Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị
lượt xem 3
download
Nhằm giúp các bạn sinh viên đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn ‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị’ để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 5 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 145 Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây sai? x 4x C. 5x 5 y D. 2.7 2x.7 x y x A. 4 y B. 3x.3y 3x y. x 4y Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, 3 a 6 bằng 1 3 2 A. a . B. a . C. a . D. a6 . 2 Câu 3: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như hình sau: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . Câu 4: Số cạnh của hình bát diện đều là A. 10. B. 8. C. 12. D. 20. Câu 5: Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 4. B. 16. C. 12. D. 3. Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bên. Khẳng định nào sau đây sai? A. max f x 5. B. min f x 5. C. min f x 1. D. max f x 5. 2;3 R 1;3 R Trang 1/5 - Mã đề 145
- Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a 2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 6a 3 . B. a 3 . C. 3a 3 . D. 2a 3 . Câu 8: Với a là số thực dương, ln 7a ln 3a bằng ln 7a ln 7 7 A. . B. . C. ln . D. ln 4a . ln 3a ln 3 3 Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây . Số điểm cực trị của hàm số là A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 1 . Câu 10: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên khoảng ? A. 0,5 . B. x . x C. e x . D. 2 x. Câu 11: Diện tích mặt cầu có bán kính r 2 bằng 32 A. . B. 4 . C. 16 . D. 8 . 3 Câu 12: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 4 2 1 2 A. r h . B. 2 rh . C. r h . D. r 2 h . 3 3 Câu 13: Nghiệm của phương trình 102 x4 100 là A. x 3. B. x 1. C. x 3. D. x 1. Câu 14: Cho hình nón có độ dài đường sinh l 5 và bán kính đáy bằng r 3. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 33 . B. 45 . C. 30 . D. 15 . Câu 15: Đường cong trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 3 2 1 1 O 2 x 1 A. y x3 3x 2 1 . B. y x3 3x 1 . C. y x3 3x 1 . D. y x 4 2 x 2 1. Câu 16: Nghiệm của phương trình log 1 2 x 1 0 2 3 2 1 A. x . B. x . C. x 1 . D. x . 4 3 2 Câu 17: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? A. y x4 3x2 1. B. y x3 x2 1. C. y x3 x 2 1. D. y x4 3x 2 1. 2x 3 Câu 18: Đồ thị hàm số y có đường tiệm cận đứng là đường thẳng x 1 Trang 2/5 - Mã đề 145
- A. y 2. B. x 1. C. y 1. D. x 2. Câu 19: Gọi l , h lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao của hình trụ. Khẳng định nào sau đây luôn đúng A. l h. B. l h. C. l h. D. l h. Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là A. 25; B. 25; . C. 32; . D. 0; 25. Câu 21: Cho hàm số y x4 x3 3. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số có 3 điểm cực trị. C. Hàm số chỉ có đúng 2 cực trị. D. Hàm số chỉ có đúng 1 điểm cực trị. x 5 Câu 22: Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x 6x 5 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 23: Phương trình 3 32x có nghiệm là 2 x1 1 A. x 0 . B. x 1 . C. x 1 . D. x . 3 Câu 24: Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số y x4 2 x2 3 trên đoạn 0; 2 . Giá trị biểu thức M m bằng A. 7. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 25: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y log 6 x x 2 là: A. vô số. B. 8 . C. 9 . D. 7 . Câu 26: Tập xác định của hàm số y x 5 3 là A. \ 5 . B. 5; . C. 5; . D. ;5 . x 3 Câu 27: Đồ thị của hàm số y cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2x 1 1 A. . B. 3 . C. 3 . D. 2 . 2 Câu 28: Tích các nghiệm của phương trình log 22 x 3log 2 x 4 0 bằng A. 32 B. 16 C. 4 D. 8 Câu 29: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 8a bằng 1 A. log 2 a . B. 3 log 2 a. log 2 a. D. 3 log 2 a. 3 C. 2 Câu 30: Cho khối chóp S . ABC có thể tích V . Gọi A ', B ' lần lượt là trung điểm của SA, SB . Tính theo V thể tích khối chóp S. A ' B ' C. 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 12 4 3 Câu 31: Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh 2a. Đường cao của hình nón là a 3 A. h a 3. B. h 2a. C. h a. D. h . 2 Câu 32: Tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều cạnh a bằng A. 4 3a 2 . B. 6 3a 2 . C. 8 3a 2 . D. 2 3a 2 . Câu 33: Cắt một khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm thì được một hình tròn có diện tích bằng 16 . Tính diện tích của mặt cầu giới hạn nên khối cầu đó? Trang 3/5 - Mã đề 145
- 256 A. 16 . B. 4 . C. . D. 64 . 3 Câu 34: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? 3x 2 A. y 2 x2 3 . B. y x4 4 x2 1 . C. y . D. y x3 x 1 . x 1 Câu 35: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn 3log a 2log b 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a3 b2 10 B. a3 b2 1 C. a3b2 10 D. 3a 2b 10 x 1 Câu 36: Đồ thị C của hàm số y và đường thẳng d : y 2 x 1 cắt nhau tại 2 điểm A và B. x 1 Khi đó độ dài đoạn AB bằng? A. 2 3. B. 2 2. C. 5. D. 2 5. Câu 37: Bất phương trình 3 1 x 3x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 7? x 2 A. 9 . B. 5 . C. 7 . D. 8. Câu 38: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, cạnh AC 2a. Cạnh SA vuông góc với mặt đáy ABC , tam giác SAB cân. Tính thể tích hình chóp S . ABC theo a. a3 2 2a 3 2 A. a3 2. B. . C. 2a3 2. D. . 3 3 Câu 39: Tìm tất cả giá trị thực của m để hàm số y log x 2 2 x m 1 có tập xác định là A. m 0 B. m 2 C. m 2 D. m 0 . 1 Câu 40: Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số y x3 mx 2 8 2m x m 3 đồng biến 3 trên . A. m 2. . B. m 4. C. m 4. D. m 2. Câu 41: Khối chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 6a, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy có thể tích bằng A. 108 3a3 . B. 36a3 . C. 36 3a3 . D. 36 2a3 . Câu 42: Tỉ lệ tăng dân số hàng năm của một quốc gia X là 0,2%. Năm 1998 dân số của quốc gia X là 125500000 người. Hỏi sau bao nhiêu năm thì dân số của quốc gia X là 140000000 người? A. 5 năm. B. 6 năm. C. 54 năm. D. 55 năm. Câu 43: Giá trị của m để đường thẳng d : y 2m 3 x m 3 vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x 2 1 là 7 1 1 A. m B. m 1 C. m D. m 4 2 2 Câu 44: Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y x 4 x 2 m là 3 2. Giá trị của m là: 2 A. m . B. m 2. C. m 2 2. D. m 2. 2 Câu 45: Cho hàm số f x ax 4 bx3 cx2 a, b, c . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 3 f x 4 0 là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Trang 4/5 - Mã đề 145
- Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x3 3mx2 3 m2 2 x đồng biến trên khoảng 12; ? A. 10. B. 11. C. 0. D. 13. Câu 47: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và SA a. Gọi I là trung điểm của AC. Khoảng cách từ I đến mặt phẳng SBC bằng a 15 a 3 a 15 a 3 A. . B. . C. . D. . 5 4 10 2 Câu 48: Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị của hàm số y f x2 3 . A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x3 8x2 m2 5 x 2m2 14 có hai điểm cực trị nằm về hai phía trục Ox ? A. 7. B. 4. C. 5. D. 6. x Câu 50: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log 4 x log3 y log 2 2 x 3 y . Giá trị của 3 y bằng: 2 9 4 3 A. log 2 . B. . C. D. log3 3 4 9 2 ------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 145
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 5 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 198 Câu 1: Cho hình nón có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 10 20 A. . B. C. 10 . D. 20 . 3 3 Câu 2: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. 2 rl . rl . B. C. rl . D. 4 rl . 3 Câu 3: Bất phương trình log5 x 3 2 có nghiệm là x 22 A. x 22 . B. 0 x 22 . C. . D. x 22 . x 0 Câu 4: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là 12m2 và chiều cao 5m là A. 30m3 . B. 60m3 . C. 10m3 . D. 20m3 . Câu 5: Nếu tăng bán kính mặt cầu lên 3 lần thì thể tích khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần A. 3 . B. 9 . C. 6 . D. 27 . Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bên. Khẳng định nào sau đây sai? A. max f x 5. B. min f x 1. C. max f x 5. D. min f x 5. R 1;3 2;3 R Câu 7: Với a là số thực dương, ln 9a ln 5a bằng 9 ln 9a ln 9 A. ln 4a . B. ln . C. . D. . 5 ln 5a ln 5 Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x 1 0 1 y 0 0 0 2 2 y 1 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? Trang 1/5 - Mã đề 198
- A. 1;1 . B. 1; . C. 1;0 . D. 0;1 Câu 9: Nghiệm của phương trình 3x2 9 là A. x 3 . B. x 3 . C. x 4 . D. x 4 . Câu 10: Đồ thị của hàm nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? y 1 1 O 1 x 1 x 1 2x 1 A. y x3 3x 1. B. y . C. y . D. y x4 x2 1. x 1 x 1 Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ bên? A. y x3 3x2 4 . B. y x3 3x2 4 . C. y x4 2 x2 4 . D. y x4 2 x2 4 . 1 Câu 12: Với a là số thực dương tùy ý, tích a 3 .a 4 bằng: 4 11 13 3 A. a 3 . B. a 4 . C. a 4 . D. a 4 . Câu 13: Công thức tính diện tích toàn phần của khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r là A. Stp 2 r l 2r . B. Stp 2 r l r . C. Stp r 2l r . D. Stp r l r . Câu 14: Cho đa diện đều loại p; q . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Mỗi mặt của nó là một tam giác đều. B. Mỗi cạnh của nó là cạnh chung của đúng hai mặt. C. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt. D. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều có đúng p cạnh. Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau: Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . Câu 16: Cho các số thực a , b thỏa mãn 0 a 1 b . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. 2a 2b . B. log a b 0 . C. 0,5a 0,5b . D. ln a ln b . Câu 17: Đạo hàm của hàm số y 5x 2022 là : Trang 2/5 - Mã đề 198
- 5x 5x A. y ' B. y ' 5x C. y ' D. y ' 5x.ln 5 5ln 5 ln 5 Câu 18: Thể tích của một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 4 , chiều cao bằng 6 là A. 24 . B. 20 . C. 96 . D. 8 . 5x 1 Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y . B. y 5 . C. y 1. D. y 1 . 5 Câu 20: Nghiệm của phương trình log 2 x 1 3 là A. x 9 . B. x 7 . C. x 10 . D. x 8 . Câu 21: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? x 1 x 1 A. y B. y C. y x3 x D. y x3 3x x2 x3 Câu 22: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y log 4 x x 1 là: A. 5 . B. vô số. C. 3 . D. 4 . Câu 23: Tìm giá trị cực đại yC§ của hàm số y x 3x 2 . 3 A. yC§ 1 B. yC§ 4 C. yC§ 1 D. yC§ 0 Câu 24: Với a, b 0 tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. log ab log a.log b . B. log ab2 2log a 2log b . C. log ab log a log b . D. log ab2 log a 2log b . Câu 25: Tích các nghiệm của phương trình 3x 3 x 1 bằng 2 9 A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . 2 Câu 26: Tập xác định của hàm số x 2 3 là A. 0; . B. ; 2 . C. . D. 2; . Câu 27: Số nghiệm của phương trình: log2 x2 2log2 5 là: A. 1. B. 5. C. 2. D. 0. Câu 28: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D . Diện tích các mặt ABCD; ABB ' A'; ADD' A' lần lượt bằng 20cm2 ;28cm2 ;35cm2 . Thể tích khối hộp bằng A. 120cm3 . B. 160cm3 . C. 140cm3 . D. 130cm3 . x 1 Câu 29: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x x2 x 1 3 A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình 4 f x 3 0 là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 . Trang 3/5 - Mã đề 198
- log3 5.log5 a Câu 31: Với hai số thực dương a, b tùy ý thỏa mãn log 6 b 2 . Mệnh đề nào dưới đây 1 log3 2 đúng? A. a b log6 3. B. 2a 3b 0. C. a b log6 2. D. a 36b. Câu 32: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f ( x) x( x 1)( x 2) với mọi x . Giá trị nhỏ nhất 2 của hàm số y f ( x) trên đoạn [1;3] là A. f (0). B. f (3). C. f (2). D. f (1). Câu 33: Tính thể tích của khối cầu biết diện tích của mặt cầu đó là 16 . 256 32 A. 16 . B. . C. . D. 32 . 3 3 Câu 34: Cho hình trụ có độ dài đường sinh gấp 3 lần bán kính đáy và chu vi của thiết diện chứa trục bằng 10 . Tính diện tích toàn phần của hình trụ. A. 8 . B. 32 . C. 16 . D. 4 . Câu 35: Tổng diện tích các mặt của khối bát diện đều cạnh a 2 bằng A. 4a 2 3 . B. 2a 2 . C. 8a 2 . D. a 2 3 . Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 2a , mặt bên tạo với mặt đáy góc 450 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD . a3 a3 4a 3 A. . B. . C. 4a3 . D. . 6 3 3 Câu 37: Cho hàm số y f x x3 3x 2 9 x m ( m là tham số thực) thoả mãn min y 2 max y 1 . x 2;4 x 2;4 Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? A. 4;1 . B. 2;5 . C. 2;9 . D. 10; 1 . Câu 38: Giá trị của m để đường thẳng d : y 2m 3 x m 3 vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x 2 1 là 7 1 1 A. m B. m 1 C. m D. m 4 2 2 Câu 39: Cho hàm số f x ax bx cx d a, b, c, d 3 2 . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho có thể là hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. y x3 2 x2 2 . B. y x3 x 2 1. C. y x3 x 2 . D. y x3 x2 1 . Câu 40: Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suát không đổi là 6% trên năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vòng 3 năm, sau đó rút ra 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó phải gửi vào ngân hàng (làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng? A. 400 B. 420 C. 410 D. 390 Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, hai mặt phẳng SAB và SAC cùng vuông góc với đáy, góc tạo bởi SBC với đáy bằng 600 . Thể tích khối chóp bằng: 3a 3 3 a3 3 a3 2 a3 3 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 8 2x 1 Câu 42: Biết đồ thị hai hàm số y x 1 và y cắt nhau hai hai điểm phân biệt A, B . Tọa độ x 1 Trang 4/5 - Mã đề 198
- trung điểm của A, B là I (a; b) . Tính a2 b2 . A. a2 b2 5 . B. a2 b2 4 . C. a2 b2 1 . D. a2 b2 2 . Câu 43: Bất phương trình 2x 1 x2 3x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 8? A. 8. B. 9 . C. 5 . D. 7 . Câu 44: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y log2 x 2 x m 2 xác định với mọi 2 giá trị thực của x . A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 . 1 Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số f ( x) x3 mx 2 4 x 3 đồng 3 biến trên . A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tam giác SAD cân 4 3 tại S và mặt bên SAD vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S . ABCD bằng a . 3 Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng SCD . 4 2 3 8 A. h a . B. h a . C. h a . D. h a . 3 3 4 4 x Câu 47: Cho log9 x log12 y log16 x y . Giá trị của tỷ số là. y 1 5 1 5 A. B. C. 1 D. 2 2 2 Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x3 3mx2 3 m2 2 x đồng biến trên khoảng 12; ? A. 11. B. 10. C. 13. D. 0. Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 1 y x3 m 3 x 2 12 m x 2020 có hai điểm cực trị nằm về bên phải trục tung? 3 A. 10 . B. 11. C. 12 . D. 9 . Câu 50: Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị của hàm số y f x 2 6 . A. 3. B. 4. C. 2. D. 5. ------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 198
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 5 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 244 Câu 1: Diện tích mặt cầu có bán kính r 2 bằng 32 A. 4 . B. . C. 8 . D. 16 . 3 Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây . Số điểm cực trị của hàm số là A. 1 . B. 3. C. 2 . D. 4 . Câu 3: Nghiệm của phương trình log 1 2 x 1 0 2 1 3 2 A. x . B. x 1 . C. x . D. x . 2 4 3 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là A. 0; 25. B. 25; C. 25; . D. 32; . Câu 5: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như hình sau: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 . Câu 6: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên khoảng ? B. x . C. 0,5 . x A. 2 x. D. e x . Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3a 2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 6a 3 . B. a 3 . C. 3a 3 . D. 2a 3 . Câu 8: Đường cong trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? Trang 1/5 - Mã đề 244
