intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Thống Nhất A

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

7
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Thống Nhất A’ sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2023-2024 - Trường THPT Thống Nhất A

  1. TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT A KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 104 Câu 1. Phát biểu nào dưới đây không phải là mệnh đề toán học? A. Hà Nội là thủ đô của nước Việt Nam. B. Số 15 chia hết cho 5. C. Chu vi hình chữ nhật bằng tích của chiều dài và chiều rộng của nó. D. Nếu một số tự nhiên có tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 10. Câu 2. Với N là tập hợp các số tự nhiên, Z là tập hợp các số nguyên, Q tập hợp các số hữu tỉ, R là tập hợp các số thực. Khẳng định nào sau đây sai? A. Q  Z . B. N  Q . C. Z  R . D. N  R . Câu 3. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn hay nửa khoảng để viết tập M  { x  R | x  2023} , ta được: A. M  (  ; 2023] . B. M  (  ; 2023) . C. M  [2023;  ) . D. M  (0; 2023] . Câu 4. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? A. 2023 x  y  2024 . B. x  y  2023 z  2024 . C. x (2023  y )  2024 . D. 2023 x  y  2024 . Câu 5. Hệ bất phương trình nào dưới đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn ? x  y  2 x  y  2 x  y  2 x  y  2  A.  B.  3 . C.  . D.  x . x  2 y  1 2 y  1  x (1  y )  1  y 1  x  y  2 Câu 6. Điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  x  y  1 A. (1; 1) B. ( 2;1) C. (0; 2) D. (3;1) Câu 7. Cho hàm số y  f  x   x  3x  4 . Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. f 1  2. B. f  1  0 C. f  2  6 D. f  2   6 1 Câu 8. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  . x 1 A. M1  2;1 . B. M 2 1; 2  . C. M3  2;0 . D. M 4  0;1 .  x 2  2 x khi x  1 Câu 9. Cho hàm số y   5  2 x . Chọn khẳng định đúng:  khi x  1  x 1 A. f 1  1 B. f 1  1 C. f  2  1 D. f  2  3 Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai? 3x  1 A. y   2 x  3 B. y  2x2 1 C. y  2x2  4x 1 D. y  x 2  1 Mã đề 104 Trang 1/4
  2. Câu 11. Cho Parabol  P  : y  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ y 2 1 2 x .Tìm trục đối xứng của  P  . O A. x  1 B. y  1  C. y   3 D. x  3  Câu 12. Cho hàm số y  ax  bx  c  a  0 có đồ thị (P). Khi đó, tọa độ đỉnh của (P) là? 2  b   b   b   b  A. I   ;   B. I   ;  C. I  ;  D. I   ;   a a  2a 4a   2a 2a   2a 4a  Câu 13. Cho hàm số y  2 x 2  6 x  3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là 3 3 A. x  B. y  C. x  3 D. x  3 2 2 Câu 14. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. tan(90  x)  cot x B. sin(180  x)  sin x . 0 0 C. cot(180  x)  cot x. . D. cos(90  x) sin x . 0 0 Câu 15. Hai véc tơ có cùng độ dài và cùng hướng được gọi là hai véc tơ: A. Bằng nhau. B. Cùng phương. C. Cùng hướng. D. Đối nhau.     Câu 16. Cho a  5b (b  0) . Khẳng định nào sau đây sai?         A. a   5 b B. a; b ngược hướng. C. a; b cùng phương. D. a  5 b .     3     Câu 17. Cho hai véc tơ a và b đều khác vecto – không, thỏa a.b  a . b . Tính cos(a; b) 2   3   3 A. cos( a; b)   . B. cos( a; b)  . 2 2     C. cos(a; b)   3 . D. cos(a; b)  150 . 0     Câu 18. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a 2024i  2023 j . Tìm tọa độ của vecto a.   A. a  (2024;2023) . B. a  (2023; 2024) .   C. a  (2023;2024) . D. a  (2024; 2023) . Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy , cho A  x A ; y A  và B  xB ; y B  . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là:  x A  xB y A  y B   x A  xB y A  y B  A. I  ; . B. I  ; .  2 2   2 2   x A  xB y A  y B   x  y A xB  y B  C. I  ; . D. I  A ; .  3 3   2 2    Câu 20. Cho a   x1 ; y1  , b   x2 ; y 2  .Hãy chọn mệnh đề sai:   2 2 A. a.b  x1 .x2  y1 .y2 B.  x1  y1 a  x1x2  y1y2   C. cos a, b  2 2 x y . x y 2 2   D. a  b    x1  x 2  y1  y 2 1 1 2 2 Mã đề 104 Trang 2/4
  3.   Câu 21. Cho tam giác ABC có AB  5; AC  12; BC  13 . Tính AB.CA bằng:     A. AB .C A  0 . B. A B .C A  7     C. A B .C A  6 . D. AB .CA   6 .  Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A ( 2;1), B (  1; 7 ) . Tọa độ vecto A B     A. AB  (3;6) . B. AB  (3; 6) . C. AB  (1;6) . D. AB (1; 2) . Câu 23. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2  8 x  9  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A.  ; 5 B.  ; 10 C. 1; 3  D. 1; Câu 24. Cho hình bình hành ABCD tâm I. Đẳng thức nào sau đây sai?            A. AB  AC  AD . B. A B  A D  A C .            C. A B  A D  2 A I . D. A B  A D  2 I C . Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam ABC, biết A  5; 2  , B  10; 8  , C ( 1; 1) . Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là: A.  3; 2  . B.  2; 3  . C.  3; 2  . D.  2; 3  . x Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số y   x  1. x  x6 2 A. D  3 . B. D   1;   \ 3 . C. D  R. D. D   1;  . Câu 27. Cho M  { x  R |  3  x  2} , và N là tập hợp các số tự nhiên. Khi đó tập hợp M  N bằng tập hợp nào sau đây? A. {0 ;1; 2} . B. {  2;  1; 0;1; 2} . C. [ 0 ; 2 ] . D. (3;2] . Câu 28. Cho hàm số y  f  x  có tập xác định là  1;5 và đồ thị của nó được biểu diễn như hình vẽ. Chọn khẳng định sai? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  3;5 B. Hàm số đồng biến biến trên khoảng  1;1 và  2;3 . C. Hàm số đồng biến biến trên khoảng 1; 2  và  3;5 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 2  và  4;5 . Câu 29. Cho hàm số y  f  x   ax  bx  c có đồ thị như hình bên. y y  f  x 2 Chọn khẳng định đúng. A. f  x   0 khi x  3 B. f  x   0 khi x  4 4 C. f  x   0 khi 1  x  4 D. f  x   0 khi x  4 O 1 4 x Câu 30. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ? A. 2023 là số nguyên tố. B. 49 là số chính phương. C. 5 là ước của 125. D. 2024 chia hết cho 23. Mã đề 104 Trang 3/4
  4. Câu 31. Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào y trong các hàm số dưới dây? O 1 2 x 2 2 A. y  2x  4x 1. B. y  x  2 x  1.  2 2 C. y  2x  4x 1. D. y  2x  4x 1.  Câu 32. Tìm tất cả các giá trị m để tam thức bậc hai f  x   x  2x  m luôn âm với mọi x  2 A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1 Câu 33. Trong hình vẽ dưới đây, phần mặt phẳng không bị gạch sọc (không kể bờ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình: x  2 y  0 x  2 y  0 A.  . B.  .  x  3 y  2  x  3 y  2 x  2 y  0 x  2 y  0 C.  . D.  . x  3y  2  x  3 y  2 Câu 34. Cho ba điểm A, B, C thẳng hàng như hình vẽ sau. Đẳng thức nào sau đây là đúng            A. A B   3 A C . B. AB  2 AC . C. BC  4 AC . D. BC  3 AC . Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  14 x  20  0 là S   a; b  . Chọn khẳng định đúng: 2 A. 2a  b  1 B. 2a  b  1 C. 2a  b  2 D. 2a  b  2 Câu 36: Giải phương trình x2 2x 3  x 3 Câu 37: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2  2(m  2) x  3m  6  0 vô nghiệm.   Câu 38. Cho tam giác ABC và điểm M thõa hệ thức BM = 2MC .  1  2  Chứng minh rằng AM= AB+ AC 3 3 Câu 39: Trong mặt phẳng hệ trục tọa độ Oxy, cho ba điểm A( 1; 3), B(0; 2), C(4; 5). Tìm tọa điểm    E sao cho CE=3AB4AC ------ HẾT ------ Mã đề 104 Trang 4/4
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2