Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT An Thới, Bến Tre
lượt xem 2
download
“Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT An Thới, Bến Tre” được chia sẻ nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập, làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài tập có khả năng ra trong bài thi sắp tới. Cùng tham khảo và tải về đề thi này để ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra nhé! Chúc các bạn thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT An Thới, Bến Tre
- TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024 AN THỚI MÔN TOÁN - KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ 101 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm). Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. (cos x)' = sin x . B. (sin x)' = − cos x . C. (sin x)' = cos x . D. (sin x)' = sin x . Câu 2. Cho biểu thức P = n x m với m ∈ , n ∈ , n ≥ 2 và x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? m n A. P = x n . B. P = x m . C. P = x mn . D. P = x m + n . Câu 3. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây? ( 2) . x B. y = ( 0,8 ) . x A. y = log 2 x . C. y = log 0,4 x . D. y = Câu 4. Nghiệm của phương trình log 2 ( 2 x − 6 ) =là 3 A. x = 6 B. x = 9 C. x = 8 D. x = 7 x 1 Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình > 8 . 2 A. S = ( −∞; −3) . B. S = ( −∞;3) . C. S = ( −3; +∞ ) . D. = ( 3; +∞ ) . S 2 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −2 x−3 = 1 là A. S {1; − 3} . = B. S = {2} . C. S = {−1;3} . D. S = {0} . Câu 7. Cho log 2 5 a= b. Tính log 5 24 theo a và b . = ; log 5 3 3 + ab a + 3b a+b 3a + b A. log 5 24 = . B. log 5 24 = . C. log 5 24 = . D. log 5 24 = . a a 3ab b Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 1/4
- Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số y log 3 ( x 2 − 9 ) = A. D = ( −∞; −3] ∪ [3; +∞ ) . B. D = [ −3; +∞ ) . C. D = ( −∞; −3) ∪ ( 3; +∞ ) . D.= D \ {±3} . Câu 9. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định. x 2 A. y = 0.3x . B. y = log 1 x . C. y = log 3 x . D. y = . 3 2 3 3 1 a .a 2 3 Câu 10. Rút gọn biểu thức P 2 2 với a 0 . a 2 2 A. P a . B. P a 3 . C. P a 4 . D. P a 5 . Câu 11. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h là 4 1 A. Bh . B. Bh . C. Bh . D. 3Bh . 3 3 Câu 12. Cho hình lập phương ABCDA′B′C ′D′ , góc giữa hai đường thẳng AC và B′C ′ bằng: A. 300 . B. 900 . C. 450 . D. 600 . Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy B 3a 2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 1 3 A. a . B. 3a 3 . C. a . D. a 3 . 2 3 Câu 14. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. a B. 2a 2 C. a 3 D. a 2 Câu 15. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) thì d sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ) . B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (α ) thì d ⊥ (α ) . C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (α ) thì d vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ) . Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 2/4
- D. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) và a / / (α ) thì d ⊥ a . Câu 16. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 6 3 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 216 . B. 18 . C. 36 . D. 72 . Câu 17. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng? A. AC ⊥ ( SBC ) . B. BC ⊥ ( SAC ) . C. BC ⊥ ( SAB ) . D. AB ⊥ ( SBC ) . Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = x 4 − 4mx 2 − 3m − 1 ( m là tham số) là A. = 4 x3 − 8mx . y' B. y ' = 4 x3 − 8mx − 3m − 1 . C. y ' = 4 x3 − 8mx − 1 . D. = 4 x 2 − 8mx . y' Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y= 2 x 2 − x + 2024 . A. y ' 2 x − 1. = B. y ' = 4 x. C. y ' = 2 x. D. y ' 4 x − 1. = 2 Câu 20. Hàm số y = 2 x −3 x có đạo hàm là A. ( 2 x − 3) 2 x C. ( 2 x − 3) 2 x D. ( x 2 − 3x ) 2 x 2 2 ln 2 . B. 2 x ln 2 . . . 2 2 −3 x −3 x −3 x −3 x +1 Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y log 2 ( 2 x + 1) ? = 1 2 2 1 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = ( 2 x + 1) ln 2 ( 2 x + 1) ln 2 2x +1 2x +1 Câu 22. Cho hàm số f ( x ) = x 2 + 3 . Tính giá trị của biểu thức S f (1) + 4 f ' (1) . = A. S = 4 . B. S = 2 . D. S = 8 . C. S = 6 . Câu 23. Cho hàm số y = x3 − 3x + 2017 . Phương trình y′ = 0 có tập nghiệm S = {a; b} . Tích ab là: A. −1 . B. 1 . C. 3 . D. 0 . Câu 24. Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x − 4 x + 2 x + 2022 với x ∈ là 6 3 A. y′′ = 30 x 4 − 24 x + 2 . B.= 30 x 4 − 24 x . y′′ C. y′′ =6 x5 − 12 x 2 + 2 . D. = 6 x5 − 12 x 2 y′′ Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 3/4
- π Câu 25. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = −3cos x tại điểm x0 = . 2 π π π π A. y′′ = −3 . B. y′′ = 5 . C. y′′ = 0 . D. y′′ = 3 . 2 2 2 2 3 Câu 26. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = tại điểm có hoành độ x = 1 có hệ số góc là: x−2 A. -1 B. -2 C.1 D. -3 Câu 27. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số= 2 x3 − x 2 tại điểm (1;1) có phương trình là: y A. = 4 x − 3 y B. = 4 x + 3 y C. y =4 x − 3 − D. = 4 x + 5 . y x2 Câu 28. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4. 2 A. = 4 x − 8 y B. = 4 x + 8 y C. = 8 x − 14 y D. y =4 x + 14 − PHẦN II. TỰ LUẬN ( 3 điểm ) Câu 29. Tính đạo hàm của các hàm số sau : π 2x − 3 a. y = cos ( − 3 x) b. y = . 6 3x − 1 x2 + 2x + 3 Câu 30. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại điểm có hoành độ x −1 bằng -2. Câu 31. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA = a 3 . a) Chứng minh đường thẳng BD ⊥ ( SAC ) b) Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SCD ) . -----------------------HẾT-------------------- Mã đề 101 đề thi gồm 4 trang– trang 4/4
- TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024 AN THỚI MÔN TOÁN - KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ 102 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm). 2 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −2 x−3 = 1 là A. S {1; − 3} . = B. S = {−1;3} . C. S = {2} . D. S = {0} . 3 1 a .a 2 3 Câu 2. Rút gọn biểu thức P 2 2 với a 0 . a 2 2 A. P a 5 . B. P a 3 . C. P a 4 . D.. P a Câu 3. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và có chiều cao h là 4 1 A. Bh . B. Bh . C. Bh . D. 3Bh . 3 3 Câu 4. Cho hình lập phương ABCDA′B′C ′D′ , góc giữa hai đường thẳng AC và B′C ′ bằng: A. 300 . B. 450 . C. 900 . D. 600 . Câu 5. Cho biểu thức P = n x m với m ∈ , n ∈ , n ≥ 2 và x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? n m A. P = x . m B. P = x . mn C. P = x . n D. P = x m + n . Câu 6. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây? ( 2) . x D. y = ( 0,8 ) . x A. y = log 2 x . B. y = log 0,4 x . C. y = Câu 7. Nghiệm của phương trình log 2 ( 2 x − 6 ) =là 3 A. x = 6 B. x = 7 C. x = 8 D. x = −7 x 1 Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình > 8 . 2 A. S = ( −∞;3) . B. S = ( −∞; −3) . C. S = ( −3; +∞ ) . D. = ( 3; +∞ ) . S Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 1/4
- Câu 9. Cho log 2 5 a= b. Tính log 5 24 theo a và b . = ; log 5 3 a + 3b a+b 3a + b 3 + ab A. log 5 24 = . B. log 5 24 = . C. log 5 24 = . D. log 5 24 = . a 3ab b a Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y log 3 ( x 2 − 9 ) = A. D = ( −∞; −3] ∪ [3; +∞ ) . C. D = [ −3; +∞ ) . B. D = ( −∞; −3) ∪ ( 3; +∞ ) . D.= D \ {±3} . Câu 11. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định. x 2 A. y = log 3 x . B. y = 0.3x . C. y = log 1 x . D. y = . 2 3 3 Câu 12. Cho khối chóp có diện tích đáy B 3a 2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 3 1 3 A. a . B. 3a 3 . C. a 3 . D. a . 2 3 Câu 13. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. a 2 B. a C. 2a 2 D. a 3 Câu 14. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) thì d sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ) . B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (α ) thì d vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ) . C. Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) và a / / (α ) thì d ⊥ a . D. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (α ) thì d ⊥ (α ) . Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = x 4 − 4mx 2 − 3m − 1 ( m là tham số) là A. = 4 x 2 − 8mx . y' B. y ' = 4 x3 − 8mx − 3m − 1 . C. y ' = 4 x3 − 8mx − 1 . D. = 4 x3 − 8mx . y' Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 2/4
- Câu 16. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 6 3 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 36 . B. 18 . C. 216 . D. 72 . Câu 17. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng? A. AC ⊥ ( SBC ) . B. BC ⊥ ( SAC ) . C. AB ⊥ ( SBC ) . D. BC ⊥ ( SAB ) . Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số y log 2 ( 2 x + 1) ? = 1 2 2 1 A. y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = ( 2 x + 1) ln 2 ( 2 x + 1) ln 2 2x +1 2x +1 Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y= 2 x 2 − x + 2024 . A. y ' 2 x − 1. = B. y ' = 4 x. C. y ' = 2 x. D. y ' 4 x − 1. = 2 Câu 20. Hàm số y = 2 x −3 x có đạo hàm là A. ( x 2 − 3x ) 2 x B. ( 2 x − 3) 2 x D. ( 2 x − 3) 2 x 2 2 . ln 2 . C. 2 x ln 2 . . 2 2 −3 x +1 −3 x −3 x −3 x Câu 21. Cho hàm số f ( x ) = x 2 + 3 . Tính giá trị của biểu thức S f (1) + 4 f ' (1) . = A. S = 2 . B. S = 4 . C. S = 6 . D. S = 8 . 2 x Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4. 2 A. = 4 x + 8 y B. = 4 x − 8 y C. = 8 x − 14 y D. y =4 x + 14 − Câu 23. Cho hàm số y = x3 − 3x + 2017 . Phương trình y′ = 0 có tập nghiệm S = {a; b} . Tích ab là: A. 3 . B. 1 . C. −1 . D. 0 . Câu 24. Đạo hàm cấp hai của hàm số y = x 6 − 4 x3 + 2 x + 2022 với x ∈ là A.= 30 x 4 − 24 x . y′′ B..= 30 x 4 + 24 x y′′ C. y′′ =6 x5 − 12 x 2 + 2 . D. = 6 x5 − 12 x 2 y′′ Câu 25. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. (cos x)' = sin x . B. (sin x)' = − cos x . Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 3/4
- C. (sin x)' = cos x . D. (sin x)' = sin x . π Câu 26. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y = −3cos x tại điểm x0 = . 2 π π π π A. y′′ = −3 . B. y′′ = 5 . C. y′′ = 0 . D. y′′ = 3 . 2 2 2 2 3 Câu 27. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = tại điểm có hoành độ x = 1 có hệ số góc là: x−2 A. -3 B. -1 C. -2 D.1 Câu 28. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số= 2 x3 − x 2 tại điểm (1;1) có phương trình là: y A. y =4 x − 3 − B. = 4 x + 3 y C. = 4 x − 3 y D. = 4 x + 5 . y PHẦN II. TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 29. Tính đạo hàm của các hàm số sau : π 2x − 3 a. y = cos ( − 3 x) b. y = . 6 3x − 1 x2 + 2x + 3 Câu 30. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại điểm có hoành độ x −1 bằng -2. Câu 31. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA = a 3 . a) Chứng minh đường thẳng BD ⊥ ( SAC ) b) Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SCD ) . -----------------------HẾT-------------------- Mã đề 102 đề thi gồm 4 trang – trang 4/4
- TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II AN THỚI NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN - KHỐI 11 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm). ĐỀ 101 ĐỀ 102 ĐỀ 103 ĐỀ 104 Câu 1 C B D C Câu 2 A A D D Câu 3 B A A B Câu 4 D B A A Câu 5 B C A B Câu 6 C D C D Câu 7 A B B B Câu 8 C A B A Câu 9 C D C A Câu 10 D B A A Câu 11 A A C B Câu 12 C C C C Câu 13 D A C A Câu 14 D D D D Câu 15 B D D C Câu 16 A C B D Câu 17 C D A D Câu 18 A B A D Câu 19 D D A B Câu 20 A B D B Câu 21 B B C B Câu 22 A B A C Câu 23 A C D A Câu 24 B A B C Câu 25 C C C A Câu 26 D C A C Câu 27 A A B B Câu 28 A C A C
- PHẦN II. TỰ LUẬN ( 3 điểm ) Câu Nội dung đáp án Điểm Câu 29 π π 0,25 a) y ' = − 3 x) '.sin( − 3 x) −( 6 6 π = 3.sin( − 3 x) y' 0,25 6 b) y ' = ( 2 x − 3) '. ( 3x − 1) − ( 2 x − 3)( 3x − 1) ' ( 3x − 1) 2 0,25 7 y' = ( 3x − 1) 2 0,25 Câu 30 x2 + 2x + 3 y= hoành độ bằng -2 x −1 Tìm y0 : x0 =y0 = −2, −1 0,25 8 0,25 Tìm f '(−2) = 9 8 7 0,25 PTTT = y x+ 9 9 Câu 31 Vẽ hình đúng 0,25 BD ⊥ SA ( SA ⊥ ( ABCD)) 0,25 a) BD ⊥ AC ( ABCD là hv) 0,25 b) Kẻ đường cao AK của tam giác SAD. Chứng minh AK ⊥ ( SCD) 0,25 CD ⊥ SA CD ⊥ AD CD ⊥ ( SAD) CD ⊥ AK SD ⊥ AK AK ⊥ ( SCD) d ( A, ( SCD)) = AK Tính AK, 0,25 Tam giác SAD vuông tại A, đường cao AK 1 1 1 1 1 2 = 2+ 2 = 2+ 2 AK SA AD 3a a a 3 AK = 2
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2018 có đáp án
25 p | 1605 | 57
-
Bộ đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án
26 p | 1235 | 34
-
Đề thi học kì 2 môn Hóa lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
3 p | 389 | 33
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
4 p | 445 | 21
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án
2 p | 298 | 19
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
2 p | 507 | 17
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hoàn Thiện
3 p | 325 | 13
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 năm 2018 có đáp án - Đề số 2
9 p | 964 | 12
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Sở GD&ĐT Thanh Hóa
3 p | 404 | 10
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
3 p | 270 | 9
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
2 p | 687 | 9
-
Bộ 24 đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8 năm 2019-2020 có đáp án
104 p | 80 | 4
-
Đề thi học kì 2 môn GDCD lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
4 p | 175 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Lịch Sử lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 244 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phong Phú B
4 p | 67 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học số 2 Hoài Tân
6 p | 79 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Địa lý lớp 9 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
4 p | 202 | 1
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 7 năm 2018 có đáp án - Trường THCS Vĩnh Thịnh
2 p | 131 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn