Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trại Cau
lượt xem 2
download
Nhằm giúp các bạn sinh viên đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn ‘Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trại Cau’ để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trại Cau
- UBND HUYJ;N DONG HY MA T}½.N DE KIEM TRA GIUA Ki I TRUONGTHCST~ICAU NAM HQC 2022-2023 MON: TOA.N9 V~n dung C§pd9 Nhin bi~t Thong hi~u C§p d(> th§p C~p do cao CJ ::ad Chu d~ z ~ Can bac hai ~ Thuc hien duac ~ -Timx Giai Can b~c Hai s6 h9c ~ua s6 t ac phep bi~n d6i ~ Rut g9n va phuang Rut g9n bi~u a khong am can b~c hai. inh gia trj cua trinh vo ti tbfrc chfra - DK xac Rut g
- UBND HUYJ;N DONG HY DE KIEM TRA GIUA Ki I NA M HQC 2022-2023 9 MON: TO AN TRU ON G TH CS T~ I CA U Tha i gian: 90 phu t (kh6ng ki tho'i gian giao ad) DE 1 PHA N I: TRA C NG Hit M (3 azim) ChQn dap an dung nh~t Cau 1. "64 la? A. 8 B. -8 C.± 8 D. 409 6 Cau 2. Tinh ..JBab ta duq c kSt qua: 4 2 2 A. 8ab 2 B. 2-v2.a.b 2 C.2-.fia_. b D.2 \/2.l al.b Ca u 3. Gia trj lu9n g giac nho nhllt la ? B. cos 70° C. sin 55° D. sin 75° A. cos 20° Cau 4. BiSu thuc ✓m {=ii . xac dinh khi: B. x > - I C. x .:S-1 D. x < -1 A. x 2: - I cao AH chia C?nh huySn BC than h Cau 5. Cho tam giac ABC vuo ng t?i A c6 dua ng dai cac do?n AB hai do? n : BH = 2 cm va HC = 8 cm. Tinh d9 B. v'so cm C. 4 cm D. 16cm A. v2Q cm C = 0,5. Goe B c6 d9 l&n la: Cau 6. Cho tam giac ABC vuo ng t?i A, c6 sin B. 60° C. 45° D. 90° A . 30°. PHA N 11. T. Lu ~ (7 aii"!J V Cau 7.(2 diem) Tinh gia trj bieu thuc: 2 2 a) A=3 ✓ 6-4 ✓ 2-) 2 b) (\/3 -1 - \/3+ 1).\ /2 Cau 8 .(1,0 aiim) . vx+ 1 , ~ a) Tim X de - - co ngh ia x-1 b) Tim x biSt #x - -vx = 10 - .../16x Cau 9.(2 aiim) Cho biSu thuc -{x + 1 2~ 2 + 5-{x p = --'-= -- +--=- '-- + i-2 {x+2 4-x a. Rut g9n P v&i x 2: 0 va x # 4 b. Tim x dS P = 2 Cau 10.(1,5 aiim) Cho tam giac ABC BiSt g6c B = 60° , g6c C = 30°, ducmg cao AH = 2.5 cm. Tinh cac C?nh cua MBC Cau 11. (0,5d): Giai phu ang trinh sau. x 2 + 2x + 2x✓,--x-+-3 = 9 - )x + 3 . .......... .. Hit ..........
- ., / I TRrrONGTHCSTI½.ICAU HUYJ$N DONG HY lJB~ DAP AN DE KIEM TRA GIUA Ki I NA.M HOC 2022-2023 MON: TOAN 9 I.TRAC NGHitM (3 di~m) * M6i dap an dung duoc 0. 5 diJm Cau Cau 1 Cau 2 Cau 3 Cau4 Cau 5 Cau 6 Dap and~ 1 A C B D A B Dap and~ 2 B D D D A A ~ II. PHAN TL: (7 di~m) Cau NQIDUNG DIEM a) Ta c6 A= 3✓ ✓6-4✓ 2- 2 =3✓ J(2- ✓ 2- 2f 0,5 = 3✓2-12- ✓ = 3✓ 2- ✓ = 4✓ 21 2-( 2) 2-2 0,5 Cau7 V~y A 4✓ 2 2 (2 di~m) 2 _ 2 )'12 b)(v/3-1 v'3+1 . 2(v13+1)-2( y'3-1) .vz 0,5 - 3-1 0,5 0,5 ../x+1. x+l>0 {x> 1 a) - x-1 c6 nghfa thi {x - 1 *0 (=:> x *1 b) -f4x _-fx = 1O- ✓ 16x 0,25 DKXD: x > 0 Cau 8 'nh 2v'x {x = 10 - 4-/x Phuong tn (=:> A-- (1,5 0,5 aiim) (=:>5.../x = 10 (=:>-Ix =2 0,25 (=:> X = 4 (tm)
- ,------.--) D- ie_ _ i~-n- x ~ 0-v_ _ _ _4_ _ _ _ _ _ _ _ _ __ a- - - - - - - - u k_ : - - axt I __\ \& + 1 + 2 J;. 2 + 5✓~ P + 0,25 -£- 2 \& +2 4 -x _ _ ( ~ + 1)( \ /~ + 2) + 2 \/x (~ · 2) _ 2 + S X V 0,25 ( ~ )2 _22 ( ~ )"1- _ 2 2 X - 4 X + 2✓-;_ + \fx. + 2 + 2X - 4~ _ 2 + 5"\jX x-4 x-4 x-4 0,25 Cau9 X + 3✓-;_ + 2 + 2X - 4~ - 2 - 5~ (1 ,5 x-4 0,25 di~m) 3x - 6\/x 3~cvx -2) 3VX x-4 ( -{x + 2)( \/x -2) - ~ + 2 b) Ta co: 3,✓x P=2_ 1 =2 -vx + 2 0,5 ~ 3VX = 2c-fx + 2) 3-fx =2-fx + 4 x ✓ = 4 X = 16 A 8 ~ c H Cau Tinh AB 10 XDt MHB co goc H = 90°, AH= 2,5 cm (1,5 - Ta co AH= AB.Sin60° AH 5\13 0,5 di~m) =-cm AB Sin 60° 0 3 Co AH= AC.Sin 30 AH 0,5 AC= = 5 cm Sin 30° Ap d1;1ng dinh ly pitago trong tam giac vuong ABC ta co 0,5 10 BC= cm 13 Cau Di eu ki ~n xac djnh cua phuong trinh la x ;::: - 3 . Bi~n d6i tuong 11 0,25 duan g phuong trinh ta duqc (0,5 di~m)
- X -+ '2 x+ ~ 9 ✓x+3~x r- r-:)2 +2'.,yx+3+x+3+x+Jx+3 - 12=0 r-J ~ r- = 0,25 7x +v x+ 3 +x+✓x+ 3 _ 12 _ r-: -O 7X +\ fx +3 +4)(x +Jx +3 -3) =0 x+ vx +3 +4 ==0 J✓x+3=-x:-4 1 + V &i x+ fu 3- 3= 0 l✓x+3=3-x -Jx + 3 == -x D~ , - 4 · e thay khi x ~ -3 thi 0,25 0,25 -x - 4 < -1 va ✓x + 3 >O ne n ph ua ng tri nh da cho vo nghi~ m. +V &i ~ = 3- x { 3 -x ~ (3 - X) ⇒{\~-37x + 6 = 0 x = 1. O 2 X X 3= + qc t~p nghi~m cua ph ua ng KSt hq p v&i diSu ki~n xac djnh ta du tri nh la S = {1}. TO TRUONG CM NGUOI RA DE Nguy;n Dinh Thong Nguy;n Thj Thu·O'ng
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 219 | 13
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Lương Thế Vinh
7 p | 279 | 9
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 193 | 8
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 217 | 7
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 243 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Xã Tòng Đậu
11 p | 182 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
2 p | 184 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 184 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường TH&THCS Chiềng Kheo
5 p | 187 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị
4 p | 40 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Du, Hà Nội
8 p | 29 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Huỳnh Thị Lựu
8 p | 20 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Lai Thành
7 p | 20 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 - Trường THCS Nguyễn Trãi
4 p | 30 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Hà Long
5 p | 185 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Thành Trang
1 p | 171 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ
2 p | 185 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3
3 p | 28 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn