intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Huệ, Quảng Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

6
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Huệ, Quảng Nam” để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Huệ, Quảng Nam

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TỈNH QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 04 trang) MÃ ĐỀ 109 Họ và tên học sinh:………………………………………………….………….Lớp:…………… Câu 1: Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 3 +∞ y' + 0 0 + 5 +∞ y ∞ 1 Hàm số y = f ( x ) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (− ; − 1) . B. ( −1; + ) . C. ( −1;3) . D. ( 3; + ) . Câu 2: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bằng 3; 4; 5. A. V = 30. B. V = 12. C. V = 60. D. V = 120. Câu 3: Công thức tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy r và chiều cao h là 1 1 A. V = 3π r 2 h. B. V = r 2 h. C. V = π r 2 h. D. V = π r 2 h. 3 3 Câu 4: Khối lập phương thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. Loại { 4;3} . B. Loại { 3; 4} . C. Loại { 3;3} . D. Loại { 5;3} . Câu 5: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 3 + log 2 a bằng A. log 2 ( 3a ) . B. log 2 ( 3 + a ) . C. log 2 a 3 . D. log 2 3.log 2 a. Câu 6: Đạo hàm của hàm số y = 7 x là 7x A. y ' = . B. y ' = 7 x. C. y ' = 7 x ln 7. D. y ' = x7 x −1. ln 7 Câu 7: Cho hàm số y = ax 4 + bx 2 + c ( a, b, c ᄀ ) có đồ thị như hình vẽ bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. ( −1;2 ) . B. ( 0;1) . C. ( 1;0 ) . D. ( 1; 2 ) . Câu 8: Nghiệm của phương trình ln x = 4 là A. x = 4 + e. B. x = 4e. C. x = e 4 . D. x = 4e. Câu 9: Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào sau đây? 4 A. S = 2π R 2 . B. S = π R 2 . C. S = π R 2 . D. S = 4π R 2 . 3 Trang 1/4 – Mã đề 109
  2. Câu 10: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y = x 4 − 2 x 2 − 1. B. y = x 3 − 3x − 1. C. y = − x 4 + 2 x 2 − 1. D. y = − x 3 + 3 x − 1. 2x +1 Câu 11: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng x −3 2 1 A. y = 3. B. y = − . C. y = 2. D. y = − . 3 3 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 5 x 2 là A. [ log 5 2; + ) . B. [ log 2 5; + ) . C. (− ;log 5 2] . D. (− ;log 2 5] . Câu 13: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên đoạn [ 1;5] và có đồ thị như hình bên. Trên đoạn [ 1;5] , hàm số y = f ( x ) đạt giá trị lớn nhất tại điểm A. x = 1. B. x = 5. C. x = 4. D. x = 2. Câu 14: Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 6 và khoảng cách giữa hai đáy bằng 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 48π . B. 15π . C. 12π . D. 24π . 3 Câu 15: Tập xác định của hàm số y = ( 1 − x ) 2 là A. ᄀ \ { 1} . B. ᄀ . C. ( 1; + ). D. (− ;1) . 2x Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = trên đoạn [ −1;3] bằng x+2 6 A. −1. B. 3. C. . D. −2. 5 Câu 17: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên ᄀ và có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 2 +∞ y' 0 + 0 +∞ y 2 1 ∞ Số nghiệm thực của phương trình 2 f ( x ) − 3 = 0 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 2/4 – Mã đề 109
  3. Câu 18: Cho khối lập phương ABCD. A B C D ' có thể tích bằng 64a 3 . Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương ABCD. A B C D ' có bán kính bằng A. 4 3a. B. 3a. C. 2 3a. D. 2 2a. Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, a. 3 a 2 bằng 5 2 7 4 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . Câu 20: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 3 và thể tích bằng 4 2a 3 . Tính chiều cao h của khối chóp đã cho. 2 2 4 2 A. h = a. B. h = 4 2a. C. h = a. D. h = 2 2a. 3 3 Câu 21: Hàm số y = − x 4 + 4 x 2 − 1 đạt cực đại tại điểm nào sau đây? A. x = 3. B. x = 0. C. x = −1. D. x = − 2. Câu 22: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có cạnh đáy bằng 2 và diện tích mặt bên ABB ' A ' bằng 4 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 3 3 3 A. . B. 2 3. C. . D. . 3 6 2 Câu 23: Tập nghiệm của phương trình log 2 x .log 2 x = 8 có bao nhiêu phần tử? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 24: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 x − 6.2 x + 2 − m = 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 8. B. 9. C. Vô số. D. 10. Câu 25: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , BD = 2a . Biết SA ⊥ ( ABCD ) , góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ( ABCD ) bằng 30 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 2 3 3 4 3 3 2 3 3 4 3 3 A. a. B. a. C. a. D. a. 3 9 9 3 ( ) Câu 26: Cho hàm số y = f ( x ) có f ( 1) < 0 và đạo hàm f ' ( x ) = x + 2 x − 3 ( x − 1) , ∀x ᄀ . Số 2 giao điểm của đồ thị hàm số y = f ( x ) và trục hoành là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. m để hàm số y = x + m − 8m − 12 đồng 2 Câu 27: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số x +8 biến trên khoảng ( −8; + ) ? A. 12 . B. 13 . C. 11 . D. 10 . a + log 3 2 Câu 28: Cho log18 6 = , với a, b là các số nguyên. Giá trị của a − b bằng b + log 3 2 A. 2. B. −2. C. 1. D. −1. Câu 29: Cho mặt cầu ( S ) có tâm I , các điểm A, B, C nằm trên mặt cầu ( S ) sao cho tam giác ABC vuông cân tại A và AB = 2 . Biết khoảng cách từ I đến mặt phẳng ( ABC ) bằng 3 , tính thể tích V của khối cầu ( S ) . 44 11 20 5 28 7 8 2 A. V = π. B. V = π. C. V = π. D. V = π. 3 3 3 3 Trang 3/4 – Mã đề 109
  4. Câu 30: Cho phương trình log 3 x − ( m + 1) log 3 x + m = 0 , m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả 2 các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm sao cho nghiệm này bằng bình phương nghiệm kia. Tích các phần tử của tập S bằng 5 1 A. 2. B. 1. C. . D. . 2 2 Câu 31: Cho hình lăng trụ ABC . A ' B ' C ' có ᄀ ' B = BA ' C = CA ' A = 60 . Biết AA ' = 2a , BA ' = 3a AA ᄀ ᄀ , CA ' = 4a . Thể tích của khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' bằng A. 12 2a 3 . B. 2 2a 3 . C. 4 2a 3 . D. 6 2a 3 . Câu 32: Cho hàm số f ( x ) = − x + mx − 10 , m là tham số. Biết rằng trên đoạn [ 1;3] hàm số f ( x ) 3 đạt giá trị lớn nhất bằng 6 tại điểm x0 , giá trị của m + x0 bằng A. 14. B. 12. C. 13. D. 11. ----------- HẾT ----------- Trang 4/4 – Mã đề 109
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2