intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi, Hồng Bàng

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:7

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo “Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi, Hồng Bàng” giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị cho kì thi được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn. Chúc các em thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Trãi, Hồng Bàng

  1. UBND QUẬN HỒNG BÀNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022- 2023 TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 2 Thời gian : 40 phút Họ tên:............................................ Giáo viên coi: ........................................... Lớp:................................................ Giáo viên chấm: ....................................... Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.5 Q.6 Q.7 Q.8 Q.9 Q.10 Total Marks PART 1. LISTENING Question 1: Listen and tick (Nghe và đánh dấu ). (1,5pts) 0.  1. 2. 3. Question 2: Listen and circle (Nghe và khoanh tròn) (1pt). 0 1 2 3 4
  2. Question 3: Listen and match ( Nghe và nối) (1pt). 31 2 40 Quesion 4 : Listen and number (Nghe và đánh số (1pt) 0 PART 2. READING AND WRITING Question 5: Look, read and circle (Nhìn, đọc và khoanh tròn) (1 pt) 0. a. apple b. cake 1. table grapes 2. fourteen fifteen 3. hat cat 4. shoes shorts
  3. Question 6: Draw lines (Nối) . (1pt) 1. yo-yo 2. shirts 3. zebra 4. fourteen Question 7: Look, read and tick √ (Nhìn, đọc và đánh dấu √ ) 1,5 pts. eleven shoes brother twelve shorts sister thirteen shirt mother Question 8: Ordering (Viết các từ theo trật tự để tạo thành câu đúng) 1pt. 1. some / yams / want / I /. ___________________________________________________________________ 2. your / How old / brother / is / ? ___________________________________________________________________ PART 3. SPEAKING. - Point and say:
  4. UBND QUẬN HỒNG BÀNG TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI FILE NGHE BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TIẾNG ANH - LỚP 2 Năm học: 2022 – 2023 Question 1: Listen and tick () 1.5 pts. 0. It’s a cake 1. I want some yams. 2. I want some grapes. 3. I want a cake. Question 2: Listen and circle (1pt). 0. They’re sliding 1. Do you like zebra? 2. This is a zebu. 3. I like yo-yos. 4. Let’s go to the zoo. Question 3: Listen and match (1 pt) 0. This is my baby. 1. That’s my sister. 2. Is this your grandmother? 3. This is my brother. 4. How old is your mother? Question 4: Listen and number (1pt) 0. What number is it? It’s nineteen. 1. It’s fourteen. 2. What number is it? It’s eleven 3. Is this number thirteen? Yes, it is. 4. What number is it? It’s fifteen UBND QUẬN HỒNG BÀNG
  5. TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI ĐÁP ÁN, BIỂU ĐIỂM BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN: TIẾNG ANH LỚP 2 Năm học: 2022 – 2023 Question Answer Point Total 1. 1. yams 0,5 /each 1,5 points 2. grapes 3. cake 2. 1. zebra 0,25/each 1 point 2. zebu 3. yo-yos 4. zoo 3. 1. sister 0,25/each 1 point 2. grandmother 3. brother 4. mother 4. 1. fourteen 0,25/ each 1 point 2. eleven 3. thirteen 4. fifteen 5. 1. table 0,25/ each 1 point 2. fifteen 3. hat 4. shorts 6. 1. zebra 0,25/ each 1 point 2. yo-yo 3. fourteen 4. shirts 7. 1. shorts 0,5/ each 1,5 point 2. brother 3. thirteen 8. 1. I want some yams. 0,25/ each 1 point 2. How old is your brother? UBND QUẬN HỒNG BÀNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 2 Năm học 2022-2023
  6. Nhiệm vụ đánh giá/ Mức/ điểm Tổng số câu, Kỹ năng kiến thức M1 M2 M3 M4 số điểm cần đánh giá 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 1. Listen and tick. 0,5 đ 0,5 đ 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm Listening 2. Listen and number. 0,5 đ 0,5 đ 4pts = 1 câu: 1 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 40% 3. Listen and circle. 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 1 điểm 4. Listen and match. 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 1 câu: 1 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 5.Look,read and circle. 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ Reading 6. Look, read, and () 1 câu: 2 câu: 1 câu: 4 câu = 1 điểm 3pts = the box . 0,25 đ 0,5 đ 0,25 đ 30% 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 1 điểm 7. Read and match. 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ Writing 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 2 điểm 2pts = 8. Ordering. 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 20% Speaking 1 câu 1 câu 1 câu 1 câu 4 câu= 1 điểm 9. Point and say 1pt = 10% 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ Tổng 10 câu 10 câu 10 câu 5 câu 35 câu số câu (30,%) (30%) (30%) (10%)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2