 cm , b = 12 cm , c = 13 cm . Diện tích tam giác  A BC  bằng: A.  10 3 cm 2 B.  20 2 cm 2 C.  20cm 2 D.  30cm 2 Câu 13: Lập phương trình đường thẳng qua  A (1;1) và cách điểm  B (3; 6) một khoảng bằng  2  là: (d1 ) : x − 1 = 0 (d1 ) : y − 1 = 0 A.  B.  (d2 ) : 21x − 20y − 1 = 0 (d2 ) : 21x − 10y − 11 = 0 (d1 ) : x − 2y + 1 = 0 (d1 ) : x − 1 = 0 C.  D.  (d2 ) : 21x − 20y − 1 = 0 (d2 ) : 21x − 10y − 11 = 0 3 Câu 14: Cho  sin α = . Khi đó  cos 2α bằng: 4 1 1 A.  B.  − C.  7 D.  − 7 8 8 4 4 Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình  −x 2 + x + 6 0  là : A.  ( - �; - 2� � �� �3; +�) B.  � - 2;3� � � C.  ( - �; - 2) �( 3; +�) D. ↓ Câu 16: Khoảng cách từ điểm  M (0;1) đến đường thẳng  (d ) : 5x − 12y − 1 = 0 bằng: 11 B.  13 D.  1 A.  13 C.  17 13 2 ( ) Câu 17: Để phương trình  x + 2 m + 1 x + 9m − 5 = 0   có hai nghiệm âm phân biệt thì  m  thuộc: m 6 m >6 m >6 D.  m >6 A.  5 < m 1 B.  5 < m < 1 C.  m < 1 9 9 3x + 1 2x + 7 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình   là : 4x + 3 > 2x + 19 A.  { 6; 8} B.  ( 8; + ) C.  6; + ) D.  6; 8 ) Câu 19: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai: π 1 A.  t an x . cot x = −1, (x k ,k Z) B.  1 + t an 2 x = , (cos x 0) 2 cos2 x 1 C.  1 + cot 2 x = , (sin x 0) D.  sin 2 x + cos2x = 1 2 sin x Câu 20: Cho đường thẳng   (d ) : 2x + 3y − 4 = 0 . Một vectơ pháp tuyến của  (d ) là : uur uur uur uur A.  n = (2; 3) n = (3; 2) C.  n = (2; −3) D.  n = ( −2; 3) 2 B.  1 3 4                                                Trang 2/3 ­ Mã đề thi 209
  3. π 5π + sin sin Câu 21: Kết quả   9 9 bằng: π 5π   cos + cos 9 9 A.  3 B.  − 3 C.  3 D.  − 3 3 3 Câu 22: Cho  (C ) : (x − 1)2 + (y + 2)2 = 25 . Phương trình tiếp tuyến của  (C ) tại  M (4; 2) là: A.  3x + 4y + 20 = 0 B.  3x − 4y − 20 = 0 C.  3x + 4y − 20 = 0 D.  4x + 3y − 20 = 0 Câu 23: Giá trị lớn nhất của biểu thức  sin 4 x + cos 4 x  là: 1 1 A.  1 B.  C.  2 D.  2 4 Câu 24: Phương trình đường tròn đi qua ba điểm   A (1; 2), B (5; 2), C (1; −3) là: A.  x 2 + y 2 − 6x + 3y − 5 = 0 B.  x 2 + y 2 − 6x + y − 1 = 0 C.  x 2 + y 2 + x − 4y + 1 = 0 D.  x 2 + y 2 − x − 4y + 4 = 0 Câu 25: Nhị thức  f ( x ) = - 2x + 6  luôn âm trong khoảng nào sau đây: A.  ( - ↓ ; 3) B.  ( - ↓ ; - 3) C.  ( - 3; +↓ ) D.  ( 3; +↓ ) PHẦN TỰ LUẬN: x 2 − 3x Bài 1: (1 điểm)  Giải bất phương trình:   0.   2− x Bài 2: (0,5 điểm) Giải bất phương trình:   2x + 1 > x + 1 . 3π 1 Bài 3: (1 điểm) Cho  π < α <   và  sin α = − .  Tính  cos α  và  cos 2α .   2 3 Bài 4: (0,5 điểm)  Rut gon biêu th ́ ̣ ̉ ức:  � π � A = cos2 x + sin2 ( π − x ) + sin� + x � + cos(2π − x ) + cos(3π + x ) . �2 � Bài 5:  (1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy ,  cho điểm  A ( −1; 2 )  và đường thẳng  ( ∆ ) : 3x − 4 y − 2 = 0.   a. Tính khoảng cách từ  A   tới  ( ∆ ) b. Viết phương trình đường thẳng  ( d )  qua  A  và song song với  ( ∆ ) . Bài 6: (0,5 điểm) Lập phương trình đường tròn (C) biết đường tròn có tâm I có hoành độ nhỏ hơn 2  thuộc trục ox, qua điểm A(5;3) và bán kính r=5. Bài 7: (0,5 điểm) Lâp ph ̣ ương trinh tiêp tuyên v ̀ ́ ̀ (C ) : ( x 1) 2 ́ ới đường tron  ( y 2) 2 25  biết tiếp  tuyến qua điêm M(4 ̉  ;2).  ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 3/3 ­ Mã đề thi 209
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0