Ể
Ề
Ề
Ệ
Đ KI M TRA TÀI CHÍNH TI N T ***
ủ ủ ộ ỡ ữ ủ ủ ể ố 1. NHTW là ngân hàng c a chính ph vì a. ừ ề Là ngân hàng thu c s h u c a chính ph ,phát hành trái phi u đ tăng v n cho NHTM, ả b o qu n d tr qu c gia v ngo i h i,các ch ng t ế có giá. ủ ệ ố ơ ạ ố ướ ả ự ữ ố ả b. Là c quan qu n lí v m t nhà n ự ề ệ ụ ặ ậ ứ ạ ộ c ngoài trên lĩnh v c ti n t ằ c các ho t đ ng c a h th ng ngân hàng b ng pháp ệ ướ ,tín d ng và ngân ướ ơ c trong quan h n ớ ề ặ ướ ả c. ạ ộ ủ ệ ố ằ c. c các ho t đ ng c a h th ng ngân hàng b ng pháp ướ ạ ơ c. ậ ả ụ ề ế ề ệ ụ ủ t gian ti p m c tiêu trung gian c a chính sách ti n t :
ấ ố ề ề ế ề ặ ướ lu t,thay m t nhà n ệ hàng, có trách nhi m v i ngân hàng nhà n Là c quan qu n lí v m t nhà n ả lu t là c quan qu n lí kho b c nhà n ề d. C a và c đ u đúng ế ố 2. Hai trong s công c đi u ti ự ữ ắ ộ ụ ứ a. Hai m c tín d ng và d tr b t bu c ề ề ử ể ấ ố i thi u v ti n g ilãi su t t b. Khung “lãi su t t i đa v ti n vay” và chính sách tái chi t kh uấ ở ệ ụ ị ườ ng m ạ ứ ự ầ ơ ế ị ườ ầ ấ ờ có giá ả ở ượ ị c hi u theo đ nh nghĩa nào?
ể ủ ệ ố ứ ả ị ườ ề ệ ng ti n t ề ệ ủ ng ti n t ộ có giá c a NHTW trên th tr i lãi suât kinh doanh c a h th ng NHTM ị ườ ủ ệ ố ướ ủ ầ ư ỉ ể i đây c a ngân sách nhà n c là ch cho đ u t phát tri n ệ ụ ị ườ ạ ộ ệ ạ ộ ơ ế ữ kinh t c. Nghi p v th tr ấ ế ụ t kh u d. H n m c tín d ng và chính sách tái chi ơ ế ở ệ ụ ị ườ ệ ng m thông qua c ch : 3. NHTW th c hi n nghi p v th tr ấ ờ a. Yêu c u NH trung gian mua các gi y t có giá b. C ch th tr ng c. Yêu c u NH trung gian bán các gi y t d. C a và c đúng 4. Nghi p v th tr ng m đ ả ự ữ a. Là ho t đ ng gi m d tr (R) c a h th ng ngân hàng ệ ủ b. Là vi c NHTW qu n lí vi c mua ,bán ch ng khoán c a NHTM trên th tr ấ ờ Là ho t đ ng mua bán gi y t c. ự ế ơ d. Là c ch tác đ ng tr c ti p t ả ướ 5. Nh ng kho n chi nào d ộ ế xã h i: ổ ợ ố ầ ự ạ ầ ướ ế ệ ơ ở ủ ề c và đ u t vào h t ng c s c a n n kinh t
ọ ả ệ ệ ườ ệ ẻ ứ ng cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi tr ầ ư ề a,b,c đ u đúng ượ i c gi ữ ạ t
ngươ c
ự ọ ế ế ả ố ớ ề ề ế ộ ả ẽ ạ ấ ị ệ ạ t h i ế ề ệ ụ ầ ư ủ a. CHi h tr v n cho doanh nghi p nhà n ả b. Chi chăm sóc và b o v tr em c. Chi đ u t d. ề ự ữ ủ 6. Ti n d tr c a các NHTM đ a. Chính NHTM đó b. Ngân hàng trung ướ ạ c. Kho b c nhà n ề d. a ,b ,c đ u đúng ượ c coi là nghiêm tr ng đ i v i n n kinh t 7. Lý do khi n cho s phá s n NH đ ứ ề ượ ả ả ng ti n cung ng trong n n kinh t a. Các cu c phá s n ngân hàng làm gi m l ả ủ ộ ợ ề ự ố b. M t ngân hang phá s n s gây nên m i lo s v s phá s n c a hàng lo t cac NH khác ộ ố ượ ị ệ c. M t s l ng nh t đ nh các doanh nghi p và công chúng b thi ấ ả d. T t c các ý ki n trên đ u sai ủ 8. Nghi p v chính c a NHTG là: a. Đ u t vào chúng khoán chính ph b. Cho công chúng vay
