intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Hoá học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

4
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Việc ôn tập và hệ thống kiến thức với ‘Đề thi học kì 1 môn Hoá học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên’ được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các phương pháp giải bài tập hiệu quả và rèn luyện kỹ năng giải đề thi nhanh và chính xác để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi sắp diễn ra. Cùng tham khảo và tải về đề thi này ngay bạn nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Hoá học lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

  1. KIEM TRA HQC K中I NAM HQC 2023 - 2024 M6n‥ HOA HQC 9 Ti瓦theo KHDH‥ 34十hdi gian lam bai: 45 p皿 I・ TRAC NGHIEM (7 di6m): HS ghi lgivh宙cal d血g tr葛融dap in d血g. C餌l: Cho dung d圭ch axit sunfuric Io看ng t各c d叩g v6i mu6i natrisunfit Oha2SO3). Ch釦khf nao sinh ra? A. Khi hidro B. K血i oxi c. Khi l皿huy血dioxit D. EL hidro sunfua C怠u 2: Kim loai E垂磐tde d叩g vdi dd HC=al A. AI B・ Zn c. Fe D. Ag C餌3: Cho m§t l猫e vho dung d主ch CuSO4’Sau m姉hdi gian ldy l示u ra, kh6i lu叩g dung dich thay d6i nhuth6 nho? A・ Giam so v6i bari diu Be Kh6ng t着ng , kh6ng giam so v6i ban dau C. T5ng g紅d6i so v6i ban dえu D. T肴ng s。 V6i ban dau Cau 4: C6 4 kim loai A’B, C’D d血g sau Mg trong ddy hoat d6ng h6a h9C. Bi6t ring: A VえB tde d叩g v6i dung d圭ch HCl giai ph6ng H2・ C vえD kh6ng tde d叩g v6i dung d ● HCl・ B tde d叩g v6i dung d与ch mu6i cha A v…噂O thえ血A. D tde d叩g v6i dung d与ch m C。a C vえtao thallh Ce V牟y trat tp sむXeP Cde kim loai theo chi料hoat d$ng h6a h9C gl d祖lえ: A・B,D’C,A B.D,A,B,C C.A,B,C’D D.B,A,D,C C餌5: Phan血g t争o ra mu6i sえt (II) lal A. Sat phan血g v6i H2SO4 dac, n6ng. B. Sat phan血g v6i dung d主ch H2SO4 loang C. S着t phan血g v6i khi CIo D. Sat phan血g v6i H2SO4 d知, nguei 謙ぶ霊器請託霊盈豊諾h6i gian lfro zn ra thdy kh6i luqug A.0,2g B. 13g c.6,5g D.0,4g Cau 7: Cho c各c kim loai Fe’Cu, Ag, Al, Mg. K6t lu紅nえo sau d含y lえDUNG : A. Kim loai tac d叩g v命i H2SO4 d知, ngu争i: Al, Fe. B. Kim loai kh6ng tac d叩g v6i dung d圭ch NaOH lal Al C. Kim loai tac d叩g vdi dung dich H2SO4 loang, HCl: Fe, Al, Mg D. Kim loai tfro d叩g nu6c d血iet d6 thudng壷t ca c各c kim loai tren. Cau 8: Khi cho oxit axit tde d叩g v6i n調6c ta thu dugc: A. axit B. mu6i c. dung d与ch oxit D. bazo Cau 9: Cde cむChat nho cing tch tai trong l dung dich (kh6ng ph各n竜g v6i血au): 1. CuSO4VaHC1 2・H2SO4VaNa2SO3∴∴∴3.KOHvえNaC1 4・MgSO4VaBaCl2 Trang l/3 - Ma dalhi 901
  2. A. (l; 2)    軽・ (3; 4)    C・ (2; 4) D.(l;3) C余u lO: Cde cむChat nao sau ddy kh6ng xdy ra ph盃n血g h6a h9C? 1. CaCl2十Na定o3  2. CaCO3+NaC1 3.NaOH+HC1 4.BaCl2十KOH A. 1va2     B.1va3     C.2va4     D.3va4 cau ll: Kim loai dugc dtmg d6 1aln sach FeSO4 C6 1an tap chat la CuSO4 1a: A. Fe B。 Zn C. Cu D. AI Cau 12: Tinh c壷t h6a h9C kh6ng ph証c心a axit la: A. tde d叫g v6i mu6i B・ t各C d叩g v6i kim loai C. t各c dサng V6i oxit bazo D. tde d叩g v6i oxit axit 露織雑器豊主ch FeCl3南t t血ng ngoal kh6ng khi A. Fe3O4     B. FeO C. Fe(OH)2    D. Fe2O3 cau 14: D6 phan biet 2 dung d与chNa2CO3 VaNa2SO4 ta d血g thu6c thti la: A.dungdichHCI B.dungd与chCa(OH)2 C.dungd与chNaCI D.nu6cbrom C急u 15: D奮y 9hi g6m c6ng th庇h6a hQC Cha ph会n b6n don臆1a‥ A. (NH4)2SO4, KCl, Ca(H2PO4)2    B. KNO3’NH4NO3’(NH4)2CO c. KCl, NH4H2PO4, Ca(H2PO4)2    Eft (N且+)2SO4, KNO3, NH4CI c怠u 16: Phin traln v寝h6i luqug c。a nguy台n t6 N trong (N‡王2)2CO la : A. 32,33%     韻3l,81%     Ce 46,67%   D・ 63,64% c会u 17: Tha m$t ma心血6m vao ong nghiem ch宙dung d主ch AgNO3・ Xdy ra hi?n tuqug: A. C6 c壷t khi bay ra, dung d与ch kh6ng d6i mau B. Nh6m tan din, C6 ch釦rin mau x盃m bac b各m ngoえi m細h血6m・ C. Nh6m tan dゑn, C6 ch釦r和書min d6 bam ngo証minh nh6m. D. Kh6ng c6 dau hieu ph盃n tmg・ Cau 18: Trong cde kim loai sau d会y, kim loai d全o血釦la: A. D6ng B. Ving C・ Bac D. Nh6m Cau 19: Trong c各c Io争i ph含n b6n ho各hQC Sau loai nho la ph続dapn? A. KCl ‘   B. Ca3(PO4)2   C. K2SO4     D. 00H2)2CO c餌20: Ddy g6m 。de kim lo争i dugc sをp x鉦heo chi料hoat d$ng h6a h9C tねg d証1 1a: A・ Ag, Cu, Pb’Al’Mg Bo Mg, CuうAlぅÅg, Pb C・ Mg, Al, Zn, Fe, Cu EEL Ag’Cu, Zn, Mg, AI cau 21: Cho dung dich KOH vho 6ng nghi?m dサng dung dich FeCl3, hi?n tuqug quan sat duoclか A. C6 ket備a tring xanh・ 聡。 Cd k乳癌a観られ含u. C. C6 khi thoat ra. D。 Ket tua m各u tr肴ng. Trang 2/3 - Mad話hi 90l
  3. Cau 22: Ngudi ta c6 th台d証m6ng dugc血6m thinh thia, XOOng, Ch如, gi会y g6i binh k?O la do nh6m c6 t王nh : A. deo B. dan di台n C. dan nhiet D. anh kim Cau 23: Khi cho BaO vわnu6c ta thu dugc: A. dung dich BaO B. dung d圭ch BaC12 C. dung dich Ba(OH)2 D. dung dich BaCO3 ● ′ヽノ Cau 24: Phan寄ng gl調a aXit cIohidric va kali hidroxit la phin血g: A. trung h6a B. phan hdy C. th6    D. h6a hgp C金u 25: Haln lugng s豹trong Fe3O4 1al A. 70%       B. 72,41%      C. 46,66%    D. 48,27% C釦o 26: Kim loai nho dan di?nt6t血気trong s6 cde kim loai sau: . A. Nh6m B. Bac C. D6ng D. S豹 C餌27: Ho狂an h6t 12g m6t kim loai (hoatr圭II) bえng dung d主ch H2SO4 loing thu dngc 6,72 1土t khi H2 (dktc). Kim loai c祖tim la: A. Zn B. Fe C. Ca D. Mg Cau 28: Cde kim lo争i tde dサng d調qc v6i nudc d nhiet d6 thuchg tao th祖h dung d主ch Va giai ph6ng kh王hidro: A. K, Ca B. Zn, Ag C. Mg, Ag D。 Cu, Ba II. TザLUÅN (3轟m) C会u l (1d): Viet PTHH hoin thえ血ddy chuyen h6a sau ( Ghi r6 di台u車en n台u c6) Fe -叫→ FeC13」三㌧ Fe(NO3)3」3i+ Fe(OH)3」41→ Fe2O3 C会u 2 (2d): H6a tan 16 gam h6n hqp hai kim loai Fe va Mg bえng dung d圭ch H2SO4 20% (v由dサSau phan互ng thu dugc dung dich X vえgiai ph6ng 8,96 1it khi (dktc). a) Viet phuong trinh h6a hQC b) Tinh phin trin vるkh6i lugng m6i kim loai trong h6n hgp ban din: c) Tinh kh6i lu叩g dung d主ch H2SO4 d肴d血g. (α0.・罵=56,Mg=24,H= /, O=16,S=32,Ba=137 Al=27 α=64,易7=65, α二40,N=14) 〇〇°〇〇〇〇〇〇〇〇 H亘T 〇〇〇〇〇〇〇〇__ ’ Trang3/3 -M肴dethi901
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
8=>2