intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn cùng tham khảo và tải về “Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì” sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Vạn Thắng, Ba Vì

  1. Ba Vi Division of Education and Training Van Thang Primary School THE FIRST MID- TERM TEST Full name:…………………………… School Year : 2022 - 2023 Class : 4……………….. Subject : English – Grade 4 Duration : 35 minutes Marks Teacher’s remarks Parents’ ideas ........................................ ..................................... ........................................ ..................................... ........................................ ..................................... PART I- LISTENING( 10 minutes): Exercise 1 : Listen and number( nghe và đánh số)(1mark): A. B. C. D. Exercise 2: Listen and tick ✓ A, B or C(nghe và đánh dấu✓ vào A,B hoặc C)(1mark): 1. A. B. C. 2. A. B. C. . . 3. A B. C. . -1-
  2. 4. A B C. . . Exercise 3: Listen and write(nghe và viết từ nghe được vào chỗ trống)(1mark) : 1. My birthday is on the……………………….. of December. 2. His birthday is on the ………………………….of March . 3. Her birthday is on the ……………………………of October . 4. My friend,s birthday is on the ……………………………of March . PART II- READING AND WRITING ( 25 minutes): Exercise 4: Read and match( đọc và dùng thước nối câu hỏi bên cột A với câu trả lời đúng bên cột B)( 1 mark ): Column A Column B 1. What day is it today ? a. I,m from Malaysia . b. It,s the ninth of 2. When is your birthday ? October . 3. What are you from ? c . It,s Friday . d. It,s on the fourth of 4. what is the date today ? September . Exercise 5: Read and complete the answers. There is one example .( Đọc bài và điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu trả lời , câu 0 là câu ví dụ ) (1 mark) Hello. I’m Helen. I’m from America. I’m 11 years old. My birthday is on the twelfth of December. I can play sports but I can’t play the guitar. I do not go to school at the weekend. I cycle on Saturdays and play volleyball on Sundays. 0. What’s her name? – She’s Helen. 1. What is her nationality? - She’s _____________________________. 2. When is her birthday? – It’s on the 12th of _____________________. -2-
  3. 3. What can she do? – She can ____________________________. 4. What does she do on Sundays? - She plays _______________________. Exercise 6: Look and read. Put a tick ( ) or a cross (X) in the box(nhìn tranh và đọc câu bên cạnh,điền vào ô bên cạnh nếu câu đúng với tranh, điền X vào ô bên cạnh nếu câu sai với tranh )(1mark): Good morning. Good afternoon. X 1. I am from Australia. 2. It,s the twelfth of October . 3. He can skate . 4. Lucy can draw. Exercise 7 : Circle the odd one out (khoanh vào từ khác loại )(1mark): 1) A.Tuesday B. today C. Monday D. Wednesday 2) A. afternoon B. morning C. late D. evening 3) A. am B. can C. is D. are 4) A. first B. second C. three D. tenth -3-
  4. Exercise 8 : Reorder the words to make sentences (sắp xếp lại trật tự các từ để tạo thành câu đúng)(1 mark): 1. What / you / do / on / Mondays / do/?/ ………………………………………………………………………................................. 2 . go / school / I / in / the / to / morning/ ./ ………………………………………………………………………….............................. 3. I / my / parents / help/ in/ afternoon/ the / . / …………………………………………………………………………………………….. 4 . on / birthday / his / the / is / April / of / fifteenth / ./ …………………………………………………………………………………………….. Exercise 9 : Write Vietnamese words in English (viết các từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh ) ( 1 mark ): 1. Ngày 13 : ………………………………………………………………….. 2. Tháng 8 : …………………………………………………………………............ 3. Người Nhật Bản : ……………………………………………………………… 4. Thứ bảy :………………………………………………………………………………………. Exercise 10 : Answer the questions ( trả lời các câu hỏi sau về bản thân em bằng Tiếng Anh )(1 mark): 1. What nationality are you ? ……………………………………………………………………………. 2. When,s your birthday ? ……………………………………………………………………………………….. 3. What can you do ? ……………………………………………………………………………................... 4. Can you play volleyball ? …………………………………………………………………................................... -4-
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2