- y 3 2 1 1 O 2 x 1 A. y x3 3x 1 . B. y x3 3x 1. C. y x 4 2 x 2 1. D. y x3 3x 2 1 . Câu 9: Số cạnh của hình bát diện đều là A. 10. B. 12. C. 8. D. 20. Câu 10: Cho hình nón có độ dài đường sinh l 5 và bán kính đáy bằng r 3. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 33 . B. 45 . C. 30 . D. 15 . Câu 11: Gọi l , h lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao của hình trụ. Khẳng định nào sau đây luôn đúng A. l h. B. l h. C. l h. D. l h. Câu 12: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 1 2 4 2 A. 2 rh . B. r 2 h . C. r h . D. r h . 3 3 Câu 13: Nghiệm của phương trình 102 x4 100 là A. x 3. B. x 3. C. x 1. D. x 1. Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bên. Khẳng định nào sau đây sai? A. max f x 5. B. min f x 5. C. min f x 1. D. max f x 5. 2;3 R 1;3 R Câu 15: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? A. y x4 3x 2 1. B. y x4 3x2 1. C. y x3 x2 1. D. y x3 x 2 1. Câu 16: Với a là số thực dương, ln 7a ln 3a bằng Trang 2/5 - Mã đề 244
- ln 7a 7 ln 7 A. . B. ln . C. ln 4a . D. . ln 3a 3 ln 3 Câu 17: Với a là số thực dương tùy ý, 3 a 6 bằng 1 A. a6 . B. a 2 . C. a3 . D. a 2 . Câu 18: Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 16. B. 12. C. 3. D. 4. 2x 3 Câu 19: Đồ thị hàm số y có đường tiệm cận đứng là đường thẳng x 1 A. x 1. B. y 1. C. x 2. D. y 2. Câu 20: Mệnh đề nào dưới đây sai? x 4x A. 5 5 x y y x 2.7 2 .7 C. 4 y D. 3x.3y 3x y. x x x y B. 4 x 3 Câu 21: Đồ thị của hàm số y cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2x 1 1 A. . B. 3 . C. 3 . D. 2 . 2 Câu 22: Cho hàm số y x4 x3 3. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số chỉ có đúng 1 điểm cực trị. B. Hàm số không có cực trị C. Hàm số có 3 điểm cực trị. D. Hàm số chỉ có đúng 2 cực trị. Câu 23: Cắt một khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm thì được một hình tròn có diện tích bằng 16 . Tính diện tích của mặt cầu giới hạn nên khối cầu đó? 256 A. 16 . B. 64 . C. 4 . D. . 3 Câu 24: Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh 2a. Đường cao của hình nón là a 3 A. h a. B. h 2a. C. h . D. h a 3. 2 Câu 25: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 8a bằng 1 A. 3 log 2 a. log 2 a log 2 a. D. 3 log 2 a. 3 B. . C. 2 Câu 26: Cho khối chóp S . ABC có thể tích V . Gọi A ', B ' lần lượt là trung điểm của SA, SB . Tính theo V thể tích khối chóp S. A ' B ' C. 1 1 1 1 A. V. B. V. C. V. D. V . 2 12 4 3 Câu 27: Tích các nghiệm của phương trình log 22 x 3log 2 x 4 0 bằng A. 8 B. 32 C. 16 D. 4 Câu 28: Tập xác định của hàm số y x 5 là 3 A. 5; . B. \ 5 . C. 5; . D. ;5 . Câu 29: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y log 6 x x 2 là: A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. vô số. Câu 30: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? Trang 3/5 - Mã đề 244
- 3x 2 A. y x4 4 x2 1 . B. y 2 x2 3 . C. y x3 x 1 . D. y . x 1 x 5 Câu 31: Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x 6x 5 2 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 32: Phương trình 3 32x có nghiệm là 2 x1 1 A. x 0 . B. x 1 . C. x 1 . D. x . 3 Câu 33: Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số y x4 2 x2 3 trên đoạn 0; 2 . Giá trị biểu thức M m bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 7. Câu 34: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn 3log a 2log b 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 3a 2b 10 B. a3b2 10 C. a3 b2 1 D. a3 b2 10 Câu 35: Tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đều cạnh a bằng A. 8 3a 2 . B. 6 3a 2 . C. 2 3a 2 . D. 4 3a 2 . Câu 36: Tìm tất cả giá trị thực của m để hàm số y log x 2 2 x m 1 có tập xác định là A. m 2 B. m 0 . C. m 0 D. m 2 x 1 Câu 37: Đồ thị C của hàm số y và đường thẳng d : y 2 x 1 cắt nhau tại 2 điểm A và B. x 1 Khi đó độ dài đoạn AB bằng? A. 2 5. B. 2 3. C. 5. D. 2 2. Câu 38: Bất phương trình 3x 1 x2 3x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 7? A. 8. B. 5 . C. 7 . D. 9 . Câu 39: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, cạnh AC 2a. Cạnh SA vuông góc với mặt đáy ABC , tam giác SAB cân. Tính thể tích hình chóp S . ABC theo a. 2a 3 2 a3 2 A. . B. a3 2. C. . D. 2a3 2. 3 3 Câu 40: Giá trị của m để đường thẳng d : y 2m 3 x m 3 vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x 2 1 là 1 1 7 A. m 1 B. m C. m D. m 2 2 4 Câu 41: Khối chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 6a, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy có thể tích bằng A. 36 2a3 . B. 108 3a3 . C. 36 3a3 . D. 36a3 . Câu 42: Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y x 4 x 2 m là 3 2. Giá trị của m là: 2 A. m 2 2. B. m 2. C. m 2. D. m . 2 Câu 43: Tỉ lệ tăng dân số hàng năm của một quốc gia X là 0,2%. Năm 1998 dân số của quốc gia X là 125500000 người. Hỏi sau bao nhiêu năm thì dân số của quốc gia X là 140000000 người? A. 6 năm. B. 54 năm. C. 5 năm. D. 55 năm. 1 Câu 44: Tìm giá trị lớn nhất của tham số m để hàm số y x3 mx 2 8 2m x m 3 đồng biến 3 trên . A. m 4. B. m 2. C. m 4. D. m 2. . Trang 4/5 - Mã đề 244
- Câu 45: Cho hàm số f x ax 4 bx3 cx2 a, b, c . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 3 f x 4 0 là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 46: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy và SA a. Gọi I là trung điểm của AC. Khoảng cách từ I đến mặt phẳng SBC bằng a 3 a 15 a 15 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 10 5 4 x Câu 47: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log 4 x log3 y log 2 2 x 3 y . Giá trị của 3 y bằng: 2 4 3 9 A. log 2 . B. C. log3 D. . 3 9 2 4 Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x 8x m2 5 x 2m2 14 có hai điểm cực trị nằm về hai phía trục Ox ? 3 2 A. 7. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 49: Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị của hàm số y f x2 3 . A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x3 3mx2 3 m2 2 x đồng biến trên khoảng 12; ? A. 0. B. 11. C. 10. D. 13. ------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 244
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 5 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 297 Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bên. Khẳng định nào sau đây sai? A. max f x 5. B. max f x 5. C. min f x 1. D. min f x 5. 2;3 R 1;3 R 1 Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, tích a 3 .a bằng: 4 13 4 3 11 A. a . 4 B. a . 3 C. a 4 . D. a 4 . Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau x 1 0 1 y 0 0 0 2 2 y 1 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;1 . B. 1;0 . C. 1; . D. 0;1 Câu 4: Thể tích của một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 4 , chiều cao bằng 6 là A. 96 . B. 20 . C. 8 . D. 24 . Câu 5: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. rl . B. 2 rl . C. 4 rl . D. rl . 3 Câu 6: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là 12m2 và chiều cao 5m là A. 60m3 . B. 30m3 . C. 20m3 . D. 10m3 . Câu 7: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau: Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . Trang 1/5 - Mã đề 297
