
M C L CỤ Ụ
Đt v n đặ ấ ề:.............................................................................................................3
Ch ng 1: T ng quan v các dây chuy n ki m đnhươ ổ ề ề ể ị .......................................4
1.1 Dây chuy n ki m đnh xe conề ể ị .......................................................................4
1.2 Dây chuy n ki m đnh xe t iề ể ị ả ........................................................................4
1.3 Dây chuy n ki m đnh t ng h pề ể ị ổ ợ ...................................................................5
Ch ng 2: Tiêu chu n tr m ki m đnh c gi i đng bươ ẩ ạ ể ị ơ ớ ườ ộ.............................7
2.1 Tiêu chu n chung c a tr mẩ ủ ạ ............................................................................7
2.2 Tiêu chu n v con ng i (ngu n nhân l c)ẩ ề ườ ồ ự ................................................11
Ch ng 3: Các trang thi t b c a tr m đăng ki mươ ế ị ủ ạ ể .......................................13
3.1 Thi t b ki m tra khí x đng c Diesel MDO 2ế ị ể ả ộ ơ ........................................13
3.2 Thi t b ki m tra khí x đng c Xăng MGT 5ế ị ể ả ộ ơ .........................................29
3.3 Thi t b ki m tra đèn LITE 3ế ị ể ........................................................................43
3.4 Thi t b ki m tra đ n QUEST 2100ế ị ể ộ ồ ...........................................................5
3.5 Thi t b ki m tra đ tr t ngang MINC I và MINC IIế ị ể ộ ượ ................................53
3.6 Thi t b ki m tra gi m ch n (phu c nhún) FWT 1 ế ị ể ả ấ ộ ....................................59
3.7 Thi t b ki m tra phanh IW 2 và IW 4ế ị ể .........................................................62
3.8 H m ki m tra g mầ ể ầ ......................................................................................69
3.9 H th ng m ng máy tính EuroSystemệ ố ạ .........................................................71
3.10 Các trang thi t b phế ị ụ.................................................................................75
3.11 Các thi t b BEISSBARTHế ị .........................................................................79
Ch ng 4: Các công đo n ki m tra trong tr m ki m đnhươ ạ ể ạ ể ị ...........................83
4.1 Làm th t c ki m đnhủ ụ ể ị ................................................................................83
Trang 1

4.2 Ki m tra k thu tể ỹ ậ ........................................................................................83
K t lu nế ậ ...............................................................................................................87
Ph l cụ ụ ..................................................................................................................88
Tài li u tham kh oệ ả ...............................................................................................91
Trang 2

Ch ng 1ươ . T NG QUAN V CÁC DÂY CHUY N KI M ĐNHỔ Ề Ề Ể Ị
1.1 Dây chuy n ki m đnh xe con.ề ể ị
M t dây chuy n ki m đnh đy đ bao g m các trang thi t b và máy mócộ ề ể ị ầ ủ ồ ế ị
ph tr theo tiêu chu n c a c c Đăng ki m qui đnh. M t b ng b trí c b n choụ ợ ẩ ủ ụ ể ị ặ ằ ố ơ ả
dây chuy n ki m đnh xe con đc phát h a nh hình sau:ề ể ị ượ ọ ư
987 6 5 4 3 2 1
Hình 1.1 Dây chuy n ki m đnh xe conềểị
1- Thi t b ki m tra khí x đng c xăng MGT 5 ; 2- Thi t b ki m tra đ đc khíế ị ể ả ộ ơ ế ị ể ộ ụ
x đng c Diezel; 3- Thi t b ki m tra tr t ngang bánh xe d n h ng MINC 1;ả ộ ơ ế ị ể ượ ẫ ướ
4-Thi t b ki m tra phu c nhún FWT 1; 5- Thi t b ki m tra phanh IW 2; 6- Đngế ị ể ộ ế ị ể ồ
h ki m tra l c phanh; 7- H m ki m tra xe con; 8- Thi t b ki m tra đ n Questồ ể ự ầ ể ế ị ể ộ ồ
2100; 9- Thi t b ki m tra đèn LITE 3. ế ị ể
Ngoài các thi t b c a t ng khu v c là h th ng k t n i m ng n i b gi a cácế ị ủ ừ ự ệ ố ế ố ạ ộ ộ ữ
máy tính v i nhau và truy n thông tin v máy x lý trung tâm đ đánh giá k t quớ ề ề ử ể ế ả
ki m tra khách quan nh t.ể ấ
Trang 3

1.2 Dây chuy n ki m tra xe t iề ể ả
Các trang thi t b và cách b trí các khu v c ki m tra c a dây chuy n ki mế ị ố ự ể ủ ề ể
đnh xe t i cũng g n t ng t v i dây chuy n xe con. Tuy nhiên thi t b ki m traị ả ầ ươ ự ớ ề ế ị ể
có tính năng công su t cao h n và không s d ng thi t b ki m tra phu c nhún.ấ ơ ữ ụ ế ị ể ộ
Bên c nh đó là m ng máy tính n i b liên k t đn máy tính trung tâm đ x lýạ ạ ộ ộ ế ế ể ử
s li u ki m tra.ố ệ ể
8 67 5 4 3 2 1
Hình 1.2 Dây chuy n ki m tra xe t iề ể ả
1- Thi t b ki m tra đ tr t ngang; 2- Thi t b ki m tra khí x đng c Xăngế ị ể ộ ượ ế ị ể ả ộ ơ
MGT 5; 3- Thi t b ki m tra đ đc khí x đng c Diezel MDO 2; 4- Thi t bế ị ể ộ ụ ả ộ ơ ế ị
ki m tra phanh IW 4; 5- Đng h ki m tra l c phanh; 6- H m ki m tra xe t i; 7-ể ồ ồ ể ự ầ ể ả
Thi t b ki m tra đ n Quest 2100; 8- Thi t b ki m tra đèn LITE 3ế ị ể ộ ồ ế ị ể
1.3 Dây chuy n ki m tra t ng h p.ề ể ổ ợ
Dây chuy n ki m tra t ng h p th ng đc xây d ng t i các đa ph ng cóề ể ổ ợ ườ ượ ự ạ ị ươ
l u l ng xe ki m đnh h ng năm th p (kho ng d i 10000 xe / năm)ư ượ ể ị ằ ấ ả ướ
Dây chuy n này đc trang b các thi t b đ có th ki m tra đc cho c xeề ượ ị ế ị ể ể ể ượ ả
con và xe t i. Các thi t b ki m tra đèn, ki m tra đ n, ki m tra khí x thì gi ngả ế ị ể ể ộ ồ ể ả ố
v i các dây chuy n ki m đnh xe con và xe t i, riêng h m ki m tra đc xâyớ ề ể ị ả ầ ể ượ
d ng đm b o ki m tra cho c xe t i l n xe con.ự ả ả ể ả ả ẫ
Trang 4

13 27 6 458
Hình 1.3 Dây chuy n ki m tra t ng h pề ể ổ ợ
1- thi t b ki m tra đèn LITE 3; 2 - Thi t b ki m tra đ n Quest 2100; 3- Máy ế ị ể ế ị ể ộ ồ
ki m tra khí x đng c xăng MGT 5; 4 - Máy ki m tra khí x đng c Diezel ể ả ộ ơ ể ả ộ ơ
MDO 2; 5 -H m ki m tra xe t i; 6- H m ki m tra xe con; 7- C m thi t b ki m ầ ể ả ầ ể ụ ế ị ể
tra tr t ngang, phu c nhún, phanh xe t i; 8- C m thi t b ki m tra tr t ngang, ượ ộ ả ụ ế ị ể ượ
phu c nhún, phanh xe conộ
Hi n nay các tr m ki m đnh trong c n c tùy theo quy mô mà có th b tríệ ạ ể ị ả ướ ể ố
ch m t dây chuy n ki m tra t ng h p v i các tr m nh , 2 dây chuy n ki mỉ ộ ề ể ổ ợ ớ ạ ỏ ề ể
tra( 1 dây chuy n xe con, 1 dây chuy n xe t i) v i tr m quy mô trung bình và t 3ề ề ả ớ ạ ừ
đn 4 dây chuy n ki m ki m tra cho các tr m l n. Quy mô xây d ng tr m tùyế ề ể ể ạ ớ ự ạ
thu c vào di n tích m t b ng, s xe ki m đnh h ng năm…ộ ệ ặ ằ ố ể ị ằ
Khi so sánh các tr m ki m đnh có quy mô khác nhau có th nh n th y uạ ể ị ể ậ ấ ư
nh c đi m c b n c a chúng nh sau:ượ ể ơ ả ủ ư
-V i tr m quy mô nh dùng 1 dây chuy n ki m tra có u đi m di n tíchớ ạ ỏ ề ể ư ể ệ
m t b ng nh ( t 3000-4000mặ ằ ỏ ừ
2
), t n d ng đc vi c mua s m thi t b khi cóậ ụ ượ ệ ắ ế ị
th s d ng chung các thi t b ki m tra cho c xe con và xe t i nh ki m tra khíể ử ụ ế ị ể ả ả ư ể
x , ki m tra đ n, ki m tra đèn…và nh c đi m c a lo i tr m này là năng su tả ể ộ ồ ể ượ ể ủ ạ ạ ấ
ki m tra không cao, dây chuy n b trí dài h n.ể ề ố ơ
- V i lo i tr m ki m đnh có quy mô v a và l n, do các dây chuy n đcớ ạ ạ ể ị ừ ớ ề ượ
xây d ng ph c ph c ki m tra riêng cho xe con, xe t i nên trang thi t b đu tự ụ ụ ể ả ế ị ầ ư
ph i l n, di n tích m t b ng nhi u nh ng năng su t ki m đnh s cao h n.ả ớ ệ ặ ằ ề ư ấ ể ị ẽ ơ
Trang 5