ủ ề ử ề ả ớ ư cách là ng ườ i
ố
ứ ề ả ề
ạ ộ ề ệ ị ờ ậ c. Nh n ti n g i,ti n ch thanh toán c a công chúng d. C a b c đúng 9. NHTW cho các NHTG vay v i t a. Kinh doanh ti nề b. C u cánh cu i cùng c. Đi u hành NHTG d. C a b c đ u sai 10. Tìm câu sai trong các câu sau: a. ề ử ử ụ ủ ế ị ấ ớ ộ ụ ụ ể ườ ề ấ và d ch v ngân hàng v i n i dung ch y u và ụ ng xuyên là nh n ti n g i,s d ng ti n này đ cung c p tín d ng,cung c p d ch v NHTM là ho t đ ng kinh doanh ti n t ậ th thanh toán. ề ệ ợ ậ i nhu n. ạ ộ ủ ề b. NHTW ho t đ ng kinh doanh ti n t c. Ch c năng c a NHTM trong n n kinh t ụ vì m c tiêu l ế ị ườ th tr ụ ng là trung gian tín d ng,trung gian thanh ứ toán ệ ẽ ự ế ướ ề ộ ấ ề ấ d. NHTW ( Ngân hàng nhà n c Vi 11. Qua các kênh cung ng ti n,NHTW s tr c ti p cung c p m t l ủ ự t nam) là NHTW tr c thu c chính ph . ộ ượ ng ti n gi y và ứ ư ượ ọ ạ c g i là:
ụ ộ ủ ế ố (MB: Monetary Base) ph thu c vào các y u t d tr b t bu c,kh năng cho vay c a các NHTM ả i nhu n c a các NHTM ượ ề t quá và l ặ ư ng ti n m t l u thông ộ ợ ậ ủ ộ ỷ ệ ự ữ ượ l d tr v ề ệ ủ c a NHTM ề ti n kim lo i vào l u thông,đ ề ơ ở a. Ti n c s ụ ề b. Ti n tín d ng ề ặ c. Ti n m t ề ự ữ d. Ti n d tr 12. C s ti n t ơ ố ề ệ ấ ỷ ệ ự ữ ắ l Lãi su t, t a. ụ ố b. M c tiêu t i đa hóa l ỷ ệ ự ữ ắ d tr b t bu c,t T l c. ở ộ ụ d. M c tiêu m r ng cung ti n t 13. Khi các NHTM tăng t l ỷ ệ ự ữ ượ d tr v ề ệ ể ả ả ị ư ế ổ ố ả ả t quá (ER/D: Excess rves) Đ đ m b o kh ế ố ẽ đ nh các y u t (m) s thay đ i nh th nào?( gi
ả ể
ộ ề ệ ế ẽ ụ s ph thu c vào: ề trong n n kinh t
ề ệ ố ứ L
ỷ ệ ự ữ ắ ộ ố ế ố ổ khác không đ i,khi NHTW tăng t l d tr b t bu c,s nhân đ nh các y u t
ị ượ c
ứ ề ự ữ ủ ư ề năng thanh toán,s nhân ti n t khác không đ i)ổ Tăng a. b. Gi mả c. Gi m không đáng k d. Không thay đ iổ ứ 14. M c cung ti n t ơ ố ề a. C s ti n ề ơ ả b. Ti n c b n và s nhân ti n t ề ượ c. ng ti n cung ng ả d. C b và c đúng ả ị 15. Gi ề ệ ẽ s : ti n t a. Gi mả b. Tăng c. Không xác đ nh đ d. Không thay đ iổ ề ẽ 16. M c cung ti n s tăng lên khi Ti n d tr c a các NHTM tăng a. ặ b. NHTW phát hành thêm ti n m t vào l u thông
ế tăng ườ ượ ề ớ ự ổ ố ề ổ c chi u v i s thay đ i các nhân t
ề ử t quá (ER/D) ề ậ ớ ự ươ ề ổ ng quan thu n v i s thay đ i
ề ử ặ
t quá (ER/D)
ủ ầ ằ ứ Ti n do các NHTM t o ra nh m đáp ng yêu c u thanh toán c a khách hàng
ạ ạ ạ ớ ụ ạ ộ ế ợ ề ầ ư ố ầ trong n n kinh t c. Nhu c u v n đ u t ợ ấ ả ng h p trên d. T t c các tr ứ ượ ng ti n cung ng thay đ i ng 17. L ộ ỷ ệ ự ữ ắ d tr b t bu c (r) a. T l ặ ỷ ệ ề ti n m t trên ti n g i (C/D) b. T l ỷ ệ ự ữ ượ T l c. d tr v ả d. C a và c đ u đúng ứ ượ 18. L ng ti n cung ng t ỷ ệ ự ữ ắ ộ d tr b t bu c (r) a. T l ỷ ệ ề b. T l ti n m t trên ti n g i (C/D) ề ơ ở Ti n c s (MB) c. ỷ ệ ự ữ ượ d tr v d. T l ề 19. Ti n qua ngân hàng là ề a. ề b. Ti n do các NHTM t o ra ề c. ặ
ưở ữ ớ ủ ắ ầ ng t i t c d tính c a n m gi ề ự i nhu c u ti n d phòng là ả tài s n khác. ự ệ ợ ứ ề ả ữ ượ ậ ướ c coi là đúng ấ ươ
ấ ạ ắ ề ng có nhi u lãi su t khác nhau ạ ng thay đ i cùng chi u ề ườ ng cao h n lãi su t ng n h n ề
ợ ồ Lãi su t ghi trên các h p đ ng kinh t ế t kh u hay tái chi ấ ấ ế ạ ỏ ỷ ệ ạ Là lãi su t danh nghĩa sau khi lo i b t ế t kh u l l m phát ấ ấ ấ ệ ở ạ ẽ VN,b n s : và vàng đ d tr ệ vào các doanh nghi p ề ể ự ữ ủ ủ ấ ớ ấ ộ ơ ở ủ ướ ổ ứ c công b làm c s c a các NHTM và các t ch c ấ ị c g i là
ấ t kh u ị ườ ng cao thì: gi m Ti n do các NHTM t o ra thông qua ho t đ ng tín d ng k t h p v i thanh toán không ề dùng ti n m t. ả d. Không ph i 3 câu trên ư ả ố ặ đ c tr ng nh h 20. Nhân t ự ế ợ ứ ự ậ ,l a. Thu nh p th c t ạ ọ b. L i t c kì v ng ; l m phát d tính ế ủ ề c. Đi u ki n vĩ mô c a n n kinh t ự ế d. Tính thanh kho n,thu nh p th c t ề ệ i đây đ 21. Nh ng m nh đ nào d ạ ổ a. Các lo i lãi su t th ấ ị ươ b. Trên th tr ơ ấ Lãi su t dài h n th c. ấ ả d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ự 22. Lãi su t th c có nghĩa là ấ a. b. Là lãi su t chi c. d. Là lãi su t sàn ả ấ 23. Khi lãi su t gi m,trong đi u ki n ạ ệ a. Mua ngo i t ế ầ ư b. Bán trái phi u Chính ph và đ u t ế ử ề ơ ướ c. Bán trái phi u chính ph và g i ti n ra n c ngoài v i lãi su t cao h n ấ ầ ư ả vào đ t đai hay các b t đ ng s n khác d. Tăng đ u t ố ấ ủ 24. Lãi su t c a Ngân hàng nhà n ụ ấ ượ ọ tín d ng n đ nh lãi su t kinh doanh thì đ ấ Lãi su t sàn a. ấ ầ b. Lãi su t tr n ấ ơ ả Lãi su t c b n c. ấ ế d. Lãi su t tái chi ấ 25. Lãi su t trên th tr ề ệ ả ầ a. C u ti n t ế b. Khuy n khích tiêu dùng
ế ệ t ki m ả ầ ố ự ủ ệ ề ạ ả ấ ướ ướ ng gi m thì chi phí th c c a vi c vay ti n....Nhu c u v n ng.....
ả ự c hinh thành d a trên
ổ ứ ổ ứ ế ế ch c kinh t ch c kinh t
ữ ữ ữ ữ ệ ạ ấ ị i đ u b thi t h i khi lãi su t tăng cao
ấ lãi su t cho vay ậ ừ i do thu nh p t ệ ạ t h i i b thi Sai,vì các NHTM s luôn có l i có l ị ộ ố ườ ấ ả ỷ ệ ạ ướ ề 115%.Đi u nào d i đây đúng?
ế ấ ấ ự ế ấ
ấ ở ộ ứ ộ ấ ị ề ệ ầ ế c. Khuy n khích ti d. C a ,c đúng 26. Khi l m phát có xu h vay....lãi su t có xu h ả Tăng,gi m,tăng, a. ả ả b. Tăng ,gi m,gi m Tăng, tăng,gi mả c. ả d. Gi m,gi m,tăng ượ ấ 27. Lãi su t liên NH đ ượ ẫ ệ a. Quan h vay m n l n nhau gi a NHTW và NHTM ượ ẫ ệ b. Quan h vay m n l n nhau gi a NHTW và các t ượ ẫ ệ c. Quan h vay m n l n nhau gi a NHTM và các t ệ ượ ẫ d. Quan h vay m n l n nhau gi a NHTM ấ ả ọ ườ ề 28. T t c m i ng ấ a. Đúng, nh t là các NHTM ợ ẽ b. ợ ộ ố ườ ị i,m t s ng c. M t s ng ề ậ d. T t c nh n đ nh đ u sai ề l m phát trong n n kinh t 29. T l ỏ ơ ấ ự ế Lãi su t danh nghĩa nh h n lãi su t th c t a. ớ ấ ự ế ơ b. Lãi su t danh nghĩa l n h n lãi su t th c t ằ ấ c. Lãi su t danh nghĩa b ng lãi su t th c t d. Không đáp án đúng ể ổ ị 30. Đ có th n đ nh lãi su t ể ẫ ề ệ ở ự m t m c đ nh t đ nh, s tăng lên trong c u ti n t b i vì
ề ề ề ề ề ế ế ế ế ự ấ ụ ầ ầ ầ ấ ớ luôn bi n đ ng cùng chi u v i nhau và cùng chi u lãi su t ượ luôn bi n đ ng ng luôn bi n đ ng cùng chi u nhau và ng ứ ề do..........đ ng ra t ấ c chi u nhau và cùng chi u lãi su t ượ ấ c chi u lãi su t ổ ứ ch c ư
cướ ả ề ồ ố ờ ủ ề ệ ổ
ự ự ự ộ ấ ị ể ấ ộ ộ ể ể
ườ
ề ầ ệ ở ướ n c nào?
ố ộ ủ d n đ n s tăng lên cùng t c đ c a cung ti n t ề ệ ộ Lãi su ph thu c vào cung ti n t a. ộ ề ệ b. Cung và c u ti n t ộ ề ệ c. Cung và c u ti n t ề ệ ộ d. Cung và c u ti n t ề ệ ề ầ 31. Lúc đ u ngh kinh doanh ti n t ờ a. Nhà th và t nhân ư b. T nhân c. Nhà n d. C 3 câu trên đ u đúng 32. Ngu n g c ra đ i c a ti n t ờ ủ ả ấ S ra đ i c a s n xu t và trao đ i hàng hóa a. ờ ủ ướ c S ra đ i c a nhà n b. ộ ể ủ ờ S ra đ i và phát tri n c a phân công lao đ ng xã h i c. ổ ế ề ả d. Khi n n s n xu t và trao đ i hàng hóa phát tri n đ n m t trình đ nh t đ nh. ạ ề ệ 33. Theo qua đi m hi n đ i ti n có th là a. Hàng hóa ạ ề b. Ti n b c,vàng ạ c. Kim lo i thông th ng ấ ả ươ ng án trên đ u đúng d. T t c ph ấ ấ ề 34. Ti n gi y xu t hi n đ u tiên ậ ả a. Nh t B n b. Anh
Trung Qu cố
ấ ầ ở VN khi nào? ộ ệ Th i kì Pháp thu c
ầ
ị ấ ướ c đo giá tr ’’ là: ầ ố ươ ị ủ ng đ i chính xác giá tr c a hàng hóa mà không c n có ng t ể ướ ượ c l ồ ậ ng “phi v t ch t th i ta có th ướ ỏ
ử ụ ử ụ ướ ượ ừ ọ c m i ng ị ng giá tr ị ng giá tr hàng hóa ị c đo giá tr ? ị ự ị ặ i th a nh n giá tr m c dù không có giá tr th c ộ ộ ấ ỏ
ả
ứ ế sau th chi n th II là:
ế ộ ề ệ ả ị
ạ ợ c. d. Mỹ ề ấ 35. Ti n gi y xu t hi n đ u tiên ờ a. b. Th i Líờ ờ c. Th i Tr n ờ d. Th i nhà H ệ ượ 36. Hi n t ườ a. Khi ng c đo th ườ ự ế b. Khi ng i ta trao đ i hàng hóa tr c ti p ườ ườ ể ề ấ c. Khi ng i ta s d ng ti n gi y đ đo l ề ườ ườ ặ ể i ta s d ng ti n m t đ đo l d. Khi ng ộ ể ở ề 37. Vì sao ti n vàng có th tr thành m t th ậ ườ ề a. Vì ti n vàng đ ộ ế ề b. Vì ti n vàng cũng là m t hàng hóa và k t tinh hao phí lao đ ng xã h i trong đó ề ễ ồ c. Vì ti n vàng có tính đ ng nh t và d chia nh ế ề d. Vì ti n vàng quí hi m ề 38. Ti n nào sau đây có tính thanh kho n cao? a. M1 b. M2 c. M3 d. M4 (L) 39. ế ộ ề ệ ế Ch đ ti n t ị ả ế ộ ả a. Ch đ b n v b ng Anh ị ế ộ ả b. Ch đ b n v kép ị ả ế ộ ơ c. Ch đ đ n b n v ị ế ộ ả d. Ch đ b n v USD ạ 40. Vàng b c cùng làm b n v là ch đ ti n t ả ị a. B n v vàng ả ị b. B n v USD ị ạ ả c. B n v b c ị ỗ ả d. B n v h n h p b c và vàng
ĐÁP ÁN
1b 11a 21c 31a 2C 12c 22c 32d 3b 13b 23d 33d 4c 14b 24c 34c 5d 15a 25a 35d 6b 16d 26b 36a 7b 17d 27d 37b 8d 18c 28c 38a 9b 19c 29d 39d 10b 20c 30a 40d