intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

3
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên" dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

  1. D豆K血MずRA CUd重H9C K主Ⅱ NAM HOC 2023-2024 M6皿: L享CH SげⅤÅ D享A L王8 Ti克也eo KHDH: 52 - Thdi gian lまm bir 60 ph庇 G癌如i c櫨cdi繭gか碓庇やdn鰯ng vdo g吟壷納まか仇 P補職〃‡6綿Lich s壷 Cau l: Th印d命n Phap cα b組hoin thanh c6ng cu釦Xam lugc V箪Nam sau khi A. ki v6i血a Nguy証hai b盃n hiep u6c Hde-m証g v盃Pa-陶-n6t. B. triet ha drrqc mQi ha血d釦g cha phai c蘭chien trong tri料d址. C. d細t壷d呼c cde cu§c dau tra血y台u m融c轟血an d含n Viet Nam. D. thi6t l細drgc b6 mdy cai trまcha chi血quy料th坤d念n 6 khむba ki. CiⅢ 2: Hi?p融c nわda血d料vi?c tri6u dinh血a Nguy証ch血d thric thdra心細quyen cai quin cda t担c d金n P臆p 6 ba ti血D6ng Nam Ki (Gia Di血, D女心Tu血g, Bi怠n Hda) vえdゑo C6n L6n? A. Hiep ude Pa-tO-n6t. B. Hi?p u6c Giap Tu缶t. C. Hiep u6c Nham Tu鉦 D. Hi?p u6c H急c-m盃ng. C嵐u 3: Thtrc d会虹PhむCO bin hoan th証血c6ng cu釦xam lugc Vi?t Nam s餌khi A. d細t壷duqc c証cu6c d宛tra血y台mrde cha血an d急n Viet Nam. B. triet ha drxpc mpi ha血d6ng cha phai c龍l Chi料trong tri料d址. C. ki v6i血a Ngu誘n hai b急n hi細trde Hdem盃ng va Patm料 D. thi壷l春p drgc b$ mdy cai垂cha chi血quy料thtrc dan 6 kh和ba ki. Cal皿4: Viさc khai hoang vatha血l紬Cde huy紅Kim Son (Ni血Bi血), Tian H各i (T胎i Bi血) g料li6n v6i cing lao cha nh鉦v釦nho d轟i齢y一? A. Nguy6n H前u Cまnh.        B. Nguy台n C6ng T壷・ C. Trinh Hoal D寄C.         D. Nguy6n Tri Phurmg. Cau 5: Dem mbng 4 rang s紅g ngdy 5/7/1885 dien ra sザ魔en nho dudi稀y? A. T6n Th5t Thuy6t ldy da血vua Ham Nghi, Xu6ng chiきu cin vtrong・ B. Phai chd chi6n tin c∂ng Ph車6 t6a Kh各m s正va Bるn Mang Ca. C. Tri8u di血血a Nguy証ki v6i Ph細Hi台p u6c Pa-tG-n6t. D. Vua Haln Nghi bi Ph細bat v急dua di d急y 6 An-gie-ri. Cau 6: Nhan v釦I与ch s宙I]ho dugc dさc細d料trong c細d6 d各n gian sau: “腕a議o ck諒話t準℃ a話方do, D巌g m巌nh deopho’?g血io Cふ持u翻g? ” A. Vua Kh各i Dinh. B. Vua Ham Nghi. C. Vua Duy T金n・ D. Vua Dるng K脆血 (Trang l/4 - Disol)
  2. C怠u 7: Vi vua n去o cda血急Nguy証da cho kh毒血thg v血g biin c宙a bi6n quan tr9ng C心a Viet Nam le皿C‡鵬Di血? A. Minh Me血.  B. Duy T金n.   C. Th急血Th鏡.  D. Gia Long. C釦o 8: Ai la tac gia cha cau n6i ndi ti6ng: “Bao gzc棚gu窃f砂”h善房e cb鵬あN料乱調i 7n窃繭空夢阪井脇n電影nh砂’’? A.‘T請ong Dinh.           B. Nguy会n Trung Trtrc. C. V5 Duy Duong,          D. Nguyen H軌Hu会n. C餌9: Lu釦Gia Long l掴en gQi址一缶c c心a b? lu釦nえo du6i d金y? A. Hinh lu紅             B. Hoえng Vi合t lu釦Ie. C. Hi血thu.           D. Qu6c tri料hinh luat. C餌10:. Ling nghるt部c6ng nghi?p nao dugc de c細dふtrong c餌ca dao du6i day? `鯖窃c∂誘露l妨培bao xa巌 C% v高萩g%i v窃anh Jh待G Ld螺脇i c雄ch c6清 勝s∂ng tふ綿巌t cb n動き橘n海nh’’ A. Lang B盃t Tring (Ha Nei).     B. Ling C血I D如(Hai D頂mg)・ C. Lang Si血(T膿a Thi台n Huき).   D. Ling D6ng Hる(BあN址). Phl龍勧誘f‡ Di綴〃 C餌l: Ducng ph組di血v直B読B§ dugc x証di血bing A. 20 di6m c6 to争d§ x盃c dinh. B. 21 di8m c6 toa d§ x各c dinh. C. 23 diem c6 t〇年d命Ⅹ各C d主血. D. 22 di6m c6 toa dらx紅di血 C餌2: So v6i m6i t珊chg tren d盃li壷m6i tnrchg bign dfb c6 di6m gi khac biet? A. Kh6ng chiu sザtaC dるng c亀a con ngudi. B. C6 t露chia c看t dugc. C. M6i t鵬cng dho kh6 bi suy tho証hon. D. M6i tr扇rlg dho d合bi suy tho霜hon. C餌3: Nh6m dat m心n nhi cao ph急n b6 c部y料d whng nho dudi d急y? A. V心ng trung du. B. V血g d6ng bing. C. V血g mlen nul CaO. D. V血ug ven bi6n. Cau 4: N6i dung nao s紺ddy kh6ng phai la nguy台n血合n din d6n t証nguy台n s址v釦 Vi?t Nam phong p血d, da d争ng? A. Qu鉦r址hinh tha血I執心th6 1金u d読, COn ng証u md r6ng ph紅b6 si血v釦. B. Bi6n d6i khi h如. C. Nu6c ta n壷m d vi tri giao thao cha c各c luるng sinh vat. D. Khi hau nhiet d6i in v6i nin血iet cao, 1u印g mua 16n, d盃dai da dang (T則g 2/4 -かさ801)
  3. Cau 5: N釦dung nho sau ddy kh6ng phai la nguyen血組dan d怠n ti血trang血o証hあ dふ命Vi台t Na皿? A. H争n ch6 sti d叩g ph急n b6n h6a h9C trOng S祖r壷r n6ng nghiep. B. Viet Nam c6 3/4 di?n t王ch dるi血i, C6 d? d6c cao. C. N弧Pha r血g d6 1dy gる, d6t nuong lam r和. D. Bi6n dるi k址h釦Iam gia t5ng ti血trang h興hin, ng争P l叫 Cal鴫6: N釦dung nho sau daykh6Ⅱg d血ngkhi phan弛d血g vきthi nguy台n bi紅va thるm luc dまa c心a Viet Nam? A. Din m6 va kh毎亜台n tap龍ung d c各c b鉦rong ving them lせC d王a. B. V血g bi6n vi台t Nam kh6ng thoan lgi露xdy d印g cac cang餌6c sau C. Ving bign, dao cria V箪Nam壷giau tiるm n祖g p胎t trign du lich. D. Si血v釦whng bi6n viet Nam phong p部, C6 t血da dapg cao. C餌7: V血g bi6n c癌Vi?t Nam nim trong khi h餌nねdudi day? A. X王chみoゑm           致命n d㌫ gid mぬ. C. C紅nhi?t gi6 mha.         D. Nhi台t d6i gi6 mba. Cau 8: D6 bao v? m6i truing bi料dao, Ch血g ta kh6ng n6n t吐rc hien giai phむnao sau 齢y? A. Åp dung tha血t叩khoa h9C C6ng ngh弾6 ki証soat mdi t鵬chg bi料d各o. B. Xdy d叩g co ch6, Chi血sdeh, 1u釦bあv? m6i血融g bi6n dio. C. Tuyen加yむrfeng cao y thtic証e ngr巌d組v鉦ho ve m6i truchg bi6n din D. Khai thdeねs廿dせng qu各m寄c c盃c tai nguy台n bien d盃o. C餌9: D6 bねtch da dapg si血hQC, Ch血g ta kh∂ng n合n thザC hien ha血d§ng nao sau d紳? A. Trchg r血g va bfro v台血ng ttr血i台n. B. S祖bat d$ng v釦hoang d狂r霜phep. C. X宙I壬ch証th壷sinh臆ho辞va s流xu証. D. Xay d坤g cde khu bあtるn thi台n nhiさn. C餌10: D知diin nわdudi dfty kh6ng th6 hien t血c露t血i?t d6i gi6 mha cha l命p prfu 也るn血統g? A. Ldy ph轟h6 nht融g m6ng, dat m心n壷u cao chiきm di紅tich 16n. B. Qua t] i血t王ch山y oxit s轟oxit血6m tao cde ting kるt von, dかong 6 whng ndi・ C. L垂p部thる血uchg ddy, h址tha血cde lo争i dat Feralit. D. Gia ting qu摘血x6i m6n,誼u tr6i 6 ving n壷; b6i吋d vchg dるng bえ皿g. II. Tqu luan (5 di8m) P離I持論n Lich s庄 C怠u重く工di毒血) Hay cho bi料viec lam c曲vua Gia Long va Minh M争ng d6i v6i viec th雌thi c部quy台n 6 hai quin d各o Hoing Sa vまTruchg Sa. (Tmlg掘」充801)
  4. C盆u 2 (1 di台血). 髄y cho bi壷h釦v qua cha Hi釦u6c Nham Tuat d6王vdi n証d$c l細d組t細 C餌3 (0,5寄露m) 輸血b紳m釦sる拉㌫b露cぬe取vさも紅め叢尋王Na脱血ふ掛る堅め祖患ふ PゐaJ‡ 〃‡∂1まD訪H C餌1 (工di毒血) Phin tich d知di6m cha dat feralit va gi各垂str d叩g dまt feralit trong sin xuat n6ng 皿g血i台p " C餌2 (宣履i毒血) Tr址bdy c各c kh壷ni台m whng n釦血uy, 1奮血h義i, ti6p g露p la血h霜, whng d知quyen kinh t6, thさ皿吋c d圭a c轟Viet Nam (theo Lu緋Bien Vi?t Nam). C餌3 (0,5 d露m) Cho b紅g s6 1ieu sau: B各ng: Dien tich壷ng吋nhi台n cもa Vi?t Nam giai do争n 1943 - 2020 N盃m 1943 1983 2020- Di?ntichring(tri台uha) 14,3 6,8 10,3 orgu6n: Nien giin血chg k台Viet Nam cde n5m) H急y血紅x6t str bi6n d紅g dien tich r血g ttr血ien cha Viet Nam giai doan 1943 - 2020? __H豆T葛__ (Trang弱4 -洗801)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2