Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 8 năm 2022-2023 đáp án - Trường THCS Nguyễn Huệ, Kon Tum
lượt xem 2
download
Thông qua việc giải trực tiếp trên “Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 8 năm 2022-2023 đáp án - Trường THCS Nguyễn Huệ, Kon Tum” các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 8 năm 2022-2023 đáp án - Trường THCS Nguyễn Huệ, Kon Tum
- PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ KON TUM TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: CÔNG NGHỆ – LỚP 8 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL v c c - -H -Đ VKT ố ọc ố - ị ố ố - P ố ố ố Số câu 11(C1,2,4,5,8,10,11, 4( C3,6,21,22) 1(C1) 16 12,14,16,20) Số điểm 2,75 1 1 4,75 2 v - -H -Đ t uật ố ố VKT VKT - H ố VKT - ú ren. ị Số câu 5 (C7,13,15,17,18) 4(C9,19,23,24) 1(C2) 10 Số điểm 1,25 2 2 5,25 T/ s câu 16 8 1 1 26 T/ s đ ểm 4 3 2 1 10 Tỉ lệ % 40% 30% 20% 10% 100% D GH D TCM G NGUYỄN THỊ LOAN NGÔ ĐÌNH ÍCH LY
- PHÒNG GD&ĐT TP KON TUM KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ NĂM HỌC 2022 - 2023 H ………………………… MÔN: CÔNG NGHỆ – LỚP 8 L … Th i gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC ( Đề có 26 câu, 03 trang ) Đ L ĐỀ A. TRẮC NGHIỆM: (7,0 đ ể I/ Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng nhất ở mỗi câu sau (5,5 điểm): Câu 1: Tro g b v t uật có bao êu loạ c ếu? A H C ố D Nă Câu 2: Va trò của b v t uật tro g đờ s g là g ? A Gú ử ó ị ó Gó C C ỉ ú ễ D. K ó Câu 3: H c ếu của vật t ể là: A ố ẳ ố C ố ẳ D Câu 4: H ộp c ữ ật được bao bở ữ g g? A H H ẳ C. H ữ D. Hình bình hành. Câu 5: H c ếu đứ g có ướ g c ếu từ đâu tớ ? A. T T ố C. Trái sang. D P Câu 6: H c ếu trê ặt p ẳ g so g so g vớ trục quay của trụ là g? A. Hình bình hành. B. Hình thang cân. C. Hình tam giác cân. D H ữ Câu 7: Cô g dụ g của b v c t ết là A ắ ử C ữ ữ D Câu 8: Nếu ặt đ y của c óp đều có đ y vuô g so g so g vớ ặt p ẳ g c ếu cạ t c ếu cạ là g? A H ữ B. Hình tròn. C. Hình tam giác. D. Hình vuông. Câu 9: Tro g b v t uật có g tỉ lệ : 00 g a là A ỏ 100 B ó C 100 D ỏ Câu 10: Tro g c c p t b ểu sau, p t b ểu ào về trò xoay là không đúng? A K ử ố ị B.K ữ ố ị C.Khi quay hình tam giác vu ó ố ị ó D K ử ố ị
- Câu 11 : K tự t p là ột đa d ệ t uộc A ữ ó C ă D ó Câu 12: P p c ếu vuô g góc có đặc đ ể : A C C C C D C ó ẳ Câu 13: H cắt là A ễ ở ẳ ắ B. ễ ở ẳ ắ C. ễ ở ẳ ắ D. ễ ở ẳ ắ Câu 14: K trò xoay là A ố 6 ó C D. bao diêm. Câu 15: Trê b v t uật t ườ g dù g cắt để A ử ă ẩ ĩ C ễ D ễ Câu 16: H c ếu bằ g có ướ g c ếu từ đâu tớ ? A Từ B.Từ ố C Từ D Từ Câu 17: Re tro g là re được t à ở ặt ào ? A M M C M D M ỗ Câu 18: Đ vớ re goà Dù g t l ề đậ để v : A Đ V C Đ ỉ D C 3 ú Câu 19: v à là : A ự dùng C ắ D C A C C©u 20: Chóng ta häc vÏ kÜ thuËt ®Ó lµm g×? A.Ứng dông vµo s¶n xuÊt. B.Häc tèt c¸c m«n khoa häc, kÜ thuËt kh¸c. C. Ứng dông vµo ®êi sèng. D. C¶ ba ph ¬ng ¸n trªn. Câu 21: v lắp t ể ệ : A H ẩ K ẩ C Vị ữ ẩ D C A C Câu 22: P ầ vật t ể bị ặt p ẳ g cắt cắt qua được: A. Kẻ ằ é ứ B. Kẻ ằ C. Kẻ D. T II/ Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống ( … )để được câu có nghĩa (0,75đ ể ): Câu 23: Cụm từ Lựa chọn: H ta g c vuô g, ửa trò , c ữ ật a) K ………………………… ố ị b) Khi quay …………………… ó ố ị ó c) K …………………… ố ị III. Ghép mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được câu đúng (0,75 điểm): Câu 24: CỘT A G p CỘT 1./ H ằ 1-…… Có ừ ố 2/ H ứ 2-…… Có ừ 3/ H 3-…… Có ừ Có ừ e) Có ừ
- B. TỰ LUẬN (3 đ ể Câu 1 1 0 :H ó ?N ó ẳ ứ ó ? Câu 2 2 0 :V ứ à ằ ã K l ã BÀI LÀM: .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. ..............................................................................................................................................................................
- PHÒNG GD&ĐT TP KON TUM KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ NĂM HỌC 2022 - 2023 H ………………………… MÔN: CÔNG NGHỆ – LỚP 8 L … Th i gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC ( Đề có 26 câu, 03 trang ) Đ L ĐỀ 2: A. TRẮC NGHIỆM: 7,0 đ ể I/ Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng nhất ở mỗi câu sau (5,5 điểm): Câu 1: H cắt là A ễ ở ẳ ắ ễ ở ẳ ắ C ễ ở ẳ ắ D ễ ở ẳ ắ Câu 2: K trò xoay là A ố 6 ó C D. bao diêm. Câu 3: Trê b v t uật t ườ g dù g cắt để A ử ă ẩ ĩ C ễ D ễ Câu 4: H c ếu bằ g có ướ g c ếu từ đâu tớ ? A Từ Từ ố C Từ D Từ Câu 5: Re tro g là re được t à ở ặt ào ? A M M C M D. M ỗ Câu 6: Đ vớ re goà Dù g t l ề đậ để v : A Đ . B. Vòng chân ren. C Đ ỉ . D C 3 ú Câu 7: v à là : A ự dùng C. B ắ D C A C C©u 8: Chóng ta häc vÏ kÜ thuËt ®Ó lµm g×? A.Ứng dông vµo s¶n xuÊt. B.Häc tèt c¸c m«n khoa häc, kÜ thuËt kh¸c. C. Ứng dông vµo ®êi sèng. D. C¶ ba ph ¬ng ¸n trªn. Câu 9: v lắp t ể ệ : A H ẩ K ẩ C Vị ữ ẩ D C A C Câu 10: P ầ vật t ể bị ặt p ẳ g cắt cắt qua được: A. Kẻ ằ é ứ B. Kẻ ằ C. Kẻ D. T Câu 11: Nếu ặt đ y của c óp đều có đ y vuô g so g so g vớ ặt p ẳ g c ếu cạ t c ếu cạ là g? A H ữ B. Hình tròn. C. Hình tam giác. D. Hình vuông. Câu 12: Tro g b v t uật có g tỉ lệ : 00 g a là A ỏ 100 C ó
- 100 D ỏ Câu 13: Tro g c c p t b ểu sau, p t b ểu ào về trò xoay là không đúng? A K ử ố ị B.K ữ ố ị C.K ó ố ị ó D K ử ố ị Câu 14 : K tự t p là ột đa d ệ t uộc A ữ ó C ă D ó Câu 15: P p c ếu vuô g góc có đặc đ ể : A C C C C D C ó ẳ Câu 16: Tro g b v t uật có bao êu loạ c ếu? A H B. C ố D Nă Câu 17: Va trò của b v t uật tro g đờ s g là g ? A. Giúp ử ó ị ó Gó C C ỉ ú ễ D K ó Câu 18: H c ếu của vật t ể là: A ố ẳ ố C ố ẳ D Câu 19: H ộp c ữ ật được bao bở ữ g g? A. Hình tam giác. H ẳ C H ữ D. Hình bình hành. Câu 20: H c ếu đứ g có ướ g c ếu từ đâu tớ ? A T T ố C. Trái sang. D P Câu 21: H c ếu trê ặt p ẳ g so g so g vớ trục quay của trụ là g? A. Hình bình hành. B. Hình thang cân. C. Hình tam giác cân. D H ữ Câu 22: Cô g dụ g của b v c t ết là A ắ ử C ữ ữ D II/ Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống ( … )để được câu có nghĩa (0,75đ ể ): Câu 23: Cụm từ Lựa chọn: H ta g c vuô g, ửa trò , c ữ ật a) Khi qua …………………… ó ố ị nón. b K …………………… ố ị K ………………………………………… ố ị III/ Ghép mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được câu đúng (0,75 điểm): Câu 24: CỘT A G p CỘT 1/ H ứ 1-…… Có ừ ố 2/ H 2-…… Có ừ 3/ H ằ 3-…… Có ừ Có ừ Có ừ
- B. TỰ LUẬN: 3 đ ể Câu 1 1 0 :H ó ?N ó ẳ ứ ó ? Câu 2 2 0 :V ứ ằ ã K l ã BÀI LÀM: .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. ...........................................................................................................................................................................
- PHÒNG GD & ĐTTP KON TUM ĐÁP ÁN, IỂU ĐIỂM V HƯỚNG D N CH M TRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC K I NĂM HỌC: 2022 – 2023 MÔN: CÔNG NGHỆ - LỚP 8 ẫ 1 *Đ p , b ểu đ ể : A. TRẮC NGHIỆM: (7,0 đ ể I/ C ọ p ươ g đú g 5,5 đ ể : Mỗi câu chọn đúng được 0,25 đ ể Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 Đ p đề B A A C B D A D A D D D B B C C D C A D D C Đ p đề 2 B B C B D C A D D C D A D D D B A A C A D A II/Đ ề vào c ỗ tr g 0,75 đ ể : Mỗ câu đ ề đú g được 0,25đ ể Câu 23 a b c Đ p đề ữ hình tam giácvuông ử Đ p đề 2 hình tam giác vuông ử ữ III/ G p 0,75 đ ể : Mỗ câu g p đú g được 0,25 đ ể Câu 24: Đ p đề 1- a 2-d 3-c Đ p đề 2 1- d 2-c 3-a B. TỰ LUẬN: (3,0 đ ể Câu Đ p Để Câu 1: *H ó ,0 đ ể -K ó ố 0,5 ị ó *N ó ẳ ứ ó 0,5 -H ứ Câu 2: 2,0 đ ể 0,75 0,75 0,5 *Hướng dẫn chấm: -C -N óý ú ù *Hướng dẫn chấ đ i HS khuyết tật: Phần Trắc nghiệm: Ch m. P ự Có ý ú ễ ẫ ố (TL: Câu 1 – 2 ; C 2–1
- D GH D TCM G NGUYỄN THỊ LOAN NGÔ ĐÌNH ÍCH LY
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 208 | 13
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Lương Thế Vinh
7 p | 275 | 9
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 189 | 8
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 207 | 7
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 234 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Xã Tòng Đậu
11 p | 179 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
2 p | 181 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 181 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường TH&THCS Chiềng Kheo
5 p | 185 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3
3 p | 27 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị
4 p | 37 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Du, Hà Nội
8 p | 24 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Lai Thành
7 p | 19 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 - Trường THCS Nguyễn Trãi
4 p | 30 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Hà Long
5 p | 179 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Thành Trang
1 p | 169 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ
2 p | 181 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT thị xã Quảng Trị
14 p | 21 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn