Đề thi học kì 2 môn Lịch sử lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
lượt xem 1
download
Để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo và tải về "Đề thi học kì 2 môn Lịch sử lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên" được TaiLieu.VN chia sẻ dưới đây để có thêm tư liệu ôn tập, luyện tập giải đề thi nhanh và chính xác giúp các em tự tin đạt điểm cao trong kì thi này. Chúc các em thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Lịch sử lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
- BND QUAN LONG BIEN DE I組EM TRA CUOI HQC K主II CS NGUYEN B壬NH KHI怠M NÅM HOC: 2023 - 2024・ M∂n: Lich sせ9 丁RU8NG i: 90十Gるm o5 t「ang) Ti壷theo KHDH: 52- Thdi gian lin bai: 45 ph萌 十両即急 潮間8剛酬Ⅲ 〃’ 。di物ngr /r〃海部y, dn瀬ng v少gゆk窃所a ▼r ̄} ̄rO ▼ ̄ . ̄ ̄  ̄  ̄ ̄ ̄ ̄重 ̄ しi C会u l: Yんt∂ nao du堅xem la “x調壷s油壷a chien l哩t ``Chi6n tranh dae bi?t’’? よ 〇〇〇 「-ヽ4 ⊥1〇二 /1_仝-_ 《 A.Ng早yqu各n. ’B.“Åpchi如ugc”. C.Nguyquyen・ D.D6哩(h如c。) 詰謹書bi講n th剛a D擁ng san D∂ng Duromg (2’1951) c6 y 豊認諾露盤h6i 議等祭器盤盤。ふ c鉦3:血ghfa lich s叫uan tr9ng nh釦cha phong trao “D∂ng khdi,, la gi? A. Giing mOt dbn manh me vho chinh s祖thpe dan m6i c軸伽mi料Nan l渦nh din bud9 Ppet trien nhdy vQt C。a cdeh mang mich Nam chuyc示h the giti gin 恒C l岬ng sang the tien c6ng. c・ Ch血g td lpe luqug cdeh mang cha ta d奮phat trich manh. M却tran D含n t釦Gial ph6ng mien Nam Vi?t Nam ra ddi・ D. Lin lung lay t争n g6c chinh quyin tay sai Ng6 Dinh Di?m. 竺上平置管掌葦董董董萱悪霊料R…種 va D。 Lat dα T軸-nhi trong cugivhi鉦謙語豊霊雷霊 A.Kh6ach却bi合ngi6iVi?t-Trung. , .一 〇 ._ ごa請も毒言詣dOng chid古ugc・ D. Chuan b圭ti6n c6ng len Vi今t Bac. 。au 5: P匝r旧ui khdi mich Nam・ rm liin dua Ng6 Dinh Di?m 16n nえm chinh quyg亘miin Nam Vi?t Nam,d6 th型hi?n am muru gi? ㌦ Ch6ng ph咋CP mang mi台n B比 略. C6 1令p mi合n B洗. c. chia cat Viet Nam lin ha吐乳bi6n mich Nan thinh伽§c dia蓮u mdi v講n ch cha M・ D. Pha hoai Hi?p di血Gio-ne-VO. cau 6: M匹dieh c。a Dapg trong chi6n dich Di釦Bi6n Ph満が A. D紳tan t到y doall前diem Di釦Bien P皿 B. Dap tan tham v9ng,軸am xin l調qc Vquam cha Ph車高蝿・ c1. Tieu di?t l函nh dich, gial ph6ng T合y Bde’tap壷u kien gi坤ong Bac Lまo. 。. Tieu di釦toin bg申誼印g quan d部Phap d Di?n Bi乱P的, be giv y chi xam・ l岬Cぬch晦 c餌7: Ai la t6ng chi huy quan d餅nhan dan Vi?t Nam trong chi6n d担Di?n Bi6n 器豊vu伽gT剛 認諾岩盤富 誤器書誌豊藍語意霊盤慧黒血 A.Dhngngu扇Vi釦d壷lhngし融Vi釦 , , c. Ti如linh d6n da吐l細“和c南n luap+ D・ Phahogivあh m糾g血鉦Bac. c釦9: Ngh! quy6t血伽15 cha Dang (1959) da xde坤h con dlIing co ban cha cdeh m争ng miるnNam看袖? , A. Ddi hiep thし肌g t∂ng try6n誼ttr do utng ca m血 悪霊諾意謹醍脚 D.輔n功fa釦nd ch血qnych v料ay血an塩bing rfu tranh 。血tri kde h扉fu tr血融喝 Trang l/5葛M蚤dini 901
