intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 119

Chia sẻ: Lê Thị Trà Giang | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

31
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 119 dưới đây. Hy vọng đề cương sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 119

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br /> QUẢNG NAM<br /> <br /> KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12<br /> NĂM HỌC 2017-2018<br /> Bài thi: TOÁN<br /> Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề<br /> <br /> ĐỀ THI CHÍNH THỨC<br /> (Đề thi có 04 trang)<br /> <br /> Mã đề thi 119<br /> <br /> Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….<br /> Số báo danh: ……………………………..……………..……………..<br /> Câu 1. T<br /> h<br /> i h<br /> h z  3  2i .<br /> A. z  3  2i.<br /> B. z  3  2i.<br /> C. z  2  3i.<br /> Câu 2. Cho hà<br /> hư u<br /> y  f ( x) ó bả g biế thi<br /> <br /> D. z  2  3i.<br /> <br /> y  f ( x) đồ g biế tr khoả g ào dưới đây ?<br /> Hà<br /> A. (3;4).<br /> B. ( ;  1).<br /> C. (2;  ).<br /> D. (1;2).<br /> Câu 3. Trong khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt hẳ g (P) : x  4 y  3z  2  0 . Một ve tơ há tuyế<br /> ặt hẳ g (P) là<br /> A. n1  (0;  4;3) .<br /> B. n2  (1;4;3) .<br /> C. n3  (1;4;  3) .<br /> D. n4  (4;3;  2) .<br /> <br /> Câu 4. Tìm<br /> A.<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br />  x2 dx .<br /> 1<br /> <br />  x2 dx  x  C .<br /> <br /> B.<br /> <br /> Câu 5. Tro g khô g gi<br /> A. a . b  11.<br /> Câu 6. Cho hai hàm s<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br />  x2 dx   x  C .<br /> <br /> C.<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br />  x2 dx  2x  C .<br /> <br /> D.<br /> <br /> 1<br /> <br />  x2 dx  ln x<br /> <br /> 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> với hệ tọ độ (O; i , j , k ) , ho h i ve tơ a   2; 1;4 và b  i  3k . Tính a . b .<br /> B. a . b  13.<br /> <br /> C. a . b  5.<br /> D. a . b  10.<br /> y  f ( x), y  g ( x) liên tụ tr đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích c a<br /> <br /> hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và á đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th c<br /> b<br /> <br /> A. S    f ( x)  g ( x) dx.<br /> <br /> b<br /> <br /> b<br /> <br /> B. S   g( x)  f ( x) dx.<br /> <br /> a<br /> <br /> C. S   f ( x)  g ( x) dx.<br /> <br /> a<br /> <br /> Câu 7. Cho hà<br /> <br /> y  f ( x) i<br /> <br /> D. S <br /> <br />   f ( x)  g ( x) dx .<br /> a<br /> <br /> a<br /> <br /> tụ tr<br /> <br /> b<br /> <br /> và ó bả g xét dấu f ( x) hư<br /> <br /> u<br /> <br /> y  f ( x) ó b o hi u điể<br /> Hà<br /> ự trị ?<br /> A. 0.<br /> B. 1.<br /> C. 2.<br /> D. 3.<br /> Câu 8. Tí h thể tí h V<br /> kh i hộ hữ hật ó đáy à h h vuô g ạ h bằ g 6 và hiều o bằ g 5.<br /> A. V  60.<br /> B. V  180.<br /> C. V  50.<br /> D. V  150.<br /> <br /> Câu 9. T tất ả á ghiệ<br /> hươ g tr h sin  x    1.<br /> <br /> A. x <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k  k <br /> <br /> Câu 10. Cho a à<br /> 3<br /> <br /> .<br /> <br /> 6<br /> <br /> thự dươ g tùy ý. Mệ h đề ào<br /> <br /> 1<br /> A. log3 2  3  log3 a.<br /> 2<br /> a<br /> 2x  1<br /> Câu 11. lim<br /> bằ g<br /> x 3  x<br /> <br /> A. 2.<br /> <br /> <br /> B. x    k 2  k  .<br /> <br /> <br /> <br /> B. log3<br /> <br /> B.<br /> <br /> 2<br /> .<br /> 3<br /> <br /> 3<br /> a<br /> <br /> 2<br /> <br />  3  2log3 a.<br /> <br /> 6<br /> <br /> C. x <br /> <br /> <br /> <br />  k 2  k <br /> <br /> 3<br /> <br /> .<br /> <br /> D. x <br /> <br /> 5<br />  k 2  k <br /> 6<br /> <br /> .<br /> <br /> u đây đú g ?<br /> C. log3<br /> <br /> 3<br /> a<br /> <br /> 2<br /> <br />  1  2log3 a.<br /> <br /> C. 1.<br /> <br /> Câu 12. Tí h thể tí h V<br /> kh i ó ó bá kí h đáy bằ g 3 và hiều<br /> A. V  108 .<br /> B. V  54 .<br /> C. V  36 .<br /> Câu 13. S á h họ 3 họ i h từ 5 họ i h à<br /> A. C53.<br /> B. A53.<br /> C. 3!.<br /> <br /> D. log3<br /> <br /> 3<br /> a2<br /> <br />  1  2log3 a.<br /> <br /> D. 2.<br /> o bằ g 6.<br /> D. V  18 .<br /> D. 15.<br /> Trang 1/4 – Mã đề thi 119<br /> <br /> Câu 14. Đườ g o g tro g h h b à đồ thị<br /> A. y  x3  3x2  1.<br /> B. y  x3  3x2  1.<br /> C. y  x3  3x2  1.<br /> <br /> hà<br /> <br /> ào dưới đây ?<br /> <br /> D. y  x3  3x2  1.<br /> <br /> Câu 15. Đườ g tiệ<br /> <br /> ậ đ<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> g<br /> <br /> y<br /> <br /> đồ thị hà<br /> 1<br /> 2<br /> <br /> A. x  .<br /> <br /> 2x  3<br /> à đườ g thẳ g<br /> 2x  1<br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C. y  1.<br /> <br /> B. x   .<br /> <br /> D. y   .<br /> <br /> Câu 16. Parabol (P) : y  x2 và đườ g o g (C) : y  x4  3x2  2 ó b o hi u gi o điể ?<br /> A. 0.<br /> B. 1.<br /> C. 2.<br /> D. 4.<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 17. Tích phân<br /> <br />  cos2xdx bằng<br /> 0<br /> <br /> A. <br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> B. <br /> <br /> Câu 18. Cho hà<br /> ó b o hi u ghiệ<br /> A. 0.<br /> C. 2.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 4<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3<br /> .<br /> 4<br /> <br /> y  f ( x)<br /> <br /> thự<br /> <br /> ó đồ thị tro g h h b . Phươ g tr h f ( x)  1<br /> hâ biệt hỏ hơ 2 ?<br /> B. 1.<br /> D. 3.<br /> 2<br /> <br /> Câu 19. Tổ g á ghiệ<br /> hươ g tr h 2x 2 x  82 x bằ g<br /> A. 5.<br /> B. –5.<br /> C. 6.<br /> D. –6.<br /> Câu 20. Cho hình chóp S . ABCD ó đáy ABCD là hình vuông, SA vuông<br /> gó với ặt đáy (th khảo h h vẽ b ). Gó giữ h i ặt hẳ g (SCD) và<br /> ( ABCD) bằ g<br /> A. SDA.<br /> B. SCA.<br /> C. SCB.<br /> D. ASD.<br /> Câu 21. Cho<br /> h z thỏ<br /> ã z  3  4i  5 . Biết rằ g tậ h điể tro g ặt hẳ g tọ độ biểu di<br /> á<br /> h z à ột đườ g trò . T tọ độ tâ I và bán kính R<br /> đườ g trò đó.<br /> A. I (3;  4), R  5.<br /> B. I (3;4), R  5.<br /> C. I (3;  4), R  5.<br /> D. I (3;4), R  5.<br /> y  x  3ln x tr đoạ [1 ; e] bằ g<br /> Câu 22. Giá trị hỏ hất<br /> hà<br /> A. 1 .<br /> B. 3  3ln 3 .<br /> C. e .<br /> D. e  3 .<br /> Câu 23. Tổ g hầ thự và hầ ảo<br /> h z thỏ ã iz  1  i  z  2i bằ g<br /> A. 2.<br /> B. –2.<br /> C. 6.<br /> D. –6.<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 24. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt ầu (S ) : (x  3)  y  (z  1)2  10 . Mặt hẳ g nào<br /> tro g á ặt hẳ g dưới đây ắt ặt ầu (S ) theo gi o tuyế à đườ g trò ó bá kí h bằ g 3 ?<br /> A. (P1) : x  2 y  2z  8  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  8  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  4  0.<br /> Câu 25. Cho n à<br /> <br /> guy<br /> <br /> dươ g thỏ<br /> <br /> ã 5C1n  Cn2  5. T<br /> <br /> hệ<br /> <br /> a<br /> <br /> x4 tro g kh i triể<br /> <br /> biểu<br /> <br /> n<br /> <br /> th<br /> <br /> 1 <br /> <br />  2x  2  .<br /> x <br /> <br /> a<br /> <br /> 11520.<br /> A.<br /> <br /> B. a  256.<br /> C. a  45.<br /> D. a  3360.<br /> Câu 26. Một tổ ó 9 họ i h gồ 4 họ i h ữ và 5 họ i h<br /> . Chọ gẫu hi từ tổ đó r 3 họ<br /> i h. Xá uất để tro g 3 họ i h họ r ó họ i h<br /> hiều hơ<br /> họ i h ữ bằ g<br /> A.<br /> <br /> 17<br /> .<br /> 42<br /> <br /> B.<br /> <br /> 5<br /> .<br /> 42<br /> <br /> C.<br /> <br /> 25<br /> .<br /> 42<br /> <br /> D.<br /> <br /> 10<br /> .<br /> 21<br /> <br /> Câu 27. Một gười u<br /> gởi tiề vào gâ hà g để đế<br /> gày 15/3/2020 rút đư<br /> khoả tiề là<br /> 50.000.000 đồ g ( ả v b đầu và ãi). Lãi uất gâ hà g à 0,55% / thá g, tí h theo thể th<br /> ãi ké .<br /> Hỏi vào ngày 15/4/2018 gười đó hải gởi ngân hàng tiề là b o hi u để đá<br /> g hu ầu trên, ếu lãi<br /> uất khô g th y đổi tro g thời gi<br /> gười đó gởi tiề (giá trị gầ đú g à trò đế hà g gh ) ?<br /> A. 43.593.000 đồ g.<br /> B. 43.833.000 đồ g.<br /> C. 44.074.000 đồ g.<br /> D. 44.316.000 đồ g.<br /> Trang 2/4 – Mã đề thi 119<br /> <br /> Câu 28. T<br /> <br /> tậ<br /> <br /> ghiệ<br /> <br /> bất hươ g tr h log 1 ( x  3)  log 1 4 .<br /> <br /> S<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. S  (3;7].<br /> B. S  [3;7].<br /> C. S  ( ;7].<br /> D. S  [7; ).<br /> Câu 29. Phươ g tr h th<br /> đườ g thẳ g đi qu điể M (3;  1;2) và ó ve tơ hỉ<br /> <br /> hươ g<br /> <br /> u  (4;5;  7) là<br /> <br />  x  4  3t<br /> A.  y  5  t<br />  z  7  2t.<br /> <br /> <br />  x  4  3t<br /> B.  y  5  t<br />  z  7  2t.<br /> <br /> <br />  x  3  4t<br /> C.  y  1  5t<br />  z  2  7t.<br /> <br /> <br /> Câu 30. Biết  x.cos 2 xdx  a.x.sin 2 x  b.cos 2 x  C với a, b à á<br /> 1<br /> 8<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> A. a.b  .<br /> <br /> hữu tỉ. Tính tích a.b .<br /> <br /> 1<br /> 8<br /> trụ Ox . Điể<br /> <br /> B. a.b  .<br /> <br />  x  3  4t<br /> D.  y  1  5t<br />  z  2  7t.<br /> <br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> C. a.b   .<br /> <br /> Câu 31. Gọi ( ) là mặt hẳ g đi qu M 1; 1;2 và h<br /> ặt hẳ g ( ) ?<br /> A. M (0;4;  2).<br /> B. N (2;2;  4).<br /> C. P(2;2;4).<br /> <br /> D. a.b   .<br /> ào tro g á điể<br /> <br /> u đây thuộ<br /> <br /> D. Q(0;4;2).<br /> <br /> Câu 32. Gọi ( H ) là hình phẳ g giới hạn bởi parabol y  x2 và đườ g thẳ g y  2x . Tí h thể tí h V<br /> kh i trò xo y tạo thà h khi qu y h h ( H ) xu g qu h trụ hoành.<br /> 64<br /> 16<br /> 20<br /> 4<br /> A. V <br /> .<br /> B. V <br /> .<br /> C. V <br /> .<br /> D. V  .<br /> 15<br /> <br /> Câu 33. T<br /> <br /> 3<br /> <br /> 15<br /> <br /> tất ả á giá trị thự<br /> <br /> th<br /> <br /> tiểu tại x  1 .<br /> A. m  2.<br /> B. m  3.<br /> Câu 34. T tất ả á giá trị thự<br /> ghiệ trái dấu.<br /> A. m  1 .<br /> Câu 35. Cho hà<br /> <br /> m để hà<br /> <br /> th<br /> <br /> C. m  3 hoặ m  2.<br /> D. m  2 hoặ m  3 .<br /> x<br /> m để hươ g tr h 9  2(m  1)3x  6m  3  0 có hai<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> B. m  .<br /> hẵ y  f ( x) i<br /> <br /> 3<br /> 1 3 1<br /> y  x  (2m  3) x2  (m2  3m  4) x đạt ự<br /> 3<br /> 2<br /> <br /> C. m  .<br /> tụ trên<br /> <br /> 1<br /> <br /> và<br /> <br /> f (2x)<br /> <br />  1  2x<br /> <br /> D.<br /> <br /> dx  8 . Tính<br /> <br /> 1<br /> <br /> A. 2.<br /> <br /> B. 4.<br /> <br /> 2<br /> <br />  f ( x)dx.<br /> 0<br /> <br /> C. 8.<br /> <br /> 2x  3<br /> Câu 36. Cho hà<br /> có đồ thị (C) . Một tiế tuyế<br /> y<br /> x2<br /> h i điể A, B và AB  2 2 . Hệ gó tiế tuyế đó bằ g<br /> 1<br /> A.  2.<br /> B. 2.<br /> C.  .<br /> 2<br /> Câu 37. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho h i điể<br /> <br /> 1<br />  m 1.<br /> 2<br /> <br /> D. 16.<br /> (C) ắt h i tiệ<br /> <br /> ậ<br /> <br /> (C) ầ<br /> <br /> ư t tại<br /> <br /> D. 1.<br /> A(1;1;0), B(0;  1;2) . Biết rằ g ó h i<br /> <br /> hẳ g ù g đi qu h i điể O, A và cùng cách B ột khoả g bằ g<br /> đây à ột ve tơ há tuyế<br /> ột tro g h i ặt hẳ g đó ?<br /> A. n1  (1;  1;  1).<br /> B. n2  (1;  1;  3).<br /> C. n3  (1;  1; 5).<br /> <br /> ặt<br /> 3 . Ve tơ ào tro g á ve tơ dưới<br /> D. n4  (1;  1;  5).<br /> <br /> m để hà<br /> Câu 38. Có bao nhiêu giá trị guy<br /> th<br /> y  x3  3(m  2) x2  3(m2  4m) x  1 ghị h<br /> biế tr khoả g (0;1) ?<br /> A. 1.<br /> B. 4.<br /> C. 3.<br /> D. 2.<br /> Câu 39. Cho hình nón ( N ) ó đỉ h S , tâ đườ g trò đáy à O , gó ở đỉ h bằ g 1200 . Một ặt hẳ g<br /> qua S ắt h h ó ( N ) theo thiết diệ à t<br /> giá vuô g SAB . Biết rằ g khoả g á h giữ h i đườ g<br /> thẳ g AB và SO bằ g 3, tí h diệ tí h xu g qu h S xq<br /> h h ó (N ) .<br /> <br /> A. Sxq  36 3 .<br /> <br /> B. Sxq  27 3 .<br /> <br /> C. Sxq  18 3 .<br /> <br /> D. Sxq  9 3 .<br /> <br /> Câu 40. Cho hình chóp S . ABC ó đáy ABC à t giá đều ạ h a, SA vuô g gó với ặt đáy và SA  3a.<br /> Gọi M, N ầ ư t à tru g điể<br /> AB, SC. Khoả g á h giữ h i đườ g thẳ g CM và AN bằ g<br /> A.<br /> <br /> 3a<br /> .<br /> 37<br /> <br /> B.<br /> <br /> a<br /> .<br /> 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3a 37<br /> .<br /> 74<br /> <br /> D.<br /> <br /> a<br /> .<br /> 4<br /> <br /> Trang 3/4 – Mã đề thi 119<br /> <br /> Câu 41. Tro g khô g gi<br /> <br /> hẳ g ( ) đi qu A , vuô g gó với (P) , á h g<br /> ư t tại á điể<br /> A. 8.<br /> <br /> ặt hẳ g (P) : 2 y  z  3  0 và điể<br /> <br /> với hệ tọ độ Oxyz , ho<br /> <br /> tọ độ O<br /> <br /> ột khoả g bằ g<br /> <br /> B, C khác O . Thể tí h kh i t diệ OABC bằ g<br /> 8<br /> B. 16.<br /> C. .<br /> 3<br /> <br /> A(2;0;0) . Mặt<br /> <br /> 4<br /> và ắt á ti Oy, Oz ầ<br /> 3<br /> <br /> D.<br /> <br /> 16<br /> .<br /> 3<br /> <br /> Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực c a tham s m để giá trị lớn nhất c a hàm s y  | x2  2x  m  4 | trên<br /> đoạn [  2;1] bằng 4 ?<br /> A. 1.<br /> B. 2.<br /> C. 3.<br /> D. 4.<br /> Câu 43. Cho hình vuông ABCD ó ạ h bằ g a và ó diệ tí h S1 . N i 4 tru g<br /> điể A1, B1, C1, D1 theo th tự<br /> 4 ạ h AB, BC, CD, DA t đư h h vuô g th<br /> h i ó diệ tí h S2 . Tiế tụ à<br /> hư thế, t đư h h vuô g th b à A2 B2C2 D2<br /> ó diệ tí h S3 ,... và<br /> tiế tụ à<br /> hư thế t đư<br /> á h h vuô g ầ ư t ó<br /> diệ tí h S4 , S5 ,..., S100 (th khảo h h vẽ b ). Tí h tổ g S  S1  S2  S3 ...  S100.<br /> A. S <br /> <br /> a2 (2100  1)<br /> 2100<br /> <br /> B. S <br /> <br /> .<br /> <br /> Câu 44. Có b o<br /> <br /> hi u giá trị<br /> <br /> a2 (2100  1)<br /> 299<br /> <br /> guy<br /> <br /> .<br /> <br /> thuộ<br /> <br /> 3log x  2log  m x  x2  (1  x) 1  x  ó ghiệ<br /> <br /> <br /> <br /> a2<br /> <br /> C. S <br /> <br /> D. S <br /> <br /> .<br /> 2100<br /> khoả g (9;9)<br /> <br /> th<br /> <br /> a2 (299 1)<br /> 298<br /> <br /> m để bất<br /> <br /> .<br /> <br /> hươ g tr h<br /> <br /> thự ?<br /> <br /> A. 6.<br /> B. 7.<br /> C. 10.<br /> D. 11.<br /> S<br /> .<br /> ABCD<br /> ABCD<br /> a<br /> Câu 45. Cho hình chóp<br /> ó đáy<br /> à h h vuô g ạ h , ặt b SAB à t<br /> giá đều, ặt<br /> bên SCD à t<br /> giá vuô g â tại S . Gọi M à điể thuộ đườ g thẳ g CD sao cho BM vuô g gó với<br /> SA . Tí h thể tí h V<br /> kh i hó S.BDM .<br /> A. V <br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 16<br /> <br /> B. V <br /> <br /> Câu 46. Cho hàm s<br /> <br /> f ( x)<br /> <br /> a3 3<br /> .<br /> 24<br /> <br /> a3 3<br /> a3 3<br /> .<br /> .<br /> D. V <br /> 32<br /> 48<br /> đoạn 0;1 , f ( x) và f '( x) đều nhận giá trị dươ g tr<br /> <br /> C. V <br /> <br /> ó đạo hàm liên tụ tr<br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> 0<br /> <br /> đoạn 0;1 và thỏa mãn f (0)  2 ,   f '( x). f ( x)2  1dx  2 f '( x). f ( x)dx . Tính   f ( x)3dx .<br /> <br /> <br /> 15<br /> A. .<br /> 4<br /> <br /> 15<br /> B. .<br /> 2<br /> Câu 47. Cho h h ă g trụ ABC. A ' B ' C '<br /> <br /> 17<br /> C. .<br /> 2<br /> ó đáy ABC à t<br /> <br /> hiếu vuô g gó<br /> A ' lên ặt hẳ g ( ABC ) à tru g điể<br /> đườ g thẳ g A ' B và B ' C . Tính cos .<br /> 1<br /> 2<br /> <br /> A. cos   .<br /> <br /> B. cos  <br /> <br /> 6<br /> .<br /> 8<br /> <br /> 19<br /> .<br /> 2<br /> giá vuô g tại A , AB  a, AC  a 3 . Hình<br /> <br /> D.<br /> <br /> BC, A ' H  a 3 . Gọi  à gó giữ h i<br /> <br /> H<br /> <br /> C. cos  <br /> <br /> 6<br /> .<br /> 4<br /> <br /> D. cos  <br /> <br /> 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> độ Oxyz , ho ặt hẳ g ( P) : x  y  4z  0 , đườ g thẳ g<br /> x 1 y  1 z  3<br /> và điể A(1;3;1) thuộ<br /> ặt hẳ g (P) . Gọi  là đườ g thẳ g đi qua A , ằ tro g<br /> d:<br /> <br /> <br /> 2<br /> 1<br /> 1<br /> ặt hẳ g (P) và á h d ột khoả g á h ớ hất. Gọi u  (a ; b ;1) à ột ve tơ hỉ hươ g<br /> đườ g<br /> thẳ g  . Tính a  2b .<br /> A. a  2b  3.<br /> B. a  2b  0.<br /> C. a  2b  4.<br /> D. a  2b  7.<br /> Câu 48. Trong không gian với hệ tọ<br /> <br /> Câu 49. H i bạ B h và L<br /> ù g dự thi tro g Kỳ thi THPT Qu gi ă 2018 và ở h i hò g thi khá<br /> h u. Mỗi hò g thi ó 24 thí i h, ỗi ô thi ó 24 ã đề khá h u. Đề thi đư<br /> ắ xế và hát ho<br /> thí i h ột á h gẫu hi . Xá uất để tro g h i ô thi Toá và Tiế g A h, B h và L<br /> ó hu g<br /> đú g ột ã đề thi bằ g<br /> A.<br /> <br /> 32<br /> .<br /> 235<br /> <br /> Câu 50. Cho<br /> A. 4  2 3.<br /> <br /> B.<br /> h<br /> <br /> z thỏ<br /> <br /> 46<br /> .<br /> 2209<br /> <br /> ã<br /> <br /> C.<br /> <br /> 23<br /> .<br /> 288<br /> <br /> z  2 . Giá trị hỏ hất<br /> <br /> B. 2  3.<br /> <br /> C. 4 <br /> <br /> biểu th<br /> 14<br /> .<br /> 15<br /> <br /> D.<br /> <br /> 23<br /> .<br /> 576<br /> <br /> P  2 z  1  2 z  1  z  z  4i bằng<br /> <br /> D. 2 <br /> <br /> 7<br /> .<br /> 15<br /> <br /> --------------- HẾT --------------Trang 4/4 – Mã đề thi 119<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
6=>0