intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Khuyến, Tam Kỳ

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:5

3
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Khuyến, Tam Kỳ” được chia sẻ dưới đây để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Khuyến, Tam Kỳ

  1. TRƯỜNG THCS NGUYỄN KHUYẾN Họ và tên: KIỂM TRA CUỐI KỲ I ……………… NĂM HỌC 2023-2024 ………………. MÔN: TOÁN. LỚP: 9 . Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Lớp: ……………… ……………… ……. Phòng thi số: ……… Số báo danh:………. Điểm số Điểm bằng chữ Giáo viên coi thi Giám khảo 1 Giám khảo 2 ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ A I. TRẮC NGHIỆM:(3,0 điểm) (Chọn chữ cái trước ý trả lời đúng nhất trong các câu sau và ghi vào giấy làm bài) Câu 1. Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai? A. . B. . C.. D. . Câu 2.xác định khi A. . B. . C. .D. Câu 3. Nếu và thì bằng A. B. C. D. Câu 4. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? A. y = 5x – 1. B. . C. . D. y = 3 + 0x. Câu 5. Điểm nào sau thuộc đồ thị hàm số y = 2x – 3? A. M(5; -7). B. N(-1; 1). C. P(2; 1). D. Q(-1; -1). Câu 6. Đường thẳng y = có hệ số góc là A.. B.. C.4. D.. Câu 7. Cho tam giác ABC vuông tại A. Đường cao AN. Chọn hệ thức đúng. A.. B.. C. . D. . Câu 8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin C= cos B. B. sin B= sin C. C. tan B = cot A. D. cot B = tan A. Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Đường cao AN. Tỉ số lượng giác nào sau đây sai? A.. B.. C. . D. . Câu 10. Có bao nhiêu đường tròn đi qua ba điểm không thẳng hàng? A.0. B. 1. C. 2. D.Vô số.
  2. Câu 11. Gọi a, b lần lượt là khoảng cách từ tâm O đến hai dây BC và AC của đường tròn (O). Nếu BC > AC thì A. B. . C. . D. . Câu 12. Cho đường tròn (O; 6cm) và đường thẳng a, biết khoảng cách từ tâm O đến đường thẳng a bằng d, Tìm điều kiện để đường thẳng a và đường tròn (O) có điểm chung. A. d 6cm. B. d = 6cm. C. d 6cm. D. d < 6cm. II. TỰ LUẬN:(7,0 điểm) Bài 1.(1 điểm)Cho biểu thứcvà a) Tính giá trị của biểu thức A, biết b) Tìm số dương x biết Bài 2. (1,25 điểm) Cho hàm số a) Hàm số trên đồng biến hay nghịch biến trên R? Vì sao? b) Tìm giá trị k để đường thẳng cắt đường thẳng tại điểm nằm trên trục tung. Bài 3. (1,25 điểm) a) Vẽ đồ thị (d) của hàm số . b) Tìm điểm trên(d) có khoảng cách đến hai trục tọa độ bằng nhau. Bài 4.(3,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A,AB = 4cm, AC = 6cm. Kẻ đường tròn , đường kính AC cắt BC tại D. Dây AE của đường tròn (O) vuông góc với OB tại I. a) Chứng minh và . b) Tính độ dài đoạn thẳng AE. c) Chứng minh BE là tiếp tuyến của đường tròn . d) Qua điểm D kẻ tiếp tuyến với đường tròn cắt AB, BE lần lượt tại M và N. Tính chu vi tam giác BMN. BÀI LÀM …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………
  3. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… Họ và tên: KIỂM TRA CUỐI KỲ I ……………… NĂM HỌC 2023-2024 ………………. MÔN: TOÁN. LỚP: 9 . Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Lớp: ……………… ……………… ……. Phòng thi số: ……… Số báo danh:………. Điểm số Điểm bằng chữ Giáo viên coi thi Giám khảo 1 Giám khảo 2 ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ B I. TRẮC NGHIỆM:(3,0 điểm) (Chọn chữ cái trước ý trả lời đúng nhất trong các câu sau và ghi vào giấy làm bài) Câu 1. Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai? A. . B. . C.. D. . Câu 2.xác định khi A. . B. . A. .D. Câu 3. Nếu và thì bằng A. B. C. D. Câu 4. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? A. y = 0x – 1. B. . C. . D. y = 3 + x. Câu 5. Điểm nào sau thuộc đồ thị hàm số y = 2x – 3? A. M(5; -7). B. N(-1; -5). C. P(2; -1). D. Q(-1; -1). Câu 6. Đường thẳng y = có hệ số góc là A.. B.. C.4. D.. Câu 7. Cho tam giác ABC vuông tại A. Đường cao AM. Chọn hệ thức đúng. A.. B.. C. . D. . Câu 8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Khẳng định nào sau đây đúng? A.sin B= sin C. B. cot B = tan A. C. tan B = cot A. D.sin C= cos B.
  4. Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Đường cao AN. Tỉ số lượng giác nào sau đây sai? A. . B.. C. . D.. Câu 10. Có bao nhiêu đường tròn đi qua hai điểm phân biệt? A.0. B. 1. C. 2. D.Vô số. Câu 11. Gọi a, b lần lượt là khoảng cách từ tâm O đến hai dây BC và AC của đường tròn (O). Nếu BC < AC thì A. B. . C. . D. . Câu 12. Cho đường tròn (O; 6cm) và đường thẳng a, biết khoảng cách từ tâm O đến đường thẳng a bằng d, Tìm điều kiện để đường thẳng a và đường tròn (O) không có điểm chung. A. d 6cm. B. d = 6cm. C. d >6cm. D. d < 6cm. II. TỰ LUẬN:(7,0 điểm) Bài 1.(1 điểm)Cho biểu thứcvà a) Tính giá trị của biểu thức M, biết b) Tìm số dương x biết Bài 2. (1,25 điểm) Cho hàm số a) Hàm số trên đồng biến hay nghịch biến trên R? Vì sao? b) Tìm giá trị m để đường thẳng cắt đường thẳng tại điểm nằm trên trục tung. Bài 3. (1,25 điểm) a) Vẽ đồ thị (d) của hàm số . b) Tìm điểm trên(d) có khoảng cách đến hai trục tọa độ bằng nhau. Bài 4.(3,5 điểm) Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 4cm, AC = 6cm. Kẻ đường tròn , đường kính AC cắt BC tại H. Dây AD của đường tròn (O) vuông góc với OB tại K. a/ Chứng minh và . b/ Tính độ dài đoạn thẳng AD. c/ Chứng minh BD là tiếp tuyến của đường tròn . d/ Qua điểm H kẻ tiếp tuyến với đường tròn cắt AB, BD lần lượt tại P và Q. Tính chu vi tam giác BPQ. BÀI LÀM …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………
  5. …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………………
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
9=>0