SỞ GD&ĐT TỈNH TIỀN GIANG<br />
TRƯỜNG THPT LÊ THANH HIỀN<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
<br />
KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ II<br />
<br />
NĂM HỌC: 2017 – 2018<br />
MÔN: TOÁN 10<br />
Ngày kiểm tra: 07/5/2018<br />
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)<br />
(Đề kiểm tra có 04 trang, gồm 40 câu trắc nghiệm và 04 câu tự luận)<br />
<br />
Mã đề 104<br />
<br />
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................<br />
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8.0 điểm)<br />
Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình<br />
<br />
3 2 x 0<br />
<br />
A. x 2 1 0<br />
<br />
3 2 x 0<br />
<br />
x<br />
<br />
3 2x<br />
2018<br />
là:<br />
x2 1<br />
<br />
3 2 x 0<br />
<br />
B. <br />
<br />
3 2 x 0<br />
<br />
C. <br />
<br />
D. <br />
<br />
C. sin 2 x cos2 x 1<br />
<br />
D. tan x <br />
<br />
2<br />
2<br />
2<br />
x 1 0<br />
x 1 0<br />
x 1 0<br />
Câu 2: Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là:<br />
B. 16 2<br />
C. 15<br />
D. 20<br />
A. 14 5<br />
<br />
Câu 3: Khẳng định nào sau đây sai?<br />
A. tan x.cot x 1<br />
<br />
B. 1 tan 2 x <br />
<br />
1<br />
sin 2 x<br />
<br />
sin x<br />
cos x<br />
<br />
2<br />
Câu 4: Giá trị của m để f x 8m 1 x m 2 x 1 luôn dương là:<br />
<br />
A. m 0; <br />
B. m 0;28<br />
Câu 5: Cho a b . Tìm phát biểu đúng?<br />
A. a c b c<br />
<br />
B. a.c b.c<br />
<br />
C. m <br />
<br />
\ 0;28<br />
<br />
C. ac bc<br />
<br />
D. m ;28<br />
<br />
D.<br />
<br />
a b<br />
<br />
c c<br />
<br />
cos 2 x sin 2 x sin 2 x<br />
A<br />
2sin x cos x<br />
Câu 6: Rút gọn biểu thức<br />
ta được biểu thức nào sau đây?<br />
sin<br />
x<br />
A. cot x<br />
B. tan x<br />
C.<br />
D. cos x<br />
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có A 1;2 , B 3;0 , C 2;3 . Phương trình<br />
<br />
đường cao AH là:<br />
A. 5x 3 y 1 0<br />
<br />
B. 3x 5 y 7 0<br />
<br />
C. 3x 5 y 13 0<br />
<br />
D. 5x 3 y 11 0<br />
<br />
Câu 8: Cho tam giác ABC có BC a, AB c, AC b . Khẳng định nào sau đây sai?<br />
A.<br />
<br />
a<br />
2R<br />
sin A<br />
<br />
B. S <br />
<br />
C. a b c 2bc cos A<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
D. m <br />
2<br />
a<br />
<br />
p a p b p c <br />
2 b2 c2 a 2<br />
4<br />
<br />
x2 x3<br />
<br />
2 là:<br />
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 3<br />
A. ;13<br />
B. ; 13<br />
C. 13; <br />
<br />
D. ; 13<br />
<br />
x 3y 2 0<br />
Câu 10: Cho hệ bất phương trình <br />
2 x y 0 . Cặp số là nghiệm của hệ bất phương trình là:<br />
A. 1;0 <br />
<br />
B. 0;0 <br />
<br />
C. 3;1<br />
<br />
D. 0; 1<br />
<br />
Toán học 10 - Trang 1/4 - Mã đề thi 104<br />
<br />
Câu 11: Cho tam giác ABC có BC a, AB c, AC b thỏa mãn b2 + c 2 = a 2 +<br />
<br />
đo góc A là:<br />
A. 750 .<br />
<br />
C. 300 .<br />
<br />
B. 600 .<br />
<br />
3bc . Khi đó số<br />
<br />
D. 450 .<br />
<br />
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 2 x 3 là:<br />
A. T ; 3 1; <br />
<br />
B. T 3;1<br />
<br />
C. T 3;1<br />
<br />
D. T ; 3 1; <br />
<br />
Câu 13: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
f x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
A. f x 2 4x<br />
<br />
<br />
<br />
B. f x x 2<br />
<br />
<br />
<br />
C. f x x 2<br />
<br />
D. f x 16 8x<br />
<br />
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 2 y 2 4 x 6 y 12 0 . Phương trình tiếp<br />
<br />
tuyến của đường tròn tại A 1; 1 là:<br />
A. 4 x 3 y 1 0<br />
B. 3x 4 y 1 0<br />
Câu 15: Bất phương trình<br />
A. 4; <br />
<br />
C. 4 x 3 y 7 0<br />
<br />
D. 3x 4 y 7 0<br />
<br />
x<br />
2 x 1 x 1 có tập nghiệm là:<br />
2<br />
B. ;4 <br />
C. ; 4 <br />
<br />
D. 4; <br />
<br />
Câu 16: Biểu thức A sin8 x sin 6 x cos2 x sin 4 x cos2 x sin 2 x cos2 x cos2 x được rút gọn thành :<br />
4<br />
<br />
B. sin 4 x .<br />
<br />
A. 1.<br />
<br />
C. cos x .<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
Câu 17: Cung có số đo 4500 đổi sang đơn vị rađian là:<br />
<br />
25<br />
5<br />
10<br />
.<br />
B.<br />
.<br />
C.<br />
.<br />
2<br />
2<br />
3<br />
Câu 18: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?<br />
A.<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
f x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. f x x 2 3x 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. f x x 2 3x 2<br />
<br />
B. f x x 2 3x 2<br />
<br />
A. f x x 2 3x 2<br />
<br />
m 1 x2 2 m 2 x m 3 0<br />
<br />
Câu 19: Giá trị của m để phương trình<br />
<br />
dấu là:<br />
A. m 3<br />
<br />
0<br />
<br />
5<br />
.<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
<br />
B. m 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. m 1<br />
<br />
có hai nghiệm trái<br />
<br />
D. 1 m 3<br />
<br />
Câu 20: Giá trị của m để 2x 2 2 m 2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt là :<br />
A. 0;2 <br />
<br />
<br />
<br />
B. ; 0 2; <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. ; 0 2; <br />
<br />
C. 0;2<br />
<br />
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 9 0 là:<br />
A. T ;3<br />
B. T 3; <br />
C. T ;3<br />
<br />
<br />
<br />
D. T 3; <br />
<br />
Câu 22: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 2 6 x 9 0 là:<br />
Toán học 10 - Trang 2/4 - Mã đề thi 104<br />
<br />
A. 1<br />
<br />
B. 0<br />
<br />
D. vô số<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
Câu 23: Đường thẳng d : 7 x 5 y 2018 0 có một véctơ pháp tuyến là:<br />
A. n 7;5<br />
<br />
B. n 5;2018<br />
<br />
<br />
<br />
C. n 7; 5<br />
<br />
D. n 5; 7 <br />
<br />
1<br />
. Khi đó sin có giá trị là:<br />
2<br />
5<br />
2 6<br />
2 5<br />
2 6<br />
2 5<br />
A. sin <br />
.<br />
B. sin <br />
.<br />
C. sin <br />
.<br />
D. sin <br />
.<br />
5<br />
5<br />
5<br />
5<br />
Câu 25: Đường thẳng đi qua M 1; 1 và song song với d : x 2 y 1 0 thì có phương<br />
trình:<br />
A. x 2 y 3 0<br />
B. x 2 y 1 0<br />
C. x 2 y 3 0<br />
D. x 2 y 5 0<br />
Câu 24: Cho 0 <br />
<br />
và cos <br />
<br />
Câu 26: Bất phương trình<br />
A. x <br />
<br />
5x<br />
x<br />
1 xác định khi:<br />
4 2x 4<br />
B. x \ 2<br />
C. x 2; <br />
<br />
Câu 27: Bất đẳng thức nào sau đây đúng?<br />
A. a b 2 ab với a, b 0<br />
C. a b 2 ab với a, b 0<br />
<br />
D. x ;2 <br />
<br />
B. a b 2 ab với a, b 0<br />
D. a b 2 ab với a, b 0<br />
<br />
Câu 28: Phương trình đường tròn có tâm I 2;1 và tiếp xúc đường thẳng : 2 x y 5 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x 22 y 12 20<br />
<br />
B.<br />
<br />
x 22 y 12 40<br />
<br />
C.<br />
<br />
x 22 y 12 40<br />
<br />
D.<br />
<br />
x 22 y 12 20<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 29: Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình :<br />
A. x y 0<br />
<br />
B. x 4 y 1<br />
<br />
C. x y 2 0<br />
<br />
D. x 3 y 1 0<br />
<br />
x2 y 2<br />
Câu 30: Cho elip E :<br />
<br />
1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?<br />
25 9<br />
A. E có đỉnh A1 5;0 <br />
B. E có độ dài trục lớn bằng 10<br />
C. E có tiêu điểm là F1 4;0 và F2 4;0 D. E có độ dài trục nhỏ bằng 3<br />
<br />
Câu 31: Đường tròn C : x 2 y 2 2 x 4 y 1 0 có tọa độ tâm và bán kính là:<br />
A. I 1; 2 , R 2<br />
<br />
B. I 1;2 , R 4<br />
<br />
C. I 1; 2 , R 4<br />
<br />
3<br />
. Khi đó cos có giá trị là:<br />
2<br />
2<br />
1<br />
2<br />
A.<br />
B. <br />
C. <br />
3<br />
9<br />
9<br />
2sin 3cos <br />
Câu 33: Cho tan 3 . Khi đó A <br />
có giá trị bằng :<br />
4sin 5cos <br />
7<br />
9<br />
9<br />
A. .<br />
B. .<br />
C. .<br />
9<br />
7<br />
7<br />
<br />
D. I 1;2 , R 2<br />
<br />
Câu 32: Cho tan 2 2, <br />
<br />
Câu 34: Cho sin <br />
A.<br />
<br />
3 1<br />
<br />
3 2<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
D. <br />
<br />
7<br />
.<br />
9<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
với 0 . Khi đó giá trị của sin bằng:<br />
2<br />
3<br />
3<br />
<br />
3<br />
2<br />
3<br />
2<br />
1<br />
<br />
<br />
B. 6 <br />
C.<br />
D.<br />
6<br />
2<br />
6<br />
2<br />
2<br />
<br />
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 2017 x 2018 0 là:<br />
Toán học 10 - Trang 3/4 - Mã đề thi 104<br />
<br />
B. 1;2018<br />
<br />
A. ; 1 2018; <br />
<br />
D. ;2018 2018; <br />
<br />
C. 1;2018<br />
Câu 36: Cho<br />
A. x <br />
<br />
f x 2 x 5 . Giá trị của x thỏa f x 0 là:<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
C. x 3<br />
<br />
x0<br />
<br />
D. x 2<br />
<br />
2<br />
. Tính cos 2x<br />
5<br />
13<br />
17<br />
A.<br />
B. <br />
25<br />
25<br />
Câu 38: Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
A. cos k cos , với k <br />
<br />
C. <br />
<br />
Câu 39: Chọn khẳng định đúng?<br />
A. sin a b sin a cos b sin b cos a<br />
<br />
B. sin a b sin a cos b sin b cos a<br />
<br />
Câu 37: Cho sin x <br />
<br />
13<br />
25<br />
<br />
D.<br />
<br />
17<br />
25<br />
<br />
B. sin k 2 sin , với k <br />
<br />
C. cos k 2 cos , với k <br />
<br />
D. sin k sin , với k <br />
<br />
C. sin a b sin a sin b<br />
<br />
D. sin a b cos a cos b sin a sin b<br />
<br />
Câu 40: Biểu thức thu gọn của biểu thức A cos a cos3a +cos5a là:<br />
<br />
sin a sin 3a +sin 5a<br />
C. 1 tan 3a .<br />
<br />
B. sin3a .<br />
<br />
A. cot 3a .<br />
<br />
D. tan 3a .<br />
<br />
II. PHẦN TỰ LUẬN: (2.0 điểm)<br />
Câu 1: Cho phương trình x 2 2 m 1 x m2 5m 6 0 . Tìm m để phương trình có hai<br />
nghiệm trái dấu.<br />
1<br />
Câu 2: Chứng minh rằng: 1 cos x 1 cot 2 x <br />
.<br />
1 cos x<br />
Câu 3: Cho đường tròn C : x 2 y 2 2 x 4 y 0 . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết<br />
tiếp tuyến song song với đường thẳng d : x 2 y 3 0 .<br />
Câu 4: Trong hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng : 3x 4 y 10 0 và đường tròn<br />
<br />
<br />
<br />
C : x 2 y 1<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
9 . Tìm điểm trên đường tròn C có khoảng cách đến đường thẳng là<br />
<br />
lớn nhất.<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Toán học 10 - Trang 4/4 - Mã đề thi 104<br />
<br />