intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

6
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên” để giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời ôn tập và củng cố kiến thức căn bản trong chương trình học. Tham gia giải đề thi để ôn tập và chuẩn bị kiến thức và kỹ năng thật tốt cho kì thi sắp diễn ra nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Lịch sử và Địa lí lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

  1. DE KIEM TRA CUOI HQC KエI NAM HOC 2023-2024 M6n: L亨CH SUvÅDIA L王8 Ti6t血eo KHDH‥ 27- Thdi gian lin bal: 60 phut αi申i c栃cdi呼g存殺加商タcn d妨l略V∂o gめ, 4i勘所a. Phβn m∂n Lich s房 Cau l・ N$i dung nho sau d会y kh6ngphan inh ding di6m t同ng dるng gitra cfro CuOc khdi ngh了a cha Hoing C∂ng Chat, Nguych Danh Phuong, Nguyきn Hfu Cえu? A. Lpc lugng tham gia ch心y6u la n6ng d含n. B. B与qu含n Trinh din車nen cu6i c心ng that bai. C・ Chchg lai chfnh quych phong kich L台- Trinh. D. Giinh thing lgi, l争t d6 chinh quy6n Le - Tr圭nh. Cau 2・ Nむn 1719, Chha Nguy6n ph。c Chu dat ten cho chi6c ch心a Cえu (H命i An) lえ “Lai ViねKi鉦’v6i y nghfa ‘`C去u d6n khach phuong xa” d6 bdy t6 su hi料khach Va Cdi md trong giao th頂mg v6i thuong血鉦nu6c nho? A.HaLan・  B. TayBanNha. C. TrungQu6c. D. Nh釦Ban. _ ● Cau 3. Chti La-tinh ghi am ti6ng viet c6 uu diin gi? A. Tien lqi, khoa h9C, dきghi血6, dきsti d叩g. B. C6 hing nghin ki tu, thu令n lgi cho vi?c dich dat. C. D6 ghi nh6 vi stl d叩g hinh ve d6 bi6u th圭ng6n肘 D・ D6 stl d叩g vi c6 nhi6u kf ttr, hinh ve dね6u d叶 Cau 4.Nhan thdy su suy s押va bal ltrc cha tri6u dinh血a L台, nin 1527, Ma。 D肴ng Dung d肴 A. 6p vua L台nhuchg ng6i, lap ra Vuong tri料Mac. B. cing vua Le Cung Hoang c血gt6 1ai tri料dinh. C. ti料hinh kh6i ngh千a lat d6血a Le, lap ra nha Mac. D. cえu vien nha Minh d封釦d6 nha Le, lap ra nhaMac. C釦5. Cu釦xung d6t Nam - Bえc triるu d Dai Viet (th6 ki XVI) di料ra gitia cac th6 1trc phong ki料nho? A. Ho Trinh - h9 Nguy乳      B. Ho Mac - h9 Nguyen. C. NhaMac - nhaLe・        D. H9 Le - ho Trinh. C針山6. NOi dung nho dudi d会y kh∂ngphin inh ddng tinh hinh nha Le dまu th6 ki XVI? A. Mac D祖g Dung ti6n ha血khdi nghfa l釦d6 nha Le. B・ d nhi料noi, d祖ch血g n6i ddy ch6ng l争i tri料dinh. C. Sin xuat tri tre, h争n h叫m盃mha th調chg xuyen xay ra. D. Dal nudc b短n, Mac Ding Dung tll会u t6m quych h祖h. (Trang l/4-Dさ801)
  2. Cau 7. Doan tu lieu sau d含y phan inh ve v鉦de gi? T皿?u. “… hgc6 ai c6 nghG ng砲g3 c勧略Cdn cかdoあ, md勃h ‘hu乞bGn di あchみc6 ng柳井v3phdi雌〆hu6 son s6ng m高萩cd c匂, SOn; V亘hdi雌か振 -Vdi lua md履y bb #ung c窃…;励励6c雄u訪巌md ng繭fa c毎んcd v6 寂6i... ” (Qu6c sti q血triるu Nguy6n (ban d与ch c。a Vien sti h9C)’K協m辞ivh噂t sみ#6nggidm c脚7tg m卿t釦2’NXB GiあdサC’HaN鈷20Q7) A. CuOc s6ng血a血binh, th叫tr圭, in no c。a nh含n d含n Ding Ngoal. B. S匹a sut cha s組xu各t n6ng nghiep Ding Ngoal gi甜th寝i XVⅢ. c. ch王nh quych phong ki6n Ding Ngoal vo v6t’b6c l釦心細d会n・ D. Cde chinh sdeh phat tri6n kinh tina chinh quy6n L合- Tr与nh. cau 8. Trong qu紬inh hoat d釦g, nghfa qu含n do Nguy6n Hfu Cえu l弛dao d組eu cao khまu hieu nho du6i d含y? A. αPhd Le - di?t Tr手nh”. B. “Phi Trinh - di?t Nguyen”. C. “Pha cuchg dich, bfo hoing an’’. D. “Cu6p cda血a giZ山, Chia cho d含n ngheo”. cau 9. Vho gitia th寝i XⅥII, Phong trao n6ng d含n Ding Ngoal phat trien reng kh壷k6o dai hing chuc nam da A. 1at d6 s車ch tal c心a chinh quy6n phong ki6n Le - Tr圭nh・ B. buOc chinh quyるn phal thザC hien m釦S6 ch王nh sdeh nhugng bO. c. 1釦d6 chinh quych chha Nguy6n, hoin th祖h th6ng nh盃dal nu6c. D. bu$c chInh quych ch。a Nguyるn ph鉦珂C hi?n chinh sdeh nhugng b〇・ cau lO. C含u d6 sau d含y dるc令p d6n dia danh nao? “s∂ng ndo chia c傷t son hd D壷i /hd昭7‘inh -鳴りみzh4t l諒6t j#a? ” A. s6ng M為(Thanh H6a).     B・ S6ng Gianh (Quang Binh)・ c. s6ng Le皿y (Quang Tr圭)・   D. s6ng Bch Hal (Quang Tr圭)・ P筋n m∂n Dia /t cau l. d vietNam, hai chi l皿16n cha he th6ng s6ng Me C6ng la A. s6ng Ti6n va s6ng Hau・ B. s6ng H争u va s6ng D6ng Nai. C. s6ng Se - P6k va s6ng D獄o-Kr6ng. D. s6ng D6ng Nai vえs6ng S証G6n・ cau 2. Bi6u hien nao sau ddy kh∂ng phin inh tinh chal nhiet d6i gi6 mda c。a d与a hinh nu6c ta? A. Dia hinh nu6c ta dugc nang len vatre l争i. B. D与a hinh ving d6i n血bi c義xe manh・ c. Dふd担phong h6a m争nh mさ, tえng dal day. D. d whng ndi da v6i thuchg hinh thinh cde d糾g d与a hinh cac-XtO dOc dね (Trang 2/4 - Ddsol)
  3. Cau 3. Nguyen nhan nho d証den s6ng ng6i mi料Trung c6 1ti len血a血va d釦 ng命t? A・ D6ng bing ven bi6n血6 h?P, bi c料xe manh. B. S6ng ngむnh6, d6c vi mua ldn tap trung. C・ D圭a hi血n血cao, b与cえt xe m争nh. D. Luqug mua t紬trung v6i l皿Iuqug 16n. Cau 4. Vai tr6 cha hる, dまm d6i vdi nginh d与ch vq la A・ Cung Cap nudc cho c各c nginh c6ng nghiep. B. c6 g商tr圭壷giao th6ng v争n tal, du l圭ch. C. cung c含p nu6c cho sinh hoat cha ngudi d含n. D. c6 giatr与vおr6ng tr9t, Ch祖nu6i. C餌5. 6 mich Bえc viet Nam, kh王hau m心a d6ng c6 dac di6m nhuth6 nao? A. Din mha tuong d6i kh6, Cu6i mda am udt. B・ N6ng in va mua nhi料di乳ra quanh nin. C. N6ng, kh6 va ph含n thinh hai m心a r5 r今t. D・ Thdi ti如争nh bu6t va kh6 rfro, nhi料may. Cau 6. Hu6ng nghieng chung cha d圭a hinh nu6c ta la A. th5p din冊T含y Bac xu6ng D6ng Nam. B. th和din ttr Tdy B5c xu6ng Tdy Nam. C. th和dえn冊D6ng Bac xu6ng D6ng Nam. D. th和din ttr D6ng Bえc xu6ng T含y Nam. ノ C会u 7. Ttr tJむvho nam’Phin d盃l料nu6c ta k6o dal khoarlg bao nhieu vi d§?     A. 15.     B.17.     c. 18.     D. 16.   ● Cau 8・ Y nho du6i ddy kh6ng phal la bien phむkhあphサC hi?n tuqng “ trdi Nin’ . d mi料B壷viet Nam. A・ M6 c宙a, bat quat cho kh6・     B. B釦ch6 d6’diきu hha h血am. C. Lau nha ting鵬n kh6.     D. D6ng cha s6, Ctra ra Vho. C盆u 9・ d nu6c ta, he th6ng s6ng 16n nえo c6 mang lu6i hinh nan quat, Cde phu l皿 16n hgp v6i dchg chay chfnh h$i tu t争i Viet Tri ( Ph。 Th9)? A. H合th6ng s6ng D6ng Nai. B. He th6ng s6ng H6ng. C. H? th6ng s6ng Thu Bch. D・ H? th6ng s6ng Me C6ng. Cau lO. Bieu hi?n nho the hien tinh chal nhiet ddi gi6 m心a am cha khf h釦nげ6。 ta? A. Luqug mua trong ni証t, trung binh t心500 - 1000 mm/nam. B. C含n b狙g am lu6n dmng, d弾m kh6ng khf t調cmg d6i cao du6i 80%. C. Nhiet d6 trung binh nin d料dudi 200C, t祖g din ttr bむvho nam. D. Quanh nin chan h6a inh nえng, S6 gi。 ning dat 1400 - 3000 gid/nin. (Trang 3/4「D6 801)
  4. II. TずIu争n (5 di6m) Phβn 〃∂∂n Lich s房 C餌1. (1,5議m) - a. Em hay ehia se hi6u bi6t v6 quatri血thザC thi chi quych bi6n dfro c。a cac Ch血a Nguy今n. b. Bえng hi6u bi缶c。a b盃n th含n, hfty gi6i thieu vるngu6n g6c c。a L6 Khao le the linh tren dao Ly Son. Cau 2. (1 di6m) Trinh bay nguyeILnh含n, y ngma l与ch s宙cha phong trho T含y Scm. Phβn m∂n Dia 〃 Cau l. (1 di6m) Phan tfch d知di6m chung cua song ngof Vi今t Nam. C会u 2. (1議m) Quan sat bi宛dるkhi h令u cda HえN§i, h肴y cho biet: - Nhiet d6 trung binh n証n - Bien d6 nhiet n肴m - T6ng lugng mua trung binh nin - Thdi gian mda mua 擬し騨g轍的   ・「騨滴 Bi6u dるnhi?t d$ v狙uqug mua cha Ha N6i Cau 3. (0,5 di6m) d mi6n Bえc vi?t Nam vao th命i ki cu6i n追a d6ng ttr thang 2 d6n thing 4 thuchg Xdy ra hien tu.gng `与rむi N6m”. Em h看y giai tich hien tugng th6’i ti台t nay? L肋J;∫ H♂c sinh初卒誘佃ng J,砂誼uh cdm砂励ng c6 ch諸e Jrdngth均P施加〃 /頑 dみIia肌 (Trang 4/4 - D6 801)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2