intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Tin học 11 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Phan Bội Châu - Đề số 3

Chia sẻ: Phươngg Phươngg | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

77
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm đánh giá lại năng lực học tập của các em học sinh trước khi tham dự kì thi. Mời các em học sinh và quý thầy cô giáo tham khảo Đề thi học kì 2 môn Tin học 11 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Phan Bội Châu - Đề số 3 trên đây. Hi vọng ôn tập với đề thi sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì kiểm tra sắp tới. Chúc các bạn thành công!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Tin học 11 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Phan Bội Châu - Đề số 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH PHÚ YÊN<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II LỚP 11<br /> <br /> TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU<br /> <br /> NĂM HỌC 2017 - 2018<br /> MÔN TIN HOC (Chương trình chuẩn)<br /> Thời gian làm bài: 45 phút<br /> <br /> (Học sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> Họ, tên thí sinh:.....................................................................<br /> Lớp: .............................<br /> ĐỀ 3<br /> Câu 1: Thủ tục n s u đ y dùng đ h án đổi giá trị củ h i biến ki u số nguyên?<br /> A. Procedure Hoan_doi ( a, b : integer );<br /> C. Procedure Hoan_doi ( Var a : integer ; b : integer );<br /> Var t : integer ;<br /> Var t : integer ;<br /> Begin t := a ; a:= b ; b:= t ; end;<br /> Begin t := a ; a:= b ; b:= t ; end;<br /> B. Procedure Hoan_doi ( Var a, b : integer );<br /> D. Procedure Hoan_doi ( a : integer ; Var b: integer);<br /> Var t : integer ;<br /> Var t : integer ;<br /> Begin t := a ; a:= b ; b:= t ; end;<br /> Begin t := a ; a:= b ; b:= t ; end;<br /> Câu 2: Cho chương trình:<br /> VAR a,b,h : integer;<br /> PROCEDURE hieu;<br /> Begin<br /> h:=a-b; End;<br /> BEGIN<br /> a:=1; b:=2;h:=0;<br /> hieu;<br /> END.<br /> S u khi thực thi chương trình:<br /> A. h = 2<br /> B. h = 1<br /> C. h = 0<br /> D. h= -1<br /> Câu 3: Xét chương trình s u:<br /> Var i: intger;<br /> f: text;<br /> Begin<br /> Assign(f, „A.OUT‟); Rewrite(f);<br /> i:= 12345;<br /> Writeln(f,i); Write(f, -321);<br /> Close(f);<br /> End.<br /> S u khi thực hiện chương trình, tệp „A.OUT‟ có nội dung như thế n ?<br /> A. 12345<br /> B. 12345-321<br /> C. 12024<br /> D. Cả A, B, C đều s i.<br /> -321<br /> Câu 4: Xét chương trình s u:<br /> Var a, b: integer;<br /> f: text;<br /> begin<br /> Assign(f, „A.OUT‟);<br /> Rewrite(f);<br /> a:= 12345;<br /> b:=345;<br /> Write(f,a-b);<br /> Close(f);<br /> End.<br /> S u khi thực hiện chương trình, tệp „A.OUT‟ có nội dung như thế n ?<br /> A. 12000<br /> B. 12345-345<br /> C. 12345345<br /> D. Cả A, B, C đều s i.<br /> Câu 5: Khi tiến h nh ở tệp đ đọc<br /> không tì thấy tệp thì:<br /> A. Tệp sẽ được tạ r với nội dung t n ký tự trống.<br /> B. Tệp sẽ được tạ r với nội dung rỗng.<br /> C. Tệp sẽ được tạ r với nội dung t n ký tự đặc biệt. D. Bá ỗi vì không thực hiện được.<br /> Câu 6: Cho chương trình:<br /> VAR a,b : integer;<br /> PROCEDURE Bai(x,y:integer);<br /> var a:integer;<br /> <br /> Begin<br /> a:=5; x:=a+1; y:=x*5; End;<br /> BEGIN<br /> a:=1; b:=1;<br /> Bai(a,b);<br /> END.<br /> S u khi thực thi chương trình:<br /> A. a = 5, b = 10<br /> B. a = 1, b = 10<br /> C. a = 2, b = 10<br /> D. a = 1, b = 1<br /> Câu 7: Biến t n cục là:<br /> A. Biến kh i bá đ dùng riêng tr ng chương trình c n h .<br /> B. Biến kh i bá đ dùng riêng tr ng chương trình c n.<br /> C. Biến kh i bá đ dùng riêng tr ng chương trình c n thủ tục.<br /> D. Biến được kh i bá tr ng phần kh i bá củ chương trình chính.<br /> Câu 8: Đ gán tên tệp ch biến tệp t s dụng c u ệnh:<br /> A. ssign(, );<br /> B. ssign(, );<br /> C. := ;<br /> D. := ;<br /> Câu 9: S u khi<br /> việc x ng với tệp cần phải đóng tệp vì:<br /> A. Nếu không đóng tệp thì tệp đó sẽ bị xó ất.<br /> B. Việc đóng tệp đặc biệt qu n trọng s u khi ghi dữ iệu, khi đó hệ thống ới thực sự h n tất việc ghi dữ<br /> iệu r tệp.<br /> C. Nếu không đóng tệp hệ thống sẽ bá ỗi;<br /> D. Cả A, B, C đều s i.<br /> Câu 10: Cho chương trình:<br /> VAR a : integer;<br /> PROCEDURE nhap(x : integer);<br /> Begin<br /> x:=1; End;<br /> BEGIN<br /> a:=2;<br /> nhap;<br /> END.<br /> S u khi thực thi chương trình:<br /> A. a = 2<br /> B. a = 1<br /> C. Lỗi c pháp<br /> D. Tất cả đều s i<br /> Câu 11: Thủ tục đóng tệp có dạng:<br /> A. Close;<br /> B. Close All;<br /> C. C se();<br /> D. C se();<br /> Câu 12: Tr ng P sc , đ kh i bá biến tệp văn bản t s dụng c pháp:<br /> A. V r : text;<br /> B. V r : string;<br /> C. V r : text;<br /> D. V r : string;<br /> Câu 13: Giả s t có h M x(A, B : integer) : Integer; đ tì số ớn hơn tr ng h i số A v B. Cần s dụng<br /> h M x trên như thế n đ tì được số ớn nhất tr ng b số A, B, C ?<br /> A. Max(A; B; C);<br /> B. Max(Max(A,B), C); C. Max(Max(A,B); C); D. Max( A, B, C);<br /> Câu 14: Cho chương trình:<br /> VAR a,b,c : integer;<br /> PROCEDURE Tinh (x:integer ; var y : integer ; z:integer);<br /> Begin<br /> x:=x+1; y:=a+1; z:=x+y+z; End;<br /> BEGIN<br /> a:=1; b:=1; c:=1;<br /> Tinh(a,b,c);<br /> END.<br /> S u khi thực thi chương trình:<br /> A. a = 2, b = 1, c = 5<br /> B. a = 1, b = 2, c = 1<br /> C. a = 1, b = 1, c = 1<br /> D. a = 1, b = 2, c = 5<br /> Câu 15: Giả s t có h M x(A, B : integer) : Integer; đ tì số ớn hơn tr ng h i số A v B. Cần s dụng<br /> h M x trên như thế n đ tì được số ớn nhất tr ng bốn số A, B, C, D ?<br /> A. Max( A, B, C, D);<br /> B. Max(Max(A,B), Max(C,D));<br /> C. Max(Max(A,B); Max(C,D));<br /> D. Max(A; B; C; D);<br /> Câu 16: Chương trình c n :<br /> A. Một dãy ệnh ô tả ột số th tác nhất định v trả về ột giá trị qu tên củ nó.<br /> B. Chương trình được x y dựng từ các chương trình c n khác.<br /> <br /> C. Một dãy ệnh ô tả ột số th tác nhất định v có th được thực hiện (được gọi) từ nhiều vị trí tr ng<br /> chương trình.<br /> D. Một dãy ệnh ô tả ột số th tác nhất định nhưng không trả về ột giá trị qu tên củ nó.<br /> Câu 17: Cho chương trình:<br /> VAR a,b : integer;<br /> PROCEDURE Tinh;<br /> var b:integer;<br /> Begin<br /> a:=5; a:=a+7; b:=a; End;<br /> BEGIN<br /> a:=1; b:=1;<br /> Tinh;<br /> END.<br /> S u khi thực thi chương trình:<br /> A. a = 12, b = 12<br /> B. a = 5, b = 1<br /> C. a = 12, b = 1<br /> D. a = 1, b = 12<br /> Câu 18: Muốn kh i bá x th<br /> số trị, y th<br /> số biến (x, y thuộc ki u Integer) tr ng thủ tục có tên<br /> “Tinh” thì kh i bá n s u đ y đ ng?<br /> A. Procedure Tinh( Var x, y : integer);<br /> B. Procedure Tinh(x, y : integer);<br /> C. Procedure Tinh( Var x : integer ; y : integer); D. Procedure Tinh( Var y : integer ; x : integer);<br /> Câu 19: Sự khác nh u giữ th biến v th trị tr ng kh i bá củ chương trình c n :<br /> A. Không có sự khác nh u<br /> B. Giống sự khác nh u giữ biến t n cục v biến cục bộ<br /> C. Th biến phải có từ khó V r đứng trước<br /> D. Th trị phải có từ khó V r đứng trước<br /> Câu 20: Xét chương trình s u:<br /> Var<br /> i: integer;<br /> f: Text;<br /> Begin<br /> Assign(f,‟ TINH.TXT‟); Rewrite(f);<br /> i:=1234; Write(f, i); Write(f, -56);<br /> Close(f);<br /> End.<br /> S u khi thực hiện chương trình, tệp TINH.TXT có nội dung như thế n ?<br /> A. 1234-56<br /> B. 1234<br /> C. 1234<br /> D. Tất cả A, B, C đều s i.<br /> -56<br /> 56<br /> Cho chương trình:<br /> VAR x , y , b : integer;<br /> FUNCTION bai1(var a : integer):integer;<br /> Var z : integer;<br /> Begin<br /> y := 7; x := x * 2; a := a * 2; z := 1; z := a;<br /> bai1:=z;<br /> End;<br /> BEGIN<br /> x := 1; y := 2; b:=0;<br /> b := bai1(x);<br /> END.<br /> Câu 21: a tr ng chương trình trên được gọi :<br /> A. Th số thực sự<br /> B. Th số hình thức C. Biến cục bộ<br /> D. Biến t n cục<br /> Câu 22: Tr ng chương trình trên, khi thực hiện gọi chương trình c n b i1(x), x được gọi :<br /> A. Th số t n cục<br /> B. Th số cục bộ<br /> C. Th số hình thức D. Th số thực sự<br /> Câu 23: z tr ng chương trình trên được gọi :<br /> A. Th số hình thức B. Biến t n cục<br /> C. Biến cục bộ<br /> D. Th số thực sự<br /> Câu 24: x , y tr ng chương trình trên được gọi :<br /> A. Biến t n cục<br /> B. Biến cục bộ<br /> C. Th số thực sự<br /> D. Th số hình thức<br /> Câu 25: Biến cục bộ :<br /> A. Biến được kh i bá tr ng phần kh i bá củ chương trình chính.<br /> B. Biến kh i bá đ dùng riêng tr ng chương trình c n.<br /> C. Biến kh i bá đ dùng riêng tr ng chương trình c n thủ tục.<br /> <br /> D. Biến kh i bá đ dùng riêng tr ng chương trình c n h .<br /> Câu 26: Phát bi u n s u đ y s i về chương trình c n?<br /> A. Phần kh i bá có th có h ặc không có tùy thuộc v từng chương trình cụ th .<br /> B. Phần đầu nhất thiết phải có đ kh i bá tên chương trình c n<br /> C. Phần đầu có th có h ặc không có.<br /> D. Phần đầu v phần th n nhất thiết phải có, phần kh i bá có th có h ặc không.<br /> Câu 27: H n s u đ y đ ng đ tính n ?<br /> A. Function luy_thua(a,n);<br /> B. Function luy_thua(a,n):integer;<br /> var tich, i : integer;<br /> var tich, i : integer;<br /> begin<br /> begin<br /> for i:=1 to n do tich:= tich* a;<br /> for i:=1 to n do tich:= tich* a;<br /> luy_thua:=tich;<br /> luy_thua:=tich;<br /> end;<br /> end;<br /> C. Function luy_thua(a,n: integer);<br /> D. Function luy_thua(a,n:integer):integer;<br /> var tich, i : integer;<br /> var tich, i : integer;<br /> begin<br /> begin<br /> for i:=1 to n do tich:= tich* a;<br /> for i:=1 to n do tich:= tich* a;<br /> luy_thua:=tich;<br /> luy_thua:=tich;<br /> end;<br /> end;<br /> Câu 28: Cho chương trình:<br /> VAR a,b,s : integer;<br /> PROCEDURE tong(x,y : integer);<br /> Begin<br /> s:=x+y;<br /> End;<br /> BEGIN<br /> a:=2;b:=1;s:=0;<br /> tong(a,b);<br /> END.<br /> S u khi thực thi chương trình:<br /> A. a = 2, b = 1, s = 3<br /> B. Lỗi c pháp<br /> C. a = 2, b = 1, s = 0<br /> D. Tất cả đều s i<br /> Câu 29: Xét chương trình s u:<br /> Var f: text;<br /> Begin<br /> Assign(f, „A.OUT‟); Rewrite(f);<br /> Write(f, 15+20-25);<br /> Close(f);<br /> End.<br /> S u khi thực hiện chương trình, tệp „A.OUT‟ có nội dung như thế n ?<br /> A. 10<br /> B. 15 20 25<br /> C. 15+20-25<br /> D. 152025<br /> Câu 30: Tr ng P sc , đ kh i bá h i biến tệp văn bản f1, f2 t viết:<br /> A. Var f1, f2 : text;<br /> B. Var f1, f2 : txt;<br /> C. Var f1. txt, f2. txt ; D. Var f1. txt; f2. txt;<br /> ----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH PHÚ YÊN<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II LỚP 11<br /> <br /> TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU<br /> <br /> NĂM HỌC 2017 - 2018<br /> MÔN TIN HOC (Chương trình chuẩn)<br /> Thời gian làm bài: 45 phút<br /> <br /> ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM<br /> ĐỀ 3<br /> Mỗi đáp án đúng 0,33 điểm<br /> Câu 1<br /> B<br /> Câu 11<br /> D<br /> Câu 21<br /> B<br /> <br /> Câu 2<br /> D<br /> Câu 12<br /> C<br /> Câu 22<br /> D<br /> <br /> Câu 3<br /> A<br /> Câu 13<br /> B<br /> Câu 23<br /> C<br /> <br /> Câu 4<br /> A<br /> Câu 14<br /> B<br /> Câu 24<br /> A<br /> <br /> Câu 5<br /> D<br /> Câu 15<br /> B<br /> Câu 25<br /> B<br /> <br /> Câu 6<br /> D<br /> Câu 16<br /> C<br /> Câu 26<br /> C<br /> <br /> Câu 7<br /> D<br /> Câu 17<br /> C<br /> Câu 27<br /> D<br /> <br /> Câu 8<br /> B<br /> Câu 18<br /> D<br /> Câu 28<br /> A<br /> <br /> Câu 9<br /> B<br /> Câu 19<br /> C<br /> Câu 29<br /> A<br /> <br /> Câu 10<br /> C<br /> Câu 20<br /> A<br /> Câu 30<br /> A<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2