intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:24

8
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Việc ôn thi sẽ trở nên dễ dàng hơn khi các em có trong tay “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị” được chia sẻ trên đây. Tham gia giải đề thi để rút ra kinh nghiệm học tập tốt nhất cho bản thân cũng như củng cố thêm kiến thức để tự tin bước vào kì thi chính thức các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 175 Câu 1: Với a là số thực dương tùy ý, a 3 bằng 3 2 1 A. a 2 . B. a6 . C. a 3 . D. a 6 . Câu 2: Nghiệm của phương trình 7x  2 là 2 A. x  log 7 2. C. x  . B. x  log 2 7. D. x  7. 7 Câu 3: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình: A. y  2. B. y  1. C. x  1. D. x  2. Câu 4: Cho hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy bằng r Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng. 1 A.  rl. B.  rl. C. 4 rl. D. 2 rl. 3 Câu 5: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 4 2 A. r h . B. 2 rh . 3 1 C.  r 2 h . D.  r 2 h . 3 Câu 6: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x 1 A. y  2 x 2  1 . B. y  x 4  2 x2  1. C. y   x3  3x  1 . D. y  . x3 Trang 1/6 - Mã đề 175
  2. Câu 7: Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên khoảng  ;  , có bảng biến thiên như hình sau: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;   . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;   . Câu 8: Cho khối chóp có S . ABCD có chiều cao bằng 4 và đáy ABCD có diện tích bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng. A. 7 . B. 5. C. 12. D. 4 . Câu 9: Tập xác định của hàm số y  2 x. A.  0;   B.  0;   C. . D.  \ 0 . Câu 10: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng. . A. 3 . B. 0. C. 1. D. 1 . Câu 11: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên khoảng  ? x x 2   A. y   0,5  . x B. y    . C. y    . D. y  3x. 3 4 Câu 12: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2,3,7 bằng A. 42. B. 12. C. 14. D. 126. Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 3x  log 1 3 là 2 2 A. 1;   B. 1;   . C.  0;1 . D.  0;   . Câu 14: Gọi l, h lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao của hình trụ. Khẳng định nào sau đây luôn đúng. A. l  h. B. l  h. C. l  h. D. l  h. Câu 15: Khối lập phương là khối đa diện đều thuộc loại nào? Trang 2/6 - Mã đề 175
  3. A. 3;5 B. 3;3 C. 4;3 D. 3; 4 Câu 16: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  1;3 và có đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;3 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 17: Cho điểm M năm ngoài mặt cầu S  O, R  khẳng định nào sau đây đúng? A. OM  R. B. OM  R. C. OM  R. D. OM  R. Câu 18: Nghiệm của phương trình log 2  3 x   3 8 1 A. x  2. B. x  3 . C. x  . D. x  . 3 2 Câu 19: Với a là số thực dương, log 100a  bằng A. 2  log a B. 1  log a C. 2  log a D. 1  log a Câu 20: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? A. y  x3  x 2  1. B. y   x 4  3x 2  1. C. y   x 3  x 2  1. D. y  x 4  3 x 2  1. Câu 21: Tìm tất cả giá trị thực của m để phương trình 5  m có nghiệm thực. x A. m  0. B. m  0 . C. m  1. D. m  0 . x3 Câu 22: Đồ thị của hàm số y  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2x 1 1 A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 . 2 Câu 23: Với a, b là các số thực dương tùy ý, log  ab 2  bằng 1 A. log a  2log b B. log a  log b C. 2  log a  log b  . D. 2log a  log b 2 Câu 24: Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số y  x 4  2 x 2  3 trên đoạn  0; 2 . Giá trị biểu thức M  m bằng Trang 3/6 - Mã đề 175
  4. A. 5. B. 14 C. 13. D. 11. Câu 25: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Số cạnh của một hình chóp luôn chẵn B. Số cạnh của một hình lăng trụ luôn chẵn C. Số mặt của một hình lăng trụ luôn chẵn D. Số đỉnh của một hình chóp luôn chẵn Câu 26: Tích các nghiệm của phương trình log 3 x  2 log 3 x  3  0 bằng 2 1 A. 2. B. 3. C. 9. D. 9 Câu 27: Cho hàm số y  x  x  6. Khẳng định nào sau đây là đúng? 4 3 A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số chỉ có đúng 2 cực trị. C. Hàm số chỉ có đúng 1 điểm cực trị. D. Hàm số có 3 điểm cực trị. Câu 28: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log3 a  2 log 9 b  3. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a  27b4 B. a  27b2 C. a  27b D. a  9b Câu 29: Với a, b là hai số dương tùy ý thỏa mãn log3 a  log 3 b  1 , khẳng định nào dưới đây đúng? A. a  3b . B. a  b . C. a  3b D. a  b . x 3 Câu 30: Đồ thị của hàm số y  có bao nhiêu đường tiệm cận? x2  9 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 31: Nếu khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có thể tích V thì khối chóp A '. ABC có thể tích bằng 1 1 1 1 A. V. B. V. C. V. D. V . 2 12 4 3 Câu 32: Đạo hàm của hàm số y  x 3 là 1 1 A.  x 4 B.  x 3 C. 3x 4 D.  x 2 3 2 Câu 33: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? 3x  2 A. y  . B. y   x 3  x  1 . C. y  2 x 2  3 . D. y   x 4  4 x 2  1 . x 1 Câu 34: Cho khối nón có chiều cao bằng 3 và bán kính đáy bằng 4. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng. A. 24 . B. 12 . C. 40 . D. 20 . Câu 35: Cho khối nón có thể tích bằng 12 và diện tích đáy bằng 9. Chiều cao của khối nón đã cho bằng. 4 4 A. . B. . C. 4. D. 4 . 3 3 x  5 Câu 36: Biết đường thẳng y  x  1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm phân biệt có hoành độ x2 là x1 , x2. . Giá trị x1  x2 bằng A. 3. B. 2. C. 1. D. 1. Câu 37: Cho hàm số f  x   ax  bx  cx  1  a, b, c    . Hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình 4 3 2 bên. Trang 4/6 - Mã đề 175
  5. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 f  x   1  0 là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 38: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x   x  x  5  , x   . Khẳng định nào dưới đây đúng A. f  0  f  3 . B. f  5  f  0 . C. f  6   f  7  . D. f  5  f  2 . Câu 39: Khối chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy có thể tích bằng 2 3a3 4 3a3 A. 2 3a 3 . B. . C. 4 3a 3 . D. . 3 3 2 Câu 40: Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x  là. 3 82 80 A. 9. B. 0. . C. D. . 9 9 Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn điều kiện  5 x  25  log 3 x  7 log 3 x  6   0 ? 2 A. 728. B. 726. C. 725. D. 729. Câu 42: Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y  x  9  x 2  m là 2 2. Giá trị của m là: 2 A. m   2. B. m  2. C. m  . D. m  2 2. 2 Câu 43: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, cạnh AC  3a. Cạnh SA vuông góc với mặt đáy  ABC  , tam giác SAB cân. Tính thể tích hình chóp S . ABC theo a. 9a 3 2 27 a 3 2 A. a 3 3. B. 2a 3 3. C. . D. . 8 8 Câu 44: Đồ thị  C  của hàm số y  x 3  3x 2  8 có hai điểm cực trị M và N . Tính diện tích tam giác OMN với O là gốc tọa độ. 16 A. 16. B. 32. C. 8. D. . 3 Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y  log  x 2  2 x  m  1 có tập xác định là  A. m  0. B. m  2. C. m  0. D. m  2. Câu 46: Có bao giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m, hàm số 5 y   x 3  3 x 2  3mx  có đúng 1 cực trị thuộc  2;5  3 A. 16. B. 7. C. 6. D. 17. Câu 47: Cho hàm số bậc ba y  ax  bx  cx  d (a, b, c, d  ) có đồ thị như hình vẽ 3 2 Trang 5/6 - Mã đề 175
  6. Có bao nhiêu số âm trong các số a, b, c, d ? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 48: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn x 2  9 y 2  3xy Giá trị của 2  log 3 x  log 3 y M  bằng: 2 log 3  x  3 y  1 1 1 A. . B. . C. D. 1. 2 4 3 Câu 49: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB  1, BC  2, AA '  3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AD ' và DC ' bằng 6 36 7 49 A. . B. . C. . . D. 7 49 6 36 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y  x 3  3mx 2  3  m 2  2  x đồng biến trên khoảng  9;   ? A. 9. B. 10. C. 8. D. 7. ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 175
  7. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 338 Câu 1: Khối bát diện đều là khối đa diện đều thuộc loại nào? A. 3;3 B. 3;5 C. 4;3 D. 3; 4 Câu 2: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình: A. y  0. B. x  1. C. y  2. D. x  0. Câu 3: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên khoảng  ? x x x  A. y    . B. y    . C. y    . 1 5 D. y  1,5  . x        3 4 3 Câu 4: Nghiệm của phương trình 5 x  2 là 2 A. x  log5 2. B. x  . C. x  5. D. x  log 2 5. 5 Câu 5: Công thức tính diện tích toàn phần của khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r là A. Stp  2 r  l  r  . B. Stp  2 r  l  2r  . C. Stp   r  l  r  . D. Stp   r  2l  r  . Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ bên? 1 1 1 1 A. y  x 4  2 x2  . B. y   x3  2x  . C. y  x3  2x  . D. y   x 4  2 x 2  . 2 2 2 2 Câu 7: Đạo hàm của hàm số y  3  2024 là : x 3x 3x A. y '  3x. B. y '  3x.ln 3. C. y '  . D. y '  ln 3 3ln 3 Trang 1/6 - Mã đề 338
  8. Câu 8: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A.  rl . B. 4 rl . C.  rl . D. 2 rl . 3 Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý, tích a3 .a 2 bằng: A. a 1 . B. a . C. a5 . D. a 6 . Câu 10: Cho điểm A năm trên mặt cầu S  O, R  khẳng định nào sau đây đúng? A. OA  R. B. OA  R. C. OA  R. D. OA  R. Câu 11: Cho a  0, a  1 , khi đó log a a bằng 1 1 A. 2. B. . C. . D. 2. 2 2 Câu 12: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là 15m2 và chiều cao 4m là A. 60m3 . B. 20m3 . C. 30m3 . D. 10m3 . Câu 13: Gọi l , h,r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Đẳng thức nào sau đây luôn đúng. 1 1 1 A. l 2  h2  r 2 . B. 2  2  2 . l h r C. r 2  h 2  l 2 . D. l 2  hr. Câu 14: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau x  1 0 1  y  0  0  0  2 2 y 1   Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  0;1 B.  1;0  . C. 1;   . D.  1;1 . Câu 15: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  1;3 và có đồ thị như hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;3 là A. 1. B. 0. C. 2. . D. 2 . Câu 16: Nghiệm của phương trình log 2  x  7   5 là A. x  18. B. x  39. C. x  3. D. x  25. Trang 2/6 - Mã đề 338
  9. Câu 17: Thể tích của một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 12 , chiều cao bằng 2 là A. 8 . B. 20 . C. 96 . D. 24 . Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log3 2 x  log3 5 là B.  0;  . D.  ;   5 5 A.  ;3 .   C.  3;   .    2 2  Câu 19: Đồ thị của hàm nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? y 1 1 O 1 x 1 x 1 2x 1 A. y  . B. y  x3  3x 1. C. y  . D. y  x4  x2  1. x 1 x 1 Câu 20: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có bảng xét dấu của f   x  như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1 . C. 2. D. 4 . Câu 21: Với a, b là hai số dương tùy ý thỏa mãn log 2 a  1  log 2 b , khẳng định nào dưới đây đúng? A. a  b . B. a  2b . C. a  b . D. a  b Câu 22: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D . Diện tích các mặt ABCD; ABB ' A '; ADD ' A ' lần lượt bằng 15cm2 ; 24cm2 ; 40cm2 . Thể tích khối hộp bằng A. 120cm 3 . B. 130cm 3 . C. 140cm3 . D. 160cm 3 . Câu 23: Với a, b 0 tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. log ab 2   2 log a  2 log b . B. log ab 2   log a  2 log b . C. log ab  log a  log b . D. log ab  log a.log b . Câu 24: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;   ? x A. y   x3  3x B. y  x3  x C. y  D. y  x 2  x x 1 2 Câu 25: Tích các nghiệm của phương trình 5 x  x  25 bằng A. 1 . B. 2. C. 3 . D. 2. Câu 26: Với hai số thực dương a, b tùy ý thỏa mãn a b  32 . Giá trị của 3log 2 a  2 log 2 b ? 3 2 A. 4. B. 2. C. 5. D. 32. Câu 27: Số nghiệm của phương trình: log 3 x  2 log 3 4 là: 2 A. 2. B. 1. C. 0. D. 5. Trang 3/6 - Mã đề 338
  10. Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số y   x3  6 x với trục hoành là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 29: Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y  x3  3 x 2  2 . A. yCT  0 B. yCT  2 C. yCT  2 D. yCT  6 Câu 30: Cho hàm số y  f ( x) có đạo hàm f ( x)   x  x với mọi x  . Giá trị lớn nhất của hàm 2 số y  f ( x) trên đoạn [1; 4] là A. f (0). B. f (2). C. f ( 1). D. f (4). x 1 Câu 31: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là x2  x A. 4 . B. 1 . C. 2. D. 3. Câu 32: Tính thể tích của khối cầu biết diện tích của mặt cầu đó là 36 . A. 32 . B. 36 . C. 12 . D. 108 . 2 Câu 33: Tập xác định của hàm số  x  3 5 là A.  3;   . B.  ; 3 . C.  . D.  0;   . Câu 34: Cho hình nón có độ dài đường sinh gấp 2 lần bán kính đáy. Biết diện tích xung quanh của hình nón bằng 2 . Tính chiều cao của nón. A. 1. B. 2. C. 3. D. 3. Câu 35: Khối lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4. B. 6. C. 9. D. 8. x4 Câu 36: Đồ thị  C  của hàm số y  và đường thẳng d : y  2 x  1 cắt nhau tại 2 điểm M và x2 N . Khi đó độ dài đoạn MN bằng? A. 4 5. B. 2 5. C. 2 3. D. 2 2. Câu 37: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, hai mặt phẳng  SAB  và  SAC  cùng vuông góc với đáy, góc tạo bởi  SBC  với đáy bằng 300 . Thể tích khối chóp bằng: a3 3 a3 3 3a3 3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 4 24 8 8 Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 2a , mặt bên tạo với mặt đáy góc 60 . Tính thể tích khối chóp S . ABCD . 0 2 3a 3 4 3a 3 4 3a 3 A. . B. . C. 8a 3 . D. . 3 9 3 Câu 39: Đồ thị  C  của hàm số y   x3  3x 2  4 có hai điểm cực trị M và N . Tính diện tích tam giác OMN với O là gốc tọa độ. A. 4. B. 8. C. 32. D. 16. Câu 40: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x   x  x  3 , x   . Khẳng định nào dưới đây đúng A. f  3  f  0  . B. f  3  f  2  . C. f  0  f  2  . D. f  4  f  5 . Câu 41: Cho hàm số y  f  x   x3  3x 2  9 x  m ( m là tham số thực) thoả mãn min y  3max y  4 Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? x 2;4 x 2;4 Trang 4/6 - Mã đề 338
  11. A.  2;1 . B.  3; 6  . C.  10; 1 . D.  3; 4  . 32 Câu 42: Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x.log 4 x.log 8 x.log16 x  là. 3 257 255 A. 0. B. . C. . D. 8. 16 16 Câu 43: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y  ln  x 2  4 x  m  3 có tập xác định là  A. m  1. B. m  1. C. m  0. D. m  7. Câu 44: Cho hàm số f  x   ax  bx  cx  d  a, b, c, d    . Hàm số y  f   x  có đồ thị như hình 3 2 vẽ. Hàm số đã cho có thể là hàm số nào trong các hàm số dưới đây? A. y   x3  x  2 . B. y  x3  2 x 2  2 . C. y   x3  x 2  1 . D. y   x3  x 2  1 . Câu 45: Bất phương trình  5 x  1 x 2  x  6   0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 50? A. 47. B. 51. C. 50. D. 49. Câu 46: Cho hàm số bậc ba y  ax  bx  cx  d (a , b, c, d   ) có đồ thị như hình vẽ 3 2 Có bao nhiêu số âm trong các số a, b, c, d ? A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 47: Có bao giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m, hàm số 1 4 y   x 3  2 x 2  mx  có đúng 1 cực trị thuộc  1;8 3 3 A. 35. B. 27. C. 26. D. 36. Câu 48: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB  1, BC  3, AA '  3 (tham khảo hình bên). Trang 5/6 - Mã đề 338
  12. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB ' và A ' D bằng 11 11 3 A. 7. B. . C. . D. . 3 9 11 Câu 49: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn x 2  4 y 2  4 xy Giá trị của 3  log 2 x  log 2 y M bằng: 2 log 2  x  2 y  1 1 1 A. 1. B. . C. D. . 2 3 4 Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y  x3  3mx 2  3  m 2  3 x đồng biến trên khoảng 10;   ? A. 9. B. 10. C. 11. D. 8. ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 338
  13. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 473 Câu 1: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x 1 A. y  2 x 2  1 . B. y  x4  2 x2  1. C. y   x3  3x  1 . D. y  . x3 Câu 2: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình: A. y  2. B. x  2. C. x  1. D. y  1. Câu 3: Cho khối chóp có S . ABCD có chiều cao bằng 4 và đáy ABCD có diện tích bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng. A. 5. B. 12. C. 7 . D. 4 . Câu 4: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng. . Trang 1/6 - Mã đề 473
  14. A. 1 . B. 0. C. 1. D. 3 . Câu 5: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2,3,7 bằng A. 126. B. 14. C. 42. D. 12. Câu 6: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên khoảng  ? x x 2   C. y   0,5  . x A. y  3x. B. y    . D. y    . 3 4 Câu 7: Với a là số thực dương, log 100a  bằng A. 1  log a B. 1  log a C. 2  log a D. 2  log a Câu 8: Cho hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy bằng r Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng. 1 A. 2 rl. B.  rl. C. 4 rl. D.  rl. 3 Câu 9: Tập xác định của hàm số y  2 x. A.  \ 0 . B. . C.  0;   D.  0;   Câu 10: Nghiệm của phương trình 7x  2 là 2 A. x  log 7 2. B. x  . C. x  log 2 7. D. x  7. 7 Câu 11: Gọi l, h lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao của hình trụ. Khẳng định nào sau đây luôn đúng. A. l  h. B. l  h. C. l  h. D. l  h. Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 3x  log 1 3 là 2 2 A.  0;   . B. 1;   . C.  0;1 . D. 1;   Câu 13: Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên khoảng  ;  , có bảng biến thiên như hình sau: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;   . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;  . Câu 14: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? Trang 2/6 - Mã đề 473
  15. A. y  x3  x 2  1. B. y   x 4  3x 2  1. C. y   x 3  x 2  1. D. y  x 4  3 x 2  1. Câu 15: Nghiệm của phương trình log 2  3 x   3 1 8 A. x  . B. x  2. C. x  3 . D. x  . 2 3 Câu 16: Cho điểm M năm ngoài mặt cầu S  O, R  khẳng định nào sau đây đúng? A. OM  R. B. OM  R. C. OM  R. D. OM  R. Câu 17: Khối lập phương là khối đa diện đều thuộc loại nào? A.  3;3 B.  3;5 C.  3; 4  . D.  4;3 . Câu 18: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h bằng 4 2 1 2 A. r h . r h . B. 3 3 C.  r 2 h . D. 2 rh . Câu 19: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  1;3 và có đồ thị như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;3 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 2 . Câu 20: Với a là số thực dương tùy ý, a 3 bằng 3 1 2 6 A. a . 2 B. a . 6 C. a . D. a .3 Câu 21: Với a, b là các số thực dương tùy ý, log  ab 2  bằng 1 A. 2  log a  log b  . B. 2log a  log b C. log a  2log b D. log a  log b 2 x3 Câu 22: Đồ thị của hàm số y  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2x 1 Trang 3/6 - Mã đề 473
  16. 1 A. . B. 2 . C. 3 . D. 3 . 2 x 3 Câu 23: Đồ thị của hàm số y  có bao nhiêu đường tiệm cận? x2  9 A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 24: Đạo hàm của hàm số y  x 3 là 1 1 A.  x 3 B.  x 4 C. 3x 4 D.  x 2 3 2 Câu 25: Tích các nghiệm của phương trình log 3 x  2 log 3 x  3  0 bằng 2 1 A. B. 3. C. 9. D. 2. 9 Câu 26: Nếu khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có thể tích V thì khối chóp A '. ABC có thể tích bằng 1 1 1 1 A. V . B. V. C. V. D. V. 3 2 4 12 Câu 27: Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số y  x 4  2 x 2  3 trên đoạn  0; 2 . Giá trị biểu thức M  m bằng A. 5. B. 14 C. 13. D. 11. Câu 28: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Số cạnh của một hình lăng trụ luôn chẵn B. Số mặt của một hình lăng trụ luôn chẵn C. Số đỉnh của một hình chóp luôn chẵn D. Số cạnh của một hình chóp luôn chẵn Câu 29: Cho khối nón có thể tích bằng 12 và diện tích đáy bằng 9. Chiều cao của khối nón đã cho bằng. 4 4 A. 4. B. 4 . C. . D. . 3 3 Câu 30: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log3 a  2log 9 b  3. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a  27b2 B. a  27b C. a  9b D. a  27b4 Câu 31: Cho hàm số y  x 4  x 3  6. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số chỉ có đúng 2 cực trị. C. Hàm số có 3 điểm cực trị. D. Hàm số chỉ có đúng 1 điểm cực trị. Câu 32: Với a, b là hai số dương tùy ý thỏa mãn log3 a  log 3 b  1 , khẳng định nào dưới đây đúng? A. a  3b . B. a  3b C. a  b . D. a  b . Câu 33: Cho khối nón có chiều cao bằng 3 và bán kính đáy bằng 4. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng. A. 40 . B. 12 . C. 20 . D. 24 . Câu 34: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? 3x  2 A. y   x 3  x  1 . B. y  . C. y   x 4  4 x 2  1 . D. y  2 x 2  3 . x 1 Câu 35: Tìm tất cả giá trị thực của m để phương trình 5x  m có nghiệm thực. A. m  0 . B. m  0 . C. m  0. . D. m  1. Câu 36: Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y  x  9  x 2  m là 2 2. Giá trị của m là: Trang 4/6 - Mã đề 473
  17. 2 A. m  2 2. B. m  . C. m   2. D. m  2. 2 Câu 37: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x   x  x  5  , x   . Khẳng định nào dưới đây đúng A. f  0  f  3 . B. f  6   f  7  . C. f  5  f  2 . D. f  5  f  0 . Câu 38: Khối chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy có thể tích bằng 4 3a3 2 3a3 A. . B. . C. 4 3a 3 . D. 2 3a 3 . 3 3 Câu 39: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, cạnh AC  3a. Cạnh SA vuông góc với mặt đáy  ABC  , tam giác SAB cân. Tính thể tích hình chóp S . ABC theo a. 9a 3 2 27a 3 2 A. . B. a 3 3. C. . D. 2a 3 3. 8 8 x  5 Câu 40: Biết đường thẳng y  x  1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm phân biệt có hoành độ x2 là x1 , x2. . Giá trị x1  x2 bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn điều kiện  5  25  log 3 x  7 log 3 x  6   0 ? x 2 A. 725. B. 729. C. 728. D. 726. 2 Câu 42: Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x  là. 3 80 82 A. . B. . C. 0. D. 9. 9 9 Câu 43: Đồ thị  C  của hàm số y  x 3  3x 2  8 có hai điểm cực trị M và N . Tính diện tích tam giác OMN với O là gốc tọa độ. 16 A. 8. B. . C. 16. D. 32. 3 Câu 44: Cho hàm số f  x   ax 4  bx 3  cx 2  1  a, b, c    . Hàm số y  f '  x  có đồ thị như hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 f  x   1  0 là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 45: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số y  log  x  2 x  m  1 có tập xác định là  2 A. m  2. B. m  0. C. m  0. D. m  2. Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y  x 3  3mx 2  3  m 2  2  x đồng biến trên khoảng  9;   ? A. 9. B. 7. C. 8. D. 10. Câu 47: Cho hàm số bậc ba y  ax3  bx 2  cx  d (a, b, c, d  ) có đồ thị như hình vẽ Trang 5/6 - Mã đề 473
  18. Có bao nhiêu số âm trong các số a, b, c, d ? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 48: Có bao giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m, hàm số 5 y   x 3  3 x 2  3mx  có đúng 1 cực trị thuộc  2;5  3 A. 16. B. 7. C. 17. D. 6. Câu 49: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn x 2  9 y 2  3xy Giá trị của 2  log 3 x  log 3 y M  bằng: 2 log 3  x  3 y  1 1 1 A. B. . C. 1. D. . 3 4 2 Câu 50: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB  1, BC  2, AA '  3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AD ' và DC ' bằng 36 7 6 49 A. . B. . C. . D. . 49 6 7 36 ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 473
  19. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 137 Câu 1: Đồ thị của hàm nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? y 1 1 O 1 x 1 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. y  x4  x2  1. D. y  x3  3x 1. x 1 x 1 Câu 2: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau x  1 0 1  y  0  0  0  2 2 y 1   Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  0;1 B.  1;0  . C. 1;   . D.  1;1 . Câu 3: Nghiệm của phương trình log 2  x  7   5 là A. x  3. B. x  18. C. x  39. D. x  25. Câu 4: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình: A. x  0. B. y  0. C. x  1. D. y  2. Trang 1/6 - Mã đề 137
  20. Câu 5: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  1;3 và có đồ thị như hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;3 là A. 2. . B. 2 . C. 0. D. 1. Câu 6: Đạo hàm của hàm số y  3x  2024 là : 3x 3x A. y '  3x.ln 3. B. y '  3x. C. y '  D. y ' . 3ln 3 ln 3 Câu 7: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. 4 rl . B.  rl . C.  rl . D. 2 rl . 3 Câu 8: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là 15m2 và chiều cao 4m là A. 30m3 . B. 10m3 . C. 60m3 . D. 20m3 . Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ bên? 1 1 1 1 A. y   x3  2x  . B. y   x 4  2 x 2  . C. y  x 4  2 x2  . D. y  x3  2x  . 2 2 2 2 Câu 10: Công thức tính diện tích toàn phần của khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r là A. Stp   r  l  r  . B. Stp  2 r  l  r  . C. Stp   r  2l  r  . D. Stp  2 r  l  2r  . Câu 11: Thể tích của một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 12 , chiều cao bằng 2 là A. 24 . B. 20 . C. 96 . D. 8 . Câu 12: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên khoảng  ? x x x  A. y    . B. y    . C. y    . 5 1 D. y  1,5  . x       4 3 3 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình log3 2 x  log3 5 là Trang 2/6 - Mã đề 137
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0