Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
lượt xem 2
download
Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Địa lí lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
- DE KI亘M TRA CU6I HQC K主I NAM HOC 2023 _ 2024 M6n: DIA LI 9 Tiet theo KHDH‥ 36 - Th萌gian lえm b証: 45 ph血 αQn碑タあま〃形ng諦めvβoph諺〃脇m b倣 C盆u l. Cdy c6ng nghi?p l含u nin quan tr9ng血盃膏Tmg du va mi料ndi Bac B担 A. che. B. ca phe. c. di6田 D. ca。 Su. C金u 2. D含n tOc H’M6ng ph鉦b6 t貪p trung nhi6u血ふd d釦? A. Trung du mi6n ndi Bえc BO・ B. Nam Trung B弾Nan B6. C. Turchg Son - T合y Nguyen. D. Dchg bing s6ng Hchg. C金u 3. Cho bang s6 1i台u: Ti血hi血dau tu t担c tiもnu6c ngoal vao Viet Nin giai doan 2000 - 2014 N着m 2000 2005 2010 2012 2014 S6dyin流ngky(dtran) 391 970 1237 1287 1843 T6ngs6v6ndingky(tiUSD) 2,8 6,8 19,9 16,4 21,9 V6nt]吋chien(tiUSD) 2,4  ̄ 3,3 11,0 10,0 12,5 :NiGng露mJ椅ng厄eW声tNdn120 I5,NXB 乃∂ng k台,2016 リ. Cin ctr vao b各ng s6 1ieu tren, hfty cho biふ心細x6t nao du6i d含y ding v6 ti血hi血din trtrc t童nu6c ngoai vho Viet Nam trong giai doan 2000 - 2014? A. S6 dy in ding ky ting hon 5 1ふl. B. T6ng s6 v6n d祖g ky va ‘ch thpe hi?n t祖g li台n tuc. C. Quy m6 s6 v6n thuc hien c6 xu h血g t祖g血ung kh6ng 6n d圭nh. D. Ti l今v6n th匹hien lu6n dat khoang 90% so v6i v6n r甜臆g ky. Cau 4・ Vai tr6 qgan trQng血ふcha r血g din nguch la A・ di6u h6a khi hau, C壷n gi6 bao. B. tap sp da dang si血hQC. C. di料hha ch6 d$ nudc s6ng. D. cung c会p g6 va lam san quy. C会u 5. Viec phat tri6n k血t6 - X奮h6i, Ving Trung du va mi6n nul Bac B命cふl k6t hap A. khai thac chね6n khoing s各n, Phan b6 1争i d含n cu. B・ gi各m ti le giat祖g d含n s6, Ph含n b6 1ai d鉦cu. C. nallg CaO mat bえng d含n trf k6t hap tr6ng va tfro ve rtmg. D・ khai thac th6 ma血cha tal nguyen thien nhi台n, bao v今m6i tu血g. Cau 6・ M6t bde s了m6 ph6ng kh各m tu thu6c Io争i hinh d王ch vサnho? A. Dich vu s祖xu丸 B. D与ch vサC6ng c§ng. C. D圭ch vy tieu d心ng. D. D与ch vu khoa h9C C6ng ngh?, gifb dtlC, y t6, V祖h6a, th右hao. (Trang漢/4-D6 90i)
- Cau 7. Nhan t6 nao sau ddy a血huchg 16n血盃den su phat血6n v河h会n b6 c6ng nghi?p? A. Dan cu va ngu6n lao d6ng. B. Tai nguyen kho各ng san C. Din cu_X肴h6i. D. Kinh t6 - X各h6i. C餌8. Phat bi宛nao kh6ng ph霜1a d知di6m中心i台n cha Bえc Tmg B針 A. L肴nh th6 k6o dal va hep ngang. B. Dるng bえng r釦g, bえng bえng, dal dai mau m6. C. Thien tai血uchg xuyen xdy ra g含y血i6u kh6 khin cho sin xu缶t va ddi s6ng. D.冊Tay sang D6ng cac tinh trong v血g d料c6: n血, g6 d6L dchg bえng, bi6n v胸dao. Cau 9. San luqug luong thザC 6 Dchg bえng s6ng H6ng ting ch争m la do A. sau be血ph紬oai. B. n祖g suat giin C. dien t王ch giam. D・ d含n s6 d6ng. Cau lO: Bang: S6 d紅s各n luqug luong thquc va bi血qu含n luong thuc c心a Dchg bえng s6ng H6ng n肴m 2005 va 2014. N査m 2005 2014 S6dan(ngh訪2ngl砂) 18976,7 20705,2 Sanlugngluong血trc佃gh;nzdり 67う5,0 7175,2 Binhqu会nluongthtrc(砂樹 356,0 346,5 bings61i?utren,haychobi6t血争nx5tnhosaud含ykh∂ng櫛ngves るd含n, Sね Can c正vao b luqug luong thuc va bi血qu含n luong thザC Cda D6ng b狂g S6ng H6ng giai doan 2005 - 2014? A. San lu餌lg luong thuc屯ng 420,2 nghin t含n. B. S6 da血tang l,09 1えn. C. Binh qu含n luong.thザC tang 95 kg. D. San luqng luong thtrc tang l,06 1含n・ Cau ll. D雌vho Atlat Dia li Viet Nam, Cho biふ血a mdy thdy dien Hha Bi血duqc xay d叩g tren s6ng nao? A. S6ng Chdy. B. S6ngL6. C. S6ngH6ng.  ̄ D. S6ng Da. C会u 12. D李c di6m d与a h皿v血g Bえc Trung B6 c6 a血h血Ig血u th6 nho d6n khI h如? A. Tang th台m tinh ch釦nhi?t ddi am. B. M心a d6ng den mu釦va k6t th心c s6m. C. M心a d∂ng d6n s6m Va kdr thdc mu6n. D. Khac bi?t gi宙a phia T会y va ph王a D6ng dfty Trudrlg Son臆・ C会u 13. Tai sao c含y che drgc trるng血i料6 ving Trung du va mien ndi Bac B印 A. Dia hinh, khoing sin phong ph血 B. Th6 nhu6ng, khi hau phi hgp. C. Khi hさu, ngu6mudc d6i dho. D. Si血v釦, d与a hi血da d争ng・ Cau 14. Cin ctr vho Atlat D圭a lf Viet Nam, Cho bi右tinh nho sau diy d Dchg bing s6ng Hchg kh6ng gi細bien? A. Hmg Yen・ B. Nam Dinh・ C. Th証Binh・ D. Ninh Binh. (Trang 2/4 - D6 901)
- C餌15. De phchg ch6ng thi全n tai 6 BあTrmg B命bien ph細quan tr9ng血釦la A. bao ve ph釦tri釦rtmg d餌ngu6n, tr6ng巾ng ven bi6n. B. xdy d合, ke chin s6ng. C. xdy ho ch止a nudc de ch∂ng kh6 h争n. D. ph6ng ch6ng chay r心ng. Cau 16.髄m duchg b6 qua deo Hai V含n se r庇ng着n khoang c各ch冊 A. Th心a Thien Hue den Da N孟ng. B. Quing Bi血den Quang Tr与. C.恥間置d6n Qu各ng Bi血. D. Ngh? An d6n m Tmh. Cau 17. Nga血c6ng nghiep det may nudc ta phat tri6n d雌tren皿th6 v6 A. ch釦luqulg ngu6n量ao d$ng cao. B. c6ng ngh今sin xu会t hien dai. C. nguyen lieu tai ch6 dふdao. D. lao d$ng d6i dho gi講. Cau 18. Cde nga血c6ng nghi台p tr9ng di6m c。a D6ng bing s6ng Hchg la: A. ch6 bi6n hal san, C6ng nghiep nang luqug, San Xuふ‥ V狙i?u xdy d叩g, CO khf. B. khai thac kho各ng s紅va c6ng nghi?p nang luqug, S各n Xuat Vat li?u xay d叩g, CO khi. C. chね6n l含m san, khai thac血ien lieu, San Xu盃vat li?u x含y d叩g, CO khi. D. ch6 bi6n luqug thpe thtrc pham, S各n Xuふhing tieu d血g, San Xu各t vat li?u xay d叩g, Cau 19. Nguyen血含n chinh khich D6ng bing S6ng H6ng c6 nをng su含t l心a cao nh釦c各nu6c A壷血d6 th含m ca血cao. B. 1i。h s闘inai th紅組th6 1fu ddi.恕G C. khi h台u 6n dinh. D. d含t dai mau m6. Cau 20. Phal bi宛nao san d含y kh6ng ding v6i dac diin d含n s6 nudc ta hien nay? A. Nhi料tha血phan d会n tOc. B. Co cin d合n s6 vang. C. Dan鳴6 dang tang rふcham. D. Quy m∂ dan s6 16n. Cau 21. D恥diem nao sau d怠y kh∂ng d血g vdi dan cu - X着hOi cha whng Trung du va mi6n ndi A・ D含n cu thua th机血ふnudc ta. B. La ving c6 cin ctr d与a cach m争ng. C. Ngudi d含nc6 ki血nghi合msanxu鉦 D. C6血iるu dantOc itngudi si血s6ng. Cau 22. Cho bang s6 1ieu‥ M6t s6 sall P産m c6ng nghi?p c。a nudc ta, giai doan 2010 - 2016 N着m 2010 2014 2015 2016 Vai何卒u7nリ 1176,9 1346,5 1525,6 1700,7 Gidy,d6pda(r確u(諮り 192,2 246,5 253,0 257,6 Giaybia(訪g成ndy 1536,8 1349,4 1495,6 1614,4 (柁z‘∂n: ^榛n gidm /h∂ng kG噂tNdm 2017, NXB Zh672g宏y 2018) De the hien t6c d6 ting tnrchg m令t s6 sin pham c6ng nghiep cha nudc ta giai do争n 2010 - 2016 theo bang s6 1ieu, bieu d6 nho sau diy lathich hqp血at? A・ C6t・ B. Du心ng. C. Mien. D. Ket hgp. (Trang 3/4-D6 901)