- Câu 8: Công thức tính diện tích toàn phần của khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r là A. Stp r 2l r . B. Stp 2 r l 2r . C. Stp r l r . D. Stp 2 r l r . Câu 9: Nếu tăng bán kính mặt cầu lên 3 lần thì thể tích khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 27 . Câu 10: Nghiệm của phương trình log 2 x 1 3 là A. x 8 . B. x 10 . C. x 7 . D. x 9 . Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 10 20 A. 10 . B. 20 . C. . D. 3 3 Câu 12: Đạo hàm của hàm số y 5 2022 là : x 5x 5x A. y ' B. y ' C. y ' 5x.ln 5 D. y ' 5x 5ln 5 ln 5 Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ bên? A. y x4 2 x2 4 . B. y x3 3x2 4 . C. y x3 3x2 4 . D. y x4 2 x2 4 . Câu 14: Cho đa diện đều loại p; q . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Mỗi mặt của nó là một tam giác đều. B. Mỗi cạnh của nó là cạnh chung của đúng hai mặt. C. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt. D. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều có đúng p cạnh. Câu 15: Bất phương trình log5 x 3 2 có nghiệm là x 22 A. . B. x 22 . C. 0 x 22 . D. x 22 . x 0 5x 1 Câu 16: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y 1 . B. y 1. C. y 5 . D. y . 5 Câu 17: Với a là số thực dương, ln 9a ln 5a bằng ln 9 9 ln 9a A. ln 4a . B. . C. ln . D. . ln 5 5 ln 5a Câu 18: Đồ thị của hàm nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? y 1 1 O 1 x 1 Trang 2/5 - Mã đề 297
- x 1 2x 1 A. y . B. y x4 x2 1. C. y x3 3x 1. D. y . x 1 x 1 Câu 19: Nghiệm của phương trình 3x2 9 là A. x 3 . B. x 4 . C. x 3 . D. x 4 . Câu 20: Cho các số thực a , b thỏa mãn 0 a 1 b . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. 2a 2b . B. 0,5a 0,5b . C. log a b 0 . D. ln a ln b . Câu 21: Với a, b 0 tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. log ab log a log b . B. log ab log a.log b . C. log ab2 2log a 2log b . D. log ab2 log a 2log b . Câu 22: Tìm giá trị cực đại yC§ của hàm số y x3 3x 2 . A. yC§ 1 B. yC§ 1 C. yC§ 4 D. yC§ 0 Câu 23: Tích các nghiệm của phương trình 3x 3 x 1 bằng 2 9 A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . 2 Câu 24: Tập xác định của hàm số x 2 3 là A. 2; . B. 0; . C. . D. ; 2 . Câu 25: Số nghiệm của phương trình: log2 x2 2log2 5 là: A. 2. B. 1. C. 0. D. 5. Câu 26: Cho hình trụ có độ dài đường sinh gấp 3 lần bán kính đáy và chu vi của thiết diện chứa trục bằng 10 . Tính diện tích toàn phần của hình trụ. A. 4 . B. 8 . C. 16 . D. 32 . Câu 27: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D . Diện tích các mặt ABCD; ABB ' A'; ADD' A' lần lượt bằng 20cm2 ;28cm2 ;35cm2 . Thể tích khối hộp bằng A. 140cm3 . B. 160cm3 . C. 130cm3 . D. 120cm3 . Câu 28: Tính thể tích của khối cầu biết diện tích của mặt cầu đó là 16 . 256 32 A. . B. . C. 16 . D. 32 . 3 3 Câu 29: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y log 4 x x 1 là: A. 3 . B. 5 . C. vô số. D. 4 . Câu 30: Tổng diện tích các mặt của khối bát diện đều cạnh a 2 bằng A. 8a 2 . B. a 2 3 . C. 2a 2 . D. 4a 2 3 . log3 5.log5 a Câu 31: Với hai số thực dương a, b tùy ý thỏa mãn log 6 b 2 . Mệnh đề nào dưới đây 1 log3 2 đúng? A. a 36b. B. a b log6 2. C. 2a 3b 0. D. a b log6 3. Câu 32: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Trang 3/5 - Mã đề 297
- Số nghiệm thực của phương trình 4 f x 3 0 là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 . Câu 33: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f ( x) x( x 1)( x 2) với mọi x . Giá trị nhỏ nhất 2 của hàm số y f ( x) trên đoạn [1;3] là A. f (1). B. f (3). C. f (2). D. f (0). x 1 Câu 34: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x x2 x 1 3 A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 35: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? x 1 x 1 A. y B. y x3 3x C. y x3 x D. y x3 x2 Câu 36: Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d a, b, c, d . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho có thể là hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. y x3 x2 1 . B. y x3 2 x2 2 . C. y x3 x 2 1. D. y x3 x 2 . Câu 37: Bất phương trình 2x 1 x2 3x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 8? A. 5 . B. 9 . C. 8. D. 7 . Câu 38: Cho hàm số y f x x 3x 9 x m ( là tham số thực) thoả mãn min y 2 max y 1 . 3 2 m x 2;4 x 2;4 Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? A. 10; 1 . B. 2;5 . C. 4;1 . D. 2;9 . Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y log2 x2 2 x m 2 xác định với mọi giá trị thực của x . A. m 3 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 . Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 2a , mặt bên tạo với mặt đáy góc 45 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD . 0 a3 4a 3 a3 A. . B. . C. 4a3 . D. . 6 3 3 1 Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số f ( x) x3 mx 2 4 x 3 đồng 3 biến trên . A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, hai mặt phẳng SAB và SAC cùng vuông góc với đáy, góc tạo bởi SBC với đáy bằng 600 . Thể tích khối chóp bằng: a3 2 3a 3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 4 Câu 43: Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suát không đổi là 6% trên năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vòng 3 năm, sau đó rút ra 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó phải gửi vào ngân hàng (làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng? A. 420 B. 410 C. 400 D. 390 Trang 4/5 - Mã đề 297
- Câu 44: Giá trị của m để đường thẳng d : y 2m 3 x m 3 vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x 2 1 là 7 1 1 A. m B. m 1 C. m D. m 4 2 2 2x 1 Câu 45: Biết đồ thị hai hàm số y x 1 và y cắt nhau hai hai điểm phân biệt A, B . Tọa độ x 1 trung điểm của A, B là I (a; b) . Tính a2 b2 . A. a2 b2 5 . B. a2 b2 4 . C. a2 b2 1 . D. a2 b2 2 . Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tam giác SAD cân 4 3 tại S và mặt bên SAD vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S . ABCD bằng a . 3 Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng SCD . 8 4 2 3 A. h a . B. h a . C. h a . D. h a . 4 3 3 4 x Câu 47: Cho log9 x log12 y log16 x y . Giá trị của tỷ số là. y 1 5 1 5 A. 1 B. C. D. 2 2 2 Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 1 y x3 m 3 x 2 12 m x 2020 có hai điểm cực trị nằm về bên phải trục tung? 3 A. 10 . B. 11. C. 9 . D. 12 . Câu 49: Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Tìm số điểm cực trị của hàm số y f x 2 6 . A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x3 3mx2 3 m2 2 x đồng biến trên khoảng 12; ? A. 0. B. 13. C. 11. D. 10. ------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 297
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Phương Trung
3 p | 641 | 81
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS số 1 Hồng Ca
3 p | 316 | 41
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 7 năm 2017 có đáp án - Trường THCS Phổ Văn
4 p | 813 | 37
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
3 p | 463 | 23
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 358 | 22
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Tân Viên
4 p | 522 | 20
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Ninh Phước
3 p | 320 | 18
-
Đề thi học kì 1 môn Vật lý lớp 7 năm 2017 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Tường
2 p | 182 | 15
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 7 năm 2017 có đáp án - Trường THCS Bình An
2 p | 471 | 13
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Tường
3 p | 226 | 11
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
3 p | 283 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Lê Hồng Phong
4 p | 352 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 435 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 1
2 p | 206 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Sinh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 290 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT huyện Kim Bôi
2 p | 159 | 6
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 2
3 p | 132 | 6
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Hải Lăng
3 p | 172 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn