SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ YÊN<br />
TRƯỜNG THCS&THPT VÕ NGUYÊN GIÁP<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II- 20172018<br />
Môn: TOÁN- 12<br />
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề )<br />
<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
MÃ ĐỀ: 356<br />
<br />
(Đề này gồm có 05 trang)<br />
<br />
Câu 1: Tìm các giá trị thực của a, b để F x a cos x b sin x e x là một nguyên hàm của hàm số<br />
<br />
f x e x cos x .<br />
A. a b 1 .<br />
<br />
B. a 1, b 0 .<br />
<br />
C. a 0, b 1 .<br />
a<br />
<br />
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị thực của a thỏa mãn<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
A. a <br />
<br />
1<br />
e.<br />
2<br />
<br />
B. a e 2 .<br />
<br />
D. a b <br />
<br />
1<br />
.<br />
2<br />
<br />
x 1<br />
dx e với a 1 .<br />
x<br />
D. a e .<br />
<br />
C. a 2e .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai véctơ a m;2; 4 và b 1; n;2 cùng phương. Tìm<br />
cặp số thực m; n .<br />
A. m; n 2;1 .<br />
<br />
B. m; n 1; 2 .<br />
<br />
C. m; n 2; 1 .<br />
<br />
D. m; n 4;8 .<br />
<br />
k<br />
<br />
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị thực của k để<br />
<br />
1 4 x dx 2 3k<br />
<br />
( k 0 ).<br />
<br />
0<br />
<br />
A. k 1 .<br />
<br />
B. k 3 .<br />
<br />
C. k 2 .<br />
<br />
D. k 4 .<br />
<br />
Câu 5: Thu gọn số phức z i 2 4i 3 2i về dạng z a bi(a, b R) . Tính S a b .<br />
A. S 1 .<br />
<br />
B. S 2 .<br />
<br />
C. S 2 .<br />
<br />
D. S 0 .<br />
<br />
Câu 6: Tính thể tích V của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y 0, x 4<br />
quay quanh trục Ox .<br />
A. V 16 .<br />
B. V 4 .<br />
C. V 8<br />
D. V 2 .<br />
Câu 7: Hàm số F x e x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây?<br />
<br />
ex<br />
A. f x .<br />
B. f x e x .<br />
C. f x x.e x .<br />
D. f x e x .<br />
x<br />
Câu 8: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2 x, y 0, x 1, x 4 .<br />
A. S 7 .<br />
B. S 15 .<br />
C. S 8 .<br />
D. S 17 .<br />
Câu 9: Cho số phức z a bi thỏa mãn 1 i z 2iz 5 3i . Tính tổng S a b .<br />
A. S 6 .<br />
B. S 3 .<br />
C. S 4 .<br />
D. S 5 .<br />
Câu 10: Cho hai hàm số y f x , y g x xác định và liên tục trên đoạn a; b (có đồ thị như hình vẽ).<br />
Gọi H là hình phẳng phần tô đậm trong hình, khi quay H quanh trục Ox ta thu được khối tròn xoay có thể<br />
tích V . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?<br />
b<br />
<br />
A. V f<br />
<br />
b<br />
2<br />
<br />
x g x dx .<br />
2<br />
<br />
a<br />
b<br />
<br />
C. V f x g x dx .<br />
a<br />
<br />
2<br />
<br />
B. V f x g x dx .<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
2<br />
<br />
D. V f x g x dx .<br />
a<br />
<br />
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm điểm biểu diễn của số<br />
<br />
phức z 2 3i .<br />
A. P 2; 3 .<br />
<br />
B. M 2;3 .<br />
<br />
C. N 2; 3 .<br />
D. Q 2;3 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba véctơ a 1;1;0 , b 1;1;0 và c 1;1;1 . Tìm<br />
mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. c 3.<br />
B. b c.<br />
C. a 2.<br />
D. a b.<br />
Câu 13: Tính tổng S các giá trị của tham số thực m để số phức z <br />
A. S 3 .<br />
<br />
m 1 2 m 1 i<br />
1 mi<br />
<br />
C. S 1 .<br />
<br />
B. S 2 3 .<br />
<br />
là số thực.<br />
<br />
D. S 15 .<br />
<br />
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , giả sử tồn tại mặt cầu<br />
<br />
S<br />
<br />
có phương trình<br />
<br />
x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 2az 10 a 0 . Với những giá trị thực nào của a thì S có chu vi đường tròn lớn<br />
<br />
bằng 8 ?<br />
A. 1;10 .<br />
<br />
B. 1;11 .<br />
<br />
C. 1; 11 .<br />
<br />
D. 10;2 .<br />
<br />
Câu 15: Tìm phần thực và phần ảo của số phức z 4 3i 1 i .<br />
A. Số phức<br />
B. Số phức<br />
C. Số phức<br />
D. Số phức<br />
<br />
z<br />
z<br />
z<br />
z<br />
<br />
có phần thực là 1 và có phần ảo là 7 .<br />
có phần thực là 5 và có phần ảo là 4 .<br />
có phần thực là 3 và có phần ảo là 2 .<br />
có phần thực là 5 và có phần ảo là 4i .<br />
<br />
4<br />
<br />
Câu 16: Tính tích phân H tan 2 xdx .<br />
0<br />
<br />
A. H <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
.<br />
<br />
B. H 1 <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
.<br />
<br />
C. H 1 .<br />
<br />
D. H 1 <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
.<br />
<br />
Câu 17: Tính thể tích V khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 1 , x 0,<br />
y 2 x khi quay quanh trục Ox .<br />
28<br />
4<br />
8<br />
A. V .<br />
B. V .<br />
C. V .<br />
D. V .<br />
15<br />
5<br />
15<br />
1<br />
<br />
Câu 18: Tính tích phân I x 2 x 1 dx .<br />
0<br />
<br />
A. I 3 .<br />
<br />
B. I 0.<br />
<br />
C. I <br />
<br />
7<br />
.<br />
6<br />
<br />
7<br />
D. I .<br />
3<br />
<br />
Câu 19: Giả sử hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x 4 x 1 . Tìm hàm số F x biết đồ thị<br />
của hàm số y F x đi qua gốc tọa độ O .<br />
A. F x x 4 x .<br />
<br />
B. F x <br />
<br />
1 2<br />
x x.<br />
2<br />
<br />
C. F x 2 x 2 x .<br />
<br />
D. F x 2 x 2 x .<br />
<br />
1<br />
và f 0 1 . Tính f 5 .<br />
x 1<br />
C. ln 6 1.<br />
D. ln 3 1.<br />
<br />
Câu 20: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x <br />
A. ln 2 1.<br />
<br />
B. 2ln 2.<br />
<br />
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tương ứng tại ba điểm<br />
<br />
M 8;0;0 , N 0; 2;0 và P 0;0;4 . Viết phương trình của mặt phẳng .<br />
x y z<br />
x y z<br />
A. : 1. B. : <br />
0. C. : x 4 y 2 z 0.<br />
4 1 2<br />
8 2 4<br />
<br />
D. : x 4 y 2 z 8 0.<br />
<br />
Câu 22: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y x và y x 2 . Tìm mệnh đề<br />
đúng trong các mệnh đề sau?<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
A. S x 2 x dx .<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
B. S x.x 2 dx .<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
2<br />
D. S x 2 x dx .<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
C. S x x 2 dx .<br />
0<br />
<br />
Câu 23: Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f x x 4 ?<br />
<br />
x5<br />
.<br />
5<br />
<br />
A. F x <br />
<br />
B. F x <br />
<br />
x5<br />
2017 .<br />
5<br />
<br />
C. F x <br />
<br />
x5<br />
x.<br />
5<br />
<br />
D. F x <br />
<br />
x5<br />
1 .<br />
5<br />
<br />
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi là góc giữa hai mặt phẳng P : x z 4 0 và<br />
<br />
Q : x 2 y 2 z 4 0 . Tìm số đo góc .<br />
A. 75o .<br />
<br />
B. 60o .<br />
<br />
Câu 25: Tìm hàm số f x biết<br />
1<br />
A. f x cos 2 x .<br />
2<br />
<br />
C. 30o .<br />
<br />
D. 45o .<br />
<br />
f x dx sin 2 x C .<br />
<br />
B. f x cos x .<br />
<br />
1<br />
D. f x cos 2 x .<br />
2<br />
<br />
C. f x 2cos 2 x .<br />
<br />
Câu 26: Tìm số phức z , biết z có phần thực dương thỏa mãn z 2 và có điểm biểu diễn nằm trên đường<br />
thẳng y 3x 0 .<br />
A. z 1 3i .<br />
B. z 1 3i .<br />
C. z 1 3i .<br />
Câu 27: Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây đúng?<br />
f x .g x dx f x dx. g x dx .<br />
<br />
A.<br />
<br />
<br />
<br />
C.<br />
<br />
g x dx <br />
<br />
f x<br />
<br />
f x dx .<br />
g x dx<br />
<br />
D. z 1 3i .<br />
3<br />
<br />
f 3 x dx f x dx .<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
<br />
f x g x dx f x dx g x dx .<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 28: Tính tích phân I x 1 dx .<br />
0<br />
<br />
7<br />
1<br />
.<br />
B. I 3 .<br />
C. I .<br />
D. I 4.<br />
3<br />
3<br />
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm<br />
<br />
M 1; 2;3 nhận véctơ p 3;1;2 làm véctơ chỉ phương.<br />
<br />
A. I <br />
<br />
x 1 3t<br />
<br />
A. d : y 2 t .<br />
z 3 2t<br />
<br />
<br />
x 1 3t<br />
<br />
B. d : y 2 t .<br />
z 3 2t<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 30: Cho<br />
<br />
x 1 3t<br />
<br />
C. d : y 2 t .<br />
z 3 2t<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
x 3 t<br />
<br />
D. d : y 1 2t .<br />
z 2 3t<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
f x dx 1 và f x dx 3 . Tính tích phân I f x dx .<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
A. I 4 .<br />
<br />
2<br />
<br />
B. I 2 .<br />
<br />
C. I 4 .<br />
<br />
D. I 2 .<br />
<br />
Câu 31: Tìm cặp số thực x; y thỏa mãn x y x y i 5 3i .<br />
A. x; y 2;3 .<br />
<br />
B. x; y 3; 2 .<br />
<br />
C. x; y 4;1 .<br />
<br />
D. x; y 1;4 .<br />
<br />
Câu 32: Cho hàm số y f x (1) xác định, liên tục trên Rcó đồ thị như hình vẽ dưới. Gọi S là diện tích<br />
y<br />
tô đen trong hình<br />
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (1) và trục Ox (phần<br />
dưới). Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?<br />
0<br />
<br />
A. S <br />
<br />
3<br />
<br />
f x dx f x dx .<br />
<br />
2<br />
<br />
0<br />
<br />
3<br />
<br />
B. S <br />
<br />
f x dx .<br />
2<br />
<br />
y=f(x)<br />
x<br />
<br />
O<br />
-2<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
C. S <br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
f x dx .<br />
<br />
D. S <br />
<br />
2<br />
<br />
f x dx .<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng chứa trục Oz và đi qua<br />
điểm P 2; 3;5 .<br />
A. : y 2 z 7 0.<br />
<br />
B. : 2 x 3 y 0.<br />
<br />
C. : 2 x 3 y 5 0.<br />
<br />
D. : 3 x 2 y 0.<br />
<br />
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 6 z 2 0 . Tìm tọa độ tâm I của<br />
mặt cầu (S ) .<br />
A. I 3;3;0 .<br />
<br />
B. I 0;0; 3 .<br />
<br />
C. I 3; 3;0 .<br />
D. I 0;0;3 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba véctơ a 2; 1;3 , b 1; 3;2 và c 3; 2; 4 . Gọi<br />
<br />
x.a 4<br />
<br />
<br />
<br />
x là véctơ thỏa mãn: x.b 5 . Tìm tọa độ của véctơ x .<br />
<br />
x.c 8<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. x 2;3;1 .<br />
B. x 2;3; 2 .<br />
C. x 3; 2; 2 .<br />
D. x 1;3;2 .<br />
Câu 36: Tính thể tích V khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y 9 x 2 , y 0,<br />
x 0 và x 3 quay quanh trục Ox .<br />
A. V 18 .<br />
B. V 20 .<br />
C. V 3 .<br />
D. V 22 .<br />
Câu 37: Cho hai số phức z1 3 4i và z 2 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z1 z 2 .<br />
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3 .<br />
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3 .<br />
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i .<br />
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i .<br />
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng Q : 2 x y 5 z 15 0 và điểm E 1;2; 3 .<br />
Viết phương trình mặt phẳng P qua E và song song với mặt phẳng Q .<br />
A. P : 2 x y 5 z 15 0.<br />
<br />
B. P : x 2 y 3z 15 0.<br />
<br />
C. P : x 2 y 3z 15 0.<br />
<br />
D. P : 2 x y 5 z 15 0.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 39: Cho số phức z thỏa mãn 2 z 1 2 i 3 i z 2i . Tìm phần thực của số phức z 9 .<br />
A. 1.<br />
B. 1 .<br />
C. 16 .<br />
D. 16 .<br />
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các đường thẳng có phương trình sau:<br />
<br />
x 2 2t<br />
x 2 4t<br />
<br />
,<br />
d1 : y 3t , d2 : y 6t<br />
z 3 5t<br />
z 3 10t<br />
<br />
<br />
<br />
x 4 2t<br />
d3 : y 3 6t .<br />
z 2 5t<br />
<br />
<br />
<br />
Trong các đường thẳng trên, đường thẳng nào đi qua điểm M 2;0; 3 và nhận véctơ a 2; 3;5 làm<br />
véctơ chỉ phương.<br />
A. Chỉ có d2 .<br />
B. Chỉ có d1 , d3 .<br />
C. Chỉ có d1 , d 2 .<br />
D. Chỉ có d1 .<br />
Câu 41: Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây sai?<br />
A. cos xdx sin x C ( C là hằng số).<br />
B. dx x C ( C là hằng số).<br />
C. sin xdx cos x C ( C là hằng số).<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
<br />
xdx 2 x<br />
<br />
2<br />
<br />
C ( C là hằng số).<br />
<br />
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ<br />
<br />
:16 x 12 y 15z 4 0 . Tính khoảng cách d<br />
A. d <br />
<br />
22<br />
.<br />
5<br />
<br />
cho điểm<br />
<br />
Oxyz ,<br />
<br />
A 2; 1; 1<br />
<br />
và mặt phẳng<br />
<br />
từ điểm A đến mặt phẳng .<br />
<br />
B. d 55 .<br />
<br />
C. d <br />
<br />
11<br />
.<br />
5<br />
<br />
D. d <br />
<br />
11<br />
.<br />
25<br />
<br />
x 1 3t<br />
<br />
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 6;3 và đường thẳng d : y 2 2t . Tìm<br />
z t<br />
<br />
tọa độ hình chiếu vuông góc H của M lên d .<br />
A. H 1; 2; 0 .<br />
B. H 1; 2;1 .<br />
<br />
C. H 4; 4;1 .<br />
<br />
D. H 2; 2; 2 .<br />
<br />
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có A 3;0;0 , B 0;3;0 , C 0;0;3 . Tìm tọa<br />
độ trọng tâm G của tam giác ABC .<br />
1 1 1<br />
2 2 2<br />
A. G ; ; .<br />
B. G 1;1;1 .<br />
C. G 3;3;3 .<br />
D. G ; ; .<br />
3 3 3<br />
3 3 3<br />
x 1 y 2 z 3<br />
<br />
<br />
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :<br />
. Véctơ nào dưới đây<br />
5<br />
8<br />
7<br />
là một véctơ chỉ phương của đường thẳng d ?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. u3 5; 8;7 .<br />
B. u2 1; 2;3 .<br />
C. u1 1; 2; 3 .<br />
D. u4 7; 8;5 .<br />
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm bán kính R của mặt cầu tâm I 6;3; 4 tiếp xúc với trục<br />
<br />
Ox .<br />
A. R 3.<br />
<br />
B. R 5.<br />
1<br />
<br />
Câu 47: Giả sử<br />
<br />
e<br />
<br />
2x<br />
<br />
dx <br />
<br />
0<br />
<br />
A. a b 0 .<br />
<br />
ae b<br />
. Tính a b .<br />
2<br />
B. a b 1.<br />
<br />
5<br />
<br />
Câu 48: Cho<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
C. R 4.<br />
<br />
D. R 6.<br />
<br />
C. a b 2.<br />
<br />
D. a b 2.<br />
<br />
2<br />
<br />
5<br />
<br />
f x dx 10 . Tính tích phân I 2 4 f x dx .<br />
2<br />
<br />
A. I 32 .<br />
<br />
B. I 34 .<br />
<br />
C. I 40 .<br />
<br />
D. I 38 .<br />
<br />
Câu 49: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a ; b . Viết công thức tính diện tích hình thang cong giới<br />
hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b .<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
A. S f x dx.<br />
<br />
B. S f x dx.<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
C. S f x dx.<br />
<br />
D. S f 2 x dx.<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu S có tâm I 1; 4;2 , biết thể<br />
tích khối cầu tương ứng là V 972 .<br />
2<br />
2<br />
2<br />
A. x 1 y 4 z 2 9.<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
C. x 1 y 4 z 2 9.<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
B. x 1 y 4 z 2 81.<br />
D. x 1 y 4 z 2 81.<br />
<br />
----------------------------------------------- <br />
<br />
HẾT <br />
<br />