- Cau 23. Nginh nao kh6ng ph各i la血e m争nh kinh te c心a Trung du va mi台n ndi B肴c B錐 A. Tr6ng c会y luong thuc, Chan nuol gla Cam. B. Tr6ng cay cong nghiep l金u nam, rau qua Can血iさt va 6n d6i. C. Tr6ng ring, Chan nu6i gia s止c 16n. D. Khai血各c kho紅g san, Phat tri6n thdy dien. Cau 24. Ngu6n lao d6ng d6i dho, thi truchg r6ng 16n la co sd de phat tri台n m争nh ngえnh c6ng nghiep A. v釦Iieu xfty dtmg. B. s各n xu釦hang tieu ding. . C. cokhi h6a ch釦. D. c6ng nghi?p dient正 C餌25. Nu6c ta c6 nch c6ng nghi?p v6i co c云u nga血da dang, Chi y宛血d A. nhu c会u thi trudrlg ngay Callg ldrl. B. co sd ha tang dang dugc c各i thien・ C. lao dOng d6i dao c6 tay nghe cao. D. tai nguy台n thien nhien phong ph血 Cau 26. D圭a hinh d知trmg cua tieu v心ng D6ng B肴c la A. n血cao, d与a hi血hi6m tr命. B.血ieu n誼dam ngang s各t bien. C. d圭a hinh cao nguyen xep t鉦g. D. n血trung b主nh va ndi th細・ Cau 27. Ranh gidi ve m肴t tu nhien d phia nam c心a BむTrmg B§ la d肴y A. T調chg Son B肴c. B. Hoanh Son. C. Bach M各・ D. Tam fliep. Cau 28. Y nao sau d含y kh6ng phai la di6u kien thu含n loi d6 nu6c ta phat tri6n giao th6ng duchg bien? A. Dudng bd bi6n d証,血i礼v血g, Vi血r6ng, k王n gi6. B. C6 c各cめng bi6n chay ven bCy, C. Nをm tren drdng hing hal qu6c te. D. Nhieu就o, qu含n dao ven bb. II. TザLUÅN (3 di6m) Cau l(2 di6m): Tai sao khai that kho各ng san la th6 ma血cha ti6u v血g D6ng B壷c6n phat tri6n tmy dien la th6 ma血cha ti6u whng T含y Bむ?一 Cau 2(1 di6m): Dua vho Atlat D与a li Viet Nam, trinh bay d知di6m cha v血g kinh t6 trQng di6m Bac BO ( Vai tr6, Tinh在ha血ph6). L脇車Hgc sinh d坤r s房中略A施Pja # P碑Nan…雇m句, dhh cdn! try kh∂ng c6 ch加 n傍I電th均phdi h脇ir唐dあ極地 (Trang 4/4 - D6 901)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
3 p | 432 | 23
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 343 | 22
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồng Phương
3 p | 481 | 21
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Tân Viên
4 p | 515 | 20
-
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2017 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Tường
5 p | 327 | 19
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 316 | 17
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
3 p | 943 | 17
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Tường
4 p | 249 | 16
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
6 p | 563 | 16
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Trung Kiên
4 p | 374 | 16
-
Đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
2 p | 230 | 15
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
2 p | 300 | 12
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
4 p | 447 | 12
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
3 p | 275 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Yên Phương
3 p | 225 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 427 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn Sinh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 286 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 1
2 p | 198 | 7
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn