intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Vĩnh Linh

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

6
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với mong muốn giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập thật tốt trong kì thi sắp tới. TaiLieu.VN xin gửi đến các bạn ‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Vĩnh Linh’. Vận dụng kiến thức và kỹ năng của bản thân để thử sức mình với đề thi nhé! Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Vĩnh Linh

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HK1 – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯÒNG THPT VĨNH LINH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề A Câu 1: Cho khối trụ có độ dài đường sinh bằng a và bán kính đáy bằng R . Thể tích của khối trụ đã cho là: 1 A. V  2aR2 . B. V  aR 2 . C. V  aR 2 . D. V  aR 2 . 3 Câu 2: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 3 1 x -1 O x x x 1 1 5 A. y 3 . B. y . C. y . D. y 2x . 2 3 2 Câu 3: Khối đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt? A. 10 . B. 9. C. 12 . D. 11 . Câu 4: T p ác định D của hàm số y  log3  2 x  1. 1   1  1  A. D   ;   . B. D  \  . C. D    ;   . 2   2  2   1 D. D   ;   .  2 Câu 5: Hàm số y  f  x  ác định và liên tục trên đoạn  2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f  x  đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x  2. B. x  1. C. x  1. D. x  2. Câu 6: Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng a. Thể tích của khối trụ đó là 4 3 a3 A. V a3 . B. V a . C. V . D. V 4 a3 . 3 4 Trang 1/6 - Mã đề A
  2. Câu 7: Tính thể tích khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy B là 1 1 A. V  3h.B . B. V  h.B . C. V  h.B . D. V  h.B . 6 3 Câu 8: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB  a và ABC  600 . Tính độ dài đường sinh l của hình nón, nh n được khi quay tam giác ABC ung quanh trục AC . A. l  3.a . B. l  a . C. l  2.a . D. l  2a . Câu 9: T p ác định D của hàm số y  (1  2 x) 2017 là:  1 1  1  A. D   0;  . B. D   ;  C. D  \  . D. D   ;   .  2 2 2  Câu 10: Diện tích toàn phần của khối trụ có đường sinh l và bán kinh đáy r là: A. Stp   rl   r 2 . B. Stp  2 rl  2 r 2 . C. Stp   rl  2 r 2 . D. Stp  2 rl  2 h2 . Câu 11: Nghiệm của phương trình 2x  7 là A. log 7 2 . B. log 2 7 . C. 27 . D. 7 2 . Câu 12: Cho log a c  3 , logb c  4 . với a, b,c là các số thực lớn hơn 1 . Tính P  logab c . 12 7 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  12 . 7 12 12 Câu 13: Cho hàm số y  x4  2x2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;1 B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2  C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2  D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;1 Câu 14: Cho hàm số y  x3  3x2  2 . Giá trị cực đại của hàm số là? A. 2 . B. 2 . C. 6 . D. 0 . Câu 15: Với x  0 đạo hàm của hàm số y  ln x là 1 1 A.  . B.  ln x . C. ln x . D. . x x Câu 16: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên Hỏi đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm c n? A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 17: Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây ? x 1 A. y  . B. y   x 4  2 x 2  1. x 1 x 1 C. y  x 3  3 x  2. D. y  . x 1 Trang 2/6 - Mã đề A
  3. Câu 18: Thể tích của khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao a 2 a3 2 A. V a3 . B. V . C. V a3 2 . D. V 2a 3 . 3 Câu 19: Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 6. B. 8. C. 4. D. 9. 1 Câu 20: Tìm t p ác định D của hàm số f  x    2 x  3 . 5 3  3 3   3  A. D   ;    . B. D  \   . C. D   ;    . D. D    ;    . 2  2 2   2  Câu 21: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ; 1 . B.  1;2 . C.  3;  . D.  1;4 . Câu 22: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên , có bảng biến thiên như hình sau: Tiệm c n ngang của đồ thị hàm số y  f  x  là A. y  4 . B. y  1. C. y  1 . D. y  2 . 2x 1 Câu 23: Tiệm c n đứng của đồ thị hàm số y  x 1 1 A. y  2 . B. x  1 . C. x   . D. y  1 . 2 Câu 24: Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích ung quanh S xq của hình nón là: 1 A. S xq  rh. B. S xq  r 2 h. C. S xq  2rl. D. S xq  rl. 3 Câu 25: Đồ thị hàm số y  log 2  x 2  1 cắt đường thẳng y  3 tại bao nhiêu điểm? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 26: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  1;1 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;1 . Giá trị của M  m bằng A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 27: Cho a, b, x, y là bốn số dương khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1 1 A. loga  x  y   loga x  loga y B. log a  x log a x x log a x C. log a  D. logb x  logb a.log a x. y log a y Trang 3/6 - Mã đề A
  4. Câu 28: T p nghiệm của phương trình log 2 ( x 2  5 x  12)  3 là A. S  1;4 . B. S  1;4 . C. S  1; 4 . D. S  1; 4 . Câu 29: Tổng các nghiệm của phương trình 3.4  2022.2x  12  0 bằng: x A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . 1 Câu 30: Cho a là số thực dương. Viết biểu thức P  3 a 5 . dưới dạng lũy thừa cơ số a ta được a3 kết quả: 1 5 7 19 A. P  a 6 . B. P  a 6 . C. P  a 6 . D. P  a 6 . Câu 31: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt giá trị cực tiểu tại điểm: A. x  0 . B. x  5 . C. x  2 . D. x  1 . Câu 32: Cho hàm số b c ba y  f  x  có giá trị cực đại bằng 2022 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  x   m2  6m  6 có ba nghiệm phân biệt? A. 89 . B. 85 . C. 90 . D. 86 . Câu 33: T p nghiệm của phương trình ln x  3 là: A. S  103. B. S  9. C. S  3. D. S  e3. Câu 34: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f  x   2 x3  3x 2  12 x  2 trên đoạn  1;2 . A. max y  16. B. max y  14. C. max y  6. D. max y  15.  1;2  1;2  1;2  1;2 Câu 35: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?   x A. y  3x. B. y  2 . C. y  log 2 x. D. y  log 1 x. 2 Câu 36: Công thức tính diện tích mặt cầu là A. S 2 R 2 . B. S 4 R 2 . C. S 3 R2 . D. S R2 . 1 Câu 37: Cho hàm số f  x   x3  ax 2  bx  c ,  a, b, c   thỏa mãn điều kiện f  0  f 1  f  2 . 6   Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của c để hàm số g  x   f f  x 2  2  nghịch biến trên khoảng  0;1 là A. 1 . B. 3. C. 1  3 . D. 1  3 .  1  2x  Câu 38: Xét các số thực dương x và y thỏa mãn ln    3x  y  1. Giá trị nhỏ nhất của biểu  x y  1 2 thức g ( x)   bằng: x x y Trang 4/6 - Mã đề A
  5. 1 1 A. 8. . B. C. . D. 4. 8 4 Câu 39: Ông A dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 7, 5% một năm, để sau 5 năm, số tiền lãi đủ mua một chiếc e máy trị giá 85 triệu đồng. Biết rằng, cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nh p vào vốn ban đầu. Hỏi số tiền ông A cần gửi cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây? A. 196 triệu đồng. B. 189 triệu đồng. C. 210 triệu đồng. D. 60 triệu đồng. Câu 40: Cho lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Mặt phẳng  ABC tạo với mặt đáy góc 30 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC. ABC . 3a 3 3 3a 3 3 a3 3 A. V  . B. V  a3 3. C. V  . D. V  . 4 8 8 Câu 41: Cho f  x  mà hàm số y  f '  x  có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m  x 2  f  x   x 3 nghiệm đúng với mọi x   0;3 là 1 3 A. m  f  3 . B. m  f  0 . D. m  f  0 . 2 C. m  f 1  . 3 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 y  x 3  (m  3) x 2  4(m  3) x  m3  m đạt cực trị tại x1 , x2 thỏa mãn 1  x1  x2 . 3 A. 6. B. 4. C. 0. D. 2. Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình 2sin x  m  1  5  8sin 2 x  10sin x  2  m  log 2 có đúng bốn nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0;  2sin x  1  6  2  17   17   17  A. m    ; 2  . B. m    ; 1 . C. m  2; 1 . D. m    ; 2  .  8   8   8  Câu 44: T p nghiệm của phương trình log 2  5x 1  25x   4 là A. 0 . B. log5 4 . C. 0;log5 4 . D. 0;log4 5 . Câu 45: Hình chóp S . ABC có SA  2a , SB  3a , SC  4a và ASB  BSC  60 , ASC  90 . Thể tích của khối chóp là 2a 3 2 4a 3 2 A. 2a3 2 . B. . C. . D. a3 2 . 9 3 Câu 46: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SC  2a, AB  a 2, SC   ABC  . Mặt phẳng   đi qua C và vuông góc với SA tại D . Gọi E là trung điểm của SB . Tính thể tích của khối chóp S .CDE theo a . a3 a3 a3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 3 6 9 9 Câu 47: Cho phương trình 2  log3 x   5log 3  9 x   3  0 có các nghiệm x1; x2 . Giá trị biểu thức 2 P  x1.x2 là 27 A. P  27 3 . B. P  27 5 . C. P  . D. P  9 3 . 5 Câu 48: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB  AC  a . Cạnh bên SA vuông góc với đáy  ABC  . Gọi I là trung điểm BC, SI tạo với đáy  ABC  một góc bằng 600 . Trang 5/6 - Mã đề A
  6. V Gọi S ,V lần lượt là diện tích mặt cầu và thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC. T số S bằng : a 14 3a 14 a 2 A. . B. . C. . D. a 14. 12 4 6 Câu 49: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và có cạnh bằng a, góc BAD  600 . Gọi H là trung điểm của OB và SH vuông góc với mặt phảng  ABCD . Góc gi a cạnh SC và mặt phẳng đáy bằng 300 . Thể tích khối chóp S . ABCD bằng: a 3 39 a 3 39 a 3 13 a 3 13 A. . B. . C. . D. . 24 8 8 24 Câu 50: Gọi x1 , x2  x1  x2  là hai nghiệm của phương trình     x x 5 1  5  1  5.2 x1. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? A.  x1; x2    1;1   1;1. B.  x1;     1;0   1;0. C.  x1;    1;1   1;1. D.  x2 ;     1;1   1;1. ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề A
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2