intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán 12 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Hồng Bàng

Chia sẻ: Xylitol Strawberry | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

9
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi học kì 1 môn Toán 12 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Hồng Bàng” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán 12 năm 2018-2019 có đáp án - Trường THPT Hồng Bàng

  1. SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN ĐỀ THI HỌC KỲ I . NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút , không kể thời gian giao đề Mã đề thi 234 Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: ............................. 1 Câu 1. Rút gọn biểu thức P  a 3 a 2 4 : 24 a 7 , với  a  0  . a 1 1 A. P  a 3 . B. P  a. C. P  a 5 . D. P  a . Câu 2. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số này trên đoạn  1; 2 bằng: A. 2. B. 5. C. 1. D. 1. Câu 3. Tập xác định của hàm số y   x 2  4  là: 3 A.  2; 2  . B. \ 2; 2 . C.  ; 2    2;   . D.  ; 2   2;   . Câu 4. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, O = AC  BD. Tính độ dài SO của a 2 a 3 a 6 hình chóp. A. a. B. . C. . D. . 2 2 3 Câu 5. Hàm số y  x3  5x 2  3x  1 đạt cực trị khi: x  0  x  3 x  3 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  .  x   10 x   1 x  1  x  10  3  3  3  3 Câu 6. Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số y  x3  3mx2  3m3 có hai điểm cực trị A và B , sao cho diện tích tam giác OAB bằng 48. A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 7. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A ' B ' C ' có BB '  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC  a 2 . a3 a3 a3 Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. V  . B. V  . C. V  a3 . D. V  . 3 6 2 Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x 4  x 2  13 trên đoạn  2;3 . 51 A. m  13. B. m  85. C. m  25. D. m  . 4 2x  4 Câu 9. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng y  x  1 và đường cong y  . Khi đó hoành độ trung x 1 điểm I của đoạn thẳng MN bằng: A. 2. B. 2. C. 1. D. 1. Trang 1/4 - Mã đề thi 234
  2. Câu 10. Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7cm. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trụ 3cm. Diện tích của thiết diện là A. 56 cm 2 . B. 59 cm 2 . C. 26 cm 2 . D. 46 cm 2 . 2x 7x 5  1 là 2 Câu 11. Số nghiệm của phương trình 2 A. 1. B. Vô số nghiệm. C. 0. D. 2. Câu 12. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA vuông góc với đáy, SA  2a . Tính 2a 3 theo a thể tích khối chóp SABCD. A. 4a . 3 B. a . 3 C. 2a . 3 D. . 3 Câu 13. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x3  3x 2  2 tại điểm A  1; 2  là A. y  24 x  2. B. y  9 x  7. C. y  24 x  7. D. y  9 x  2. Câu 14. Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x loga x A. loga  x  y   loga x  loga y. B. loga  . y loga y 1 1 C. logb x  logb a.loga x. D. loga  . x loga x 2 6 4 Câu 15. Phương trình 42x3  84x có nghiệm là: A. . B. . C. . D. 2. 3 7 5 Câu 16. Khi quay một tam giác vuông kể cả các điểm trong của tam giác vuông đó quanh đường thẳng chứa một cạnh góc vuông ta được: A. hình nón. B. hình trụ. C. khối nón. D. khối trụ. Câu 17. Cho hình nón (N) có chiều cao h  8cm , bán kính đáy là r  6cm . Độ dài đường sinh l của (N) là: A. 10cm. B. 12cm. C. 100cm. D. 28cm. Câu 18. Cho hàm số y  mx4  (m2  4) x 2  m  2 . Tìm m để hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu ? A. m  2. B. 2  m  0. C. m  2. D. 0  m  2. Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x x 1  1  x 1 A. y    . B. y    . x C. y    . D. y    . e    3 Câu 20. Hàm số y   x3  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ; 1 và 1;   . B.  ; 1 . C.  1;1 . D. 1;   . Câu 21. Thể tích khối lập phương có cạnh 3a là: A. 27a3 . B. 3a3 . C. 9a3 . D. 18a3 . Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y  log2018 (9  x2 )  (2 x  3)2019 .  3 3  3   3 3  A. D  3;    ;3 . B. D   ;3  . C. D   3;    ;3  . D. D   3;3 .  2 2  2   2 2  x Câu 23. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. x 12 Câu 24. Đồ thị hình bên là của hàm số nào: Trang 2/4 - Mã đề thi 234
  3. A. y x3 3x. B. y x3 3x 2. C. y x3 3x 2. D. y x3 3x 2. Câu 25. Nghiệm của phương trình log 2  x  5  5 là A. x  21. B. x  5. C. x  37. D. x  2. mx  1 Câu 26. Tìm m để hàm số y  đồng biến trên khoảng (; 2) ? xm A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  1 hoặc m  1. x3 Câu 27. Hàm số y  có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. x4 Câu 28. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình log 2 x  3log x  2  0 . Giá trị biểu thức P  x1  x2 bằng bao nhiêu? A. 110. B. 3. C. 100. D. 10. Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B, AB  BC  a 3, AD  2BC, đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (ABCD) một góc bằng 600 . Gọi E là trung điểm của cạnh SC. Tính khoảng cách từ điểm E đến mặt phẳng (SAD). a 3 a 2 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 3 Câu 30. Gọi l , h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích xung quanh S xq của hình trụ (T) là: A. S xq   Rh. B. S xq  2 Rl. C. S xq   Rl. D. S xq   R 2 h. Câu 31. Đạo hàm của hàm số y  3x là 3x A. y '  . B. y '  x.3x 1. C. y '  3x ln 3. D. y '  3x. ln 3 Câu 32. Cho a, b  0 và hai số thực  ,  . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?  a a a A.  a   B.  ab   a .b .  a   .   C.     . D.  a   . b b a 2x 1 Câu 33. Đồ thị hàm số y  nhận đường thẳng nào sau đây làm tiệm cận ngang ? x 1 A. y  1. B. x  2 C. y  2. D. x  1. Câu 34. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ bên. Xác định tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f  x   m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt ? A. m  0 hoặc m  4. B. m  0. C. 0  m  4. . D. m  4. . Câu 35. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 1  2 x  3  log 1  x  1 . 3 3  3  3  A.   ; 4  . B.  4;   . C.  ; 4  . D.  ; 4  .  4  2  Trang 3/4 - Mã đề thi 234
  4. x 4 . 2 Câu 36. Giải bất phương trình 2x Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 2e x trên đoạn  0;1 . Câu 38. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB  2a, AD  a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của khối trụ đó. Bài làm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………….. Trang 4/4 - Mã đề thi 234
  5. SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN 12 Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Chủ đề Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Sự đồng biến, nghịch 1 1 1 biến của hàm số 0,2đ 0,2đ 0,2đ 0,6đ Cực trị của hàm số 1 1 1 0,2đ 0,2đ 0,2đ 0,6đ Giá trị lớn nhất- Giá trị 1 1 1 nhỏ nhất của hàm số 0,2đ 0,2đ 1,0đ 1,4đ Đường tiệm cận 1 1 0,2đ 0,2đ 0,4đ Khảo sát sự biến thiên và 1 2 1 vẽ đồ thị hàm số 0,2đ 0,4đ 0,2đ 0,8đ Hàm số lũy thừa – hàm 2 3 2 số mũ và hàm số logarit 0,4đ 0,6đ 0,4đ 1,4đ Phương trình mũ - 2 1 1 Phương trình logarit 0,4đ 0,2đ 0,2đ 0,8đ Bất phương trình mũ- 1 1 Bất phương trình logarit 0,2đ 1,0đ 1,2đ Khối đa diện và thể tích 1 2 1 1 khối đa diện 0,2đ 0,4đ 0,2đ 0,2đ 1,0đ Mặt nón. Mặt trụ. Mặt 1 2 1 1 cầu 0,2đ 0,4đ 0,2đ 1,0đ 1,8đ Tổng 2,2đ 2,8đ 1,0đ 1,4đ 2,0đ 0,6đ 10 đ
  6. ĐÁP ÁN ĐỀ 278 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A D A D D C C B D C C B B Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A B D A C D A D A C A C C Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A A B C C D B B B C A A B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36 x 1,0đ  4  x2  x  2  x2  x  2  0  1  x  2 2 2x 37 y  x 2e x  y '   x 2  2 x  e x 0,25đ  x  0   1;0 y '  0  x2  2x  0   0,25đ  x  2   1;0 1 y  1  ; y  0   0 e 0,25đ 1 Vậy Min y  0 ; Max y  1;0 1;0 e 0,25đ 38 AD 0,25đ r  a , h  l  AB  a 2 S xq  2 rl  2 a 2 0,25đ Stp  S xq  2Sd  2 a  2 a  4 a 2 2 2 0,25đ V r h a 2 3 0,25đ Tổng 3,0đ ĐÁP ÁN ĐỀ 289 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A B D A D C A D B A B A A Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A D C A B C D D D C C A B Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A B C D A B C D C B A A
  7. B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36 x 1,0đ  9  x2  x  2  x2  x  2  0  2  x  1 2 3x 37 y  x 2e x  y '   x 2  2 x  e x 0,25đ  x  0   1;0 y '  0  x2  2x  0   0,25đ  x  2   1;0 1 y  1  ; y  0   0 e 0,25đ 1 Vậy Min y  0 ; Max y  1;0 1;0 e 0,25đ 38 AD 0,25đ r  2a , h  l  AB  2a 2 S xq  2 rl  8 a 2 0,25đ Stp  S xq  2Sd  8 a  8 a  16 a 2 2 2 0,25đ V   r h  8 a 2 3 0,25đ Tổng 3,0đ ĐÁP ÁN ĐỀ 234 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A D D B B C B D D D A D D Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A B C B C A A B C A C C A Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A A B B A A B C A C A D B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36  x  2 1,0đ x  4  x2  x  2  x2  x  2  0   2 2x x  1 37 y  x 2e x  y '   x 2  2 x  e x 0,25đ  x  0   0;1 y '  0  x2  2x  0   0,25đ  x  2   0;1 0,25đ y  0   0 ; y 1  e
  8. Vậy Min y  0 ; Max y  e 1;0 1;0 0,25đ 38 AD a r  , h  l  AB  2a 2 2 0,25đ S xq  2 rl  2 a 2 0,25đ a 2 5 a 2 0,25đ Stp  S xq  2S d  2 a 2   2 2  a3 V   r 2h  0,25đ 2 Tổng 3,0đ ĐÁP ÁN ĐỀ 256 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A D D B B C A D C C D B B Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A B B A B B B C D A A C D Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A D B A A C A C C D C A B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36  x  2 1,0đ x  9  x2  x  2  x2  x  2  0   2 3x x  1 37 y  x 2e x  y '   x 2  2 x  e x 0,25đ  x  0   0;1 y '  0  x2  2x  0   0,25đ  x  2   0;1 0,25đ y  0   0 ; y 1  e 0,25đ Vậy Min y  0 ; Max y  e 1;0 1;0 38 AD 0,25đ r  a , h  l  AB  4a 2 S xq  2 rl  8 a 2 0,25đ Stp  S xq  2Sd  8 a  2 a  10 a 2 2 2 0,25đ V   r h  4 a 2 3 0,25đ Tổng 3,0đ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2