intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206

Chia sẻ: Ninh Duc So | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

14
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206 sau đây, nhằm rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC<br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> KÌ THI KSCL LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019<br /> MÔN: TOÁN – LẦN 3<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 206<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: .............................<br /> Câu 1: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số y   m 2  1 x3   m  1 x 2  x  4 nghịch biến trên<br /> khoảng  ;   ?<br /> A. 3 .<br /> <br /> B. 1.<br /> <br /> D. 0 .<br /> <br /> C. 2 .<br /> <br /> Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  x 2  2 x  3 , trục hoành và các đường<br /> 20<br /> . Số giá trị của m là<br /> thẳng x  1 , x  m  m  1 bằng<br /> 3<br /> A. 3 .<br /> B. 4 .<br /> C. 1.<br /> D. 2 .<br /> Câu 3: Số nghiệm của phương trình cos2x  cos2 x  sin2 x  2, x  (0;12 ) là:<br /> A. 11.<br /> B. 10.<br /> C. 12.<br /> D. 1.<br />  <br />   120 . Khi đó AB. AC bằng:<br /> Câu 4: Trong tam giác ABC có AB  10 , AC  12 , góc BAC<br /> A. 30 .<br /> B. 60 .<br /> C. 30 .<br /> D. 60 .<br />  x, y  <br /> <br /> x <br /> Câu 5: Cho <br /> sao cho ln 2  <br /> x3  ln 3  19 y 3  6 xy ( x  2 y ) . Tìm giá trị nhỏ nhất m của<br /> <br /> <br /> <br />  x, y  1<br /> y<br /> biểu thức T  x <br /> <br /> 1<br /> .<br /> x  3y<br /> <br /> 5<br /> B. m  .<br /> 4<br /> <br /> A. m  1 .<br /> <br /> C. m  1  3 .<br /> <br /> D. m  2 .<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 6: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a   2;3;1 , b   1;5; 2  , c   4;  1;3 và<br /> <br /> x   3; 22;5 . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau ?<br /> <br />   <br /> <br />   <br /> <br />   <br /> <br />   <br /> A. x  2 a  3 b  c . B. x  2 a  3 b  c . C. x  2 a  3 b  c . D. x  2 a  3 b  c .<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn  C  có phương trình  x  1   y  2   4 , phép vị tự tâm<br /> O tỉ số k  2 biến  C  thành đường tròn có phương trình nào dưới đây ?<br /> 2<br /> <br /> A.<br /> <br />  x  2    y  40 <br /> 2<br /> <br />  x  1   y  2 <br /> C.<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br />  4.<br /> <br />  16 .<br /> <br /> B.<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br />  x  2   y  4<br /> <br />  x  1   y  2 <br /> D.<br /> <br />  16 .<br /> <br /> 4<br /> <br /> x 1<br /> có đồ thị  C  và đường thẳng d :2 x  y  1  0 . Biết d cắt  C  tại hai<br /> x 1<br /> điểm phân biệt M  x1; y1  và N  x2 ; y2  . Tính y1  y2 .<br /> <br /> Câu 8: Cho hàm số y <br /> <br /> A. 5 .<br /> B. 2 .<br /> C. 4 .<br /> Câu 9: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như hình vẽ<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> Trang 1/6 - Mã đề thi 206<br /> <br /> Số nghiệm của phương trình f  x   2  0 là<br /> A. 4 .<br /> B. 6<br /> C. 3 .<br /> D. 5 .<br /> Câu 10: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B ' C ' có đáy là một tam giác vuông cân tại<br /> <br /> B, AB  BC  a, AA '  a 2, M là trung điểm cạnh BC. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và<br /> B ' C.<br /> <br /> a<br /> <br /> .<br /> <br /> a 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> 2a<br /> <br /> .<br /> 5<br /> Câu 11: Thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD. AB C D  với AB  a , AD  2a , AA  3a bằng<br /> A. V  2a 3 .<br /> B. V  6a3 .<br /> C. V  3a3 .<br /> D. V  a 3 .<br /> A.<br /> <br /> B.<br /> <br /> 7<br /> <br /> C. a 3.<br /> <br /> D.<br /> <br /> Câu 12: Tập xác định của hàm số y  2  ln  ex  là.<br /> A. 1; 2  .<br /> <br /> B.  0;1 .<br /> <br /> D.  0; e .<br /> <br /> C. 1;   .<br /> <br /> Câu 13: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình bình hành và có thể tích là V . Điểm P là trung điểm<br /> của SC . Một mặt phẳng qua AP cắt hai cạnh SB và SD lần lượt tại M và N . Gọi V1 là thể tích của<br /> V<br /> khối chóp S . AMPN . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 ?<br /> V<br /> 3<br /> 2<br /> 1<br /> 1<br /> A. .<br /> B. .<br /> C. .<br /> D. .<br /> 8<br /> 3<br /> 3<br /> 8<br /> 6<br /> <br /> 20<br /> <br /> Câu 14: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  0; 20 và<br /> <br /> <br /> <br /> f  x  dx  17 và<br /> <br /> 0<br /> <br /> 2<br /> <br />  f  x  dx  3 .<br /> <br /> Tính<br /> <br /> 2<br /> <br /> 20<br /> <br /> P   f  x  dx   f  x  dx .<br /> 0<br /> <br /> 6<br /> <br /> A. P  14 .<br /> B. P  17 .<br /> C. P  20 .<br /> 2<br /> Câu 15: Cho mặt cầu có diện tích là 72 cm . Bán kính R của khối cầu là<br /> A. R  3 cm.<br /> B. R  6 cm.<br /> C. R  3 2 cm.<br /> <br /> D. P  14 .<br /> D. R  6 cm.<br /> <br /> Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  log  x 2  2mx  4  có tập xác định là<br /> .<br /> <br /> A. m  2.<br /> <br /> m  2<br /> B. <br /> .<br />  m  2<br /> <br /> C. m  2.<br /> <br /> B.  3;3; 4  .<br /> <br /> C.  3; 3; 4  .<br /> <br /> D. 2  m  2.<br /> <br /> <br /> Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A  2; 2;1 , B 1; 1;3 . Tọa độ của vectơ AB là<br /> <br /> A.  1;1; 2  .<br /> <br /> D. 1; 1; 2  .<br /> <br /> Câu 18: Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với đáy. M , N lần lượt là trung<br /> điểm của SA và BC . Mặt phẳng  P  đi qua M , N và song song với SD cắt hình chóp theo thiết diện là<br /> hình gì?<br /> A. Hình thang cân.<br /> <br /> B. Hình vuông.<br /> <br /> C. Hình thang vuông.<br /> <br /> D. Hình bình hành.<br /> Trang 2/6 - Mã đề thi 206<br /> <br /> 12<br /> <br /> 3 x<br /> Câu 19: Hệ số của số hạng chứa x 6 trong khai triển nhị thức   <br />  x 3<br /> 220<br /> 220 6<br /> 220<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> C.<br /> .<br /> x .<br /> 729<br /> 729<br /> 729<br /> <br /> Câu 20: Phương trình 2 x 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> m 3 x<br /> <br /> (với x  0 ) là :<br /> D.<br /> <br /> 220 6<br /> x .<br /> 729<br /> <br />   x 3  6 x 2  9 x  m  2x  2  2 x 1  1 có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi<br /> <br /> m  ( a; b) đặt T  b 2  a 2 thì:<br /> A. T  36 .<br /> B. T  64 .<br /> <br /> C. T  72 .<br /> <br /> D. T  48 .<br /> <br /> Câu 21: Tính diện tích S của hình phẳng  H  giới hạn bởi đường cong y   x3  12 x và y   x 2 .<br /> A. S <br /> <br /> 937<br /> 12<br /> <br /> B. S <br /> <br /> 793<br /> 4<br /> <br /> C. S <br /> <br /> 343<br /> 12<br /> <br /> D. S <br /> <br /> 397<br /> 4<br /> <br /> Câu 22: Số nghiệm của phương trình log 2  x 2  2 x  3   1 là<br /> A. 1.<br /> <br /> B. 2 .<br /> <br /> C. 4 .<br /> <br /> D. 3 .<br /> <br /> Câu 23: Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c,  a  0  có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi khẳng định nào sau đây<br /> đúng?<br /> <br /> A. a  0, b  0, c  0 .<br /> Câu 24: Biết<br /> <br />  xe<br /> <br /> 2x<br /> <br /> B. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> C. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> D. a  0, b  0, c  0 .<br /> <br /> dx  axe2 x  be 2 x  C ,( a, b   , a, b là phân số tối giản). Tính tích ab .<br /> <br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> 1<br /> A. ab  .<br /> B. ab   .<br /> C. ab  .<br /> D. ab   .<br /> 8<br /> 4<br /> 4<br /> 8<br /> Câu 25: Cho một miếng tôn hình tròn có bán kính 50 cm . Biết hình nón có thể tích lớn nhất khi diện tích<br /> toàn phần của hình nón bằng diện tích miếng tôn ở trên. Khi đó hình nón có bán kính đáy là:<br /> A. 50 2  cm  .<br /> B. 25  cm  .<br /> C. 20  cm  .<br /> D. 10 2  cm  .<br /> <br /> Câu 26: Cho tam giác ABC với A 1  2m; 4m  , B  2m;1  m  , C  3m  1; 0  . Gọi G là trọng tâm ABC<br /> thì G nằm trên đường thẳng nào sau đây:<br /> 1<br /> A. y  x  1.<br /> B. y  x  .<br /> 3<br /> 3n  2<br /> Câu 27: Tìm giới hạn I  lim<br /> .<br /> n3<br /> A. I  3 .<br /> <br /> B. I  0 .<br /> <br /> 1<br /> C. y  x  .<br /> 3<br /> <br /> D. y  x  1.<br /> <br /> C. I  1 .<br /> <br /> 2<br /> D. I   .<br /> 3<br /> <br /> Câu 28: Giả sử hàm số y  f  x  liên tục nhận giá trị dương trên  0;   và thỏa mãn f 1  1 ,<br /> f  x   f   x  . 3 x  1 , với mọi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?<br /> <br /> A. 2  f  5   3 .<br /> <br /> B. 1  f  5  2 .<br /> <br /> C. 4  f  5  5 .<br /> <br /> D. 3  f  5  4 .<br /> Trang 3/6 - Mã đề thi 206<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x x 2  2  4  x 2  2 x  x 2  2  1 là  a ;  b  ,<br /> <br /> ( a, b   , a, b là phân số tối giản). Khi đó tích a.b bằng:<br /> 16<br /> 12<br /> 5<br /> 15<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 15<br /> 5<br /> 12<br /> 16<br /> x 3<br /> Câu 30: Cho hàm số y <br /> có đồ thị là  C  , điểm M thay đổi thuộc đường thẳng d : y  1  2 x sao<br /> x 1<br /> cho qua M có hai tiếp tuyến của  C  với hai tiếp điểm tương ứng là A , B . Biết rằng đường thẳng AB<br /> luôn đi qua điểm cố định là K . Độ dài đoạn thẳng OK là<br /> A. 58 .<br /> B. 29 .<br /> C. 34 .<br /> D. 10 .<br /> 3<br /> <br /> Câu 31: Biết<br /> <br /> x<br /> 2<br /> <br /> 5 x  12<br /> dx  a ln 2  b ln 5  c ln 6 , trong đó a , b , c là các số nguyên.<br />  5x  6<br /> <br /> 2<br /> <br /> Tính S  3a  2b  c .<br /> A. 11.<br /> <br /> B. 3 .<br /> <br /> C. 2 .<br /> <br /> D. 14 .<br /> <br /> Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   2m  3 x   3m  1 cos x nghịch<br /> biến trên  .<br /> A. 0 .<br /> B. 5 .<br /> C. 4 .<br /> D. 1.<br /> Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 7  x  log 1  x 1  0 là<br /> 2<br /> <br /> A. S   ; 4 .<br /> <br /> B. S  4 ;   .<br /> <br /> C. S  1; 4 .<br /> <br /> D. S   4; 7 .<br /> <br /> Câu 34: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn (un ) biết u1  1 và u1 , u3 , u4 theo thứ tự là ba số hạng liên<br /> tiếp trong một cấp số cộng.<br /> 5 1<br /> 5 3<br /> 1<br /> A. 2 .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 2<br /> 2<br /> 5 1<br /> Câu 35: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số sao cho trong mỗi số đó có một chữ số xuất hiện hai lần,<br /> các chữ số còn lại xuất hiện không quá một lần.<br /> A. 3672 .<br /> B. 1512 .<br /> C. 1944 .<br /> D. 3888 .<br /> 2 x  3<br /> Câu 36: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br /> là đường thẳng<br /> x  1<br /> A. x  2 .<br /> B. y  2 .<br /> C. x  1 .<br /> D. y  2 .<br /> <br /> 1<br /> và F  0   2 thì F 1 bằng.<br /> x 1<br /> A. 2  ln 2 .<br /> B. 3 .<br /> C. 4 .<br /> D. ln 2 .<br /> Câu 38: Cho hình trụ có tính chất: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình<br /> chữ nhật có chu vi là 12 cm . Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ.<br /> A. 16  cm 3  .<br /> B. 64  cm 3  .<br /> C. 32  cm 3  .<br /> D. 8  cm3  .<br /> Câu 37: Biết F  x  là một nguyên hàm của f  x  <br /> <br /> 4b  a<br /> a<br /> . Tính giá trị ?<br /> 2<br /> b<br /> a<br /> a<br /> C.  6  2 5 .<br /> D.  6  2 5 .<br /> b<br /> b<br /> <br /> Câu 39: Cho a , b là các số dương thỏa mãn log 4 a  log 25 b  log<br /> A.<br /> <br /> a 3 5<br /> .<br /> <br /> b<br /> 8<br /> <br /> B.<br /> <br /> a 3 5<br /> .<br /> <br /> b<br /> 8<br /> <br /> Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A  2;3;1 , B  2;1;0  , C  3; 1;1 . Tìm tất cả các điểm<br /> D sao cho ABCD là hình thang có đáy AD và S ABCD  3S ABC .<br /> <br /> A. D  8; 7; 1 .<br /> <br />  D  8; 7;1<br /> B. <br /> .<br />  D 12;1; 3 <br /> <br /> C. D  12; 1;3 .<br /> <br />  D  8; 7; 1<br /> D. <br /> .<br />  D  12; 1;3 <br /> Trang 4/6 - Mã đề thi 206<br /> <br /> Câu 41: Cho log2 3  a . Tính log 3 18 theo a .<br /> a 1<br /> 2a  1<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> 2a<br /> a<br /> Câu 42: Cho hàm số y  f  x có đồ thị<br /> <br /> Hàm số đã cho đạt cực đại tại<br /> A. x  2.<br /> B. x   2.<br /> <br /> C.<br /> <br /> a<br /> .<br /> 2a  1<br /> <br /> C. x  1.<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2a<br /> .<br /> a 1<br /> <br /> D. x   1.<br /> <br /> Câu 43: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x3  3 x 2  9 x  2 trên đoạn 2; 0<br /> A. min y  2 .<br /> 2;0<br /> <br /> B. min y  7 .<br /> 2;0<br /> <br /> C. min y  0 .<br /> 2;0 <br /> <br /> D. min y  25 .<br /> 2;0<br /> <br /> Câu 44: Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD . Biết A  2;1;  3 , B  0;  2;5<br /> và C 1;1;3 . Diện tích hình bình hành ABCD là<br /> A.<br /> <br /> 349 .<br /> <br /> B.<br /> <br /> Câu 45: Hỏi đồ thị hàm số y <br /> <br /> 87 .<br /> <br /> C. 2 87 .<br /> <br /> 349<br /> .<br /> 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> x 1<br /> <br /> có bao nhiêu đường tiệm cận?<br /> x x2<br /> A. 4 .<br /> B. 2 .<br /> C. 3 .<br /> Câu 46: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:<br /> <br /> D. 1.<br /> <br /> Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?<br /> A.  2; 0  .<br /> <br /> B.  ;  2  .<br /> <br /> C.  3; 1 .<br /> <br /> D.  0;    .<br /> <br /> Câu 47: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy,<br /> đường thẳng SC tạo với đáy một góc bằng 60 . Thể tích của khối chóp S . ABC bằng<br /> 3a3<br /> a3<br /> a3<br /> a3<br /> A.<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 4<br /> 2<br /> 4<br /> 8<br />   120 , SA   ABC  , góc giữa<br /> Câu 48: Tính thể tích khối chóp S. ABC có AB  a , AC  2a , BAC<br /> <br />  SBC  và  ABC  là 60 .<br /> A.<br /> <br /> 7 a3<br /> .<br /> 7<br /> <br /> B.<br /> <br /> 7 a3<br /> .<br /> 14<br /> <br /> C.<br /> <br /> 3 21 a 3<br /> .<br /> 14<br /> <br /> D.<br /> <br /> 21 a 3<br /> .<br /> 14<br /> Trang 5/6 - Mã đề thi 206<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2