intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề tài: Quản trị lễ tân khách sạn

Chia sẻ: Hetiheti Hetiheti | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:31

239
lượt xem
41
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nội dung trình bày của đề tài gồm: Thông tin chung về khách sạn và khu vực tiền sảnh; trang thiết bị cho bộ phận lễ tân và ngân sách; giá phòng và các chiến lược về giá; tiêu chuẩn công việc, chính sách, quy trình của bộ phận lễ tân. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề tài: Quản trị lễ tân khách sạn

  1. VIỆN ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI KHOA DU LỊCH QUẢN TRỊ LỄ TÂN  KHÁCH SẠN GVHD: Trần Thu Phương Nhóm: Skylight Lớp: A2K20
  2. NỘI DUNG I Thông tin chung về khách sạn và khu vực tiền  sảnh II Trang thiết bị cho bộ phận lễ tân và ngân sách III Giá phòng và các chiến lược về giá IV Tiêu chuẩn công việc, chính sách, quy trình  của bộ phận lễ tân.
  3. I. THÔNG TIN CHUNG VỀ KHÁCH SẠN VÀ KHU  VỰC TIỀN SẢNH 1. Tên khách sạn: Skylight
  4. Cảm hứng từ giếng trời  thuộc hang Sơn Đoòng Mong muốn của khách sạn  Skylight không ngừng phát triển Phong cách phục vụ:  thân thiện, ấm áp, đậm nét địa phương
  5. 2. Vị trí khách sạn ­  Thôn  Mỹ  Cảnh,  xã  Bảo  Ninh,  thành  phố  Đồng  Hới,  tỉnh  Quảng  Bình. ­  Cách  Đà  Nẵng  300km. ­  Đường  bờ  biển  dài  116,04km .
  6. Vì sao lại chọn xây khách  sạn ở Quảng Bình?
  7. Lý do chọn Quảng Bình: Điểm mạnh: Điểm yếu: ­  Có  vị  trí  đắc  địa,  giá  cả  hợp  ­ Các  đối  thủ  cạnh  lý tranh  có  thương  hiệu  ­ Gần  các  điểm  tham  quan  du  từ lâu lịch  nổi  tiếng:  Sơn  Đòong,  ­   Khó  có  thể  thu  hút  Phong  Nha  Kẻ  Bàng,  biển  khách có khả năng chi  Nhật Lệ… trả cao ­ Số  lượng  khách  sạn  3  sao,  4  sao hay 5 sao còn khá ít.
  8. 3. Đối thủ cạnh tranh – Thị trường mục tiêu  Đối thủ cạnh tranh (3)  STT Khách  Loại phòng Số  Giá phòng  Công suất (%) sạn lượng (VND) Mùa cao  Mùa  điểm thấp  điểm 1 Tân Bình VIP 06 1.500.000  92% 45% Deluxe 12 1.100.000  Superior 56 900.000
  9. 2 Luxe VIP 02 1.400.000  90% 51%   Deluxe tripple 06 1.100.000    Deluxe ocean view 08 1.000.000    Superior ocean  08 900.000  view Superior city view 28 800.000  Standard 10 700.000 
  10. Thị trường mục tiêu Độ tuổi từ 18­ 40 tuổi Có khả năng chi trả từ trung bình đến cao
  11. 4. Tổng số phòng và loại phòng  Tổng số phòng dự kiến: 70 phòng Loại phòng Diện tích Số lượng VIP 65m2 03 Deluxe 43m2 15 Superior 40m2 46 Standard 35m2 06
  12. 5. Thiết kế khu vực sảnh khách sạn
  13. QUẦY LỄ TÂN
  14. Back Office
  15. II. TRANG THIẾT BỊ CHO BỘ PHẬN LỄ TÂN VÀ  NGÂN SÁCH NĂM ĐẦU TIÊN
  16. 1. Nội thất STT Tên Số  Kích thước, kích cỡ,  Giá Thành Tiền Nhà  lượn chủng loại (VND) (VND) cung cấp g (Chiếc) 1 Bộ bàn  ghế  1 1500 x 2800 x 730 8,019,000 8,019,000 Mỹ Á họp  2 Giường nghỉ  1 160cm x 200cm 3,000,000 3,000,000 cho nhân  viên 3 Quầy lễ tân 1 10m  40,000,000 40,000,000 4 Quầy thông tin 1 5m 17,500,000 17,500,000 5 Xe đẩy đồ cho  2 L1140xW670xH1900mm 1,450,000 2,900,000 I.supply khách 6 Kệ để báo cho  1 635x500x925 gỗ 540,000 540,000 khách 7 Ghế chờ cho  10 1x500mm 1,157,000 11,570,000 Hòa Phát khách 8 Bảng thông tin 1 (L)560×(W)510x(H)1450 970,000 970,000 I.supply 9 Tổng    84,499,000  
  17. 2. Trang thiết bị, máy móc STT Tên Số  Kích thước, kích cỡ, Giá Thành Tiền Nhà lượng  chủng loại cung cấp 1 Tivi 1 Panasonic LED 32 inch 8,490,000 8,490,000 Trần Anh 2 Máy quẹt thẻ 2 IDKO SD043 2,250,000 4,500,000 3 Điện thoại bàn 3 Panasonic KX­TS500 195,000 585,000 4 Máy tính cây 2 Dell Inspiron 8,799,000 17,598,000 3847MT_MTI33292 / i3­4160 5 Máy in 1 Silicon PS­800C 2,190,000 2,190,000 6 Máy photocopy 1 Canon IR ­ 2002N 22,999,000 22,999,000 7 Bộ đàm 2 Motorola GP­900 Plus 850,000 1,700,000 8 Máy hủy tài liệu 1 Silicon PS­508M 1,799,000 1,799,000 9 Máy fax 1 Panasonic KX­FL422 4,399,000 4,399,000 10 Máy cắt giấy 1 Binmax 300 x 300mm 1,950,000 1,950,000 11 Máy tính tay 1 CASIO FX500VNP 270,000 270,000 12 Đồng hồ treo  4 Kashi K599 590,000 2,360,000 Gohappy tường 13 Máy đếm tiền 1 silicon MC­B12 2,799,000 2,799,000 Trần Anh 14 Tổng   71,639,000  
  18. 3. Văn phòng phẩm, mẫu phiếu TT Tên sản phẩm Số  Đơn vị Kích thước,  Đơn giá Thành tiền lượng nhãn hiệu   Văn phòng phẩm         22,483,000 1 Bút bi xanh  400 chiếc Thiên Long 1,500 600,000  2 Bút bi để bàn  100 6,000 600,000  3 Bút bi đỏ 400 1,500  600,000 4 Bút chì 100 Hồng Hà 1,000    100,000  5 Bút dạ xanh  100 Thiên Long 5,000    500,000  6 Bút dạ đỏ  100 5,000    500,000  7 Bút xóa 50 10,000    500,000  8 Bút nhớ dòng  50 8,000    400,000  9 Khay đựng bút 4 28,000    112,000    10 Tẩy 30 cục 2,500    75,000    11 Thước kẻ (30cm) 30 chiếc 5,000    150,000    12 Bảng mica trắng treo  2 bảng 1.2 * 1.6 m 445,000    890,000    tường 13 Giấy nhớ 50 tập 3*4 cm 7,000    350,000    14 Lịch 4 quyển 26*18 cm 30,000    120,000   
  19. 10 Tẩy 30 cục Thiên Long 2,500    75,000    11 Thước kẻ (30cm) 30 chiếc Thiên Long 5,000    150,000    12 Bảng mica trắng treo  2 bảng 1.2 * 1.6 m 445,000    890,000    tường 13 Giấy nhớ 50 tập 3*4 cm 7,000    350,000    14 Lịch 4 quyển 26*18 cm 30,000    120,000    15 giấy A4 100 tập Plus A4 ĐL7 52,000    5,200,000    16 giấy A5 100 tập Double ĐL70 A5 27,000    2,700,000    17 Sổ công tác 10 quyển Diary  18,000   180,000    18 File hồ sơ 20 chiếc Thiên Long 35,000    700,000    19 Khay hồ sơ 3 tầng  6 chiếc Shutter 113,000    678,000    20 Trình ký  4 chiếc Thiên Long 24,000    96,000    21 Giấy fax 20 hộp Sunbird 18,000    360,000    22 Phong bì trắng in logo  2000 chiếc   450    900,000    khách sạn 23 Hộp hồ sơ 10 hộp HM A4 20 cm 33,000    330,000    24 Bản đồ Quảng Bình 300 chiếc   12,000    3,600,000    25 Dập ghim 5 chiếc Plus 10 14,000    70,000   
  20. 26 Đạn ghim 20 hộp Plus 10 3,500    70,000    27 Ghim mũ nhựa 5 hộp Thiên Long 7,600    38,000    28 Card visit của khách sạn 15 hộp 5.4*9 cm 63,000    945,000    29 Hóa đơn 20 tập 20*30 cm 17,000    340,000    30 Băng dính 2 mặt 5 chiế 1 cm  3,000    15,000    c 31 Băng dính  5 chiế 1.2 cm 2,500    12,500    c 32 Căt băng dính 5 chiế Shunny 15,000 75,000    c 33 Kéo 6 chiế Deli 6009 16,500    99,000    c 34 Dao dọc giấy 10 chiế Deli 2028 9,000    90,000    c 35 Nam châm 5 hộp Thiên Long 13,500    67,500      Mẫu phiếu       5,750,000    In Ngọc    Phiếu reservation form  5000 tờ A4 200    1,000,000    Việt 1 Phiếu registration form 5000 tờ A4 200    1,000,000    2 Phiếu check in 5000 tờ A4 200    1,000,000    3 Phiếu check out 5000 tờ A4 200    1,000,000   
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0