- C釦10: Dat岬dai bi8u l紅th市II c血a Ding c釦vg san D6ng D脚mg (2/1951) duqc t∂ ch血tai dau? A. Ch小高i. Bえc can. B. Chq B缶Hha Binh. C. NghTa LC), Yen Bまi. D. Chi合m H6a, Tuyen Quang. C会u ll: Nguy6n nhan cα ban nhat quy6t d与nh s中hing lqi cu釦khing chi5n ch6ng th匹dan Ph帥(1945-1?54)? A. Su lanh dao sing su6t cha聖ng d血g亭u lえCh串ch H6 ch王Mi血vdi m6t drchg 16i chinh tr亘uan str, khing chi台n ddng dれSing tao. B. Truy乱th6ng yeu nu6c, aph htlng bat khuat cha dan t今c. 〔∴ Cd h争u phuopg v宙ng c専C Vまkh6i doふn k台t toin d含n・ D. Tinh doin ket chien d合u cha nhan dan 3 nu6c D6ng Duong va str心ng h6 c心a nhan d合n ti6n bかh6 gidi. 器量藍岩盤豊富蕊葦豊能諸富葦豊Nam A. Chi合n dich Bien gidi thu- d6ng (1950) B. Chi6n d王ch Thuqng Lao (1953). C. C十読n dich Hha Binh d6ng-Xuan (1951-1952). D. Chi6n dich Vi釦B読thu- d6ng (1947). 認諾諾諾岩nh嵩嘉豊島狐 Cau 14: Bur6’cvho nam 1950, Sサ・ ki?n qu6c t6 nao sau d会y c6 19.i cho phia ta? A. N組「 1949 nu,dc COng h6a nh含n dan Trung Hoa ra dbi・ B. Phong trho phin d6i chi6n tranh D6ng Duong cha nhan dan Phap len cao. C. Sau chi6n djch Vi?t Bえc (1947) so sinh ltrc luqug thay d6i c6 1gi cho ta. D. CuOc khまng ch血c心a nhan dan Lえo va Cam-Pu-Chia phat tri6n m争nh. 〔二組15: Sずkhde nhau vるchi6n luqc gitra chi6n d叫Bi6n gidi 1950 va chi6n d担 露盤霊薬 B..。。i hinh ,de,。hi6n. C. D6i tuqug t各c chien. D. MサC tieu chien dich. Cau 16: Cdeh m叩g mich Nam c6 vai trinhu th6 nho trong vi?c dinh dるdeh th6ng tr! Cha d6qu6c rmva tay s申a ching・giai ph6n悪書#霊藍u脚 A. C6 vai trd co bin nh釦. C. C6 ¥′ai tr6 quy台t d与nh t叩c tiep. D. C6 vai tr6 quan trQng血気. 霊 ‡詰岩盤瑠岩盤詰葦盗塁謹書墨書葦書誌 串ぐhnふo? A. Chien dich Bi台n gidi 1950. B・ Chi台n dich Dien pen P鵬1954. C. Chien dich Vi今t Bac 1947. D. Chi合n dich T含y B洗1952. C鉦18‥ Sur ki6n nao la m6c dinh d宛ket th血c cu釦kh血g chi6n cha dan t?c Vi?t Nam ch6ng th匹d餌Ph帥*m lurqc (1945-1954)? A. BO dかVi今t Nam tien vao ti台p quin m NOi. B. Th盃ng lgi cha chi合n dich Di?n Bien Ph乱 C. Hi?p dinh Gio-ne-VO V6 D6ng Dung dngc k王k壷 D. Qu合n Ph辞) Xu6ngぬしI r庇kh6i Hal Phchg・ Trang 2I5 - M肴de thi 90l
- Cau 19: K6 ho争Ch Na-Va ra d6・i trong hoan canh nao? 畳葦露盤藍露語hinh chi鉦anhwing chiin d6ng bi B. Tranh th高s甲Vien trg cha Nm cho cu釦Chich tranh ctla Ph缶p d D6ng Duong. C. Chien tranh Tri合u Ti合n k台t th心c. D. Phap dang nえm th6 ch山d印g tren chi6n trucng. 諾謹認諾認諾董諾繋1950’ C. D6 dcnh b争i y chi x含m luqc Vi?tNam chaPhむ. D. Khai th6ng bi台n gi6i Vi?t- Lho. C急u 21: “P6ng khdi” c6 nghia,la g主? A. Dるng ch∂ng M了vathinh quyen Sal Gin B. Dchg sfro d血g ddy khdi nghia. C. D諒g loat d血g d争y khdi ngma・ 鵠藍豊窪葦韮親霊鵠岬 B. Dau tranh chin血t互chchg M - Diem, d6皿hinh Hiep dinh Gio-ne- VO, bわv? hha binh. c. Bao ve miin BむXHCN, de Mich B証di sfro chi vi?n cho mienNam. D. Ch6ng chさnh quy6n Ng6 Dinh Di?m, ddi quy;n tu do, dan c皿 C会u 23: K缶qu紅ch nhat cha cu釦ti6n c∂ng chi6n luqu D∂ng- Xu急n 1953- 1954 I壇i? A. Lam pha sin hoin toin ke hoach Na葛Va. 三 B・ l「ieu di?t mct bO ph争n quan,trQng Sinh ltrc cha dich. 悪 c. Gial phong drqc m釦vilng dat dai r釦g 16n, bu§c P坤Phal co c叩lai tai Di釦Bien P鮒 。. B函Ch血g phal phan tin luc lugng d6 d6i ph6 v6i ta. Bu6c dau lふm ph各s証k6 高 三 f鉦24: Ai la ngu崩tr匹ti6p ch竃d争o chi6n d軸Bien gi6.i nam 1950? , 詰葦盤認諾p ・ 諾葦器鵠’ Cau 25: N車y lO葛10- 1954 di6n ra s中軸quan tr9ng gi 6’Vi?tNam? A. Mi合n Bde hoえn toまn g専Ph6ng.. B. Phap rbt qu餌khdi mi台n Nam・ c. p匝rut khdi HaN鉦bO dOi tavao tiep quan伽d6. D. TI.ung u.ong Ding, Chinh phira m料nhan dan T蘭d∂・ cau 26: Muc tifu chinh cha Ph中胴trongvi?c d? ra k鉦oach qu会n sずNarya l凋? A. Ldy lai th台ch竜d釦g tren chien tming ch王nh B洗B6・ B. Giinh th肴ng lgi quan squ k6t thdc chich tra血trong tu thねing tran. (; Hi vQng `卑thdc chi料tranh trong da叫d匪 D. Giえnh thing lgi quan sザk6t伽c chi台n tra血trong v6ng 18 thing, bu6c Vi?t Nam phal di d6n din phin vdi Ph祖 業露語葦豊窪葦盤講諾意嵩謹書0’ B. Tam th命i chia cat lin hai mien lay vi trych 17 1a ra血gi6i qu組s壇m thdi. C. Ti年uc cu6c khing chi料ch6ng岬x急m lugc. D. Th6ng nh訪, tOまn V?n lanh th∂∴ cau 28: Tran d血h md man chi6n d申Bi6n gi億thu- d∂ng nam 1950 1a A. Cao B緬g. B. That Khe・ C. Y台n Bal. D. D6ng Kh合・ Trang 3/5 - M肴de thi 901
- C鉦29: MサC ti6u chfnh c融Ph帥va M旺hi th匹hi?n k6 hoach Rα-Ve lか A. Cat d血con duchg s∂ 4. B. Ti台u diet b6 d6i ch正luc c心a ta. C. Kh6a ch却duchg bi台n gi6i Vi今t- Trung. D. Kh6a ch却bien gi6i Vi?t- Lho. Cau 30: K封qu紅6,n nh釦cha ta trong chi6n dich Bi6n gi6.i 1950 Ia gi? A. Giai ph6ng toin tuy台n bien gidi Vi?t - Trung. B. Hinh lang D6ng-Tay bi ch9C th心ng d Hoa Binh. C. Loai kh6i v6ng chi台n dau hon 8000 qu含n dich. D. Bho v? c着n c心dia Vi?t Bac膏m pha san k6 hoach Na - Va Cha Ph和va Mi. Cau 31: Vi?c M盲dるng y vdi Ph帥thpe hi?n ke hopeh Rα葛Ve (5/1949) la m6c m6' 扇ueho A. thdi ky M白rien khai chien luqc toin c紅d khu vpe D6ng Nam Å. B. chinh s各ch xoay truc c心a Mi, t祖g cucng a血hu6ng cha M tai khu vpe chau Å葛 Th霜Binh Ducmg. C. qu鉦rinh M? dinh liu t叩c ti台p vえo cu6c chien tranh D6ng Duong. D. sザhinh thふnh li台n minh quan sサmang t台n “T6 chfro hi?p u6c D6ng Nan Å,, (SEA「「0). C鉦32: Md.d礼chi6n dieh Di?n Bien Phd, quan ta t急n c∂ngvao dau? A. Phia D6ng phin khu trung tam・ B・ Phan khu trung t各m・ C. Ph合n khu Bac. D. Phan khu Nam. Cau 33: Thing Iqi I6.n nhat ma nhan dan Vi?t Nam dat duqc trong hi?p d与nh Gio」 ne-VovきD6ng Dur叩g la gi? A. Cまc b台n tham chien tl甲C hi?n ng血g b担trao tra th bi血vまd含n thuchg b与b料 B. C各c ben tham chien th撃hi今n nging bむ坤l* hha bi血d P6ng Duong. C. Ph各p cam ket g6p phan vho vi?c hin gin vet thuong chi台n tranh 6 Vi?t Nam vえ D6ng Duong. D・ Cde nudc tham dザH針nghi ca皿ket t∂n trQng Cde quy和d含n t$c co bin cha ba m6c D6ng Ducmg. (、鉦調t Vi sao Ph和y, M了d鉦h gia説?n Bi6n Ph心Ia ``Phfro d轟b釦kha xam p申m’’? A. Dien Bi台n Phu do cac tuchg linh gi6i nh含t cha P申P Chi huy. B. Dien Bien Phd la m針t辞doえn ctr diem m争nh心証D6ng Puong. C. Di?n Bien Phu c6 h? th6ng ph6ng ngザIi台n hoan v屯ng ch洗. D. Di?n Bien Ph心duqc tap trung luc lu叩g ti止血ue n扇t cha Phむ C鉦35: D如h?i D祖g lan th。' II quy6t担h D祖g ra ho印d釦g c∂ng khai vdi t6n m6’=agi? A. Ding Lao d帥g Vi?t Nam・ B. Dang Cるng san D6ng Duong. C. Dang C$ng sin Vi?t Nam・ D. Ding C紅lao Nhan v与. Cau 36: Nhi?m vサChinh c血a Miるn Bえc t心,Sau n肴m 1954 1a gi? A. Hoan thinh cach m冬ng d合n t?c d含n ch心血含n d年X含y d叩g ch。 ng調a x奮h§i. B. Tiep tuc c軸mang d合n tOc d含n chti nh含n dan, tien fdi率ng nh盃nu6c血a. C. Gi可y d6’C各Ch m争ng mi台n Nam d台ti台n tdi th6ng nhat dat nu6c. I). X金y dtmg ch豆ngh子a xa h針. 荒器豊葦盈盈瑞豊豊能ぷ㌘59- 1 960)? B. Lin lung lay t争n g∂c chinh quy台n ng∂ Dinh Diem C. C‘deh m糾g mi台n Nam c中y台n t潰h台gi前gin luc luqng sang the tien c6ng. D. BuOc M了phal rut qu各n v台nudc. Trang 4/5 - Ma dおhi 901
- (l鉦38: L匹luvng c皿dap ti紅hanh Chi料lurqc ・・Chi6n tranh dをC bi?t,, la l堅 認諾器tay sal 謹嵩n d6ng 。m血 c余u 39: Ke th吊r匹ti6p cha nhan dan miるn Nam sau hi?p d与nh Gi叶ne-VOr nin 認諾串 謹諸悪Gらn c餌40: H針ngh岬an chap hanh Trung町ng 15 (dau nin 1959) cha D祖g da da ra con d心ng d紅tranh cha nhan dan mi6n Nam la B. dau tranh v正trang Å. k6t hgp dau tranh ch血n tri vdi d含u tranh v航rang (∴ d合u tranh nghi tru●命ng D. dau tranh chinh tri ______輸_○○_ H亘T葛_一一〇---○○ Trang 5/5 - M訪ねi 901
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
3 p | 810 | 21
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
4 p | 451 | 21
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án
2 p | 301 | 19
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
2 p | 510 | 17
-
Bộ 15 đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án
79 p | 124 | 12
-
Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
2 p | 220 | 9
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
2 p | 693 | 9
-
Đề thi học kì 2 môn Địa lý lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 215 | 8
-
Đề thi học kì 2 môn Địa lý lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 198 | 4
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phong Phú B
4 p | 68 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Sặp Vạt
5 p | 74 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường TH&THCS Tú Thịnh
6 p | 71 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Số 2 Hoài Tân
6 p | 65 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Tân Hiệp
3 p | 92 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Tam Hưng
4 p | 74 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phú Thịnh B
4 p | 72 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học số 2 Hoài Tân
6 p | 89 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 7 năm 2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
2 p | 133 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn