ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN<br />
Lớp: 11 – Năm học 2017 – 2018<br />
Thời gian làm bài: 90 phút<br />
<br />
SỞ GD & ĐT ĐĂK LĂK<br />
TRƯỜNG THPT PHAN CHU TRINH<br />
Mã đề thi 135<br />
<br />
Họ và tên học sinh:.....................................................Lớp:................ Số báo danh: .............................<br />
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)<br />
I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)<br />
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị ( C ) và điểm M ( x0 ; y0 ) ∈ ( C ) . Khi đó tiếp tuyến của ( C ) tại điểm M có<br />
hệ số góc là:<br />
A. f ' ( x0 ) .<br />
B. f ' ( x ) .<br />
C. f ' ( x − x0 ) .<br />
D. f ' ( x + x0 ) .<br />
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y = x là:<br />
2<br />
1<br />
1<br />
.<br />
.<br />
.<br />
B. y ' =<br />
C. y ' =<br />
D. y ' = 2 x .<br />
A. y ' =<br />
x<br />
x<br />
2 x<br />
Câu 3: Cho cấp số nhân lùi vô hạn ( un ) có công bội q . Khi đó tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đó được tính bởi<br />
công thức nào sau đây:<br />
u<br />
u<br />
u<br />
1<br />
.<br />
B. S = 1 .<br />
C. S = 1 n .<br />
D. S = 1 n .<br />
A. S =<br />
1− q<br />
1+ q<br />
1− q<br />
1− q<br />
<br />
Câu 4: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a . Tính AB. A ' D ' .<br />
A'<br />
<br />
D'<br />
<br />
B'<br />
C'<br />
<br />
A<br />
D<br />
B<br />
<br />
A. a 2 .<br />
<br />
B. a 2 .<br />
<br />
C<br />
<br />
C. 0 .<br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 5: Khẳng định nào sau đây sai ?<br />
A. Nếu d ⊥ (α ) và đường thẳng a / / (α ) thì d ⊥ a.<br />
<br />
a 2<br />
.<br />
2<br />
<br />
B. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) thì d vuông góc với hai đường thẳng trong (α ) .<br />
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (α ) thì d vuông góc với bất kì<br />
đường thẳng nào nằm trong (α ) .<br />
D. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (α ) thì d ⊥ (α ) .<br />
Câu 6: Trong không gian cho đường thẳng ∆ và điểm O . Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với ∆ ?<br />
A. 2.<br />
B. Vô số.<br />
C. 1.<br />
D. 3.<br />
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = cos x là:<br />
1<br />
.<br />
A. y ' = sin x.<br />
B. y ' = tan x.<br />
C. y ' =<br />
D. y ' = − sin x.<br />
tan 2 x<br />
Câu 8: Tính giới hạn<br />
=<br />
I lim ( x 2 + x + 1) .<br />
x →1<br />
<br />
B. I = 1.<br />
A. I = 3.<br />
Câu 9: Tính giới hạn H = lim x 3 .<br />
<br />
C. I = +∞.<br />
<br />
D. I = 2.<br />
<br />
x →+∞<br />
<br />
B. H = −∞.<br />
C. H = 3.<br />
D. H = +∞.<br />
A. H = 0.<br />
Câu 10: Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn lim + f ( x ) = −2018 và lim − f ( x ) = 2018. Khi đó khẳng định nào sau đây<br />
x → 2018<br />
<br />
x → 2018<br />
<br />
đúng:<br />
Trang 1/4 - Mã đề thi 135<br />
<br />
A. lim f ( x ) = 0.<br />
<br />
B. lim f ( x ) = 2018.<br />
<br />
C. lim f ( x ) = −2018.<br />
<br />
D. Không tồn tại lim f ( x ) .<br />
<br />
x → 2018<br />
<br />
x → 2018<br />
<br />
x → 2018<br />
<br />
x → 2018<br />
<br />
Câu 11: Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của hình lăng trụ đứng?<br />
<br />
A. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng vuông góc với nhau.<br />
B. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là những hình chữ nhật.<br />
C. Các cạnh bên của hình lăng trụ đứng bằng nhau và song song với nhau.<br />
D. Hai đáy của hình lăng trụ đứng có các cạnh tương ứng song song và bằng nhau.<br />
Câu 12: Đạo hàm của hàm số f =<br />
( x)<br />
A. f ' (1) = −4.<br />
Câu 13: Tính giới hạn lim<br />
A. +∞.<br />
<br />
( 3x<br />
<br />
2<br />
<br />
− 1) tại x = 1 là:<br />
2<br />
<br />
B. f ' (1) = 4.<br />
<br />
2n + 1<br />
.<br />
n −1<br />
B. −∞.<br />
<br />
Câu 14: Vi phân của hàm số f ( x ) = sin 2 x tại điểm x =<br />
<br />
C. f ' (1) = 24.<br />
<br />
D. f ' (1) = 8.<br />
<br />
C. 2.<br />
<br />
D. −1.<br />
<br />
π<br />
<br />
ứng với ∆x =0,01 là:<br />
3<br />
B. −0,01<br />
C. −1,1<br />
D. 10<br />
A. 0,1<br />
3<br />
2<br />
Câu 15: Cho hàm số y =x + 3 x + 1 có đồ thị ( C ) . Phương trình tiếp tuyến của ( C ) taị điểm M ( −1;3) là:<br />
B. y =− x + 3.<br />
C. y =<br />
D. y =<br />
A. y = −3 x.<br />
−9 x + 6.<br />
−9 x − 6.<br />
Câu 16: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA ⊥ ( ABCD ) . Gọi α là góc giữa SC và mp<br />
<br />
( ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?<br />
<br />
.<br />
.<br />
.<br />
A. α = <br />
B. α = SCA<br />
C. α = SAC<br />
D. α = SBA<br />
ASC.<br />
Câu 17: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA ⊥ ( ABCD). Các khẳng định sau, khẳng<br />
định nào sai?<br />
S<br />
<br />
A<br />
<br />
D<br />
O<br />
<br />
B<br />
<br />
C<br />
<br />
A. SA ⊥ BD .<br />
B. SC ⊥ BD .<br />
C. SO ⊥ BD .<br />
D. AD ⊥ SC .<br />
Câu 18: Cho hình lập phương ABCD. A1 B1C1 D1 . Gọi O là tâm của hình lập phương. Chọn đẳng thức đúng?<br />
Trang 2/4 - Mã đề thi 135<br />
<br />
C1<br />
<br />
B1<br />
<br />
D1<br />
<br />
A1<br />
O<br />
C<br />
<br />
B<br />
<br />
D<br />
<br />
A<br />
<br />
1 <br />
1 <br />
A. AO=<br />
B. AO=<br />
AB + AD + AA1 .<br />
AB + AD + AA1 .<br />
3<br />
2<br />
1 <br />
2 <br />
D. AO=<br />
C. AO=<br />
AB + AD + AA1 .<br />
AB + AD + AA1 .<br />
4<br />
3<br />
Câu 19: Dãy nào sao đây có giới hạn bằng 0.<br />
n<br />
n<br />
1<br />
3<br />
A. un = .<br />
B. un = .<br />
C. un = 2n.<br />
D. un = 2018n.<br />
2<br />
2<br />
Câu 20: Hàm số y = f ( x ) có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?<br />
<br />
(<br />
<br />
)<br />
<br />
(<br />
<br />
)<br />
<br />
(<br />
<br />
)<br />
<br />
(<br />
<br />
)<br />
<br />
A. 0.<br />
<br />
B. 1.<br />
C. 3.<br />
3<br />
sin x + cos x<br />
. Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
Câu 21: Cho hàm số y =<br />
1 − sin x cos x<br />
A. y ''− y =<br />
B. 2 y ''− 3 y =<br />
C. 2 y ''+ y =<br />
0.<br />
0.<br />
0.<br />
<br />
D. 2.<br />
<br />
3<br />
<br />
D. y ''+ y =<br />
0.<br />
<br />
x −8<br />
khi x ≠ 2<br />
<br />
Câu 22: Cho hàm số f ( x ) = x − 2<br />
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại<br />
mx + 1 khi x =<br />
2<br />
<br />
x = 2.<br />
11<br />
15<br />
13<br />
17<br />
B. m = .<br />
C. m = .<br />
D. m = .<br />
A. m = .<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 23: Cho hình lập phương ABCD. A′B′C ′D′ có cạnh bằng a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường<br />
thẳng BD và A′C ′ bằng:<br />
3<br />
<br />
A.<br />
<br />
3a<br />
.<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
2a .<br />
<br />
C. a .<br />
<br />
D.<br />
<br />
3a .<br />
<br />
−x + 2<br />
có đồ thị ( C ) và điểm A ( a;1) . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của a để<br />
x −1<br />
có đúng một tiếp tuyến từ ( C ) đi qua A . Tổng tất cả giá trị của phần tử S bằng:<br />
Câu 24: Cho hàm số y =<br />
<br />
A. 1 .<br />
<br />
B.<br />
<br />
3<br />
.<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
5<br />
.<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
.<br />
2<br />
Trang 3/4 - Mã đề thi 135<br />
<br />
Câu 25: Cho hàm số f ( x ) =+<br />
x<br />
x 2 + 1 . Tập các giá trị của x để 2 x. f ' ( x ) − f ( x ) ≥ 0 là:<br />
<br />
1 <br />
<br />
B. −∞;<br />
.<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
A. <br />
; +∞ .<br />
3<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
C. ; +∞ .<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
D. ; +∞ .<br />
3<br />
<br />
<br />
I. TỰ LUẬN (5,0 điểm)<br />
Câu 1: (1,5 điểm) Tìm giới hạn:<br />
x −1<br />
a) lim<br />
x →+∞ 2 x + 1<br />
Câu 2: (2 điểm)<br />
1) Tính đạo hàm của các hàm số sau:<br />
<br />
=<br />
y tan x − 2 x3<br />
a)<br />
2) Cho hàm số=<br />
y<br />
x0 = −2<br />
<br />
b) lim( x 3 − x 2 + 2018)<br />
x →3<br />
<br />
c) lim−<br />
x →3<br />
<br />
x2 + x + 1<br />
x−3<br />
<br />
y x.sin x + 1 + cos 2 2 x<br />
b) =<br />
1 2<br />
x − 3 x có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ<br />
2<br />
<br />
3) Cho đa thức P ( x) bậc 3 và có 3 nghiệm phân biệt x1 , x2 , x3 . Chứng minh rằng:<br />
<br />
1<br />
1<br />
1<br />
+<br />
+<br />
=<br />
0.<br />
P '( x1 ) P '( x2 ) P '( x3 )<br />
<br />
Câu 3: (1,5 điểm). Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA ⊥ ( ABC ) , góc giữa đường<br />
thẳng SB và mặt phẳng ( ABC ) bằng 60°. Gọi M là trung điểm BC .<br />
a) Chứng minh SA ⊥ AM , ( SAM ) ⊥ ( SBC ) .<br />
b) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB .<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 4/4 - Mã đề thi 135<br />
<br />
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN<br />
Lớp: 11 – Năm học 2017 – 2018<br />
Thời gian làm bài: 90 phút<br />
<br />
SỞ GD & ĐT ĐĂK LĂK<br />
TRƯỜNG THPT PHAN CHU TRINH<br />
Mã đề: 135<br />
1<br />
2<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
21<br />
<br />
22<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
23<br />
<br />
24<br />
<br />
25<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
23<br />
<br />
24<br />
<br />
25<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
23<br />
<br />
24<br />
<br />
25<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
23<br />
<br />
24<br />
<br />
25<br />
<br />
6<br />
<br />
7<br />
<br />
8<br />
<br />
9<br />
<br />
10<br />
<br />
11<br />
<br />
12<br />
<br />
13<br />
<br />
14<br />
<br />
15<br />
<br />
16<br />
<br />
17<br />
<br />
18<br />
<br />
19<br />
<br />
20<br />
<br />
6<br />
<br />
7<br />
<br />
8<br />
<br />
9<br />
<br />
10<br />
<br />
11<br />
<br />
12<br />
<br />
13<br />
<br />
14<br />
<br />
15<br />
<br />
16<br />
<br />
17<br />
<br />
18<br />
<br />
19<br />
<br />
20<br />
<br />
6<br />
<br />
7<br />
<br />
8<br />
<br />
9<br />
<br />
10<br />
<br />
11<br />
<br />
12<br />
<br />
13<br />
<br />
14<br />
<br />
15<br />
<br />
16<br />
<br />
17<br />
<br />
18<br />
<br />
19<br />
<br />
20<br />
<br />
6<br />
<br />
7<br />
<br />
8<br />
<br />
9<br />
<br />
10<br />
<br />
11<br />
<br />
12<br />
<br />
13<br />
<br />
14<br />
<br />
15<br />
<br />
16<br />
<br />
17<br />
<br />
18<br />
<br />
19<br />
<br />
20<br />
<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
Mã đề: 213<br />
1<br />
2<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
21<br />
<br />
22<br />
<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
Mã đề: 358<br />
1<br />
2<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
21<br />
<br />
22<br />
<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
Mã đề: 486<br />
1<br />
2<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
21<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
<br />
22<br />
<br />