intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Bảo Hưng

Chia sẻ: Linh Linh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

113
lượt xem
20
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Với Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Bảo Hưng dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập củng cố lại kiến thức và kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường TH&THCS Bảo Hưng

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN TRẤN YÊN<br /> TRƯỜNG TH&THCS BẢO HƯNG<br /> <br /> Mark<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2<br /> MÔN TIẾNG ANH 6<br /> Thời gian 45 phút<br /> Họ tên học sinh: ………………………………………….. lớp 6<br /> I. Tìm từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.<br /> 1. A. computer<br /> B. lunch<br /> C. sun<br /> D. funny<br /> 2. A. classes<br /> B. lives<br /> C. watches<br /> D. oranges<br /> 3. A. teacher<br /> B. school<br /> C. chess<br /> D. chalk<br /> 4. A. bread<br /> B. reading<br /> C. meal<br /> D. seat<br /> 5. A. writes<br /> B. makes<br /> C. drives<br /> D. takes<br /> II. Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.<br /> 6. A. soccer<br /> B. badminton C. tennis<br /> D. math<br /> 7. A. sunny<br /> B. windy<br /> C. pretty<br /> D. snowy<br /> 8. A. artist<br /> B. music<br /> C. physics<br /> D. literature<br /> 9. A. bike<br /> B. Japan<br /> C. plane<br /> D. truck<br /> 10. A. always<br /> B. early<br /> C. usually<br /> D. sometimes<br /> III. Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.<br /> 11. They are healthy. They do ........................... everyday.<br /> A. football<br /> B. judo<br /> C. tennis<br /> D. breakfast<br /> 12....................... Lan often ....................... homework after school?<br /> A. Does/do<br /> B. Is/do<br /> C. Does/doing D. Is/does<br /> 13. Hanh is usually early__________ school because she gets up early.<br /> A. on<br /> B. at<br /> C. for<br /> D. to<br /> 14. Would you like to come to my house for lunch?<br /> A. Yes, sure<br /> B. No, I don’t.<br /> C. I’m sorry. I can’t<br /> D. Yes, I would.<br /> 15. Can you ______ me, please?<br /> A. play<br /> B. have<br /> C. do<br /> D. help<br /> 16. The Great Wall of China is _________ wall in the world.<br /> A. the longest<br /> B. longer<br /> C. longest<br /> D. longest<br /> 17. We must____________ our homework before going to class.<br /> A. to do<br /> B. does<br /> C. doing<br /> D. do<br /> 18. Our teacher never gets angry with us. He is very___________ .<br /> A. boring<br /> B. patient<br /> C. creative<br /> D. sad<br /> 19. Lan often ------------ her bike to visit his hometown.<br /> A. walks<br /> B. flies<br /> C. goes<br /> D. rides<br /> 20. Look! The boys_______ basketball in the school yard.<br /> A. play<br /> B. are playing<br /> C. playing<br /> D. is playing<br /> 21. In _______, We drive on the left handside.<br /> A. Japanese<br /> B. English<br /> C. Chinese<br /> D. England<br /> 22. Which boy is _________, Tonny or Jim?<br /> A. young<br /> B. younger<br /> C. the youngest<br /> D. more young<br /> 23. I have Math, History and English _____________ Monday.<br /> A. of<br /> B. on<br /> C. from<br /> D. In<br /> 24. 1. Tuan has an…………..face.<br /> a, oval<br /> b, big<br /> c, round<br /> d. long<br /> 25. What …..…do you like ? - soccer<br /> a, sport<br /> b, colour<br /> c, food<br /> d. time<br /> 26. Is there……..milk in the glass? No, There isn't<br /> a, any<br /> b, many<br /> c, some<br /> d. a few<br /> <br /> 27. Would you like ………… oranges?<br /> a, few<br /> b. any<br /> c. some<br /> d. a lillte<br /> 28. She sometimes go to work …………….. bike.<br /> a. by<br /> b. on<br /> c. with<br /> d. with<br /> 29. ......................... many floors does your school have?<br /> A. How<br /> B. What<br /> C. when<br /> D. Who<br /> 30.She’s ............................ grade 6.<br /> A. on<br /> B. at<br /> C. in<br /> D. off<br /> IV. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.<br /> Miss Huong is our teacher. She teaches history. She is tall and thin (31)<br /> ………........... she is not weak. She (32).............................. a lot of sports. Her<br /> (33)……………...........sports is aerobics. She (34)............................. aerobics three<br /> times a week. She likes jogging, too. She jogs in the park (35) ………….. her house<br /> every morning. In her free time she listens to music or watches TV.<br /> 31<br /> a. and<br /> b. but<br /> c. or<br /> d. when<br /> 32<br /> <br /> a. plays<br /> <br /> b. play<br /> <br /> c. playing<br /> <br /> d. to play<br /> <br /> 33<br /> <br /> a. busy<br /> <br /> b. boring<br /> <br /> c. favorite<br /> <br /> d. expensive<br /> <br /> 34<br /> <br /> a. do<br /> <br /> b. does<br /> <br /> c. play<br /> <br /> d. plays<br /> <br /> 35<br /> <br /> a. next<br /> <br /> b. between<br /> <br /> c. near<br /> <br /> d. in front<br /> <br /> V. Chọn câu trả lời cho các câu hỏi sau.<br /> 36. How are you?<br /> A. I am twelve.<br /> B. I am reading.<br /> C. I am tall.<br /> D. I am fine.<br /> 37. What subject do you like?<br /> A. I like Math.<br /> B. I like hot weather.<br /> C. I like blue.<br /> D. I like apples.<br /> 38. Where are you going to do this summer vacation?<br /> A. I am going to sing a song.<br /> B. I am going to learn English.<br /> C. I am going to Ha Long Bay.<br /> D. I am going to help my mom<br /> VI. Chọn câu có cách viết lại phù hợp nghĩa với câu cho sẵn<br /> 39. What is your favorite subject?<br /> A. What subject do you study?<br /> B. What subject does you like most?<br /> C. What is your subject favorite?<br /> D. What subject do you like most<br /> 40. How much is this book?<br /> A. How much does this book cost?<br /> B. What the price of this book?<br /> C. How much does this book?<br /> D. How is the price of this book?<br /> <br /> PHÒNG GD&ĐT HUYỆN TRẤN YÊN<br /> TRƯỜNG TH&THCS BẢO HƯNG<br /> <br /> MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2<br /> MÔN TIẾNG ANH 6<br /> Thời gian 45 phút<br /> ( Đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm – 0.25 đ/ câu)<br /> Nội dung<br /> <br /> I. Pronunciation<br /> <br /> Nhận<br /> biết<br /> <br /> Thông<br /> hiểu<br /> <br /> 3<br /> <br /> 2<br /> <br /> Vận dụng<br /> cấp độ thấp<br /> <br /> Vận dụng cấp<br /> độ cao<br /> <br /> 5<br /> 1.25 đ<br /> <br /> ch/ s/ es/ ea/ u<br /> II. Language focus<br /> -<br /> <br /> Tenses<br /> <br /> -<br /> <br /> Structures<br /> <br /> -<br /> <br /> words<br /> <br /> Tổng<br /> <br /> 15<br /> <br /> 5<br /> <br /> 3<br /> <br /> 2<br /> <br /> 25<br /> 6.25 đ<br /> <br /> III. Reading<br /> <br /> 3<br /> <br /> 2<br /> <br /> 5<br /> 1.25 đ<br /> <br /> IV. Writing<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> 1.25 đ<br /> <br /> - Rewrite the sentences<br /> without changing the ideas<br /> Tổng<br /> <br /> 18<br /> <br /> 7<br /> <br /> 8<br /> <br /> 7<br /> <br /> 40<br /> <br /> 45%<br /> <br /> 17.5%<br /> <br /> 20%<br /> <br /> 17.5%<br /> <br /> 100%<br /> <br /> Đáp án lớp 6<br /> 1<br /> 6<br /> 11<br /> 16<br /> 21<br /> 26<br /> 31<br /> 36<br /> <br /> A<br /> D<br /> B<br /> A<br /> D<br /> A<br /> B<br /> D<br /> <br /> 5<br /> <br /> 2 B<br /> 7 C<br /> 12 A<br /> 17 D<br /> 22 B<br /> 27 C<br /> 32 A<br /> 37 A<br /> <br /> Xét duyệt của BGH nhà trường<br /> <br /> 3 B<br /> 8 A<br /> 13 C<br /> 18 B<br /> 23 B<br /> 28 B<br /> 33 C<br /> 38 C<br /> <br /> 4 A<br /> 9 B<br /> 14 C<br /> 19 D<br /> 24 A<br /> 29 A<br /> 34 B<br /> 39 D<br /> <br /> 5 C<br /> 10 B<br /> 15 D<br /> 20 B<br /> 25 A<br /> 30 C<br /> 35 C<br /> 40 A<br /> Giáo viên<br /> <br /> Nguyễn Thị Hồng Nhung<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2